Mây suy thoái đang tích tụ, cả ba 'đầu tầu' trục trặc - kinh tế thế giới sẽ chạy ra sao?
Châu Âu có nguy cơ rơi vào khủng hoảng khí đốt, Mỹ liên tục tăng lãi suất, Trung Quốc phong tỏa các thành phố lớn và khủng hoảng thị trường bất động sản… Cả ba 'đầu tàu' của nền kinh tế thế giới đang chạy hết sức chậm chạp, thậm chí thụt lùi.
Kinh tế châu Âu, Mỹ, Trung Quốc đang khó khăn đến mức nào? Với những nguyên nhân khác nhau, ba động lực của nền kinh tế thế giới đều "trục trặc" - một điều hiếm khi xảy ra ngày cả sau cuộc khủng hoảng tài chính thế giới năm 2008.
"Mây đen" tích tụ
Nhà kinh tế trưởng Seth Carpenter, của ngân hàng Mỹ Morgan Stanley cảnh báo: "Bóng mây suy thoái đang tích tụ trên khắp thế giới". Trong giới kinh tế học có sự đồng thuận đáng lo ngại rằng, khu vực Eurozone sẽ rơi vào suy thoái cuối năm 2022, Mỹ có khả năng tránh được nhưng không thoát khỏi tình trạng giảm tốc mạnh. Còn đối với Trung Quốc, động lực của nền kinh tế toàn cầu từ 1/4 thế kỷ nay, tăng trưởng chưa bao giờ xuống thấp và mong manh như hiện nay.
Khó khăn cũng đang bao trùm kinh tế Anh, khu vực Đông Âu - bị ảnh hưởng nặng bởi cuộc xung đột Nga-Ukraine, hay hàng loạt nền kinh tế mới nổi đang trải qua giai đoạn khủng hoảng nghiêm trọng như Lebanon, Sri Lanka, Pakistan, và Thổ Nhĩ Kỳ chứng kiến cơn bão lạm phát đến 80%.
Tuy nhiên, tình hình chưa đến nỗi thảm họa. Chuyên gia kinh tế Alejandra Grindal của Trung tâm Phân tích Ned Davis Research cho rằng, thế giới "chưa phải ở đêm trước của một cuộc đại khủng hoảng như năm 2008", nhưng chúng ta "đang tiến về một cuộc suy thoái toàn cầu".
Ngân hàng Thụy Sỹ UBS dự báo ngay cả đối với châu Âu, suy thoái có thể sẽ không quá sâu.
Năm 2022 thoạt tiên bắt đầu với những tín hiệu rất lạc quan. Dịch Covid-19 kết thúc, các hộ gia đình không phải chịu đựng quá nhiều khó khăn nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ nhiều nước. Lạm phát bắt đầu nhú lên nhưng đa số ý kiến cho rằng, nó chủ yếu ở Mỹ và chỉ mang tính chất tạm thời.
Kịch bản "màu hồng" này đã trật hướng vì hai lý do. Thứ nhất, phương Tây đã trải qua đợt giá cả bùng nổ mạnh nhất từ 40 năm nay do việc nới lỏng quản lý kinh tế sau cuộc khủng hoảng do dịch Covid-19 gây ra, chuỗi cung ứng hỗn loạn, thị trường lao động căng thẳng, tiếp đến là ảnh hưởng của cuộc xung đột Ukraine. Thứ hai, Trung Quốc tiếp tục theo đuổi chính sách Zero Covid cứng rắn.
Việc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) liên tục hạ dự báo tăng trưởng đã làm bộc lộ những bất thường của nền kinh tế. Tháng 10/2021, IMF dự báo tăng trưởng kinh tế thế giới đạt 4,9% năm 2022. Đến tháng Tư, dự báo bắt đầu giảm xuống còn 3,6% và tháng Bảy vừa qua thì chỉ còn 3,2%. Mức này vẫn còn bị coi là quá cao. Morgan Stanley cho rằng, tăng trưởng chung chỉ đạt 2,5%, còn ngân hàng Oddo BHF đưa ra mức 2,8%.
"Bão" khí đốt ở châu Âu
Đầu năm 2021, khí đốt giao dịch tại châu Âu với giá 15 Euro/MWH (khoảng 14,83 USD). Đến giữa tháng Sáu vọt lên 100 Euro. Ngày 1/8, lần đầu tiên, giá khí đốt vượt ngưỡng 200 Euro/MWH, nhưng đến cuối tháng đã lên đến 282 Euro, có lúc leo lên 340 Euro.
Chuyên gia về hàng hóa Caroline Bain của Capital Economics cho biết, cú sốc này "chưa từng có, kể cả trong thập niên 1970 thế giới cũng chưa từng chứng kiến giá khí đốt tăng nhanh như vậy".
Cú sốc khí đốt gây ra hai tác động trực tiếp lớn. Đầu tiên là ảnh hưởng đến người tiêu thụ, nâng tỷ lệ chi tiêu cho năng lượng trung bình lên gần 10% thu nhập. Giá cả tăng đẩy lạm phát lên, nay đã xấp xỉ 9% trong Eurozone. Theo chuyên gia về Eurozone Andrew Kenningham của Capital Economics: "Điều này khiến cho thu nhập dành cho tiêu dùng của các hộ gia đình giảm 4% trong năm nay".
Tiếp đến, cú sốc ảnh hưởng đến công nghiệp. Một số nhà máy bắt đầu phải đóng cửa vì không còn lợi nhuận. Chẳng hạn như Nyrstar, một doanh nghiệp Bỉ chuyên đúc kẽm, đã tuyên bố đóng cửa nhà máy ở Hà Lan từ 1/9.
