Một năm sau khẩu hiệu 'khoan, khoan đi': Tình hình khoan dầu ở Mỹ ra sao?
Cụm từ 'khoan, khoan đi' xuất hiện dày đặc trong chiến dịch tranh cử Tổng thống năm 2024 của ông Donald Trump và nhanh chóng trở thành cách nói ngắn gọn để mô tả định hướng chính sách dầu khí của ông khi bước vào Nhà Trắng.

Cụm từ “khoan, khoan đi” xuất hiện dày đặc trong chiến dịch tranh cử Tổng thống năm 2024 của ông Donald Trump. (Ảnh: AFP)
Đến năm 2024, trữ lượng dầu của Mỹ ước tính khoảng 45 tỷ thùng, đứng thứ 9 thế giới, trong khi trữ lượng khí đốt đạt khoảng 322,2 nghìn tỷ feet khối, xếp thứ 4 toàn cầu. Kể từ khi nhậm chức, Tổng thống Trump nhiều lần thể hiện tham vọng đẩy mạnh hoạt động khoan để khai thác tối đa các nguồn tài nguyên này.
Tuy nhiên, số liệu của Baker Hughes lại cho thấy một diễn biến trái chiều: Số giàn khoan dầu tại Mỹ liên tục giảm kể từ khi ông Trump lên nắm quyền.
Cụ thể, tính đến ngày 26/11/2025, Mỹ có 544 giàn khoan đang hoạt động, giảm 38 giàn so với ngày 27/11/2024. Riêng lĩnh vực dầu mỏ, số giàn khoan giảm từ 477 xuống còn 407 trong vòng một năm, tương đương mức sụt giảm khoảng 15%.
Điều đáng chú ý là trong khi số giàn khoan đi xuống, sản lượng lại tăng. Sản lượng dầu thô của Mỹ đạt kỷ lục 13,84 triệu thùng/ngày vào tháng 9/2025, so với mức 13,171 triệu thùng/ngày cùng kỳ năm trước.
Theo phân tích của Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA), “mối quan hệ truyền thống giữa số lượng giàn khoan và sản lượng gần đây đã suy yếu, khi sản lượng vẫn ở mức kỷ lục dù số giàn khoan giảm”.
Việc nâng cao hiệu quả khoan, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và tập trung vào các khu vực có năng suất cao hơn đã giúp các công ty khai thác nhiều dầu hơn với ít giàn khoan hơn. Tuy vậy, hiệu quả không đồng nghĩa với niềm tin, và thị trường vẫn tỏ ra thận trọng khi chờ đợi những bước đi tiếp theo từ chính quyền Trump.
Giáo sư Robert Kaufmann, chuyên gia khoa học môi trường tại Đại học Boston, nhận định: “Bất kỳ sự bất định nào cũng làm tăng giá trị của việc để dầu nằm yên dưới lòng đất, và điều đó thường khiến hoạt động khoan chững lại”.
Khi năng suất tăng nhưng mức độ cam kết với giàn khoan lại giảm, bức tranh ngành khoan dầu của Mỹ ngày càng bộc lộ nhiều mâu thuẫn, trong bối cảnh giá dầu tương đối thấp và nhu cầu có dấu hiệu chững lại.
Ảnh hưởng của ông Trump đối với hoạt động khoan
Nhìn tổng thể, chính sách của ông Trump tập trung vào cải cách thủ tục cấp phép, cắt giảm quan liêu và khuyến khích các nhà khai thác dầu trong nước mở rộng hoạt động.
Những định hướng này nhanh chóng được cụ thể hóa. Ngay trong ngày nhậm chức 20/1/2025, ông Trump tuyên bố tình trạng khẩn cấp về năng lượng quốc gia, đồng thời ký sắc lệnh hành pháp mang tên “Giải phóng năng lượng Mỹ”. Sắc lệnh yêu cầu các cơ quan liên bang “đình chỉ, sửa đổi hoặc bãi bỏ” những quy định bị coi là tạo gánh nặng không cần thiết cho ngành dầu khí trong nước.
