Mỹ, Trung và ván cờ hao mòn kinh tế
Thế giới hiện đang chứng kiến giai đoạn căng thẳng mới trong cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc khi cả hai cường quốc kinh tế liên tục áp đặt các biện pháp thuế quan trả đũa lẫn nhau, tạo ra những tác động sâu rộng đến kinh tế toàn cầu. Cuộc đối đầu này không chỉ đơn thuần là một cuộc chiến thương mại mà còn phản ánh sự cạnh tranh chiến lược sâu sắc giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, kéo theo những hệ quả dài hạn đối với nền kinh tế, chính trị và cấu trúc thương mại quốc tế.
Mỹ hôm 4/3 đã áp dụng mức thuế bổ sung 10% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, bổ sung vào mức thuế 10% đã được áp dụng một tháng trước đó với mục tiêu bảo vệ ngành công nghiệp nội địa, đặc biệt là thép và các lĩnh vực sản xuất chủ chốt.
Theo Nhà Trắng, những biện pháp này nhằm giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc và ngăn chặn các hoạt động được cho là cạnh tranh không lành mạnh từ Bắc Kinh. Tuy nhiên, cuộc chiến thương mại không chỉ xuất phát từ các vấn đề thương mại thuần túy mà còn liên quan đến tham vọng công nghệ, kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu và sự cạnh tranh quyền lực giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Đối với Trung Quốc, tham vọng phát triển thành một cường quốc công nghệ hàng đầu được thể hiện rõ qua nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là chương trình "Made in China 2025" nhằm thống trị các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), robot và vi mạch. Điều này khiến Mỹ lo ngại về sự mở rộng ảnh hưởng của Trung Quốc trong các ngành công nghiệp chiến lược, dẫn đến việc Washington đưa ra các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và hạn chế đầu tư vào công nghệ Trung Quốc.

Quang cảnh cảng hàng hóa tại Los Angeles, California, Mỹ. Ảnh: Tân Hoa xã.
Không đứng yên trước áp lực từ Mỹ, Bắc Kinh đã đáp trả bằng cách áp thuế bổ sung lên nhiều mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ, đưa một số doanh nghiệp Mỹ vào danh sách thực thể không đáng tin cậy, đồng thời đệ đơn khiếu nại lên Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Ngoài các biện pháp thuế quan, Trung Quốc đã đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng, tăng cường quan hệ thương mại với châu Âu, Đông Nam Á, châu Phi và Mỹ Latinh để giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ.
Bên cạnh đó, Bắc Kinh cũng nỗ lực thúc đẩy sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và thương mại tại các nước đang phát triển, nhằm mở rộng ảnh hưởng và tạo ra mạng lưới thương mại thay thế. Đồng thời, Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước, kích thích tiêu dùng nội địa để giảm bớt tác động từ suy giảm xuất khẩu.
Cuộc chiến thương mại này không chỉ giới hạn trong phạm vi Mỹ và Trung Quốc mà còn tạo ra những hệ lụy trên toàn cầu. Các doanh nghiệp tại châu Âu, Đông Nam Á và nhiều khu vực khác chịu ảnh hưởng do chuỗi cung ứng bị gián đoạn, chi phí sản xuất gia tăng và thị trường xuất khẩu bị thu hẹp.
Khi Mỹ tăng thuế nhập khẩu, nhiều doanh nghiệp buộc phải tìm nguồn cung thay thế, làm thay đổi mô hình thương mại và đầu tư trên quy mô lớn. Những nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu, như Đức hay Nhật Bản, cũng không tránh khỏi tác động tiêu cực khi nhu cầu từ Mỹ và Trung Quốc suy giảm. Thêm vào đó, cuộc chiến thương mại làm gia tăng sự bất ổn trên thị trường tài chính, khi các nhà đầu tư lo ngại về nguy cơ suy thoái kinh tế toàn cầu và sự mất ổn định của hệ thống thương mại quốc tế. Tại Mỹ, chính sách thuế quan đang tạo ra những phản ứng ngược.
Viện Brookings ước tính cuộc chiến thương mại có thể khiến thị trường lao động Mỹ mất khoảng 177.000 việc làm do chi phí sản xuất tăng cao, trong khi người tiêu dùng phải đối mặt với giá hàng hóa leo thang. Giáo sư kinh tế Joseph Stiglitz của Đại học Columbia nhận định các biện pháp bảo hộ này có thể gây tổn hại lâu dài đến nền kinh tế Mỹ, làm suy yếu khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nước này trên thị trường quốc tế.
Ở chiều ngược lại, Trung Quốc cũng đối diện với những thách thức không nhỏ. Dù nước này đã có những bước đi nhằm giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ, nhưng sự suy giảm xuất khẩu vẫn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực. Một số ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghệ và sản xuất, đang chịu áp lực. Tuy nhiên, Trung Quốc có thể tận dụng cuộc khủng hoảng này để đẩy mạnh cải cách cơ cấu kinh tế, chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng dựa vào tiêu dùng nội địa và mở rộng quan hệ thương mại ngoài khu vực Bắc Mỹ.
Không chỉ dừng lại ở đó, một kịch bản đáng lưu ý là sự hình thành hai khối kinh tế đối lập: một bên do Mỹ dẫn dắt với các đồng minh truyền thống ở châu Âu và châu Á, bên còn lại là Trung Quốc cùng với các đối tác đang phát triển. Nếu xu hướng này tiếp tục, thương mại toàn cầu có thể chuyển từ mô hình đa phương sang các khối khu vực có tính đối đầu cao hơn, dẫn đến cạnh tranh chiến lược không chỉ về kinh tế mà còn về công nghệ, tài chính và chuỗi cung ứng. Ngoài ra, cuộc chiến thuế quan cũng là phép thử đối với các thể chế thương mại quốc tế như WTO. Nếu tổ chức này không thể đưa ra giải pháp dung hòa giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, nguy cơ hệ thống thương mại toàn cầu rơi vào vòng xoáy bất ổn sẽ gia tăng. Các quốc gia nhỏ hơn, vốn phụ thuộc vào một môi trường thương mại ổn định, có thể trở thành nạn nhân của sự phân cực này.
Dù Mỹ hay Trung Quốc đạt được lợi thế nhất thời, cuộc chiến thương mại kéo dài vẫn sẽ để lại những hậu quả khó lường đối với nền kinh tế toàn cầu. Những cú sốc từ căng thẳng này có thể không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế, mà còn lan sang an ninh, công nghệ và chính trị quốc tế. Trong bối cảnh đó, việc tìm kiếm một cơ chế đối thoại thực dụng, giảm thiểu xung đột và duy trì tính ổn định của thương mại quốc tế sẽ là bài toán sống còn cho cả hai bên cũng như toàn thế giới trong thập niên tới.
Nguồn CAND: https://cand.com.vn/the-gioi-24h/my-trung-va-van-co-hao-mon-kinh-te-i761392/