Nhầm lẫn trung hòa carbon và Net Zero, doanh nghiệp đối diện nhiều nguy cơ rủi ro

Trong cuộc đua toàn cầu hướng tới phát triển bền vững, trung hòa carbon và Net Zero đã trở thành mục tiêu chiến lược của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm này có thể dẫn đến những chiến lược sai lầm, thậm chí là nguy cơ bị cáo buộc 'tẩy xanh'.

Tạp chí Doanh nghiệp Việt Nam đã có cuộc trao đổi với ông Phạm Hoài Trung – Chuyên gia ESG, thẩm định và thẩm tra viên trưởng khí nhà kính, Nhà sáng lập Công ty công nghệ Azitech và Công ty tư vấn thực hành phát triển bền vững GreenGo để làm rõ vấn đề và vạch ra con đường cho thị trường tín chỉ carbon đầy tiềm năng của Việt Nam.

Thưa ông, nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn đang sử dụng song song, thậm chí đánh đồng“trung hòa carbon” và “Net Zero”. Ông có thể chỉ ra sự khác biệt cốt lõi của hai khái niệm này?

Ông Phạm Hoài Trung: Đây là một điểm nhầm lẫn rất phổ biến nhưng lại cực kỳ quan trọng. Phải khẳng định rằng, trung hòa carbon (carbon neutrality) và Net Zero là hai mục tiêu có mức độ tham vọng và cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau.

Trung hòa carbon có thể xem là một hành động cân bằng tức thời. Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14068:2023, một tổ chức có thể tuyên bố đạt trung hòa carbon trong một giai đoạn nhất định, ví dụ năm 2028, nếu họ đo đạc được tổng lượng phát thải và mua đủ tín chỉ carbon được chứng nhận để bù đắp cho con số đó. Nó mang tính thời điểm và là một công cụ truyền thông hiệu quả để doanh nghiệp nhanh chóng thể hiện trách nhiệm.

Ông Phạm Hoài Trung – Chuyên gia ESG, thẩm định và thẩm tra viên trưởng khí nhà kính, Nhà sáng lập Công ty công nghệ Azitech và Công ty tư vấn thực hành phát triển bền vững GreenGo.

Ông Phạm Hoài Trung – Chuyên gia ESG, thẩm định và thẩm tra viên trưởng khí nhà kính, Nhà sáng lập Công ty công nghệ Azitech và Công ty tư vấn thực hành phát triển bền vững GreenGo.

Trong khi đó, Net Zero là một cam kết chuyển đổi sâu rộng và dài hạn. Theo sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học (SBTi), Net Zero đòi hỏi doanh nghiệp phải cắt giảm tuyệt đối ít nhất 90-95% lượng phát thải trên toàn chuỗi giá trị của mình. Chỉ 5-10% còn lại, là những phát thải thực sự không thể loại bỏ, mới được phép bù trừ. Nói cách khác, Net Zero không phải là hành động “bù trừ để cân bằng” đơn thuần, mà là một cuộc cách mạng trong mô hình kinh doanh.

Như vậy, rủi ro lớn nhất nếu doanh nghiệp chỉ dừng lại ở mục tiêu trung hòa carbon là gì, thưa ông?

Ông Phạm Hoài Trung: Rủi ro lớn nhất chính là bị nghi ngờ về tính bền vững và có nguy cơ bị coi là “tẩy xanh” (greenwashing). Nếu một doanh nghiệp chỉ chăm chăm tìm mua các tín chỉ carbon giá rẻ để bù trừ mà không có lộ trình cắt giảm phát thải tại nguồn một cách thực chất, thì cam kết của họ sẽ rất mong manh. Công chúng và nhà đầu tư ngày càng thông thái, họ sẽ đặt câu hỏi: “Anh chỉ đang dùng tiền để mua một danh hiệu ‘xanh’ hay anh đang thực sự thay đổi để trở nên xanh hơn?”

Ông vừa đề cập đến việc bù trừ phát thải. Dường như đây cũng là một điểm khác biệt then chốt giữa hai khái niệm. Ông có thể giải thích rõ hơn về các loại tín chỉ carbon được chấp nhận không?

Ông Phạm Hoài Trung: Chính xác! Đây là điểm khác biệt mang tính kỹ thuật nhưng quyết định tất cả.

Với trung hòa carbon, doanh nghiệp có thể sử dụng tín chỉ từ các dự án tránh hoặc giảm phát thải (avoidance/reduction), ví dụ như một dự án năng lượng mặt trời thay thế cho nhà máy điện than.

Nhưng với Net Zero, yêu cầu khắt khe hơn rất nhiều. Lượng phát thải còn lại chỉ được phép bù trừ bằng các giải pháp loại bỏ/khử carbon. Tức là chúng ta phải thực sự hút CO₂ ra khỏi khí quyển và lưu trữ nó lâu dài. Các giải pháp này bao gồm tái trồng rừng, sử dụng than sinh học (biochar) để đưa carbon vào đất, hay công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS/CCUS).

Một trong những công nghệ lưu trữ, loại bỏ carbon là khí hóa/nhiệt. Ưu điểm của công nghệ này là thực hành phương pháp lưu trữ carbon bền vững hàng ngàn năm bằng biochar như khí hóa phân, chất thải rắn hữu cơ sinh khối, rác thải sinh hoạt, rác thải nông nghiệp và các chất thải chăn nuôi.

Điều này giải thích tại sao nhiều tập đoàn đa quốc gia đang tích cực “săn lùng” tín chỉ loại bỏ (removal). Theo ông, đâu là động lực chính đằng sau xu hướng này?

Ông Phạm Hoài Trung: Có ba lý do chính.

Thứ nhất, tính bền vững vượt trội. Một tín chỉ loại bỏ/ lưu giữ carbon bền vững khẳng định rằng một tấn CO₂ đã thực sự “biến mất khỏi khí quyển hàng trăm năm”. Thông điệp này mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn nhiều so với việc chỉ “không phát ra thêm”.

Việt Nam cần một chiến lược dài hạn để phát triển thị trường tín chỉ carbon.

Việt Nam cần một chiến lược dài hạn để phát triển thị trường tín chỉ carbon.

Thứ hai, đây là “tấm khiên” vững chắc chống lại cáo buộc “tẩy xanh”. Tôi lấy ví dụ: một hãng hàng không tuyên bố chuyến bay của họ ‘carbon neutral’ nhờ mua tín chỉ từ một dự án điện gió ở nơi khác. Hành khách sẽ khó tin vì chiếc máy bay rõ ràng vẫn đang thải khí. Nhưng nếu hãng đó đầu tư vào một dự án biến rác hữu cơ thành biochar để lưu trữ CO₂, thông điệp “chúng tôi bay nhưng đồng thời cũng loại bỏ một lượng CO₂ tương đương” sẽ thuyết phục hơn rất nhiều.

Thứ ba, đây là một tài sản chiến lược cho tương lai. Các cam kết Net Zero toàn cầu đồng nghĩa với việc nhu cầu tín chỉ loại bỏ/lưu giữ carbon bền vững sẽ bùng nổ. Nhiều tập đoàn lớn đang mua sớm để “đặt chỗ”, khóa nguồn cung trước khi thị trường trở nên khan hiếm và đắt đỏ.

Từ những phân tích trên, theo ông, Việt Nam cần một chiến lược như thế nào để phát triển thị trường tín chỉ carbon một cách thông minh và không bị tụt hậu?

Ông Phạm Hoài Trung: Việt Nam đang đứng trước một cơ hội rất lớn. Để nắm bắt nó, chúng ta cần một chiến lược dài hạn dựa trên bốn trụ cột chính:

Thứ nhất, xây dựng hệ thống MRV (Đo đạc - Báo cáo - Thẩm định) minh bạch, đáng tin cậy, đồng bộ với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064, GHG Protocol. Đây là nền móng để tạo dựng lòng tin cho tín chỉ "made in Vietnam".

Thứ 2, ưu tiên phát triển các dự án tạo ra tín chỉ loại bỏ. Việt Nam có lợi thế quốc gia rất lớn về lâm nghiệp (trồng rừng) và nông nghiệp. Các mô hình canh tác lúa giảm phát thải kết hợp ứng dụng biochar để lưu giữ carbon trong đất là một hướng đi cực kỳ tiềm năng.

Thứ 3, tận dụng tín chỉ tránh/giảm phát thải trong ngắn hạn. Các dự án năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng vẫn cần thiết để đáp ứng thị trường carbon nội địa (ETS) sắp tới và tạo dòng tiền nhanh. Nhưng chúng ta phải xác định đây chỉ là bước đệm.

Thứ 4, liên kết chặt chẽ với các chuẩn quốc tế như Verra, Gold Standard và các sáng kiến như SBTi để bảo đảm tín chỉ của Việt Nam được công nhận và giao dịch trên toàn cầu.

Ông đánh giá thế nào về tiềm năng của Việt Nam trên bản đồ tín chỉ carbon toàn cầu nếu chúng ta đi đúng hướng?

Ông Phạm Hoài Trung: Nếu chúng ta thực hiện tốt chiến lược trên, Việt Nam không chỉ hoàn thành cam kết Net Zero vào năm 2050 mà hoàn toàn có thể vươn lên cấp tín chỉ carbon chất lượng cao hàng đầu khu vực. Với lợi thế về rừng, đất nông nghiệp cùng tiềm năng công nghệ, chúng ta có thể tạo ra một nguồn tín chỉ vừa có giá trị kinh tế cao, vừa mang lại lợi ích to lớn về môi trường và xã hội một cách bền vững.

Cảm ơn ông!

Nguyệt Minh

Nguồn Doanh Nghiệp: https://doanhnghiepvn.vn/doanh-nghiep/nham-lan-trung-hoa-carbon-va-net-zero-doanh-nghiep-doi-dien-nhieu-nguy-co-rui-ro/20250926091621294