Hai nước thành viên vẫn có nền tảng sản xuất công nghiệp lớn là Đức và Italy bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Trước xung đột Ukraine, giới kinh tế dự báo tăng trưởng của Đức có thể đạt 3,5%, hiện nay họ cho rằng sẽ không quá 1,5%. Thậm chí, các chuyên gia của Oddo BHF cho rằng, tăng trưởng của Đức có thể phải giảm thêm ít nhất 1% nữa.
Những khó khăn này chồng thêm biện pháp thắt chặt tiền tệ mà Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) thực hiện nhằm kiềm chế lạm phát. Tháng Bảy vừa qua, ECB đã tăng lãi suất lần đầu tiên kể từ 2011 lên mức 0%. Các quan chức ECB nói rằng, đây mới chỉ là bước khởi đầu và cần "có hành động kiên quyết" hơn nữa. Dự báo ECB sẽ tăng lãi suất thêm 0,5-0,75 điểm phần trăm vào kỳ họp hôm nay (ngày 8/9).
Tin tốt là Eurozone đã đạt mức tăng trưởng khá hồi đầu năm, khoảng 0,5% trong quý I/2022 và 0,6% trong quý II. Nhưng thực ra đó chỉ là hiệu ứng hậu Covid-19.
Ngành du lịch đã khởi sắc trở lại, vì lý do đó đà giảm tốc có thể sẽ hạn chế hơn trong quý III nhờ vào kỳ nghỉ mùa Hè. Nhưng quý IV sẽ là giai đoạn rất khó khăn khi nhu cầu sưởi ấm tăng mạnh.
Lạm phát - điểm đen lớn nhất của Mỹ
Mỹ đã trải qua giai đoạn đầu năm khó khăn. GDP giảm 0,4% trong quý đầu và 0,2% trong quý II/2022. Kinh tế đi xuống chủ yếu là do tình hình trao đổi thương mại quốc tế kém và chính sách tích trữ hàng hóa của doanh nghiệp. Ngược lại, tiêu thụ nội địa không suy giảm. Do đó, Mỹ không phải chịu cú sốc như của châu Âu. Khí đốt tại Mỹ rẻ hơn và chỉ tương đương 1/8 so với châu Âu.
Điểm đen lớn nhất là lạm phát, mặc dù đã giảm nhẹ, nhưng vẫn ở mức 8,5% vào tháng 7/2022. Cục Dự trữ liên bang (Fed) muốn đưa lạm phát trở lại mức 2% bằng mọi giá, dù phải chấp nhận gây ra những "hậu quả đau đớn cho các hộ gia đình và doanh nghiệp", như tuyên bố của Chủ tịch Fed Jerome Powell, ngày 26/8.
Thời gian qua, Fed đã liên tục đưa ra các mức lãi suất mới, cao hơn bình thường. Liệu biện pháp siết chặt chính sách tiền tệ này có kích thích một đợt suy thoái mới? Hay Fed sẽ giảm thành công lạm phát mà không làm tăng số người thất nghiệp? Hiện tại, thị trường lao động vẫn "chịu đựng" khá tốt, tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ giảm xuống mức thấp nhất trong vòng 50 năm trở lại đây, các số liệu thống kê về tình hình tạo việc làm đều rất tích cực.
Tuy nhiên, theo đánh giá của ngân hàng UBS, "xu hướng này dường như không thể kéo dài". Họ cho rằng, người Mỹ ngày càng phải tiêu lạm hoặc sử dụng các khoản vay tiêu dùng để bù đắp cho sức mua giảm sút. Trong khi đó, thị trường lao động vẫn hết sức căng thẳng, đến mức mà các doanh nghiệp không thể tìm được người đang muốn kiếm việc làm.
Hai vấn đề đáng lo ngại trong nền kinh tế Trung Quốc
Năm 2000, Trung Quốc chiếm 4% tổng xuất khẩu của thế giới, hiện nay là 15%, chưa kể 3% của Hong Kong (Trung Quốc). Nước này thường được coi là động lực tăng trưởng toàn cầu, từng là chỗ dựa cho thế giới sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008. Thế nhưng tình thế hiện nay đã khác, nền kinh tế đang phải đối mặt với hai lo ngại.
Trong quý II/2022, GDP Trung Quốc đã giảm đến 2,6%. Tỷ lệ thất nghiệp của giới trẻ ở đô thị tăng lên mức kỷ lục, 20%. Tính theo năm, nền kinh tế "giậm chân tại chỗ". Đây là hậu quả của chính sách "Zero Covid" khiến hàng chục thành phố lần lượt bị phong tỏa, kể cả Thâm Quyến - "lá phổi" của miền Nam hay Thượng Hải - "thủ đô kinh tế".
Đồng thời, một trong những điều lo ngại nhất của các nhà kinh tế từ nhiều năm nay dường như đang thành hiện thực: Sự sụp đổ của thị trường bất động sản - lĩnh vực chiếm 1/4 tăng trưởng của Trung Quốc. Hàng nghìn tòa nhà lớn bỏ trống do không thể tìm được người mua. Nhiều doanh nghiệp bất động sản phá sản, hàng loạt công trình bị bỏ dở. Rất nhiều chủ nhà đã mua sản phẩm trên giấy nhưng tiến trình xây cất bị bỏ dở.
Chủ tịch Tập Cận Bình đặt mục tiêu tăng trưởng 5,5% năm 2022. Nhưng IMF cho rằng, Trung Quốc khó đạt 3,3%. Ngày 24/8, Bắc Kinh đã đưa ra một chương trình hỗ trợ mới trị giá 2.600 tỷ NDT (hơn 380 tỷ USD), nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế.