Lạc tốt cho sức khỏe nhưng đại kỵ với những người này
Lạc, hay còn gọi là đậu phộng, không còn xa lạ với chúng ta trong bữa ăn hàng ngày. Lạc được biết đến với lượng dinh dưỡng phong phú, giá lại rẻ. Dù là một loại thực phẩm bổ dưỡng, nhưng những nhóm người dưới đây cần hạn chế ăn lạcđể bảo vệ sức khỏe của mình:
Thành phần dinh dưỡng của lạc
Theo nghiên cứu của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, một khẩu phần lạc tương đương 28g hoặc 28 hạt lạc sống có chứa hàm lượng dinh dưỡng như sau:
Lượng calo: 161
Chất béo: 14g
Natri: 5,1mg
Carbohydrate: 4,6g
Chất xơ: 2,4g
Đường: 1,3g
Chất đạm: 7,3g
Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của lạc:
Ngăn ngừa ung thư: lạc chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất thiết yếu, giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
Tốt cho tim mạch: lạc giàu chất chống oxy hóa và khoáng chất như kali và mangan, giúp kiểm soát lượng natri trong cơ thể, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như cao huyết áp và đột quỵ.
Phòng ngừa sỏi mật: theo một số nghiên cứu, việc tiêu thụ lạc có thể giảm nguy cơ mắc sỏi mật đến 25%. Điều này là do lạc có khả năng làm giảm sự tạo thành và tích tụ của các tinh thể trong mật.
Hỗ trợ tiêu hóa: Chất xơ trong lạc giúp giảm viêm và hỗ trợ quá trình tiêu hóa, làm giảm nguy cơ mắc các vấn đề về đường ruột.
Chống trầm cảm: các axit amin có trong lạc có thể giúp tối ưu hóa sản xuất serotonin trong não, giúp cải thiện tâm trạng và chống lại các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
Hỗ trợ phát triển thai nhi: lạc chứa acid folic, một dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là trong việc ngăn chặn các dị tật ống thần kinh. Việc bổ sung lạc vào chế độ ăn uống hàng ngày của phụ nữ mang thai có thể hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.
Cải thiện sức khỏe trí não: thành phần dinh dưỡng trong lạc có tác dụng tốt đối với sức khỏe trí não, giúp cải thiện trí nhớ và tăng cường sự tập trung.
Với những lợi ích đa dạng này, việc bổ sung lạc vào chế độ ăn uống thường xuyên có thể giúp duy trì và cải thiện sức khỏe tổng thể một cách tự nhiên và hiệu quả. Tuy nhiên, những người dưới đây cần tránh xa hoặc hạn chế ăn lạc:
1. Người có cơ địa dị ứng: một số người có cơ địa dị ứng hoặc nhạy cảm và cần phải cẩn thận khi tiếp xúc với loại thực phẩm này.
Nếu bạn có các triệu chứng như phát ban, buồn nôn hoặc sưng mặt sau khi ăn lạc, nghĩa là bạn bị dị ứng với loại thực phẩm này. Một số trường hợp dị ứng với lạc bị nặng còn xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, khó thở, nôn mửa, co giật, chóng mặt.
Nếu cơ thể xuất hiện các triệu chứng nêu trên bạn cần dừng sử dụng lạc ngay lập tức, đồng thời tới thăm khám kịp thời ở các cơ sở y tế.
2. Người bị rối loạn mỡ máu: những người mắc các vấn đề về mỡ máu cần cân nhắc hạn chế lượng lạc trong chế độ ăn uống của mình. Vì lạc giàu chất béo và calo, việc tiêu thụ nhiều có thể gây ra tình trạng tăng cân và tăng nguy cơ cho các bệnh về tim mạch.
3. Người bị bệnh gout: người bị bệnh gout cũng nên hạn chế ăn lạc. Lạc có thể làm giảm sự bài tiết axit uric, dẫn đến việc tái phát bệnh gout. Hơn nữa, lượng calo cao trong lạc có thể góp phần vào tình trạng tăng cân, làm tăng nguy cơ gout.
4. Người da dầu và mụn: với những người có làn da dầu, dễ mắc mụn, việc tiêu thụ lạc có thể kích thích tuyến dầu, gây ra tình trạng da dầu và nổi mụn. Đặc biệt là khi lạc được chế biến với các gia vị cay nóng hoặc đường, làn da có thể trở nên kích ứng và dễ nổi mẩn đỏ.
5. Người bị rối loạn tiêu hóa hoặc đang giảm cân: với những người đang trải qua các vấn đề về tiêu hóa hoặc đang trong quá trình giảm cân, việc tiêu thụ lạc có thể tạo ra cảm giác đầy bụng và làm chậm quá trình tiêu hóa, đồng thời cung cấp lượng calo và chất béo không mong muốn.