Mở rộng hợp tác Việt Nam - châu Phi: Từ tầm nhìn chiến lược đến hành động thực chất
Dù nhiều lĩnh vực có tính bổ trợ cao, hợp tác Việt Nam – châu Phi vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Xác định đúng những rào cản then chốt và triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp sẽ giúp Việt Nam tiếp cận hiệu quả thị trường 1,4 tỷ dân trong kỷ nguyên phát triển mới.

Chủ tịch nước Lương Cường trong buổi làm việc với các Đại sứ, Trưởng cơ quan đại diện Việt Nam tại khu vực châu Phi trong chuyến thăm cấp Nhà nước tới Cộng hòa Arab Ai Cập, ngày 3/8/2025. (Ảnh: Quang Hòa)
Mặc dù tiềm năng hợp tác giữa Việt Nam và châu Phi rất lớn, quá trình hiện thực hóa những cơ hội này vẫn gặp nhiều trở ngại.
Những thách thức cần vượt qua
Một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là khoảng cách địa lý xa xôi. Việt Nam và châu Phi ngăn cách bởi đại dương, với khoảng cách dao động từ 8.000 đến hơn 12.000 km. Hiện tại, chưa có đường bay thẳng giữa Việt Nam và khu vực này, dẫn đến việc phải quá cảnh qua các trung tâm như Dubai, Doha, Istanbul hoặc Paris. Điều này không chỉ kéo dài thời gian di chuyển mà còn làm tăng đáng kể chi phí vận chuyển và giao thương.
Chi phí logistics cao là một trong những nguyên nhân khiến giá thành hàng hóa Việt Nam tại châu Phi khó cạnh tranh với các đối thủ khác. Ngoài ra, việc thiếu hệ thống logistics hai chiều - bao gồm kho bãi, chuỗi cung ứng lạnh, dịch vụ giao nhận và hậu cần tại chỗ - khiến việc xuất khẩu nông sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng gặp khó khăn. Các doanh nghiệp Việt Nam khi muốn thâm nhập thị trường châu Phi thường phải phụ thuộc vào bên trung gian thứ ba, làm giảm lợi nhuận và kiểm soát chuỗi giá trị.
Châu Phi là một lục địa đa dạng về ngôn ngữ, với hơn 2.000 ngôn ngữ bản địa và nhiều quốc gia sử dụng tiếng Anh, Pháp, Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức. Sự khác biệt này gây ra rào cản đáng kể trong giao tiếp, đàm phán và tiếp cận thị trường, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam vốn chưa quen làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ và đa văn hóa.
Ngoài ra, thiếu thông tin cập nhật và minh bạch về thị trường, chính sách thương mại, thuế quan, tiêu chuẩn kỹ thuật ở nhiều nước châu Phi khiến việc lập kế hoạch và chiến lược kinh doanh trở nên khó khăn. Hệ thống pháp lý giữa Việt Nam và các quốc gia châu Phi cũng còn nhiều khác biệt, từ quy định đầu tư, sở hữu đất đai, đến thủ tục hải quan và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp.
Đáng chú ý, hiện Việt Nam chưa có đội ngũ chuyên gia am hiểu sâu về từng thị trường châu Phi, dẫn đến việc thiếu cầu nối hiệu quả cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường. Trong khi sự hiện diện của Việt Nam ở châu Phi còn rất khiêm tốn với chỉ 8 đại sứ quán và 5 thương vụ. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã có mặt tại châu Phi từ lâu, với mạng lưới chuyên gia, doanh nghiệp và dự án được duy trì liên tục.
