Nước đôi chiến lược trong cuộc chiến năng lượng

Khi Washington siết trừng phạt còn Moscow giữ vai trò nhà cung cấp chủ chốt, Ankara buộc phải cân bằng giữa sức ép chính trị và nhu cầu sống còn về an ninh năng lượng.

Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdogan gặp nhau ở Nhà Trắng, Washington, ngày 25/9/2025.

Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ Recep Tayyip Erdogan gặp nhau ở Nhà Trắng, Washington, ngày 25/9/2025.

Áp lực của Mỹ lên Thổ Nhĩ Kỳ

Những động thái gần đây cho thấy Washington đang gia tăng sức ép lên Ankara nhằm thu hẹp hợp tác năng lượng giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Nga, một trụ cột trong cấu trúc an ninh năng lượng của Ankara.

Theo Izvestia, Nga hiện cung cấp khoảng 47% dầu thô và 40-50% khí đốt mà Thổ Nhĩ Kỳ tiêu thụ hằng năm. Mặc dù xuất hiện thông tin về việc nhập khẩu dầu Nga suy giảm, các đánh giá độc lập cho rằng chưa có bằng chứng rõ ràng về việc Ankara cắt giảm đáng kể lượng mua từ Moscow.

Song song với đó, Mỹ đẩy mạnh cơ chế trừng phạt nhằm hạn chế nguồn thu năng lượng của Nga, đồng thời áp dụng thuế bổ sung lên các đối tác thương mại của Moscow. Thổ Nhĩ Kỳ, quốc gia tiêu thụ dầu Nga lớn thứ ba sau Trung Quốc và Ấn Độ, vì thế chịu ảnh hưởng trực tiếp.

Đại sứ quán Nga tại Ankara thừa nhận áp lực từ Washington đang gia tăng, đặc biệt khi Mỹ công khai kêu gọi các đồng minh NATO giảm hoặc chấm dứt mua năng lượng Nga. Reuters cho biết tại cuộc họp ngày 11/11 ở Washington, lãnh đạo cấp cao Mỹ đã yêu cầu toàn bộ NATO, bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, ngừng hoàn toàn việc nhập khẩu dầu khí từ Nga.

Lập luận chính thức của Washington là doanh thu năng lượng giúp duy trì năng lực quân sự của Nga. Tuy nhiên, yếu tố kinh tế của Mỹ cũng hiện diện rõ rệt. Mỹ hiện chiếm khoảng 10% thị phần khí đốt của Thổ Nhĩ Kỳ thông qua xuất khẩu LNG, với giá trung bình khoảng 270 USD/1.000 m3 theo dữ liệu EIA. Trong khi đó, Ankara được cho là đang tìm mức giảm giá hơn 25% đối với khí đốt Nga và có thể đạt mức khoảng 230 USD/1.000 m3. Khoảng chênh lệch này phản ánh sự cạnh tranh lợi ích ngày càng gay gắt giữa các nguồn cung.

Nhiều tín hiệu cho thấy Washington đang kết hợp sức ép và “gói lợi ích” nhằm điều chỉnh chính sách của Ankara. Một số nguồn cho biết khả năng khôi phục chuyển giao tiêm kích F-35 từng được nêu ra nếu Thổ Nhĩ Kỳ giảm phụ thuộc năng lượng vào Nga. Dẫu vậy, mức độ quan tâm của Ankara đối với hợp tác quân sự-kỹ thuật với Washington đã suy giảm so với giai đoạn trước 2019, phần vì những khác biệt kéo dài về định hướng chiến lược.

Trong bối cảnh đó, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ vẫn duy trì các cuộc đàm phán nhằm gia hạn những hợp đồng khí đốt lớn sẽ hết hạn vào cuối năm nay. Moscow khẳng định vai trò “nhà cung cấp ổn định và đáng tin cậy”, trong khi Ankara cũng công khai nhìn nhận Nga là đối tác năng lượng ổn định từ thập niên 1980.

Tuy nhiên, động lực đa dạng hóa của Thổ Nhĩ Kỳ vẫn tồn tại. Việc các nhà máy lọc dầu STAR và Tupras tăng nhập khẩu dầu từ Iraq, Kazakhstan và một số nguồn khác trong tháng 11-12 là diễn biến đáng chú ý; song tính bền vững của xu hướng này cần thời gian để xác nhận.

Thống kê cho thấy giai đoạn tháng 9-10, gần như toàn bộ dầu thô mà STAR xử lý vẫn đến từ Nga. Tính từ đầu năm đến tháng 10/2025, Thổ Nhĩ Kỳ nhập trung bình 669.000 thùng/ngày, trong đó 47% có nguồn gốc Nga.

Phụ thuộc khí đốt còn rõ rệt hơn. Năm 2024, Thổ Nhĩ Kỳ nhập khoảng 52 tỷ m3 khí đốt, và Nga chiếm 42%. Khí đốt đóng góp khoảng 18,5% tổng sản lượng điện, đồng nghĩa bất kỳ biến động nào từ nguồn cung Nga đều có thể tác động trực tiếp tới an ninh năng lượng, giá điện và ổn định kinh tế vĩ mô.

Trong bối cảnh sức ép địa chính trị leo thang, Ankara buộc phải duy trì cân bằng chiến lược giữa hai cường quốc. Một mặt, nước này nỗ lực giữ ổn định quan hệ năng lượng thiết yếu với Moscow; mặt khác tìm cách tránh xung đột trực diện với Washington, đặc biệt khi cả hai đều đang tìm kiếm vai trò tích cực hơn trong các nỗ lực liên quan tới xung đột Ukraine. Đây là biểu hiện nhất quán của chính sách đối ngoại đa hướng, phản ánh tham vọng của Thổ Nhĩ Kỳ trong việc củng cố vị thế một chủ thể độc lập, thực dụng và có khả năng tự điều tiết trong môi trường cạnh tranh chiến lược ngày càng phức tạp.

