Luật Trí tuệ nhân tạo tác động tới Việt Nam ra sao?

Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) đầu tiên của Việt Nam được thông qua vào ngày 10.12.2025 và sẽ có hiệu lực từ 1.3.2026, đánh dấu cột mốc quan trọng trong đổi mới sáng tạo.

Sự cần thiết của hành lang pháp lý chuyên biệt: Đi trước một bước trong khu vực

Việc Việt Nam trở thành một trong những quốc gia tiên phong trên thế giới ban hành luật riêng về AI không phải là sự ngẫu nhiên, mà là kết quả của một tầm nhìn chiến lược dài hạn. Trong lúc nền kinh tế đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình tăng trưởng dựa trên chất xám và công nghệ, nhu cầu tích hợp AI vào các ngành xương sống như nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ đã trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Tiến sĩ Sreenivas Tirumala và tiến sĩ Jeff Nijsse - Ảnh: RMIT

Tiến sĩ Sreenivas Tirumala và tiến sĩ Jeff Nijsse - Ảnh: RMIT

Tiến sĩ Sreenivas Tirumala, chuyên gia hàng đầu về Công nghệ thông tin và An ninh mạng tại Đại học RMIT Việt Nam, nhận định rằng sự ra đời của Luật AI là mảnh ghép hoàn hảo cho Chiến lược quốc gia về AI, tạo nên một hệ sinh thái chính sách đồng bộ.

Điểm sáng giá nhất của Luật AI chính là tính thời điểm. Sự bùng nổ của các công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) đã mang đến những cơ hội khổng lồ nhưng cũng đi kèm với những rủi ro chưa từng có tiền lệ. Những mối đe dọa như Deepfake (giả mạo khuôn mặt/giọng nói), tin giả hay các hành vi thao túng tâm lý bằng thuật toán đang ngày càng trở nên tinh vi, vượt ra khỏi phạm vi điều chỉnh của các luật hiện hành. Tiến sĩ Jeff Nijsse, giảng viên cấp cao ngành Kỹ thuật phần mềm tại RMIT, nhấn mạnh rằng một luật chuyên biệt là "tấm khiên" cần thiết để đối phó với những nguy cơ này. Bằng cách hợp nhất các quy định về AI dưới một khung khổ pháp lý duy nhất và giải quyết sự chồng chéo với Luật Công nghiệp công nghệ số, Việt Nam đang tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và dễ dự đoán.

Hơn thế nữa, Luật AI còn đóng vai trò như một "giấy thông hành" uy tín trong mắt các nhà đầu tư quốc tế. Trong kỷ nguyên mà dữ liệu được ví như dầu mỏ mới, niềm tin vào cách thức một quốc gia quản lý và bảo vệ dữ liệu là yếu tố then chốt để thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao. Tiến sĩ Tirumala khẳng định: "Sáng kiến ban hành luật về AI sẽ tăng cường niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào cách xử lý dữ liệu và trách nhiệm pháp lý liên quan đến việc sử dụng AI tại Việt Nam". Với bước đi này, Việt Nam đã vượt lên trên các nước láng giềng ASEAN về mặt lập pháp, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong cuộc đua thu hút các tập đoàn công nghệ toàn cầu.

Quản trị rủi ro thông minh: Cân bằng "chiếc cân" giữa an toàn và phát triển

Một trong những điểm tiến bộ nhất của Luật AI Việt Nam là việc áp dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro (risk-based approach), tương đồng với các mô hình tiên tiến như Đạo luật AI của Liên minh Châu Âu (EU AI Act). Thay vì cấm đoán cực đoan hay thả nổi hoàn toàn, luật phân loại các hệ thống AI thành ba cấp độ rủi ro để áp dụng các biện pháp quản lý tương xứng:

Hệ thống rủi ro cao: Bao gồm các ứng dụng AI trong chẩn đoán y tế, dịch vụ tài chính, hạ tầng thiết yếu... nơi sai sót của thuật toán có thể đe dọa đến tính mạng, sức khỏe hoặc an ninh quốc gia. Nhóm này sẽ chịu sự giám sát nghiêm ngặt nhất về chất lượng dữ liệu, tính minh bạch, sự can thiệp của con người và quy trình kiểm thử.

Hệ thống rủi ro trung bình: Điển hình là các chatbot hoặc hệ thống khuyến nghị nội dung, có khả năng gây nhầm lẫn hoặc thao túng người dùng nếu không được minh bạch hóa. Yêu cầu chính đối với nhóm này là phải dán nhãn rõ ràng để người dùng biết họ đang tương tác với máy móc.

Hệ thống rủi ro thấp: Các ứng dụng ít gây hại sẽ được hưởng cơ chế quản lý thoáng hơn, khuyến khích sự phát triển đa dạng.

