Một số câu hỏi thường gặp về hội chứng antiphospholipid
Hội chứng antiphospholipid xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhầm lẫn sản xuất ra các kháng thể khiến máu dễ đông hơn nhiều. Một số người thắc mắc hội chứng này là gì, nên làm gì khi mắc bệnh, chi phí xét nghiệm…
NỘI DUNG
1. Kháng thể kháng phospholipid là gì?
2. Đông y có chữa được hội chứng antiphospholipid?
3. Khi nào nên đi khám?
4. Cần làm gì khi mắc hội chứng antiphospholipid?
5. Chăm sóc tại nhà
6. Chi phí xét nghiệm antiphospholipid
Hội chứng antiphospholipid ( kháng phospholipid - APS) dễ xảy ra hơn ở nữ giới hơn ở nam giới, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản. Những người mắc một tình trạng tự miễn dịch khác, chẳng hạn như lupus, làm tăng nguy cơ mắc hội chứng kháng phospholipid.
1. Kháng thể kháng phospholipid là gì?
Hội chứng kháng phospholipid là một bệnh tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch sản xuất ra các kháng thể gây tăng đông máu, dẫn đến nguy cơ hình thành cục máu đông ở nhiều cơ quan khác nhau.
Kháng thể là protein trong máu giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân xâm nhập lạ. Kháng thể kháng phospholipid (aPL) là kháng thể có hại tấn công protein và chất béo được gọi là phospholipid trong tế bào máu. Do phospholipid bị aPL tấn công, máu trở nên "dính" quá mức, dẫn đến nguy cơ đông máu cao hơn.
2. Đông y có chữa được hội chứng antiphospholipid?
Điều trị hội chứng antiphospholipid chủ yếu dựa vào y học hiện đại. Đông y có thể có vai trò hỗ trợ trong việc giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện sức khỏe nhưng cần được sử dụng thận trọng và phối hợp chặt chẽ với y học hiện đại. Luôn trao đổi với bác sĩ điều trị chính trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp y học cổ truyền nào.
3. Khi nào nên đi khám?

Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (aPL) là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán hội chứng antiphospholipid.
Liên hệ với bác sĩ nếu người bệnh bị chảy máu mũi hoặc nướu không rõ nguyên nhân; kinh nguyệt ra nhiều bất thường; nôn có màu đỏ tươi hoặc trông giống bã cà phê; phân đen, phân hắc ín hoặc phân đỏ tươi; hoặc đau bụng không rõ nguyên nhân.
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc khẩn cấp nếu có các dấu hiệu và triệu chứng sau:
Đột quỵ: Cục máu đông trong não có thể gây tê đột ngột, yếu hoặc liệt mặt, cánh tay hoặc chân. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nói hoặc hiểu lời nói, rối loạn thị giác và đau đầu dữ dội.
Thuyên tắc phổi: Nếu cục máu đông mắc kẹt trong phổi, người bệnh có thể bị khó thở đột ngột, đau ngực và ho ra đờm có lẫn máu.
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Các dấu hiệu và triệu chứng của DVT bao gồm sưng, đỏ hoặc đau ở chân hoặc cánh tay.
4. Cần làm gì khi mắc hội chứng antiphospholipid?
Khi được chẩn đoán mắc hội chứng antiphospholipid, việc chủ động thực hiện các biện pháp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, trong đó thay đổi lối sống rất quan trọng. Các cách hiệu quả để đạt được điều này bao gồm:
Bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng: Ưu tiên thực phẩm ít chất béo và đường, đồng thời tăng cường trái cây, rau quả.
Duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên.
Đạt và duy trì cân nặng khỏe mạnh: Giảm cân nếu người bệnh thừa cân hoặc béo phì (chỉ số khối cơ thể từ 30 trở lên).
Bên cạnh đó, người bệnh cần được giáo dục về các dấu hiệu và triệu chứng của cục máu đông (đau, sưng, nóng đỏ ở chân hoặc tay, khó thở, đau ngực, đau đầu dữ dội, yếu liệt) để có thể nhận biết sớm và tìm kiếm chăm sóc y tế kịp thời. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương hoặc bầm tím để giảm nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi đang dùng thuốc chống đông máu. Nên sử dụng bàn chải đánh răng mềm và dao cạo điện.
Ngoài ra, việc đeo vòng tay hoặc thẻ cảnh báo y tế là cần thiết để thông báo cho nhân viên y tế về tình trạng bệnh trong trường hợp khẩn cấp. Người bệnh cũng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Điều quan trọng luôn lưu ý là, tái khám đúng định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.
5. Chăm sóc tại nhà
Để chăm sóc người bệnh mắc hội chứng kháng phospholipid (APS), cần chú trọng nhiều khía cạnh để giảm thiểu nguy cơ hình thành cục máu đông và quản lý các triệu chứng. Quan trọng nhất là nhắc nhở người bệnh tuân thủ tuyệt đối phác đồ điều trị của bác sĩ, đặc biệt là việc sử dụng thuốc chống đông máu theo đúng liều lượng và thời gian. Người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu thường xuyên.
Bên cạnh đó, động viên, hỗ trợ người bệnh thay đổi lối sống, duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, ít chất béo và đường, tăng cường rau xanh và trái cây.
6. Chi phí xét nghiệm antiphospholipid
Chi phí xét nghiệm antiphospholipid dựa trên các yếu tố sau:
Loại kháng thể được xét nghiệm: Có nhiều loại kháng thể kháng phospholipid (aPL) khác nhau (ví dụ: kháng thể kháng cardiolipin IgG/IgM, kháng thể kháng beta-2-glycoprotein I IgG/IgM, chất chống đông lupus). Mỗi loại có thể có chi phí riêng.
Số lượng chỉ số xét nghiệm: Nếu chỉ làm một vài chỉ số aPL, chi phí sẽ thấp hơn so với việc thực hiện đầy đủ bộ 7 chỉ số hoặc các xét nghiệm chuyên sâu khác liên quan đến APS.
Cơ sở y tế thực hiện: Các bệnh viện công lập thường có chi phí thấp hơn so với các bệnh viện tư nhân hoặc các trung tâm xét nghiệm quốc tế.
Kỹ thuật và máy móc sử dụng: Các kỹ thuật xét nghiệm hiện đại và tự động hóa có thể có chi phí khác biệt.
Để biết chính xác chi phí xét nghiệm antiphospholipid tại thời điểm hiện tại và ở địa điểm bạn quan tâm, nên liên hệ trực tiếp với các bệnh viện hoặc trung tâm xét nghiệm cụ thể muốn thực hiện để được cung cấp thông tin chi tiết và bảng giá dịch vụ chính xác nhất.