Malaysia đứng ở 'ngã ba đường' - chọn bảo vệ môi trường hay cơ hội phát triển kinh tế?

Nổi tiếng với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt và hệ sinh thái phong phú, cũng như được xếp hạng là quốc gia có độ đa dạng sinh học lớn thứ 12 trên thế giới, Malaysia đang đứng ở ngã ba đường của bài toán hóc búa giữa bảo tồn môi trường và cơ hội kinh tế.

Malaysia giải quyết bài toán khó về tín chỉ carbon thế nào, chọn môi trường hay cơ hội kinh tế? (Nguồn: mida.gov)

Malaysia giải quyết bài toán khó về tín chỉ carbon thế nào, chọn môi trường hay cơ hội kinh tế? (Nguồn: mida.gov)

Khi cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu ngày càng trầm trọng, vai trò của rừng trong việc cô lập carbon đã đạt được tầm quan trọng chưa từng có. Độ che phủ rừng rộng lớn của Malaysia mang lại cơ hội đáng kể để tạo ra tín chỉ carbon (khoảng 1 tỷ USD). Tuy nhiên, hành trình hiện thực hóa tiềm năng này vẫn đầy rẫy những phức tạp, chủ yếu xuất phát từ bối cảnh pháp lý.

Theo cơ quan đăng ký sử dụng đất chính thức, độ che phủ rừng của Malaysia chiếm khoảng 55,3% diện tích đất vào năm 2020, cho thấy một "kho chứa carbon khổng lồ" có giá trị tiềm năng to lớn cho các nỗ lực giảm thiểu khí hậu.

Tuy nhiên, sự phụ thuộc nặng nề của nền kinh tế Malaysia vào dầu cọ đang đặt ra một loạt thách thức. Việc mở rộng diện tích trồng cọ dầu là nguyên nhân chính gây ra nạn phá rừng và suy thoái rừng ở Malaysia. Các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế của ngành dầu cọ và các yêu cầu bảo tồn rừng.

Sức hấp dẫn khó cưỡng của lợi ích kinh tế

Vấn đề lớn của ngành lâm nghiệp Malaysia khá nhạy cảm khi nó liên quan đến thẩm quyền, trong đó việc quản lý rừng chủ yếu do các chính quyền bang mà không phải liên bang giám sát.

Về mặt lịch sử, Bán đảo Malaysia và Borneo (Sabah và Sarawak) có các cộng đồng bản địa có mối liên hệ sâu sắc với đất đai. Các chính quyền bang đã cho phép phát triển rộng rãi ngành khai thác gỗ với những khác biệt theo khu vực về thực hành, quy định và cân nhắc về môi trường.

Sự phân cấp quyền lực này đặt ra trở ngại cho việc quản lý và điều tiết rừng hiệu quả, đặc biệt liên quan đến các sáng kiến tín chỉ carbon. Bất chấp thách thức pháp lý này, Malaysia dự kiến sẽ triển khai khoản tín chỉ carbon dựa trên thiên nhiên địa phương đầu tiên thông qua Dự án Bảo tồn rừng nhiệt đới Kuamut ở Sabah bắt đầu cách đây hơn 6 năm.

Ở Malaysia, các chính quyền bang thường coi khai thác gỗ là nguồn thu nhập chính, gây ra rào cản đáng kể trong việc ưu tiên bảo vệ hoặc tái sinh rừng có lợi cho thị trường tín chỉ carbon.

Sức hấp dẫn của lợi ích kinh tế trước mắt từ việc khai thác gỗ thường làm lu mờ lợi ích lâu dài của việc ngăn chặn nạn phá rừng hoặc trồng rừng ở các khu vực đã khai thác trước đây.

Do đó, việc phân bổ nguồn lực cho những sáng kiến như vậy đặt ra nhiều thách thức vì đòi hỏi phải chuyển hướng sự chú ý khỏi một ngành sinh lợi đã ăn sâu vào nền kinh tế địa phương. Hơn nữa, Malaysia thiếu hệ thống thuế carbon để ấn định giá carbon.

Mức giá ảm đạm hiện nay của các khoản tín chỉ dựa trên thiên nhiên, dao động quanh mức 1,50 USD, giảm mạnh từ 8 USD xuống còn 9 USD vào năm 2019. Lý do phần lớn bắt nguồn từ những chỉ trích về độ tin cậy và hiệu quả của tín chỉ carbon, làm suy yếu động cơ đầu tư của các chính quyền bang, vì lợi nhuận tiềm năng có thể không bù đắp được doanh thu được tạo ra từ hoạt động khai thác gỗ.

Do đó, mối ràng buộc giữa sự phụ thuộc kinh tế vào khai thác gỗ và việc đánh giá thấp các khoản tín chỉ dựa vào thiên nhiên đã tạo ra một rào cản "ghê gớm" trong thúc đẩy hoạt động bảo tồn có ý nghĩa vốn cần thiết để tạo ra tín chỉ carbon ở Malaysia.

Hài hòa quyền sở hữu đất đai và bảo vệ văn hóa truyền thống

Những thách thức nghiêm trọng cũng xuất phát từ việc thiếu sự thống nhất trong thực tiễn quản lý rừng trên khắp các bang của Malaysia. Các quy định, khả năng thực thi và ưu tiên bảo tồn khác nhau góp phần tạo ra sự thiếu nhất quán trong nỗ lực cô lập carbon.