Tiến sĩ Nijsse đánh giá cao nỗ lực của các nhà làm luật trong việc xây dựng các quy định dựa trên "tác động" thay vì công nghệ cụ thể, giúp luật có sức sống lâu bền hơn trước tốc độ thay đổi chóng mặt của công nghệ. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo về "độ trễ" cố hữu của pháp luật. Việc quy định chatbot thuộc nhóm rủi ro trung bình có thể là một rào cản vô hình, khiến các doanh nghiệp e ngại đầu tư vào các công nghệ tương tác, vô tình kìm hãm những tiềm năng ứng dụng trong tương lai mà chúng ta chưa thể hình dung hết.

Bên cạnh đó, thời hạn tuân thủ cũng là một thách thức lớn. Với việc luật có hiệu lực từ ngày 1.3.2026, các hệ thống AI đang hoạt động trong lĩnh vực y tế, giáo dục, tài chính chỉ có vỏn vẹn 18 tháng để "chuẩn hóa". Tiến sĩ Tirumala lo ngại rằng đây là khoảng thời gian quá ngắn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) vốn hạn chế về nguồn lực. Ông khuyến nghị cần có các chương trình nâng cao nhận thức và hướng dẫn tuân thủ đơn giản hóa để tránh tình trạng luật trở thành gánh nặng hành chính, bóp nghẹt sự đổi mới ngay từ trong trứng nước.

Kiến tạo hệ sinh thái: Từ "sandbox" đến "phiếu hỗ trợ"

Không chỉ dừng lại ở vai trò "người gác cổng", Luật Trí tuệ Nhân tạo còn thể hiện tư duy kiến tạo của Nhà nước thông qua các cơ chế hỗ trợ thiết thực. Một trong những điểm sáng nhất là việc đề xuất thành lập Quỹ Phát triển trí tuệ nhân tạo quốc gia. Quỹ này không chỉ cung cấp vốn mà còn triển khai cơ chế "phiếu hỗ trợ" (vouchers), cho phép các startup tiếp cận hạ tầng tính toán hiệu năng cao, thứ tài nguyên đắt đỏ vốn là rào cản lớn nhất đối với các nhà phát triển AI Việt Nam.

Tiến sĩ Nijsse phân tích: "Việc đào tạo các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) đòi hỏi tài nguyên phần cứng khổng lồ. Các phiếu hỗ trợ sẽ cho phép startup Việt sử dụng các dịch vụ máy chủ ảo có GPU mạnh mẽ từ Viettel hay VNPT. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí R&D mà còn đảm bảo dữ liệu của người Việt được lưu trữ và xử lý ngay tại Việt Nam, phục vụ cho mục tiêu chủ quyền số". Đây là một mũi tên trúng hai đích: vừa nuôi dưỡng doanh nghiệp nội địa, vừa phát triển hạ tầng số quốc gia.

Bên cạnh đó, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) được quy định trong luật là "chìa khóa vàng" để mở ra những cánh cửa đổi mới trong các lĩnh vực nhạy cảm. Hãy tưởng tượng về một tương lai nơi các bác sĩ sử dụng AI để chẩn đoán bệnh nhanh hơn, hay xe tự lái vận hành trên đường phố Việt Nam. Luật hiện hành với những quy định cứng nhắc về trách nhiệm con người (ví dụ: người lái xe phải là con người, bác sĩ chẩn đoán phải là con người) đang là rào cản lớn cho những công nghệ này. Sandbox sẽ tạo ra những "vùng an toàn" pháp lý để thử nghiệm, đánh giá rủi ro và dần dần hoàn thiện khung khổ pháp lý cho những mô hình kinh doanh chưa từng có tiền lệ.

Cuối cùng, yếu tố con người được đặt ở vị trí trung tâm. Luật yêu cầu tích hợp kiến thức AI vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học, nhằm chuẩn bị một lực lượng lao động sẵn sàng cho tương lai. Tiến sĩ Tirumala nhấn mạnh rằng việc giáo dục AI không nên chỉ giới hạn ở khía cạnh kỹ thuật mà cần mở rộng sang cả đạo đức và trách nhiệm xã hội. "Sinh viên cần được học cách ứng dụng AI một cách có trách nhiệm, dựa trên các chuẩn mực văn hóa và pháp luật. Sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp thông qua các dự án thực tế sẽ là cầu nối để biến kiến thức sách vở thành năng lực cạnh tranh thực sự", ông chia sẻ.

Tóm lại, Luật Trí tuệ Nhân tạo 2025 không chỉ là một văn bản pháp lý khô khan mà là một bản thiết kế tổng thể cho tương lai số của Việt Nam. Bằng cách kết hợp hài hòa giữa quản lý rủi ro và khuyến khích phát triển, Việt Nam đang đặt những viên gạch vững chắc đầu tiên cho một nền kinh tế AI thịnh vượng. Thách thức lớn nhất giờ đây nằm ở khâu thực thi: làm thế nào để biến những quy định trên giấy thành động lực thực tế, giúp các doanh nghiệp và người dân Việt Nam tự tin làm chủ công nghệ, biến AI thành đòn bẩy cho sự phát triển bền vững của đất nước.

Bùi Tú

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/luat-tri-tue-nhan-tao-tac-dong-toi-viet-nam-ra-sao-243030.html