Làm mát bền vững, 'chìa khóa' giảm phát thải, mở cơ hội tài chính xanh
Các giải pháp làm mát bền vững không chỉ giúp giảm nhu cầu năng lượng, hạn chế phát thải khí nhà kính, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận tín chỉ carbon, nguồn vốn xanh.
Ông Lê Ngọc Tuấn, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Công Thương nhân Ngày Quốc tế bảo vệ tầng ozone 16/9/2025.
Việt Nam ghi dấu ấn trong nỗ lực bảo vệ tầng ozone và giảm phát thải toàn cầu
- Sau hơn 30 năm tham gia Công ước Vienna và Nghị định thư Montreal, đâu là những kết quả nổi bật mà Việt Nam đã đạt được trong việc loại trừ các chất làm suy giảm tầng ozone?
Ông Lê Ngọc Tuấn: Sau hơn 30 năm tham gia Công ước Vienna và Nghị định thư Montreal (những điều ước quốc tế điển hình về bảo vệ môi trường, góp phần bảo vệ tầng ozone - “lá chắn” tự nhiên của Trái Đất), Việt Nam đã loại trừ được trên 90% tổng lượng tiêu thụ các chất bị kiểm soát.

Bảo vệ 'lá chắn' Trái đất, Việt Nam tiến xa trên lộ trình loại trừ chất hủy hoại tầng ozone
Các chất được kiểm soát chủ yếu là CFC, Halon (hóa chất của bình chữa cháy); chất HCFC (chất làm suy giảm tầng ozone trong sản xuất thiết bị lạnh, điều hòa không khí ôtô) và HFC (các chất hydrofluorocarbon)...
Kết quả trên là một thành tựu đáng ghi nhận của Việt Nam. Đây cũng là minh chứng cho nỗ lực thực hiện Công ước Vienna và Nghị định thư Montreal, thể hiện đóng góp của Việt Nam trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Tuy vậy, thách thức hiện nay là việc thực hiện Bản sửa đổi Kigali nhằm kiểm soát các chất HFC (môi chất lạnh nhân tạo có tên đầy đủ là Hydrofluorocarbo) có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu cao.
Trong bối cảnh nhu cầu thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí ngày càng gia tăng, Việt Nam cần đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển và kiểm soát chặt chẽ các chất được kiểm soát. Đây là nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng.
- Thưa ông, cơ hội đa dạng hóa nguồn tài chính để thực hiện mục tiêu giảm phát thải và Net Zero của Việt Nam gắn với đóng góp từ lĩnh vực bảo vệ tầng ozone và làm mát bền vững được nhìn nhận ra sao?
Ông Lê Ngọc Tuấn: Càng ngày, việc bảo vệ tầng ozone và thúc đẩy các giải pháp làm mát bền vững càng thể hiện vai trò quan trọng trong giảm phát thải khí nhà kính. Ngay cả trong các mục tiêu của Công ước Vienna và Nghị định thư Montreal, ngoài bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, các quốc gia đều nhấn mạnh đến lợi ích giảm phát thải.
Thực tế, làm mát bền vững giúp giảm nhu cầu năng lượng, hạn chế sử dụng các môi chất lạnh có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu cao. Điều này đồng nghĩa với việc góp phần trực tiếp vào mục tiêu cắt giảm phát thải khí nhà kính. Quốc tế cũng rất quan tâm đến giải pháp này bởi nó vừa giúp xã hội thích ứng với thời tiết cực đoan, đặc biệt là nắng nóng, vừa giảm tác động tiêu cực đến khí hậu.
Nếu được triển khai đầy đủ, hiệu quả, các giải pháp làm mát bền vững, từ việc sử dụng điều hòa hiệu suất cao, áp dụng môi chất lạnh thân thiện khí hậu, cho tới thiết kế công trình thông gió, tiết kiệm năng lượng, đều có thể giảm đáng kể phát thải và đóng góp thiết thực cho mục tiêu Net Zero.
Doanh nghiệp trước thách thức làm mát bền vững và trách nhiệm giảm phát thải
- Bên cạnh kết quả đạt được, theo ông, đâu là những thách thức đặt ra với doanh nghiệp, tổ chức trong thời gian tới khi tiếp tục thực hiện giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ tầng ozone và khí hậu Trái đất?
Ông Lê Ngọc Tuấn: Rõ ràng, kể từ khi tham gia Công ước và Nghị định thư, chúng ta đã đạt được những kết quả quan trọng, đồng thời xã hội cũng bắt đầu chuyển đổi sang việc sử dụng thiết bị làm mát thân thiện hơn với khí hậu. Tuy nhiên, để đóng góp nhiều hơn nữa vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, vẫn còn nhiều việc phải làm.