Nếu không có các giao thức nhất quán để đo lường trữ lượng carbon và giảm phát thải từ rừng, độ tin cậy và tính minh bạch của các dự án tín chỉ carbon của Malaysia sẽ tiếp tục bị đặt dấu hỏi, khi các nhà đầu tư và các bên liên quan quốc tế yêu cầu dữ liệu có thể kiểm chứng để đảm bảo tính hợp pháp của việc bù đắp carbon.

Hơn nữa, các vấn đề về quyền sử dụng đất và quyền bản địa làm phức tạp thêm bối cảnh tạo ra tín chỉ carbon trong các khu rừng của Malaysia. Các cộng đồng bản địa, thường là người quản lý đất đai qua nhiều thế hệ, nắm giữ các quyền theo phong tục đối với những khu rừng rộng lớn.

Các nhà hoạch định chính sách Malaysia và các bên liên quan phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế của ngành dầu cọ và các yêu cầu bảo tồn rừng. (Nguồn: Getty Images)

Các nhà hoạch định chính sách Malaysia và các bên liên quan phải cân bằng giữa lợi ích kinh tế của ngành dầu cọ và các yêu cầu bảo tồn rừng. (Nguồn: Getty Images)

Mọi sáng kiến tín chỉ carbon đều phải ưu tiên sự tham gia và trao quyền cho các cộng đồng này, tôn trọng quyền đất đai và nhận thức truyền thống của họ.

Nếu không sẽ dẫn đến nguy cơ làm trầm trọng thêm những bất công về môi trường xã hội, cũng như làm suy yếu tính bền vững lâu dài của các nỗ lực cô lập carbon.

Để giải quyết vấn đề này, các kế hoạch xác minh như Tiêu chuẩn đa dạng sinh học và cộng đồng khí hậu của Verra tiếp tục ủng hộ các dự án phức tạp về quản lý đất đai bền vững nhằm giúp cộng đồng bản địa được hưởng lợi từ việc làm mới, đảm bảo quyền sở hữu đất đai và bảo vệ các nền văn hóa truyền thống.

Bất chấp những thách thức này, Malaysia sở hữu những thế mạnh vốn có có thể được tận dụng để khai thác tiềm năng tín dụng carbon của ngành lâm nghiệp.

Malaysia đã thể hiện cam kết quản lý rừng bền vững thông qua các sáng kiến như Chương trình chứng nhận gỗ Malaysia, Sáng kiến bảo tồn trái tim của Borneo và việc thành lập Quỹ Lâm nghiệp Malaysia gần đây với nhiệm vụ nghiên cứu việc thiết lập Nghị định thư bù đắp carbon lâm nghiệp.

Áp dụng cách tiếp cận nhiều mặt

Trong bài bình luận đăng trên website của Viện Yusof Ishak Singapore (ISEAS), Giáo sư Renard Siew thuộc Viện Liên hợp quốc về Đào tạo và nghiên cứu (UNITAR) khuyến nghị Malaysia nên áp dụng cách tiếp cận nhiều mặt để giải quyết sự phức tạp trong quản lý quyền tài phán và khai thác toàn bộ tiềm năng của ngành lâm nghiệp để tạo ra tín chỉ carbon.

Đầu tiên, cần phải tăng cường phối hợp và cộng tác giữa các chính quyền bang và liên bang để hài hòa các chính sách quản lý rừng và khung pháp lý. Điều này bao gồm phát triển các phương pháp tiêu chuẩn hóa để tính toán và giám sát lượng carbon, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong tất cả các dự án tín chỉ carbon lâm nghiệp.

Ngoài ra, sự tham gia có ý nghĩa với cộng đồng bản địa là điều cần thiết để đảm bảo phân phối lợi ích một cách công bằng và bảo vệ quyền đất đai theo truyền thống. Trao quyền cho người dân bản địa với tư cách là bên liên quan chính trong các sáng kiến tín chỉ carbon giúp nâng cao tính toàn vẹn xã hội của các dự án, cũng như tăng cường khả năng phục hồi của họ trước những áp lực bên ngoài.

Malaysia đang ở thời điểm quan trọng của sự hội tụ các cơ hội kinh tế và bảo tồn môi trường, mở ra con đường hướng tới phát triển bền vững. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa tiềm năng tín chỉ carbon của Malaysia trong lâm nghiệp phụ thuộc vào việc khắc phục sự phức tạp về mặt pháp lý trong lĩnh vực này.

Thông qua những nỗ lực phối hợp nhằm quản trị một cách hài hòa, nâng cao tính minh bạch và ưu tiên sự hòa nhập xã hội, Malaysia có thể nổi lên là quốc gia đi đầu trong việc khai thác tiềm năng giảm thiểu khí hậu từ cảnh quan rừng rộng lớn của mình.

Việc ban hành luật về biến đổi khí hậu đang được mong đợi ở Malaysia, vì sẽ giải quyết các vấn đề xung quanh nạn phá rừng và có khả năng quản lý tín chỉ carbon, cũng như hợp lý hóa các nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu.

(theo ISEAS)

Chu Văn

Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/malaysia-dung-o-nga-ba-duong-chon-bao-ve-moi-truong-hay-co-hoi-phat-trien-kinh-te-266595.html