Liên kết vùng và sản xuất xanh - nền tảng để nông nghiệp Việt Nam vươn xa
Xuất khẩu nông, lâm, thủy sản năm 2025 được dự báo đạt 70 tỷ USD, tạo thặng dư thương mại 20 tỷ USD là một tín hiệu cho thấy nông nghiệp tiếp tục giữ vai trò 'trụ đỡ' quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động. Nhưng đằng sau những con số tích cực đó là yêu cầu chuyển đổi mạnh mẽ. Các thị trường lớn đang siết tiêu chuẩn môi trường, truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm carbon. Nếu không chuyển sang mô hình sản xuất xanh và liên kết vùng nguyên liệu, nông sản Việt Nam sẽ nhanh chóng mất lợi thế.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, để đạt mục tiêu 100 tỷ USD xuất khẩu vào năm 2030, nông nghiệp Việt Nam phải bước qua giai đoạn tăng trưởng theo chiều rộng để chuyển sang tăng trưởng dựa trên năng suất, công nghệ và chuỗi giá trị xanh. Điều kiện tiên quyết cho bước chuyển này chính là liên kết vùng nguyên liệu - yếu tố quyết định sự ổn định của chuỗi cung ứng trong dài hạn.
Khí hậu cực đoan và áp lực thị trường
Những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến những biến động khí hậu lớn: mưa lũ bất thường, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn diễn ra sâu hơn và ô nhiễm không khí lan truyền vượt ranh giới hành chính. Môi trường ngày nay không thể quản lý theo tư duy tỉnh nào lo tỉnh đó. Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang tác động đồng thời lên nhiều tỉnh, buộc công tác quy hoạch và sản xuất phải chuyển sang tư duy liên vùng, PGS.TS. Lê Quang Hòa, chuyên gia khí hậu vùng nhận định.

Nông nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu
Cùng lúc, thị trường quốc tế đẩy nhanh các bộ tiêu chuẩn xanh: chống phá rừng (EUDR), giảm phát thải, đánh giá vòng đời sản phẩm, yêu cầu minh bạch dữ liệu. Với nhiều ngành hàng như thủy sản, cà phê, lúa gạo hay rau quả thì khả năng truy xuất không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện để tiếp tục xuất khẩu.
Đại diện công ty xuất khẩu gạo Cỏ May - Đồng Tháp chia sẻ, chỉ cần một nhóm hộ trong vùng không đạt tiêu chuẩn môi trường, cả lô hàng có thể bị ảnh hưởng. Nếu không tổ chức vùng nguyên liệu thống nhất, doanh nghiệp rất khó đảm bảo rủi ro. Những áp lực kép từ khí hậu và thị trường đã khiến mô hình sản xuất theo đơn vị tỉnh, huyện trở nên lỗi thời. Sự liên kết theo vùng, theo lưu vực sông hoặc theo hệ sinh thái đang trở thành yêu cầu bắt buộc.
Liên kết vùng nguyên liệu: Khác biệt nằm ở cách tổ chức
Trong nhiều năm, vùng nguyên liệu nông nghiệp của Việt Nam phát triển khá tự phát. Nhiều địa phương trồng cùng một loại cây nhưng không chia sẻ quy hoạch, không thống nhất quy trình canh tác, khiến chuỗi sản xuất bị chia nhỏ, khó truy xuất và chi phí kiểm soát chất lượng tăng cao.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang thúc đẩy mô hình “vùng nguyên liệu liên tỉnh - cụm ngành hàng”, trong đó: Quy hoạch cây trồng theo điều kiện sinh thái chung; Đồng nhất bộ tiêu chuẩn sản xuất, bao gồm tiêu chí phát thải; Dùng chung cơ sở dữ liệu về vùng trồng; Kết nối hệ thống thu mua - chế biến - logistics liên vùng.

Để nâng cao giá trị, chuỗi sản xuất phải được “xanh hóa” từ khâu giống, canh tác, thu hoạch đến chế biến và vận chuyển.
PGS.TS. Nguyễn Thanh Sơn, chuyên gia kinh tế nông nghiệp cho rằng, mô hình này sẽ giúp Việt Nam tránh được tình trạng "mỗi tỉnh một kiểu", giảm chi phí giao dịch và tạo ra các “vùng cung” quy mô lớn, đủ sức đàm phán với các tập đoàn phân phối quốc tế. Khi vùng nguyên liệu được tổ chức thống nhất, doanh nghiệp sẽ có cơ sở đầu tư chế biến sâu, kho lạnh, trung tâm logistics mà không lo thiếu nguyên liệu hoặc thay đổi quy hoạch bất ngờ.
Liên kết vùng chỉ là bước đầu. Để nâng cao giá trị, chuỗi sản xuất phải được “xanh hóa” từ khâu giống, canh tác, thu hoạch đến chế biến và vận chuyển. Nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu chuyển đổi vùng lúa giảm phát thải tại Đồng bằng sông Cửu Long sử dụng phân bón hữu cơ và công nghệ tưới tiết kiệm. Trang trại rau quả thông minh ở Lâm Đồng áp dụng cảm biến và năng lượng tái tạo. Doanh nghiệp thủy sản chuyển sang mô hình tuần hoàn, tái sử dụng nước và thức ăn sinh học
Ông Lê Mạnh Đoàn, chuyên gia tư vấn phát triển chuỗi giá trị nhấn mạnh, thị trường không trả thêm tiền cho sản phẩm xanh, nhưng nếu không xanh thì bị loại. Lợi ích lớn nhất của sản xuất xanh là sự ổn định dài hạn. Ngoài việc giữ thị trường, các doanh nghiệp sản xuất xanh cũng dễ tiếp cận vốn ưu đãi, giảm chi phí phát thải và nâng cao uy tín thương hiệu.
Nhiều doanh nghiệp cho biết rủi ro lớn nhất hiện nay là quy hoạch thiếu liên thông. Khi tỉnh này làm theo quy trình A, tỉnh bên cạnh làm theo quy trình B, doanh nghiệp khó xây dựng chuỗi sản xuất quy mô lớn.
Ông Nguyễn Hoàng Nam, đại diện Hiệp hội Doanh nghiệp Nông nghiệp số đề xuất, cần chia sẻ dữ liệu vùng trồng, kho lạnh, giao thông, chất lượng đất… để doanh nghiệp có thể quyết định đầu tư dựa trên thông tin thống nhất. Sản xuất hiện đại phải dựa vào dữ liệu, không thể chỉ dựa trên kinh nghiệm. Việc số hóa vùng nguyên liệu được xem là nền tảng để quản lý rủi ro, giảm phát thải và chuẩn bị cho các quy định về carbon trong tương lai.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để nâng tầm nông nghiệp: thị trường xanh mở rộng, nhu cầu sản phẩm bền vững tăng cao, và lợi thế về khí hậu, đất đai vẫn còn mạnh. Tuy nhiên, để đạt 100 tỷ USD xuất khẩu vào năm 2030, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa địa phương, doanh nghiệp và nông dân.
Không chỉ là câu chuyện tăng sản lượng, mà là chuyển đổi cả hệ thống: quy hoạch, dữ liệu, tiêu chuẩn, công nghệ và quản trị rủi ro vùng. Khi các địa phương từ bỏ tư duy cục bộ, khi doanh nghiệp cam kết đầu tư dài hạn và khi người nông dân trở thành chủ thể trong chuỗi liên kết, nông nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào giai đoạn bứt phá xanh - bền vững - cạnh tranh toàn cầu.












