Logistics xanh tại Việt Nam: Đường dẫn đến kinh tế xanh
Với quy mô thị trường 40 - 42 tỉ USD Mỹ và tốc độ tăng trưởng hàng năm 14 - 16% thuộc hàng cao nhất Đông Nam Á, ngành logistics Việt Nam đang đóng góp đáng kể vào nền kinh tế.

Ngành logistics Việt Nam ngày càng phát triển
Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng này là một thực tế đáng lo ngại: chi phí logistics chiếm 16 - 18% GDP và ngành này là nguồn phát thải carbon lớn, đặc biệt từ vận tải đường bộ.
Khi "xanh hóa" không còn là lựa chọn mà là sự sống còn
Theo VIR, tại hội thảo cấp cao vừa diễn ra ở TP.HCM do Tạp chí Kinh tế và Tài chính Việt Nam thuộc Bộ Tài chính phối hợp với VINEXAD tổ chức, các chuyên gia đã đưa ra một thông điệp rõ ràng: logistics xanh không thể phát triển nếu thiếu sự can thiệp tài chính quyết liệt.
Ông Trần Thanh Hải, Phó cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) khẳng định logistics xanh được coi là chìa khóa để các doanh nghiệp đương đầu và phục hồi sau các cú sốc kinh tế toàn cầu. Theo ông, để duy trì tăng trưởng và tuân thủ các yêu cầu quốc tế, như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU, các công ty logistics phải "xanh hóa".
Thực tế, áp lực từ thị trường quốc tế đang ngày càng gia tăng. Cơ chế Điều chỉnh biên giới carbon của EU (CBAM) không chỉ là một rào cản thương mại mà còn là tín hiệu rõ ràng về hướng phát triển bắt buộc của toàn cầu. Các doanh nghiệp Việt Nam muốn duy trì vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu sẽ phải chứng minh cam kết của mình đối với việc giảm thiểu tác động môi trường.
Ông Đặng Vũ Thành, Phó chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp logistics Việt Nam (VLA) nhận định trong một thế giới đang nhanh chóng xanh hóa, logistics xanh không còn là lựa chọn mà là điều tất yếu. Những gã khổng lồ quốc tế như UPS, DHL, Maersk đã đi đầu trong việc áp dụng các phương thức vận tải thân thiện môi trường, sử dụng xe tải chạy điện hoặc nhiên liệu sinh học thay thế xăng, dầu.
Cơ hội từ cuộc cách mạng số và thương mại điện tử
Việt Nam không thiếu những yếu tố thuận lợi để phát triển logistics xanh. Theo ông Trần Thanh Hải, đất nước có cơ hội lớn nhờ hạ tầng giao thông ngày càng hiện đại và sự bùng nổ của thương mại điện tử. Thị trường bán lẻ năm 2024 đạt 25 tỉ USD, tăng 20% so với năm trước, đưa Việt Nam vào Top 10 thị trường thương mại điện tử tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Ông Đào Duy Tâm, Trưởng phòng Giám sát và quản lý hải quan (Tổng cục Hải quan) cho biết từ năm 2020 các thủ tục hải quan đã được số hóa để rút ngắn thời gian thông quan cho doanh nghiệp. Dựa trên nền tảng này, ngành hải quan đang phối hợp với các nhà khai thác cảng và công ty logistics để tối ưu hóa quy trình xử lý hàng hóa, lập kế hoạch tuyến vận chuyển hiệu quả, giảm khoảng cách di chuyển, cắt giảm tiêu thụ nhiên liệu và chi phí, từ đó hợp lý hóa chuỗi cung ứng và thúc đẩy sự phát triển của logistics xanh.
Tại các cảng biển và cửa khẩu trên bộ, chính quyền đang tiến xa hơn trong việc ứng dụng công nghệ số và AI, internet vạn vật (IoT), blockchain, camera giám sát, cảm biến, máy quét và hệ thống dữ liệu lớn để xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin tích hợp giữa các bên liên quan.
Những bước tiến đáng khích lệ từ doanh nghiệp trong nước
Không chỉ có áp lực, các doanh nghiệp Việt Nam cũng đang chủ động thực hiện chuyển đổi xanh. Hầu hết các nhà khai thác cảng đã chuyển sang sử dụng 100% thiết bị xử lý chạy điện.
Đặc biệt ở miền Nam, việc phát triển vận tải thủy nội địa đã giúp giảm đáng kể số lượng xe container trên đường, giảm ùn tắc và cắt giảm khí thải nhà kính trên các tuyến như đồng bằng sông Cửu Long và Cái Mép - Thị Vải đến TP.HCM.
Đồng thời, các công ty đang nắm bắt các công nghệ như AI, blockchain và mô hình ngôn ngữ lớn, đẩy nhanh chuyển đổi số để tối ưu hóa tốc độ chuỗi cung ứng, sử dụng không gian kho bãi và tập hợp hàng hóa, cho phép đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và xây dựng hệ thống theo dõi phát thải carbon để giám sát tốt hơn.
Mặc dù có nhiều yếu tố thuận lợi, việc chuyển đổi sang logistics xanh vẫn gặp nhiều thách thức do chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu khung chính sách tài chính dài hạn. Đầu tư vào công nghệ xanh, phương tiện vận tải sạch, kho bãi tiết kiệm năng lượng và hệ thống số cho việc theo dõi phát thải đều đòi hỏi nguồn lực tài chính, kỹ thuật và nhân lực đáng kể.
Trong thực tế, mặc dù chuyển đổi xanh và chuỗi cung ứng bền vững được coi là xu hướng tất yếu, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản, từ thiếu vốn và công nghệ, đến hạn chế về chuyên môn và áp lực ngày càng tăng từ chuỗi giá trị toàn cầu. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đặc biệt gặp thách thức lớn hơn trong việc tiếp cận tài chính xanh.
Nhiều doanh nghiệp đã nhấn mạnh rằng chính sách tài chính không chỉ là động lực khuyến khích mà còn là điều kiện cần thiết để thúc đẩy logistics xanh. Các biện pháp như các chương trình tín dụng xanh, ưu đãi thuế, hỗ trợ lãi suất và tài trợ cho đổi mới công nghệ, nếu được thực hiện hiệu quả, có thể giúp đẩy nhanh việc áp dụng các mô hình bền vững về môi trường trong toàn ngành.
Ông Đặng Vũ Thành của VLA nhận định với hải quan số hóa, ngân hàng linh hoạt và sự hỗ trợ của chính quyền địa phương, một hệ sinh thái hỗ trợ sẽ hình thành để giúp doanh nghiệp chuyển đổi hiệu quả.
Thực tế cho thấy, để logistics xanh phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và tổ chức tài chính. Chính sách thuế ưu đãi, các chương trình tín dụng xanh với lãi suất hỗ trợ, quỹ đầu tư cho công nghệ sạch cần được triển khai một cách có hệ thống và lâu dài.