Những lưu ý trong dinh dưỡng và chăm sóc phục hồi sau đột quỵ

Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tàn phế trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Đối với những bệnh nhân vừa trải qua cơn đột quỵ thì việc duy trì chế độ ăn lành mạnh rất cần thiết.

NỘI DUNG

1. Tầm quan trọng của dinh dưỡng trong quá trình hồi phục sau đột quỵ

2. Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho người bệnh sau đột quỵ

3. Bổ sung vitamin, khoáng chất và thực hiện lối sống lành mạnh

Đột quỵ là một bệnh lý cấp tính xảy ra do mạch máu nuôi não bị tắc nghẽn (đột quỵ nhồi máu não, chiếm khoảng 80%) hoặc bị vỡ (đột quỵ xuất huyết não). May mắn hồi phục sau tai biến, người bệnh vẫn thường phải đối mặt với nhiều di chứng nặng nề về vận động, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

1. Tầm quan trọng của dinh dưỡng trong quá trình hồi phục sau đột quỵ

Phục hồi chức năng sau đột quỵ là một quá trình kéo dài và đòi hỏi sự kết hợp toàn diện giữa điều trị y tế, vật lý trị liệu, tâm lý và đặc biệt là chế độ dinh dưỡng hợp lý. Điều này sẽ giúp bệnh nhân dần phục hồi sức khỏe, đồng thời ngăn ngừa cơn đột quỵ tái phát cũng như các tình trạng có liên quan khác.

Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt không chỉ giúp cơ thể người bệnh mau chóng hồi phục tổn thương, tăng cường sức đề kháng mà còn là biện pháp phòng ngừa tái phát đột quỵ hiệu quả, nhất là khi các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường cần được kiểm soát chặt chẽ.

Dinh dưỡng đầy đủ và khoa học giúp cơ thể người bệnh đột quỵ mau chóng hồi phục tổn thương, tăng cường sức đề kháng.

Dinh dưỡng đầy đủ và khoa học giúp cơ thể người bệnh đột quỵ mau chóng hồi phục tổn thương, tăng cường sức đề kháng.

2. Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho người bệnh sau đột quỵ

Chế độ ăn cho người bệnh sau đột quỵ cần tuân thủ các nguyên tắc sau để đảm bảo vừa cung cấp đủ năng lượng, vừa hỗ trợ quá trình phục hồi thần kinh và kiểm soát bệnh nền:

2.1. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh lý nền

Người bệnh cần giảm thiểu tối đa các thực phẩm có nguy cơ làm tăng huyết áp và mỡ máu, vốn là những yếu tố chính dẫn đến đột quỵ.

Giảm muối (natri): Hạn chế tối đa các món ăn mặn, thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, dưa cà muối. Lượng muối ăn vào mỗi ngày nên dưới 5 g (tương đương khoảng một thìa cà phê).

Hạn chế chất béo xấu: Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa trong thực phẩm là một bước quan trọng để kiểm soát cholesterol và quản lý đột quỵ. Nên cắt bỏ hoặc giảm tối đa mỡ động vật, da, nội tạng, đồ chiên rán, các loại chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, chọn thực phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo...

Kiểm soát đường: Giảm đường tinh luyện, nước ngọt và bánh kẹo để giữ đường huyết ổn định, đặc biệt quan trọng với người có tiền sử đái tháo đường.

2.2. Ưu tiên thực phẩm tốt cho não và mạch máu giúp ngừa tái phát đột quỵ

Cần bổ sung các nhóm chất dinh dưỡng có tác dụng bảo vệ tim mạch và hỗ trợ tái tạo tế bào thần kinh.

Chất béo lành mạnh (omega-3): Các acid béo không bão hòa như omega-3 (DHA, EPA) có vai trò giảm viêm, cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ chức năng não bộ. Nên tăng cường các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi và các loại hạt (óc chó, hạnh nhân, hạt lanh, dầu ô liu).

Protein nạc: Protein là yếu tố thiết yếu giúp xây dựng và phục hồi cơ bắp, chống lại tình trạng teo cơ do giảm vận động và tăng cường miễn dịch. Nên chọn nguồn đạm từ thịt nạc (gà, cá, bò), đậu phụ và các chế phẩm từ đậu nành, trứng.

