Liệu pháp dinh dưỡng tốt nhất cho người mắc bệnh thận

Theo các chuyên gia, dinh dưỡng không chỉ là biện pháp hỗ trợ mà còn là 'liệu pháp nền tảng' giúp can thiệp sâu vào sinh lý bệnh thận, làm chậm tiến triển và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Bệnh thận mạn (Chronic Kidney Disease - CKD) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu, ảnh hưởng đến 8-16% dân số thế giới và có nguy cơ trở thành nguyên nhân tử vong hàng đầu.

Dinh dưỡng hợp lý theo giai đoạn bệnh

Thạc sĩ, bác sĩ Cao Thị Như - Trung tâm Thận Tiết niệu và Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai, cho biết, các hướng dẫn dinh dưỡng hiện đại đã có sự thay đổi đáng kể. Thay vì chỉ tập trung vào việc hạn chế các chất dinh dưỡng đơn lẻ, các chuyên gia khuyến khích một mô hình ăn uống toàn diện và lành mạnh hơn.

Bệnh thận mạn được định nghĩa là tình trạng tổn thương thận hoặc giảm chức năng thận kéo dài trên 3 tháng. Có hai chỉ số chính để chẩn đoán và phân loại bệnh: Mức lọc cầu thận (eGFR): Chỉ số này phản ánh khả năng lọc máu của thận. Khi eGFR giảm, chức năng thận suy giảm; Albumin niệu (ACR): Lượng albumin trong nước tiểu tăng lên cho thấy tổn thương cầu thận.

Dựa trên hai chỉ số này, bệnh thận mạn được chia thành 5 giai đoạn, từ G1 (mức lọc cầu thận > 90 ml/phút/1.73m2, chức năng thận bình thường hoặc tăng, nhưng đã có bằng chứng tổn thương thận) đến G5 (mức lọc cầu thận < 15 ml/phút/1.73m2, suy thận giai đoạn cuối).

Mỗi giai đoạn của bệnh thận mạn sẽ có những khuyến cáo dinh dưỡng khác nhau, phù hợp với mức độ suy giảm chức năng thận.

Ở giai đoạn G1-G2, với mục tiêukiểm soát bệnh nền (đái tháo đường, cao huyết áp), mọi người cần hạn chế muối và các loại thịt đỏ. Có thể áp dụng các mô hình ăn uống lành mạnh như chế độ ăn DASH (chế độ ăn để ngừng tăng huyết áp) hoặc chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải.

Ở giai đoạn G3-G4, với mục tiêu làm chậm tốc độ suy giảm chức năng thận và giảm triệu chứng urê huyết, cần duy trì lượng protein ở mức 0,8 g/kg/ngày và tránh chế độ ăn quá giàu protein (>1.3 g/kg/ngày); giảm ăn các thực phẩm giàu phospho, đặc biệt là thực phẩm chế biến sẵn; hạn chế kali khi có tăng kali máu.

Ở giai đoạn G5 (chưa lọc máu), để chuẩn bị cho việc lọc máu, giảm các triệu chứng nặng của urê máu, cần thực hiện chế độ ăn rất thấp protein (VLPD) hoặc giảm protein (LPD) để trì hoãn thời gian lọc máu.

Ở giai đoạn G5 (lọc máu), nhằmbù đắp lượng protein bị mất trong quá trình lọc máu, cung cấp đủ năng lượng, cần tăng lượng protein lên 1,2-1,3 g/kg/ngày.

Ba khuyến cáo về liệu pháp dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận

Bác sĩ Cao Thị Như cho biết, các hướng dẫn dinh dưỡng hiện đại đã có sự thay đổi đáng kể. Thay vì chỉ tập trung vào việc hạn chế các chất dinh dưỡng đơn lẻ, các chuyên gia khuyến khích một mô hình ăn uống toàn diện và lành mạnh hơn.

Bác sĩ Như đưa ra 3 khuyến cáo về liệu pháp dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận.

Một là, ưu tiên thực vật. Thay vì phải kiêng khem thịt đỏ một cách hà khắc, người bệnh thận mạn có thể áp dụng chế độ ăn ưu tiên thực vật. Đây không phải là ăn chay hoàn toàn, mà là giảm thiểu thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, đồng thời tăng cường ngũ cốc, các loại hạt, rau, củ.

Lợi ích của chế độ này rất rõ rệt, giúp giảm gánh nặng acid (Protein thực vật giúp cải thiện tình trạng toan chuyển hóa); kiểm soát phospho hiệu quả (Phospho trong thực vật có khả năng hấp thu thấp hơn nhiều so với động vật, giúp giảm gánh nặng cho thận); cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột (chất xơ dồi dào từ thực vật nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi, giảm sản xuất độc tố urê máu).

Hai là, hạn chế protein có kiểm soát. Việc điều chỉnh lượng protein cần được cá nhân hóa theo từng giai đoạn bệnh. Chế độ ăn giảm protein (0,55-0,6 g/kg/ngày) hoặc rất thấp protein (0,28-0,43 g/kg/ngày) kết hợp với keto-analogue đã được chứng minh là an toàn và giúp làm chậm tốc độ suy giảm chức năng thận, trì hoãn thời điểm phải lọc máu.

Ba là, quản lý khoáng chất thông minh. Bác sĩ Như cũng nhấn mạnh cách tiếp cận mới trong việc quản lý natri, kali và phospho. Theo đó, cần hạn chế dưới 2g natri/ngày (tương đương 5g muối ăn). Với kali, thay vì loại bỏ tất cả thực phẩm giàu kali, người bệnh nên chú ý đến nguồn gốc. Kali từ phụ gia vô cơ trong thực phẩm chế biến sẵn là nguy hiểm nhất, trong khi kali từ thực vật hấp thu chậm hơn và ít gây hại.

Nên hạn chế các phụ gia phospho vô cơ và học cách đọc nhãn thực phẩm để tránh các từ khóa có gốc "PHOS".

Bác sĩ Cao Thị Như khẳng định, việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng chỉ hiệu quả khi người bệnh được giáo dục và trở thành một "đối tác chủ động". Người bệnh cần hiểu rõ "tại sao" phải ăn như vậy, học cách đọc nhãn thực phẩm và lập kế hoạch bữa ăn.

Một số mô hình ăn uống mới

Chế độ ăn ưu tiên thực vật (Plant-predominant diet): Đây là xu hướng mới nhất được khuyến nghị. Chế độ này không phải là ăn chay hoàn toàn, mà tập trung giảm thiểu thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồng thời ưu tiên các thực phẩm từ thực vật như ngũ cốc, các loại hạt, rau, củ. Chế độ ăn này đã chứng minh được lợi ích trong việc kiểm soát toan chuyển hóa và phospho.

Chế độ ăn DASH và Địa Trung Hải: Cả hai mô hình này đều ưu tiên rau, củ, quả, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, cá và chất béo lành mạnh, giúp kiểm soát tốt huyết áp và các biến chứng tim mạch.

Chế độ ăn chay (Vegetarian diet): Khi áp dụng chế độ ăn này, cần lưu ý bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin B12.

THIÊN LAM

Nguồn Nhân Dân: https://nhandan.vn/lieu-phap-dinh-duong-tot-nhat-cho-nguoi-mac-benh-than-post911018.html