Đến tháng 4/2025, Bộ Nội vụ Mỹ công bố cơ chế cấp phép khẩn cấp, rút ngắn thời gian xử lý - vốn có thể kéo dài nhiều năm - xuống tối đa 28 ngày.
Chính quyền Trump cũng thúc đẩy thăm dò và khoan dầu thông qua đạo luật mang tên “One Big Beautiful Bill”, cung cấp hàng tỷ USD ưu đãi thuế liên bang mới cho các công ty nhiên liệu hóa thạch. Đạo luật này còn quy định tổ chức 30 phiên đấu giá quyền thuê ngoài khơi tại Vịnh Mexico trong 15 năm tới, cùng sáu phiên đấu giá tại vịnh Cook Inlet, Alaska, kéo dài đến năm 2032.
Ở chiều ngược lại, chính quyền cũng gián tiếp tái ưu tiên dầu khí bằng cách thu hồi giấy phép điện gió ngoài khơi và tạm dừng cấp phép mới. Tháng 8 vừa qua, Bộ trưởng Giao thông Mỹ Sean Duffy đã rút 679 triệu USD tài trợ cho 12 dự án điện gió ngoài khơi bị đánh giá là “không khả thi” trên khắp nước Mỹ, đồng thời tuyên bố rằng dưới thời Tổng thống Trump, chính phủ sẽ ưu tiên “những cải thiện hạ tầng thực chất” thay vì các dự án điện gió bị coi là tốn kém và hiệu quả thấp.
Mục tiêu của chính quyền Tổng thống Trump là khá rõ ràng. Tuy nhiên, ông Trump không thể kiểm soát hoàn toàn phản ứng của thị trường, và những biến động chính trị đã tạo ra một môi trường đầy bất định - yếu tố đang kìm hãm tốc độ mở rộng hoạt động khoan dầu tại Mỹ.
Ông Kaufmann lý giải rằng Tổng thống Trump đang tìm cách cắt giảm các quy định, điều mà về mặt lý thuyết sẽ thúc đẩy hoạt động khoan. Tuy nhiên, song song với đó, các chính sách thuế quan và thương mại của ông lại tạo ra mức độ bất định rất lớn, khiến các doanh nghiệp trở nên dè dặt và hoạt động khoan vì thế bị chững lại.
Phân tích của GlobalData cũng chỉ ra những “căng thẳng thuế quan” phát sinh, khi ông Trump “khiến thị trường OPEC bất ngờ bằng việc công bố kế hoạch tăng sản lượng đúng vào ngày được gọi là giải phóng thuế quan”. Hệ quả là giá dầu được dự báo khó có thể duy trì ổn định trên ngưỡng 70 USD/thùng trong năm 2025.
Dù vậy, chính sách của ông Trump không phải là yếu tố duy nhất đang ảnh hưởng tới chiến lược khoan dầu. Bà Cinnamon Edralin, Giám đốc nghiên cứu khu vực châu Mỹ của Westwood Energy, cho rằng việc số giàn khoan sụt giảm “chủ yếu phản ánh xu hướng nhu cầu toàn cầu đang yếu đi, trong bối cảnh giá dầu thấp hơn và chi phí dự án vẫn ở mức cao”.
Giá dầu giảm một phần bắt nguồn từ OPEC, khi tổ chức này nâng mục tiêu sản lượng của các nước thành viên trong năm 2025 nhằm giành lại thị phần. Dù các mục tiêu này dự kiến tạm dừng vào năm 2026, tám quốc gia OPEC đã tăng hạn ngạch sản lượng thêm khoảng 2,9 triệu thùng/ngày vào tháng 4, sau giai đoạn cắt giảm nhằm giữ giá dầu ở mức cao.
Khi nhu cầu tăng chậm, việc đẩy mạnh khai thác đã dẫn tới tình trạng dư cung, kéo giá dầu xuống thấp hơn. Cộng với bối cảnh địa chính trị nhiều bất ổn, điều này lý giải vì sao các nhà khai thác trở nên thận trọng hơn, và việc “để dầu nằm dưới lòng đất” ngày càng hấp dẫn về mặt kinh tế.