Trong khi đó, châu Phi từ lâu đã là điểm đến chiến lược của nhiều cường quốc và nền kinh tế mới nổi. Trung Quốc, từ đầu những năm 2000, đã đầu tư mạnh vào hạ tầng, năng lượng và thương mại tại châu Phi. Tương tự, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Brazil, Nhật Bản, Hàn Quốc… cũng đang gia tăng hiện diện qua các gói hỗ trợ tài chính, đào tạo và đầu tư lớn.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam vừa là "người đến sau", quy mô hợp tác còn nhỏ, kinh nghiệm chưa nhiều và thiếu hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp. Nếu không có chiến lược rõ ràng, Việt Nam sẽ khó cạnh tranh trong việc thu hút sự chú ý và hợp tác từ châu Phi. Tuy nhiên, Việt Nam có thể khai thác những lợi thế riêng biệt - như chi phí hợp lý, kinh nghiệm phát triển từ nước có trình độ tương đồng, khả năng chuyển giao công nghệ nông nghiệp, mô hình xóa đói giảm nghèo, giá trị văn hóa cùng với đó là nền tảng quan hệ vững chắc được vun đắp hàng thập kỷ với các nước châu Phi. Đây là "sức mạnh mềm" và giá trị khác biệt mà Việt Nam cần phát huy để tạo dấu ấn riêng tại thị trường này.
Việt Nam và các quốc gia châu Phi đều là quốc gia đang phát triển, nguồn lực tài chính còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc tự chủ tài chính cho các chương trình hợp tác. Sự phụ thuộc vào bên thứ ba khiến mức độ chủ động trong hợp tác bị giảm, vì dự án phải phù hợp với ưu tiên và điều kiện của nhà tài trợ, tiến độ triển khai dễ bị chậm nếu thiếu tài trợ hoặc không giải ngân đúng hạn. Điều này cũng đặt ra thách thức về việc tăng cường nội lực tài chính của chính Việt Nam và các nước châu Phi để hướng tới hợp tác bình đẳng, bền vững hơn. Trong bối cảnh mới, quan hệ hợp tác Việt Nam - châu Phi cần được định vị lại, nhằm tạo đột phá để khai thác tiềm năng, đưa quan hệ hợp tác giữa hai bên lên tầm cao mới.

Thứ trưởng Ngoại giao Đỗ Hùng Việt trong buổi làm việc với Đoàn Đại sứ các nước châu Phi với chủ đề "Tăng cường hợp tác kinh tế Việt Nam-châu Phi", tháng 9/2024, (Ảnh: Quang Hòa)
Định vị hợp tác trong bối cảnh mới
Trước hết, Việt Nam cần thiết lập một chiến lược quốc gia tổng thể về hợp tác với châu Phi, được Chính phủ ban hành và chỉ đạo triển khai với sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp và giới học thuật. Chiến lược này cần xác định rõ vai trò của châu Phi trong chính sách đối ngoại, thương mại, đầu tư và hợp tác phát triển của Việt Nam, đồng thời đặt ra những mục tiêu định lượng cụ thể trong 5 - 10 năm.
Chiến lược cần phân vùng ưu tiên theo khu vực: Bắc Phi là nơi có tiềm năng hợp tác năng lượng, tài chính, xuất khẩu lao động; Tây Phi là vùng giàu tài nguyên, nhu cầu nông nghiệp và giáo dục cao; Đông Phi có thị trường mở, kết nối tốt, thuận lợi để phát triển logistics và nông nghiệp kỹ thuật cao; Nam Phi - đầu tàu kinh tế khu vực, là điểm trung chuyển để tiếp cận các thị trường lân cận.
Từ đó, Việt Nam cần lựa chọn các lĩnh vực mũi nhọn để đầu tư và chuyển giao công nghệ như: nông nghiệp (giống cây trồng, kỹ thuật canh tác, chế biến), năng lượng tái tạo,... Mỗi lĩnh vực nên có kế hoạch riêng, gắn với mô hình hợp tác công - tư và các dự án cụ thể.
Các chính sách, đề án hợp tác cần có đánh giá liên tục, xuyên suốt và có chương trình hành động ngắn hạn với mục tiêu cụ thể. Tổng kết, đánh giá các chương trình, dự án hợp tác giai đoạn trước để xây dựng những kế hoạch, chương trình hợp tác tiếp theo mang tính đột phá. Cần xây dựng cơ chế đối thoại thường xuyên và định kì với châu Phi.