Nguồn cung năng lượng từ Nga có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Thổ Nhĩ Kỳ. (Ảnh: Getty Images)

Nguồn cung năng lượng từ Nga có vai trò đặc biệt quan trọng đối với Thổ Nhĩ Kỳ. (Ảnh: Getty Images)

Tầm quan trọng của nguồn cung từ Nga đối với Thổ Nhĩ Kỳ

Năng lượng Nga đối với Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ là vấn đề phụ thuộc kỹ thuật, mà còn là bài toán lợi ích quốc gia mang tính dài hạn. Nhiều đánh giá kinh tế-chiến lược cho rằng Ankara duy trì hợp tác năng lượng với Moscow vì các lợi ích thực chất: giá cạnh tranh, nguồn cung ổn định và khả năng đàm phán linh hoạt hơn so với nhiều nhà cung cấp phương Tây.

Theo giới phân tích, ngay cả khi Thổ Nhĩ Kỳ tuyên bố giảm tỷ lệ nhập khẩu dầu Nga theo yêu cầu từ phương Tây, mức giảm này nhiều khả năng chỉ mang tính biểu tượng. Những động thái tương tự từng xảy ra tại một số nước châu Á, nơi tuyên bố chính thức và thực tiễn giao dịch thường không hoàn toàn trùng khớp dưới tác động của áp lực chính trị từ bên ngoài.

Trường hợp của Thổ Nhĩ Kỳ càng rõ nét hơn khi nền kinh tế đối mặt với nhiều khó khăn: lạm phát cao, đồng lira suy yếu và nguy cơ suy giảm sản lượng nông nghiệp trong các năm tới. Một số dự báo cho thấy hạn hán có thể khiến sản lượng ngũ cốc giảm mạnh vào năm 2026, kéo giá thực phẩm tăng. Với lạm phát đã vượt 35% vào tháng 10/2025, bất kỳ cú sốc năng lượng nào cũng có thể khiến giá cả leo thang mạnh hơn, đe dọa ổn định kinh tế-xã hội và làm tăng sức ép chính trị đối với chính phủ.

Bên cạnh năng lượng, Nga còn là nhà cung cấp ngũ cốc lớn nhất cho Thổ Nhĩ Kỳ, một yếu tố chiến lược có ý nghĩa không kém. Trong bối cảnh nguồn cung nội địa có nguy cơ suy giảm, Ankara gần như buộc phải dựa vào Moscow để đảm bảo an ninh lương thực. Đây là lý do các thỏa thuận về ngũ cốc thường được kết hợp trong đàm phán năng lượng song phương.

Về dài hạn, Thổ Nhĩ Kỳ theo đuổi chiến lược cân bằng nhằm tối ưu hóa lợi ích. Chiến lược này thể hiện ở ba điểm: Một là, duy trì hợp tác năng lượng thiết yếu với Nga để bảo đảm giá hợp lý, nguồn cung ổn định và hạn chế rủi ro vĩ mô. Hai là, đa dạng hóa ở mức vừa phải nhằm tránh trở thành “điểm yếu” trong chính sách trừng phạt của phương Tây, đồng thời tăng sức mạnh đàm phán với Moscow. Ba là, giữ vai trò trung gian trong các hồ sơ khu vực, bao gồm xung đột Ukraine, để giảm áp lực chính trị và duy trì không gian chiến lược linh hoạt.

Trong ngắn hạn, Ankara có thể tăng mua dầu từ các nguồn thay thế để giảm sức ép quốc tế. Tuy nhiên, xét đến lợi thế giá của năng lượng Nga và mức độ gắn kết hạ tầng hiện tại, đặc biệt là các tuyến ống Blue Stream và TurkStream, khả năng thay thế toàn diện là rất hạn chế. Trong bối cảnh lạm phát kéo dài, ưu tiên hàng đầu của Thổ Nhĩ Kỳ vẫn là giữ chi phí năng lượng ở mức thấp.

Do đó, việc cắt giảm đột ngột dầu khí Nga sẽ gây thiệt hại trực tiếp cho nền kinh tế và tạo sức ép chính trị lớn. Nếu Ankara nhượng bộ toàn diện trước các yêu cầu từ phương Tây, chi phí kinh tế-xã hội có thể vượt quá khả năng chịu đựng của quốc gia.

Xét trên bình diện rộng, quan hệ năng lượng Nga-Thổ Nhĩ Kỳ phản ánh rõ cuộc cạnh tranh địa kinh tế Mỹ-Nga tại không gian Á-Âu, nơi các quốc gia tầm trung theo đuổi chính sách đối ngoại tự chủ và thực dụng. Dù chịu sức ép từ nhiều phía, Ankara vẫn tìm cách duy trì hợp tác cùng có lợi với Moscow, đồng thời hạn chế tối đa điểm va chạm với Washington. Đây là một bài toán cân bằng khó nhưng phù hợp với lợi ích dài hạn của Thổ Nhĩ Kỳ trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược toàn cầu ngày càng gia tăng.

Hùng Anh (CTV)

Nguồn Thanh Hóa: http://baothanhhoa.vn/nuoc-doi-chien-luoc-trong-cuoc-chien-nang-luong-270346.htm