Ông Lê Ngọc Tuấn, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu
Với doanh nghiệp và người dân, thách thức lớn nhất hiện nay là khả năng tiếp cận công nghệ, thiết bị làm mát bền vững với chi phí hợp lý. Nếu chỉ chạy theo nhu cầu trước mắt bằng các giải pháp làm mát không bền vững, chúng ta sẽ rơi vào vòng luẩn quẩn, đó là biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt khiến nhu cầu làm mát tăng, nhưng càng làm mát theo cách cũ thì càng phát thải nhiều hơn. Vì vậy, chỉ có làm mát bền vững mới giải quyết được cả hai mục tiêu, vừa bảo vệ sức khỏe và đáp ứng nhu cầu của người dân, vừa góp phần giảm phát thải, hạn chế tác động bất lợi của biến đổi khí hậu.
Về cơ chế, Nhà nước đã và đang có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn tài chính, kỹ thuật, công nghệ để triển khai hiệu quả giải pháp làm mát bền vững.
Đặc biệt, Nghị định số 119/2025/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone có hiệu lực từ tháng 8/2025 tạo nền tảng pháp lý quan trọng. Lần đầu tiên, thuật ngữ “làm mát bền vững” được đưa vào hệ thống pháp luật Việt Nam, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quản lý lĩnh vực này.
Theo đó, doanh nghiệp và người dân được định hướng sử dụng giải pháp làm mát thân thiện với khí hậu, tiết kiệm và hiệu quả năng lượng, cùng với các loại môi chất lạnh có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu thấp, tiến tới thay thế hoàn toàn các chất có hại.
Việc ban hành Nghị định 119 sửa đổi, bổ sung Nghị định 06 đã bổ sung quy định mới về trách nhiệm của nhà sản xuất và nhà nhập khẩu thiết bị làm mát. Cụ thể, các doanh nghiệp phải thu gom, tái chế những chất có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu cao trong thiết bị, sản phẩm. Đây là bước tiến quan trọng, phù hợp với nguyên tắc trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất.
Đối với các tổ chức, đơn vị sở hữu thiết bị, trách nhiệm này đã được nêu trong Nghị định 06. Nhưng điểm mới ở Nghị định 119 là yêu cầu rõ hơn đối với các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, đặc biệt là nhóm thiết bị làm mát dân dụng.
Về cơ chế, chính sách, thời gian qua, Cục Biến đổi khí hậu đã tham mưu Bộ Nông nghiệp và Môi trường đề xuất với Chính phủ các giải pháp về tài chính xanh, đồng thời ban hành hướng dẫn để doanh nghiệp thực hiện. Thời gian tới, chúng tôi sẽ tiếp tục phối hợp, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thu gom, tái chế, tái sử dụng các môi chất lạnh thuộc diện kiểm soát. Đồng thời, kết nối doanh nghiệp với các nguồn tài chính ưu đãi từ ngân hàng phát triển đa phương và các định chế tài chính quốc tế, giúp họ có thêm điều kiện triển khai hiệu quả nhiệm vụ bảo vệ tầng ozone.
- Hiện nay, mới chỉ có 6 doanh nghiệp đăng ký tham gia thu gom, tái chế, tái sử dụng môi chất lạnh, trong khi đây là lĩnh vực đòi hỏi đầu tư công nghệ, tài chính khá lớn. Bộ có cơ chế hỗ trợ nào để khuyến khích doanh nghiệp tham gia?
Ông Lê Ngọc Tuấn: Đúng vậy, số lượng doanh nghiệp còn rất hạn chế. Thời gian qua, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã tham mưu nhiều chính sách hỗ trợ về tài chính xanh theo Luật Bảo vệ môi trường, nhằm giúp doanh nghiệp có điều kiện triển khai nhiệm vụ này. Bên cạnh đó, các công cụ như tín dụng xanh, thị trường carbon cũng đang được nghiên cứu, hướng dẫn để doanh nghiệp tiếp cận.
Nếu doanh nghiệp triển khai hiệu quả việc thu gom, tái chế, tái sử dụng và chứng minh được thông qua phương pháp luận, tiêu chuẩn quốc tế, thì hoàn toàn có thể quy đổi lượng phát thải khí nhà kính thành tấn CO₂ tương đương. Khi đó, doanh nghiệp có thể được cấp tín chỉ carbon, giao dịch trên thị trường, từ đó tạo thêm nguồn vốn tái đầu tư cho các giải pháp xanh.
Về cơ chế giám sát, hiện chúng tôi đang xây dựng hệ thống báo cáo trực tuyến và quản lý hạn ngạch nhập khẩu, sản xuất môi chất lạnh. Nhờ đó, thông tin doanh nghiệp khai báo sẽ được kiểm soát chặt chẽ, giảm nguy cơ sai lệch, đồng thời bảo đảm tuân thủ quy định về thu gom, tái chế và xử lý các chất được kiểm soát.
- Xin cảm ơn ông!
Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2045 sẽ quản lý và loại trừ hiệu quả các chất làm suy giảm tầng ozone và các chất gây hiệu ứng nhà kính được kiểm soát, phù hợp với lộ trình quốc tế.