Trong bối cảnh đó, một nghịch lý xuất hiện: Số giàn khoan và mức độ tự tin của thị trường giảm, nhưng sản lượng vẫn tiếp tục tăng.
Giàn khoan giảm, sản lượng tăng: Nghịch lý của dầu mỏ Mỹ
Sản lượng dầu thô của Mỹ đã tăng đều trong năm qua. Tháng 1/2025, Mỹ khai thác khoảng 13,14 triệu thùng/ngày, và đến tháng 9 con số này đã lên tới 13,844 triệu thùng/ngày.
Trao đổi với Offshore Technology, người phát ngôn của Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) thừa nhận rằng “mối liên hệ giữa số giàn khoan và sản lượng gần đây đã suy yếu, dù chưa bị phá vỡ hoàn toàn”.
Theo đó, số lượng giàn khoan không còn là chỉ báo trực tiếp cho sức khỏe thị trường. Thay vào đó, bà Edralin cho rằng tỷ lệ giàn khoan đã được ký hợp đồng - tức các giàn đang hoạt động hoặc chắc chắn sẽ hoạt động trong thời gian tới - phản ánh sát hơn triển vọng thị trường vì cho thấy khối lượng công việc sắp tới. Hiện tỷ lệ này đạt khoảng 92%, cao hơn nhiều so với mức 85% cách đây 20 năm.
Việc số giàn khoan giảm trong khi năng suất tăng chủ yếu đến từ những cải thiện về hiệu quả khai thác. Các nhà khai thác ngày càng khoan những đoạn ngang dài hơn tại các khu vực có năng suất cao nhất, điển hình là lưu vực Permian.
Theo Viện Dầu khí Mỹ, đến năm 2025, chiều dài trung bình của các đoạn khoan ngang tại lưu vực Midland thuộc Permian đã tăng hơn 58% so với năm 2015. Trong khi đó, Rystad cho biết hơn một nửa số giếng hoàn thành trong năm 2025 có đoạn khoan ngang dài trên 10.500 feet (khoảng 2 dặm), với giếng dài nhất lên tới 21.276 feet (xấp xỉ 4 dặm). Những kết quả này gắn liền với tiến bộ công nghệ, bao gồm khoan ngang và khoan thủy lực chạy điện.
Công nghệ khoan thủy lực chạy điện sử dụng động cơ điện để vận hành các bơm, thay cho động cơ diesel truyền thống. Theo đại diện EIA, giải pháp này giúp nâng cao hiệu suất, dù đi kèm chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
Nhờ giảm thất thoát năng lượng do nhiệt và ma sát, các bơm điện chuyển đổi được tỷ lệ năng lượng đầu vào cao hơn thành công việc hữu ích, đồng thời mang lại lợi ích phụ là giảm phát thải và tiếng ồn.
Xét về việc ứng dụng công nghệ mới, Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) nhấn mạnh rằng trí tuệ nhân tạo (AI) đang đóng vai trò như một công nghệ mang tính chuyển đổi, giúp nâng cao hiệu quả thông qua việc “phân tích dữ liệu địa chấn, dữ liệu lịch sử và địa chất để xác định chính xác hơn các khu vực có năng suất cao”.
Theo một báo cáo của GlobalData, AI còn được ứng dụng rộng hơn trong khâu thượng nguồn. Ngành dầu khí có thể sử dụng AI để thực hiện các hoạt động thăm dò vốn tốn kém và rủi ro cao, nhằm tìm kiếm các giếng tiềm năng hoặc những vị trí phù hợp để lưu trữ carbon thu giữ, thông qua các mô phỏng ảo của các tầng chứa tiềm năng.
Việc hiểu rõ hơn về tiềm năng năng suất giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả khai thác, từ đó rút ngắn thời gian cần sử dụng giàn khoan.
Tổng kết vấn đề này, bà Cinnamon Edralin cho rằng những cải tiến về hiệu quả khoan đã làm giảm đáng kể thời gian cần thiết để hoàn thành một giếng, kéo theo nhu cầu sử dụng giàn khoan ít hơn. Bên cạnh đó, các kỹ thuật gia tăng thu hồi dầu cũng cho phép khai thác được nhiều hydrocarbon hơn so với trước đây.
Bức tranh giàn khoan dầu Mỹ: Liệu có thay đổi?
Westwood dự báo số giàn khoan tại Mỹ đã được ký hợp đồng sử dụng sẽ tăng trong năm 2026, khi các công ty thăm dò và khai thác tiếp tục thuê giàn cho các dự án khoan dự kiến triển khai vào năm 2027. Tuy nhiên, tổng số giàn có hợp đồng trong năm 2026 được dự báo vẫn ở mức thấp.
Theo bà Edralin, phần lớn khối lượng công việc mà Westwood kỳ vọng tại Vịnh Mexico của Mỹ trong năm 2026 đã được ký hợp đồng hoặc sắp hoàn tất, và không phải tất cả các giàn đang được chào thuê trong khu vực đều tìm được việc làm. Một số giàn có thể được điều chuyển sang khu vực khác, trong khi số còn lại sẽ chấp nhận chờ đợi, với kỳ vọng có việc tại Vịnh Mexico vào năm 2027.
Nhận định này cũng phù hợp với dự báo của EIA, theo đó sản lượng dầu thô của Mỹ được ước tính đạt trung bình 13,4 triệu thùng/ngày trong năm 2025 và sẽ “giảm nhẹ trong năm 2026, dựa trên các điều kiện thị trường gần đây”. Tuy nhiên, sản lượng được dự báo sẽ tăng trở lại vào năm 2027, lên khoảng 14 triệu thùng/ngày.
Dự báo suy giảm sản lượng trong năm 2026 phản ánh xu hướng hiện tại về số giếng khoan mới tại 48 bang lục địa của Mỹ. Trong quý III/2025, EIA ghi nhận 2.655 giếng mới được khoan, trong đó có 1.278 giếng tại vùng Permian. Con số này thấp hơn cùng kỳ năm 2024, khi có 2.743 giếng được khoan, bao gồm 1.380 giếng tại Permian.
Tính lũy kế đến hết quý III, vùng Permian ghi nhận 4.179 giếng mới trong năm 2024, so với 4.045 giếng trong cùng giai đoạn năm 2025. Dù hoạt động khoan giảm, Permian vẫn được dự báo sẽ đi ngược xu hướng suy giảm năng suất trong năm 2026 và tiếp tục ghi nhận sản lượng dầu thô tăng. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa số giàn khoan và sản lượng ngày càng suy yếu, cũng như ảnh hưởng rõ nét của việc nâng cao hiệu quả khoan.
Trong bối cảnh xu hướng khoan chung đang giảm, những thay đổi về cơ cấu trong ngành ngày càng rõ rệt. Tỷ trọng các giếng khoan ngang đã tăng lên 21% vào năm 2023, so với mức 8% vào năm 2013.
Bà Edralin cũng chỉ ra rằng tại Vịnh Mexico của Mỹ, hoạt động khoan đã chuyển dịch từ vùng nước nông sang chủ yếu là nước sâu. Trong đội hình giàn khoan nước sâu, cơ cấu cũng thay đổi mạnh, từ chỗ chủ yếu là giàn bán tiềm thủy sang gần như hoàn toàn là tàu khoan.
Theo bà, cách đây 20 năm, số giàn khoan trung bình đã được ký hợp đồng tại Vịnh Mexico là 112 giàn, gồm 85 giàn tự nâng, 22 giàn bán tiềm thủy và 5 tàu khoan. Trong năm nay, con số này chỉ còn khoảng 22 giàn, trong đó có 2 giàn tự nâng, 1 giàn bán tiềm thủy và tới 19 tàu khoan.














