Ngày Tết nên dùng 10 loại thảo mộc là phương thuốc tự nhiên
Nhiều loại thảo mộc không chỉ là gia vị không thể thiếu trong chế biến các món ăn mà còn là những phương thuốc tự nhiên tốt cho sức khỏe. Không ăn các loại gia vị chắc chắn sẽ mất đi những cơ hội tốt nâng cao sức đề kháng.
Nội dung
1. Nghệ chứa chất chống oxy hóa
2. Gừng
3. Quế
4. Tỏi
5. Cây xô thơm, thảo mộc tốt cho tiêu hóa
6. Hương thảo
7. Húng quế
8. Bạc hà
9. Lá oregano
10. Húng tây (cỏ xạ hương)
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã từng tổ chức Hội nghị thượng đỉnh toàn cầu về Y học cổ truyền ở Ấn Độ để khám phá vai trò của y học cổ truyền trong việc giải quyết các thách thức sức khỏe toàn cầu. Đặc biệt, các phương pháp điều trị sức khỏe tự nhiên gây ấn tượng từ các loại thảo mộc và gia vị được đánh giá cao.
Không chỉ có khả năng nâng cao hương vị của các món ăn yêu thích phổ biến, các loại thảo mộc và gia vị tự hào có nhiều đặc tính chữa bệnh đặc biệt. Từ ánh sáng vàng của củ nghệ đến hương thơm quyến rũ của hương thảo, mỗi mùi hương đều dệt nên một câu chuyện về giá trị ẩm thực và sức khỏe tổng thể.
Điều tuyệt vời nhất là những món ăn chủ yếu này rất dễ tìm kiếm và có giá rẻ. Cùng tìm hiểu 10 loại thảo mộc và gia vị ẩm thực không chỉ kích thích vị giác của mà còn mang lại những lợi ích trị liệu đáng chú ý cho sức khỏe.
1. Nghệ chứa chất chống oxy hóa
Nghệ là một loại gia vị có màu vàng rực rỡ là gia vị quan thuộc trong ẩm thực châu Á. Trong y học cổ truyền, nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Trong nghệ có chứa hợp chất Curcumin chịu trách nhiệm về đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.
Những đặc tính này khiến nghệ trở thành một phương thuốc tự nhiên góp phần điều trị các tình trạng như viêm khớp, tăng lipid máu (cholesterol trong máu cao), lo âu, bệnh tim, ung thư…
2. Gừng
Gừng đóng vai trò kép như một loại gia vị có hương vị trong các ứng dụng ẩm thực và là một phương thuốc chữa bệnh tự nhiên hiệu nghiệm. Với hương vị cay đặc trưng, gừng đã trở thành một gia vị không thể thiếu trong nhiều nền ẩm thực khác nhau trên toàn cầu. Nó tạo thêm hương vị hấp dẫn cho cả món mặn và món ngọt, đồng thời là thành phần phổ biến trong ẩm thực châu Á, đồ nướng và đồ uống như trà gừng.
Ngoài công dụng ẩm thực, gừng còn có một lịch sử phong phú trong y học cổ truyền. Hợp chất hoạt tính sinh học của gừng là gingerol, được cho là có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, khiến gừng trở thành một phương thuốc phổ biến để giảm bớt buồn nôn, làm dịu sự khó chịu về tiêu hóa và chống lại chứng khó tiêu, cúm. Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy gừng có thể có lợi trong việc kiểm soát các tình trạng liên quan đến viêm và thúc đẩy giảm cân.
3. Quế
Hương thơm ngọt ngào và dễ chịu của quế mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe ngoài sức hấp dẫn về ẩm thực. Các chuyên gia đã thiết lập được mối liên hệ giữa quế và việc cải thiện độ nhạy insulin, mang lại lợi ích tiềm năng cho những người đang kiểm soát bệnh đái tháo đường. Khả năng chống lại vi khuẩn, nấm và virus của gia vị này còn bổ sung thêm một ý nghĩa quan trọng khác.
Tính linh hoạt của quế cho phép dễ dàng kết hợp với nhiều món ăn ngon khác nhau. Cho dù rắc bột yến mạch lên, tăng độ đậm đà của sữa chua hay tăng hương thơm cho ly cà phê buổi sáng, quế không chỉ làm tăng sự hài lòng nhờ kích thích khẩu vị mà còn giúp vết thương mau phục hồi.
4. Tỏi
Tỏi vượt qua vai trò là chất tăng hương vị để trở thành nguồn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe được tôn kính. Hợp chất dược liệu của loại thảo mộc này là allicin, có đặc tính kháng khuẩn vượt trội. Tiêu thụ tỏi thường xuyên có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như khả năng miễn dịch mạnh hơn và giảm huyết áp.
Tỏi có hương vị đậm đà và thơm ngon khi được băm nhuyễn chế biến các món xào và nước sốt. Tỏi nướng trở thành một loại kem phết hoặc bổ sung hương vị cho khoai tây nghiền trong khi cả tép cải thiện món nướng. Tính linh hoạt của tỏi thể hiện trong các món súp, nước sốt và nước xốt, làm phong phú thêm hương vị của các món ăn.