Carbohydrate phức tạp: Nguồn tinh bột tốt từ ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, yến mạch, các loại đậu và rau củ quả giúp cung cấp năng lượng bền vững, ổn định đường huyết, kiểm soát cholesterol.

Chọn thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ đã được chứng minh có thể làm giảm cholesterol và giảm nguy cơ đối với bệnh tim mạch. Chất xơ giúp kiểm soát lượng đường trong máu, thúc đẩy và ngăn ngừa bệnh tiêu hóa, giúp kiểm soát cân nặng, tức là giảm các yếu tố nguy cơ của tái phát đột quỵ.

2.3. Chế độ chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân sau đột quỵ

Đối với người bị đột quỵ sau khi trải qua giai đoạn nguy kịch, đa số phải chăm sóc kéo dài để cải thiện chất lượng cuộc sống. Nhiều bệnh nhân sau đột quỵ gặp khó khăn trong việc nhai nuốt (rối loạn nuốt) hoặc yếu cơ hàm, cần có sự điều chỉnh linh hoạt trong chế độ ăn. Trong đó nuôi ăn đúng cách là việc không thể thiếu trong chăm sóc người bệnh, đặc biệt ở người bệnh không tự ăn được mà phải nuôi ăn qua ống thông dạ dày.

Chế độ ăn cần đảm bảo đủ các chất dinh dưỡng, chế biến phù hợp với thể trạng và nhu cầu người bệnh.

Chế độ ăn cần đảm bảo đủ các chất dinh dưỡng, chế biến phù hợp với thể trạng và nhu cầu người bệnh.

Nên bắt đầu cho ăn với lượng ít và tăng dần lên trong vài ngày nếu mới bắt đầu cho ăn qua ống. Thức ăn được chế biến để nuôi qua ống thông cần phải lỏng để chảy được qua ống và không gây tắc nghẹt ống nhưng vẫn đảm bảo đủ năng lượng, đủ chất đạm, chất béo, đủ vitamin, chất khoáng... Thức ăn nên được chế biến ở dạng cháo loãng, súp, cơm nát, rau củ hấp mềm, hoặc xay nhuyễn để dễ nuốt và tiêu hóa.

Nên chia thành 4-5 bữa nhỏ trong ngày thay vì 3 bữa lớn để tránh ăn quá no, giúp hệ tiêu hóa làm việc nhẹ nhàng hơn và duy trì năng lượng ổn định. Bệnh nhân đột quỵ nếu có một số bệnh lý đặc biệt (đái tháo đường, suy thận, lọc thận…) thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ dinh dưỡng phù hợp.

3. Bổ sung vitamin, khoáng chất và thực hiện lối sống lành mạnh

Ngoài các chất đa lượng cần thiết kể trên, người bệnh cũng cần được cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu:

Kali và magie: Có trong chuối, khoai tây, rau lá xanh đậm, giúp hỗ trợ điều hòa huyết áp.
Vitamin C, E, folate: Những chất chống oxy hóa này đóng vai trò bảo vệ mạch máu và tế bào thần kinh. Acid folic (có trong gan, rau xanh, đậu) được chứng minh có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
Uống đủ nước: Đảm bảo uống đủ 1,5 - 2 lít nước mỗi ngày (tùy theo tình trạng bệnh lý) để duy trì sự lưu thông máu và hỗ trợ trao đổi chất.

Lưu ý, dinh dưỡng chỉ là một phần của quá trình phục hồi. Người bệnh cần duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế rượu bia và quan trọng là tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm cả việc dùng thuốc và lịch khám sức khỏe định kỳ. Khám sàng lọc đột quỵ ít nhất 6 tháng/lần là biện pháp cần thiết, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc tiền sử gia đình có người bị đột quỵ, giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn.

BS. Bùi Thị Liên

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/nhung-luu-y-trong-dinh-duong-va-cham-soc-phuc-hoi-sau-dot-quy-169251029213105826.htm