Ngoại giao kinh tế và giao lưu nhân dân
Ngoại giao vẫn là thế mạnh của Việt Nam trong hợp tác với châu Phi, ngoại giao cần đóng vai trò chủ lực trong mở đường cho hợp tác kinh tế. Việt Nam cần đẩy mạnh hoạt động của các cơ quan đại diện ngoại giao tại châu Phi, đặc biệt ở các nước có tiềm năng lớn như Nigeria, Kenya, Nam Phi, Morocco. Các đại sứ quán cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại, hỗ trợ pháp lý, cung cấp thông tin thị trường và đóng vai trò là cầu nối giữa doanh nghiệp hai bên.
Cần khôi phục và mở rộng các chương trình hội chợ thương mại, hội nghị hợp tác, tuần lễ Việt Nam tại châu Phi và ngược lại, nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu Việt và tạo nền tảng giao lưu kinh doanh. Song song đó, Việt Nam nên đẩy mạnh ngoại giao nhân dân thông qua các hoạt động văn hóa, giao lưu nghệ thuật, triển lãm, đặc biệt là tăng cường chương trình học bổng cho du học sinh châu Phi, xây dựng mạng lưới cựu sinh viên châu Phi tại Việt Nam như một kênh ngoại giao mềm hữu hiệu.
Cũng cần khuyến khích thanh niên Việt Nam tham gia các chương trình tình nguyện quốc tế, giảng dạy tiếng Việt, chia sẻ kinh nghiệm phát triển nông thôn, chăm sóc sức khỏe cộng đồng tại châu Phi - vừa góp phần lan tỏa hình ảnh quốc gia, vừa thiết lập mối quan hệ nhân văn và bền chặt giữa hai khu vực.

Thứ trưởng Ngoại giao Nguyễn Minh Hằng (giữa) cùng các Đại sứ, Đại biện, đại diện Đại sứ quán các nước châu Phi trong Lễ kỷ niệm Ngày châu Phi 2025 tại Hà Nội, ngày 23/5/2025. (Ảnh: Thành Long)
Hỗ trợ doanh nghiệp khai phá thị trường
Doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa hợp tác kinh tế - thương mại. Tuy nhiên, để khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam mạnh dạn thâm nhập thị trường châu Phi, Nhà nước cần có cơ chế hỗ trợ cụ thể, hiệu quả và dài hạn.
Một trong những ưu tiên là thiết lập Quỹ bảo hiểm đầu tư và bảo lãnh tín dụng xuất khẩu sang châu Phi, nhằm chia sẻ rủi ro chính trị, tỷ giá, thanh toán chậm hoặc thay đổi pháp lý. Các quỹ này nên đi kèm với các chương trình tín dụng ưu đãi để khuyến khích doanh nghiệp mở rộng chuỗi cung ứng, xây dựng nhà máy chế biến, trung tâm phân phối tại châu Phi.
Ngoài ra, cần tổ chức các đoàn khảo sát thị trường chuyên đề theo ngành hàng, thiết lập diễn đàn kinh doanh Việt Nam - châu Phi định kỳ, kết nối doanh nghiệp, hiệp hội, startup hai bên. Cần có cơ chế cử chuyên gia pháp lý, kế toán, kiểm toán, logistics đi cùng đoàn để hỗ trợ toàn diện và thực chất.
Không kém phần quan trọng là việc đào tạo nguồn nhân lực am hiểu thị trường châu Phi, từ cấp chuyên viên đến cấp quản lý. Có thể thiết lập các chương trình liên kết đào tạo với sự tham gia của các trường đại học, viện nghiên cứu, hiệp hội doanh nghiệp. Đặc biệt, khuyến khích phát triển "doanh nhân trẻ châu Phi học tại Việt Nam" để tạo cầu nối cho hợp tác dài hạn.
