Phân tích hệ thống logistics nội tỉnh Gia Lai mới và định hướng phát triển hạ tầng
Tỉnh Gia Lai mới cần đầu tư trung tâm logistics chiến lược, cảng cạn và hạ tầng kết nối để giảm chi phí sản xuất, phát triển công nghiệp chế biến và năng lượng.
LỜI TÒA SOẠN:
Sau khi sáp nhập, tỉnh Gia Lai mới sẽ có diện tích lớn thứ hai cả nước, khoảng 21.576,53 km², và dân số khoảng 3.583.693 người. Tỉnh Gia Lai mới là sự kết hợp giữa vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên và nét quyến rũ của biển xanh, cát trắng, nắng vàng của miền “đất võ, trời văn”. Bên cạnh đó, về kinh tế, hệ thống logistics nội tỉnh được đồng bộ với cảng biển, sân bay, cao tốc, cửa khẩu tạo điều kiện thuận lợi để kết nối liên vùng, mở rộng thị trường và phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng, có chiều sâu.
Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng khởi đăng tuyến bài viết về phát triển bền vững hệ thống logistics nội tỉnh Gia Lai của TS,LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp - Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec, Ủy viên Hội đồng Biên tập Tạp chí Kinh tế Môi trường.
Tuyến bài viết nhằm mục tiêu đánh giá, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp bền vững nhằm phát triển hệ thống logistics tỉnh Gia Lai, qua đó góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh, đưa Gia Lai trở thành tỉnh giàu - mạnh của khu vực Tây Nguyên và cả nước.

Sau sáp nhập, Gia Lai mới có lợi thế kết nối Tây Nguyên với biển thông qua Quốc lộ 19, 25 và cảng Quy Nhơn. Tuy nhiên, hệ thống logistics còn manh mún, thiếu trung tâm kho vận và cảng cạn, làm gia tăng chi phí cho công nghiệp chế biến và năng lượng. Tỉnh cần đầu tư trung tâm logistics tại Pleiku - An Nhơn, nâng cấp hạ tầng kết nối vùng nguyên liệu - cảng biển, và thúc đẩy ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
I. Phân tích logistics kết nối nội tỉnh Gia Lai mới
1.1. Điểm mạnh (Lợi thế chiến lược)
Gia Lai mới sở hữu vị trí địa lý trung tâm khu vực Đông Dương, tiếp giáp với Lào và Campuchia. Tỉnh nằm ở điểm giao giữa Tây Nguyên, duyên hải miền Trung và Đông Nam Bộ, đóng vai trò là cửa ngõ quan trọng trên hành lang kinh tế Đông - Tây. Đây là yếu tố chiến lược giúp Gia Lai kết nối hiệu quả với các vùng trong nước và quốc tế.
Hệ thống giao thông huyết mạch quốc gia đi qua địa bàn tỉnh bao gồm các tuyến trọng điểm như: Quốc lộ 19 nối cảng biển Quy Nhơn với Tây Nguyên và cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh (Campuchia); Quốc lộ 14 (đường Hồ Chí Minh) đóng vai trò trục Bắc - Nam xuyên Tây Nguyên; và Quốc lộ 25 nối Gia Lai với Phú Yên qua Tây Sơn. Các tuyến đường này tạo thành mạng lưới vận tải liên vùng, phục vụ phát triển công nghiệp và xuất khẩu.
Gia Lai cũng được hỗ trợ bởi hệ thống hạ tầng logistics hiện hữu như cảng Quy Nhơn - cửa ngõ xuất khẩu lớn phía Đông, hai sân bay (Pleiku và Phù Cát), và cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh kết nối Campuchia. Ngoài ra, tỉnh có tiềm năng nâng cấp trạm biên giới phụ giáp Lào để mở rộng thị trường.
Một điểm mạnh đáng kể khác là vùng nguyên liệu nông - lâm sản rộng lớn cùng tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) dồi dào. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các trung tâm logistics chuyên ngành phục vụ cho nông nghiệp, năng lượng và xuất khẩu hàng hóa ra khu vực ASEAN.
1.2. Điểm yếu (Hạn chế hiện hữu)
Hệ thống hạ tầng logistics tại Gia Lai mới hiện vẫn chưa được đầu tư một cách đồng bộ và bài bản. Tỉnh thiếu vắng các trung tâm logistics chuyên dụng như kho lạnh, kho ngoại quan, ICD (cảng cạn), cũng như các bến xe hàng hiện đại. Điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng và khả năng phục vụ hoạt động xuất - nhập khẩu.
Các tuyến đường quốc lộ trọng điểm như QL19, QL14 và QL25 dù giữ vai trò chiến lược nhưng đang trong tình trạng xuống cấp, nhiều đoạn hẹp, tải trọng thấp và thường xuyên ùn tắc - đặc biệt là đoạn đèo trên QL19. Ngoài ra, hiện tỉnh chưa có tuyến cao tốc kết nối với các trung tâm kinh tế lớn như Quy Nhơn, Buôn Ma Thuột hay Kon Tum, gây cản trở liên kết vùng.
Một hạn chế nghiêm trọng khác là sự thiếu vắng mạng lưới đường sắt kết nối với cảng biển hoặc liên tỉnh, làm giảm tính đa phương thức trong vận tải, kéo theo chi phí logistics tăng cao và năng lực cạnh tranh thấp.
Cuối cùng, hoạt động logistics hiện tại chủ yếu phụ thuộc vào các thương lái nhỏ lẻ và mang tính phân tán. Điều này dẫn đến giá trị gia tăng thấp, chưa tối ưu hóa được khâu vận tải, bảo quản và phân phối hàng hóa - đặc biệt là với các sản phẩm nông - lâm sản và hàng xuất khẩu.
II. Hoạch định chính sách đầu tư hạ tầng logistics để phát triển công nghiệp
Trong giai đoạn đến năm 2030, Gia Lai mới đặt mục tiêu trở thành trung tâm logistics trung chuyển, chế biến và năng lượng của toàn vùng Tây Nguyên và khu vực Đông Dương. Đây là định hướng chiến lược nhằm khai thác vị trí địa lý trung tâm của tỉnh, đồng thời nâng cao năng lực phục vụ cho sản xuất - xuất khẩu và thu hút đầu tư công nghiệp.
Một trong những mục tiêu then chốt là giảm từ 20-30% chi phí logistics trong các ngành sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và năng lượng. Việc này sẽ giúp tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm địa phương và khuyến khích các doanh nghiệp trong và ngoài nước mở rộng quy mô đầu tư.
Cùng với đó, tỉnh sẽ tập trung hình thành hệ thống logistics xuyên biên giới, liên kết vùng hiệu quả và kết nối trực tiếp đến cảng biển, sân bay và các cửa khẩu quốc tế. Đây sẽ là nền tảng để Gia Lai bứt phá trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng khu vực và quốc tế.
2.1. Chiến lược hạ tầng kết nối logistics trọng điểm

2.1.1. Giao thông chiến lược
Để phát triển hệ thống logistics đồng bộ và hiện đại, Gia Lai sẽ tập trung đầu tư nâng cấp các tuyến giao thông huyết mạch. Trước hết, tuyến Quốc lộ 19 sẽ được nâng cấp lên thành đường cấp I, với 4 làn xe tải lớn, tạo trục kết nối chiến lược từ Pleiku đến cảng Quy Nhơn và cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh. Đây là hành lang vận tải quan trọng phục vụ xuất khẩu hàng hóa ra biển và giao thương với Campuchia.
Bên cạnh đó, tỉnh kiến nghị đầu tư tuyến cao tốc liên vùng Quy Nhơn - Pleiku - Lệ Thanh theo hình thức đối tác công tư (PPP), góp phần rút ngắn thời gian vận chuyển và gia tăng khả năng trung chuyển quốc tế. Song song, tuyến Quốc lộ 25 sẽ được nâng cấp để trở thành trục kết nối hiệu quả giữa Tây Nguyên và khu vực Nam Trung Bộ.
