Người Việt đang sở hữu hơn 156 triệu thẻ ngân hàng, thẻ quốc tế áp đảo thẻ nội địa
Thị trường thẻ tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các mạng lưới quốc tế và nội địa. Trong đó, thẻ thanh toán quốc tế có tốc độ tăng trưởng mạnh, còn phát hành thẻ nội địa có dấu hiệu chững lại.
Theo số liệu tổng hợp của FiinGroup từ 39 ngân hàng thương mại là thành viên của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam (VNBA) và 4 công ty tài chính (FinCos) phát hành thẻ tín dụng gồm FE Credit, Home Credit, JACCs và VietCredit, đến cuối năm 2024, Việt Nam có gần 138 triệu thẻ tài chính lưu hành, bao gồm thẻ tín dụng (credit card), thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ trả trước (prepaid card). Tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) giai đoạn 2019-2024 đạt 5,8%.
Tổng số lượng thẻ vẫn duy trì xu hướng tăng trưởng, trong đó thẻ ghi nợ tiếp tục là nền tảng chính của thị trường, với gần 89%, tương đương khoảng 122,7 triệu thẻ, nhưng tốc độ tăng trưởng đã chậm lại CARG duy trì ở mức 6,1% trong giai đoạn 2019-2024.
Trong khi đó, thẻ tín dụng có sự tăng trưởng bứt phá với CAGR 19,1%, giúp nâng thị phần lên hơn 8%, tương đương hơn 11 triệu thẻ. Động lực tăng trưởng đến từ sự gia tăng tiêu dùng và nhu cầu chi tiêu linh hoạt. Cùng với đó, các ngân hàng đẩy mạnh dịch vụ mua trước trả sau (BNPL) trong bối cảnh bán lẻ và thương mại điện tử phát triển mạnh, kết hợp với các chương trình ưu đãi hoàn tiền

Một số thẻ tín dụng chiếm ưu thế trên thị trường.
Ngược lại, thẻ trả trước hầu như biến mất khỏi thị trường với mức sụt giảm bình quân 21,2% mỗi năm. Nguyên nhân là các nhu cầu nạp tiền và thanh toán nhỏ lẻ đã được thay thế bởi ví điện tử và ứng dụng ngân hàng.
Báo cáo của FiinGroup cũng cho biết thêm, đến năm 2024, thẻ tín dụng đã chiếm hơn 50% tổng giá trị giao dịch thẻ tại Việt Nam, trong khi thẻ ghi nợ duy trì khoảng 30-35%, còn thẻ trả trước chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, gần như không đáng kể.
Bên cạnh đó, thị trường thẻ tại Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các mạng lưới quốc tế và nội địa. Trong đó, Visa (Mỹ) hiện chiếm ưu thế với hơn 65% thị phần, MasterCard (Mỹ) nắm giữ gần 25% thị phần, JCB (Nhật Bản) với 6,8% thị phần, UnionPay (Trung Quốc) giữ 2,3% thị phần, American Express (Mỹ) chỉ chiếm chưa đến 1% thị phần.
Trong khi đó, nhóm thẻ nội địa và các mạng lưới nhỏ gần như không đáng kể, chủ yếu bị kìm hãm bởi quy mô và yêu cầu đầu tư công nghệ. Trong năm 2023, trung bình cứ 10 giao dịch thẻ tín dụng đã có khoảng 8 giao dịch thực hiện bằng thẻ Visa và MasterCard. Mạng lưới nội địa NAPAS giữ tỷ trọng rất nhỏ ở lĩnh vực trên.
Báo cáo gần đây nhất của Ngân hàng Nhà nước cũng cho thấy điều này. Cụ thể, đến cuối quý I/2025, người Việt đang sở hữu khoảng 156,7 triệu thẻ ngân hàng còn hiệu lực, tăng thêm 1 triệu thẻ so với cuối năm 2024. Số lượng thẻ lưu hành hiện nay cao gần gấp rưỡi so với 4 năm trước.
Trong đó, thẻ thanh toán quốc tế tiếp tục tăng trưởng mạnh. Trong quý đầu năm, các tổ chức tín dụng đã phát hành thêm khoảng 1,8 triệu thẻ quốc tế, nâng tổng số lên 50,2 triệu thẻ, gấp 3 lần so với thời điểm đầu năm 2021.
Ngược lại, việc phát hành thẻ nội địa có dấu hiệu chững lại. Tổng số thẻ thanh toán trong nước hiện ở mức khoảng 107 triệu thẻ, giảm 700.000 thẻ so với cuối năm trước và là mức thấp nhất trong vòng một năm qua.
Tuy nhiên, ông Phạm Trung Thành, Trưởng nhóm phân tích báo cáo thuộc Phòng Nghiên cứu và Tư vấn thị trường của FiinGroup, cho rằng với lợi thế dân số trẻ, thu nhập không ngừng cải thiện và sự bùng nổ của thương mại điện tử, thị trường Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa tăng trưởng. Trong bối cảnh hành vi tiêu dùng và thanh toán số đang chuyển dịch mạnh, thẻ tín dụng nội địa với mức phí thấp và ngày càng nhiều tính năng cạnh tranh, nổi lên như "mảnh ghép tiềm năng" có thể thách thức vị thế áp đảo của các thương hiệu quốc tế.