5. Cây xô thơm, thảo mộc tốt cho tiêu hóa
Cây xô thơm, được biết đến với hương vị đất và chất thơm, rất giàu tinh dầu như thujone và acid rosmarinic, mang lại đặc tính chống oxy hóa. Theo truyền thống, nó được sử dụng để làm giảm bớt sự khó chịu về tiêu hóa, tăng cường chức năng nhận thức và làm dịu cơn đau họng, thậm chí "tiêu diệt" vi khuẩn Streptococcus mutans gây sâu răng.
Trong nhà bếp, hương vị mạnh mẽ của cây xô thơm kết hợp tốt với các món ăn khác nhau, từ món nướng mặn đến món mì ống, tạo thêm độ đậm đà cho món gà nướng và gà tây. Nó làm sinh động món nhồi, truyền hơi ấm vào súp và bổ sung cho nước sốt kem.
6. Hương thảo
Một loại thảo mộc đa năng khác là hương thảo, có vai trò như một chất tăng hương vị được cân bằng nhờ thành phần phong phú của chất chống oxy hóa, góp phần cải thiện tiêu hóa và chức năng nhận thức được nâng cao. Theo nghiên cứu, chiết xuất hương thảo etanolic thô thậm chí có thể trì hoãn sự lây lan của bệnh bạch cầu ở người và tế bào ung thư biểu mô tuyến vú. Hơn nữa, loại thảo dược này có liên quan đến lợi ích chống viêm và chống khối u.
Hương thảo với tinh chất thơm như thông là một loại thảo mộc cổ điển dành cho các món nướng, mang lại hương vị đậm đà cho thịt cừu và thịt gà. Khi ngâm trong dầu ô liu, nó sẽ tăng vị cho bánh mì và rau nướng, đồng thời lá cắt nhỏ sẽ tạo thêm chiều sâu cho các món mặn, súp và nước sốt.
7. Húng quế
Húng quế mang lại hương vị ngọt ngào, cay cho các món ăn và là thành phần chính trong món pesto. Thảo dược này cũng là một chất tăng cường hương vị được biết đến cho món salad, nước sốt và các món ăn khác nhau, tăng cường các món ăn mặn và ngọt. Mặc dù chủ yếu được đánh giá cao vì những đóng góp về mặt ẩm thực nhưng húng quế lại mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho sức khỏe.
Các hệ thống y tế truyền thống, bao gồm Ayurveda, đã sử dụng húng quế để điều trị nhiều bệnh khác nhau, chẳng hạn như các bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hóa và thận.
8. Bạc hà
Bạc hà thường được cho là có vai trò làm hơi thở thơm mát nhưng nó là một loại thảo dược đa năng có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ngoài mùi thơm tiếp thêm sinh lực, bạc hà còn cho thấy khả năng làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) bằng cách mang lại tác dụng làm dịu các cơ của đường tiêu hóa.
Hàm lượng tinh dầu bạc hà trong bạc hà mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho hệ tiêu hóa, có khả năng hỗ trợ giảm đau đầu và tắc nghẽn. Thưởng thức hương vị sảng khoái của bạc hà có thể đơn giản như thưởng thức một tách trà bạc hà dễ chịu hoặc thêm lá tươi vào món tráng miệng và đồ uống.
9. Lá oregano
Oregano là một loại thảo mộc có mùi thơm nổi tiếng vì hương vị đậm đà và lá thơm. Với vị hăng, hơi đắng, loại thảo mộc này là nguyên liệu chính trong bánh pizza, nước sốt mì ống, rau củ nướng và hỗn hợp gia vị, chẳng hạn như nước sốt Ý.
Ngoài giá trị ẩm thực, lá oregano còn được công nhận có nhiều lợi ích sức khỏe. Giàu chất chống oxy hóa, nó chứa các hợp chất như carvacrol, chịu trách nhiệm về khả năng chống oxy hóa, chống viêm và tăng cường miễn dịch. Nó còn được biết là có tác dụng ngăn ngừa bệnh tim, mức cholesterol trong máu cao và thậm chí cả chứng đau bụng kinh cùng nhiều tình trạng khác.
10. Húng tây (cỏ xạ hương)
Cỏ xạ hương mang đến hương vị thú vị và mang lại những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn. Nó có nhiều thymol, một hợp chất mạnh mang lại đặc tính kháng khuẩn và khử trùng đã được biết đến qua nhiều thế kỷ. Loại cây này cũng đóng một vai trò quan trọng trong y học cổ truyền, đặc biệt là một phương thuốc chữa rối loạn tiêu hóa, bao gồm ký sinh trùng đường ruột và các bệnh về đường hô hấp.
Từ món hầm thịnh soạn đến món nướng thơm, bao gồm cả húng tây trong món ăn của bạn đều mang lại lợi ích tổng hợp giữa sự xuất sắc về ẩm thực và sức khỏe. Loại thảo mộc này là minh chứng cho sự tích hợp liền mạch giữa hương vị và khả năng chữa bệnh trong thế giới đa dạng của các loại thảo mộc ẩm thực.
Thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta những loại thảo dược không chỉ tạo sự phong phú về hương vị của món ăn mà còn tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ y khoa vẫn rất quan trọng trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo mộc và gia vị nào dưới dạng thuốc. Mặc dù nhìn chung chúng tốt cho sức khỏe nhưng việc dùng chung với một số loại thuốc có thể dẫn đến phản ứng bất lợi.