Đầu tư nghiên cứu cơ bản
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tăng cường nghiên cứu một cách bài bản về châu Phi là giải pháp chiến lược nhằm thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và khu vực này. Muốn hợp tác với bạn cần hiểu bạn. Hiện nay, mạng lưới học thuật và nghiên cứu về châu Phi tại Việt Nam còn mỏng, thiếu chiều sâu và chưa được đầu tư đúng mức. Nguyên nhân một phần xuất phát từ tư duy coi châu Phi là khu vực xa xôi, ít ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích quốc gia, dẫn đến sự thờ ơ trong tiếp cận và phân tích. Việt Nam cần xây dựng các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu, đào tạo đội ngũ chuyên gia am hiểu châu Phi, đồng thời kết nối học thuật với chính sách. Việc nắm vững thông tin và đặc điểm từng khu vực tại châu Phi sẽ giúp Việt Nam chủ động hơn trong xây dựng chiến lược tiếp cận, tránh bỏ lỡ cơ hội trong một thị trường đầy tiềm năng.

Các đại biểu tham dự Diễn đàn quốc tế Á-Phi 2025 do Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và châu Phi (trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) tổ chức tại Hà Nội, ngày 9/9/2025. (Nguồn: ISAWAAS)
Tăng cường hợp tác đa phương và kết nối khu vực
Bên cạnh hợp tác song phương, Việt Nam nên chủ động tham gia sâu hơn vào các cơ chế hợp tác đa phương với châu Phi, tận dụng vai trò và vị thế của các tổ chức như ASEAN, AU, các tổ chức khu vực châu Phi, Liên Hợp Quốc, G77,... Thông qua đó, Việt Nam không chỉ mở rộng không gian đối ngoại mà còn có thể tận dụng nguồn lực từ các tổ chức quốc tế và các đối tác phát triển như EU, Nhật Bản hay các tổ chức tài chính quốc tế để triển khai các dự án hợp tác ba bên. Từ đó cần giành vai trò chủ động trong thiết kế phương án, chương trình, nội dung,… nhằm khắc phục những hạn chế của mô hình hợp tác ba bên truyền thống. Việc kết nối khu vực - cả ở cấp chính phủ và doanh nghiệp - cũng sẽ giúp Việt Nam và châu Phi chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời tăng cường khả năng tiếp cận thị trường. Trong điều kiện nguồn lực còn hạn chế, cách tiếp cận đa phương giúp giảm gánh nặng tài chính, nâng cao hiệu quả và tính lan tỏa của các chương trình hợp tác. Đây là bước đi cần thiết để Việt Nam khẳng định vai trò tích cực, chủ động trong chiến lược hợp tác với châu lục giàu tiềm năng này.
Việc định vị lại quan hệ Việt Nam - châu Phi không chỉ đơn thuần là mở rộng thị trường hay tăng kim ngạch thương mại, mà là một bước đi chiến lược nhằm xây dựng quan hệ đối tác phát triển bền vững và lâu dài. Với nguồn tài nguyên phong phú, dân số trẻ và tốc độ tăng trưởng nhanh, châu Phi đóng vai trò ngày càng quan trọng trong không gian phát triển toàn cầu và Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế đó. Trong thế kỷ XXI, châu Phi sẽ là một phần không thể thiếu trong chiến lược đối ngoại và phát triển kinh tế của Việt Nam. Nếu được đầu tư đúng mức và triển khai hiệu quả, hợp tác Việt Nam - châu Phi không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp tích cực vào duy trì hòa bình, thúc đẩy hợp tác Nam - Nam và phát triển bền vững.
Quan hệ Việt Nam - châu Phi đang bước vào giai đoạn mới, với yêu cầu định vị lại vai trò của châu Phi trong chiến lược phát triển của Việt Nam. Nếu có chiến lược tổng thể, hành động đồng bộ và sự vào cuộc của Nhà nước - doanh nghiệp - học thuật, hợp tác hai bên không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần củng cố hòa bình, thúc đẩy hợp tác Nam – Nam và phát triển bền vững trong thế kỷ XXI.
* Tác giả là Phó Viện trưởng, Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và châu Phi, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam












