Nghị quyết 57 mở đường phát triển cho làng nghề Việt
Những nghệ nhân làng nghề truyền thống luôn tâm huyết đang khát khao đổi mới mạnh mẽ, đưa sản phẩm của mình vươn xa hơn, chinh phục những thị trường khó tính nhất…

Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đang mở ra kỷ nguyên mới cho doanh nghiệp tư nhân, trong đó có doanh nghiệp, hộ kinh doanh tại các làng nghề thủ công, tạo đà bứt phá nhờ khoa học công nghệ. Nghị quyết này không chỉ là định hướng chiến lược về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, mà còn là "cầu nối vàng" giữa các viện nghiên cứu, nhà khoa học với cộng đồng doanh nghiệp.
Trao đổi với Tạp chí Thương gia, các nghệ nhân, đại diện các doanh nghiệp tư nhân hoạt động trong lĩnh vực làng nghề truyền thống, đại diện nhà khoa học đều bày tỏ sự phấn khởi trước những cơ hội đột phá mà Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị mang lại.
Đây được xem là "cú hích" mạnh mẽ, không chỉ thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo mà còn là đòn bẩy quan trọng cho chuyển đổi số quốc gia, đặc biệt với các ngành nghề mang đậm bản sắc văn hóa như làng nghề thủ công. Sự đồng điệu trong tầm nhìn giữa nhà khoa học, nghệ nhân và doanh nghiệp hứa hẹn sẽ mở ra một kỷ nguyên mới, nơi giá trị truyền thống được phát huy tối đa nhờ sức mạnh của công nghệ hiện đại.

Nghệ nhân Nguyễn Thanh Bình cho biết việc ứng dụng khoa học công nghệ vào hoạt động sản xuất sản phẩm sơn mài đã mang lại hiệu quả vượt trội so với phương pháp truyền thống. Bà nhấn mạnh rằng công nghệ đang được áp dụng mạnh mẽ vào phát triển mẫu mã sản phẩm. Cụ thể, việc sử dụng máy móc trong giai đoạn này giúp tạo ra các thiết kế tinh xảo, đa dạng hơn, rút ngắn thời gian và nâng cao chất lượng đáng kể.
Ngoài ra, công nghệ cũng đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và xử lý đơn hàng. Từ khâu xác nhận đơn hàng, quản lý mẫu mã cho đến các vấn đề liên quan đến logistics và vận chuyển, mọi quy trình đều được tối ưu hóa nhờ ứng dụng công nghệ. Điều này không chỉ giúp làng nghề xử lý khối lượng đơn hàng lớn hơn mà còn đảm bảo sự chính xác và hiệu quả, góp phần đưa sản phẩm sơn mài truyền thống tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
Tuy nhiên, việc ứng dụng khoa học công nghệ, dù mang lại lợi ích rõ rệt về năng suất và hiệu quả sản xuất, lại dấy lên một câu hỏi lớn: liệu nó có làm mất đi giá trị văn hóa truyền thống. Về vấn đề này, nghệ nhân Thanh Bình cũng thẳng thắn thừa nhận, bên cạnh những lợi ích vượt trội, công nghệ sẽ làm “phai nhạt” phần nào giá trị thủ công truyền thống nếu người nghệ nhân không biết tận dụng đúng cách.
“Nhiều đơn hàng lớn giờ không còn đòi hỏi vẽ tay tỉ mỉ, mà chấp nhận in ấn hàng loạt để kịp tiến độ,” bà chia sẻ. Dù vậy, theo bà, đây chính là cách kết hợp hài hòa giữa hiện đại và truyền thống, tạo nên một hướng đi mới đầy tiềm năng cho sơn mài Việt.

Theo người nghệ nhân kỳ cựu của làng nghề mây tre đan Hoàng Hạnh, công nghệ đã hỗ trợ khá lớn trong quy trình sản xuất. Ông cho biết, hiện nay đã có một số công cụ như máy vót nan hay máy chẻ mây giúp rút ngắn đáng kể công đoạn sơ chế nguyên liệu thô, vốn trước đây tốn nhiều thời gian khi làm hoàn toàn bằng tay. Nhờ đó, tốc độ làm việc nhanh hơn đáng kể.
Về định hướng phát triển sản phẩm, làng nghề đang hướng đến những mặt hàng gắn liền hơn với đời sống và thực tế sử dụng hàng ngày. Nghệ nhân cho biết, hiện tại họ đang sản xuất đa dạng các mặt hàng gia dụng như bàn ghế mây, đèn trang trí, giỏ, đĩa đựng trái cây. Đặc biệt, làng nghề còn mở rộng sang các sản phẩm phục vụ xu hướng thời trang như túi xách kết hợp mây tre với da hoặc vải, khuyên tai, thậm chí cả vòng cổ. Điều này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng của làng nghề mây tre đan trước những thay đổi của thị trường.
Tuy nhiên, một trong những khó khăn lớn nhất của làng nghề hiện nay chính là việc thiếu hụt nhân lực được đào tạo bài bản, đặc biệt là những người có khả năng tiếp cận và ứng dụng khoa học công nghệ. Do đó, nghệ nhân Hoàng Hạnh bày tỏ kỳ vọng rất lớn vào những chính sách hỗ trợ của Đảng và Nhà nước. Sự hỗ trợ này được mong đợi sẽ tạo điều kiện để các nghệ nhân, thợ lành nghề có thể tiếp cận công nghệ, nâng cao năng lực, từ đó giúp làng nghề vượt qua thách thức về nhân lực, phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Chia sẻ kỳ vọng lớn lao vào Nghị quyết 57, bà Vũ Như Quỳnh, một nghệ nhân trẻ của làng nghề gốm sứ Bát Tràng mong muốn các nghệ nhân và thợ gốm sẽ được tiếp cận khoa học công nghệ một cách thiết thực và hiệu quả, thay vì chỉ dừng lại ở các chương trình mang tính hình thức.
Điều mà bà mong mỏi nhất là sự đồng hành thực sự từ các cơ sở nghiên cứu và trường đại học, đặc biệt là những đơn vị có thế mạnh về công nghệ như Trường Đại học Bách khoa. Theo bà, nếu các chuyên gia có thể “thăm khám” trực tiếp từng làng nghề, từng xưởng gốm như một bác sĩ hiểu rõ từng "căn bệnh" cụ thể, từ đó họ sẽ có đủ thông tin để đưa ra các giải pháp công nghệ sát với thực tế, phù hợp với quy mô, nguồn lực và đặc thù của từng địa phương, thay vì những mô hình máy móc áp dụng đại trà.
Bà Quỳnh nhấn mạnh rằng không phải nghệ nhân nào cũng có điều kiện tài chính để đầu tư máy móc hiện đại, nên sự hỗ trợ từ chính sách và đội ngũ chuyên gia chính là “đòn bẩy vàng” để các làng nghề vươn lên. “Nếu được tiếp cận đúng cách, tôi tin rằng các làng nghề truyền thống có thể chuyển mình mạnh mẽ, vừa giữ được hồn cốt văn hóa, vừa phát triển bền vững trong thời đại mới,” bà khẳng định.

Về phía đơn vị nghiên cứu khoa học công nghệ, ông Trần Văn Vinh nhận định, việc ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo vào sản xuất truyền thống, đặc biệt là lĩnh vực gốm sứ, đang tạo ra một “làn gió” tích cực. Trước đây, sản xuất gốm chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền đời, mang tính thủ công và quy mô nhỏ. Ngày nay, công nghệ hiện đại đã giúp các ngành nghề vượt qua nhiều giới hạn truyền thống.
Từ góc độ chuyên môn và thực tiễn nghiên cứu chuyển giao công nghệ, ông nhận thấy khoa học công nghệ đã tác động rất sâu sắc tới các yếu tố quan trọng trong sản phẩm gốm tiêu dùng. Riêng Viện Nghiên cứu Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp là đơn vị đầu ngành trực thuộc Bộ Công Thương, có uy tín hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu và thử nghiệm. Viện sở hữu phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025:2017, có khả năng đánh giá toàn diện các tính chất của nguyên liệu, độ bền cơ học của sản phẩm, cũng như kiểm nghiệm các chỉ tiêu an toàn thực phẩm đối với các sản phẩm gốm sứ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị được đơn vị nghiên cứu khoa học đánh giá là một chủ trương lớn nhằm thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, trong đó có các làng nghề truyền thống
Đại diện Viện nghiên cứu Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp khẳng định sẽ luôn đồng hành cùng các doanh nghiệp làng nghề trong hành trình phát triển bền vững, đặc biệt là trong việc ứng dụng khoa học công nghệ một cách hiệu quả và phù hợp với thực tiễn. Viện không chỉ đóng vai trò là nơi nghiên cứu lý thuyết, mà còn là "người bạn đồng hành" sẵn sàng hỗ trợ trực tiếp các cơ sở sản xuất từ việc chuyển giao công nghệ, tư vấn cải tiến kỹ thuật, đến đào tạo nguồn nhân lực lành nghề.
“Chúng tôi cam kết không để doanh nghiệp làng nghề phải tự loay hoay trong quá trình chuyển đổi công nghệ. Viện sẽ luôn sát cánh, lắng nghe, nghiên cứu và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho từng đơn vị”, ông Vinh nhấn mạnh.

Đại diện doanh nghiệp sản xuất hàng thủ công với sản phẩm tranh vẽ tay 3D, bà Tuyết thể hiện sự tâm đắc với Nghị quyết 57 về khoa học công nghệ của Bộ Chính trị, coi đây là kim chỉ nam cho lĩnh vực sản xuất của mình.
Nữ doanh nhân bày tỏ rằng, trước đây, các doanh nghiệp khoa học công nghệ như của bà phải tự bỏ ra rất nhiều chi phí để nghiên cứu và phát triển sản phẩm công nghệ cao. Đây là một gánh nặng tài chính lớn khi doanh nghiệp đồng thời phải gỡ bỏ rào cản chính sách, đối mặt với việc thực thi quy định và thay đổi nhận thức người dùng.
Tuy nhiên, bà đánh giá Nghị quyết 57 là một "điều rất tuyệt vời." Trước đây, bà biết Nhà nước và Bộ Khoa học và Công nghệ có chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu, nhưng hệ thống kiểm tra, giám sát lại quá phức tạp. Thậm chí, nếu nghiên cứu không thành công, doanh nghiệp còn có thể bị phạt, tạo ra rào cản lớn cho sự đổi mới và sáng tạo. Nghị quyết 57 được kỳ vọng sẽ giải quyết những bất cập này, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
Bà đề xuất mong muốn Chính phủ cùng các cơ quan chức năng tăng cường hỗ trợ những doanh nghiệp làm thật. Sự hỗ trợ này không chỉ dừng lại ở chính sách trên giấy mà phải đi vào thực tế. Thứ hai, cần có sự hỗ trợ về tài chính và chuyên gia – những điều đã có trong nghị quyết nhưng cần được triển khai hiệu quả hơn trên thực tế.