Ngoài ra, Gia Lai định hướng đầu tư mới tuyến cao tốc Gia Lai - Buôn Ma Thuột - Đắk Nông. Tuyến đường này không chỉ thúc đẩy liên kết vùng nội bộ Tây Nguyên mà còn đóng vai trò trục giao thông - năng lượng quan trọng, kết nối các khu vực tiềm năng phát triển điện gió và điện mặt trời.
2.1.2. Cảng - ICD - Trung tâm logistics
Để nâng cao năng lực trung chuyển và phục vụ chuỗi cung ứng sản xuất, Gia Lai sẽ đầu tư xây dựng Trung tâm logistics tại khu vực Chư Sê - Đức Cơ. Đây sẽ là điểm kết nối liên hoàn giữa các khu công nghiệp, vùng nguyên liệu nông - lâm sản, sân bay Pleiku và cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh, hình thành một vành đai logistics liên kết toàn tỉnh.
Song song, tỉnh định hướng phát triển các cảng cạn (ICD) tại An Khê hoặc khu vực Tây Pleiku, nhằm phục vụ hoạt động gom hàng, sơ chế và vận chuyển nông - lâm sản xuất khẩu qua hệ thống cảng biển như Quy Nhơn, Dung Quất.
Đặc biệt, Gia Lai sẽ đề xuất thành lập Kho ngoại quan tại khu vực cửa khẩu Lệ Thanh, hướng đến mục tiêu phục vụ vận tải xuyên biên giới qua Campuchia và Lào. Mô hình này sẽ hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động logistics quốc tế, góp phần đưa Gia Lai trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa trọng điểm của vùng Đông Dương.
2.1.3. Kho lạnh - Bãi container - Mạng lưới vận tải nội tỉnh
Gia Lai cần tập trung hỗ trợ đầu tư hệ thống kho lạnh đạt tiêu chuẩn quốc tế nhằm bảo quản hiệu quả các mặt hàng nông sản, thực phẩm, vắc-xin và chế phẩm sinh học. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng sản phẩm và năng lực xuất khẩu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tiêu chuẩn thị trường ngày càng khắt khe.
Bên cạnh đó, tỉnh sẽ xây dựng các bến trung chuyển container (gồm cả container khô và lạnh) gắn với khu công nghiệp và các hợp tác xã nông nghiệp. Mạng lưới trung chuyển này giúp tối ưu hóa logistics vùng nguyên liệu, giảm chi phí và thời gian vận chuyển.
Đặc biệt, Gia Lai định hướng phát triển mạng vận tải container khép kín, kết nối từ Pleiku đến cảng biển Quy Nhơn và cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh. Mô hình này sẽ đảm bảo luồng hàng ổn định, giảm tải áp lực giao thông đường bộ và tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa địa phương trên thị trường khu vực và quốc tế.
2.2. Gắn logistics với phát triển công nghiệp
Đối với lĩnh vực chế biến nông - lâm sản, Gia Lai cần thiết lập một chuỗi logistics khép kín từ vùng nguyên liệu đến xuất khẩu. Cụ thể, sản phẩm từ hộ dân sẽ được đưa đến hợp tác xã để sơ chế, sau đó bảo quản tại các kho lạnh đạt chuẩn trước khi chuyển đến nhà máy chế biến và vận chuyển ra cảng Quy Nhơn để xuất khẩu. Mô hình này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm tổn thất sau thu hoạch và tối ưu chi phí.
Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng có tiềm năng điện gió, điện mặt trời như Kbang, Chư Prông… với hệ thống hạ tầng kỹ thuật. Việc vận chuyển thiết bị nặng như pin mặt trời, turbine gió cần một hệ thống logistics chuyên dụng và hiệu quả, từ cảng biển đến khu vực lắp đặt.
Với mục tiêu đẩy mạnh xuất khẩu xuyên biên giới, tỉnh cần tăng cường kết nối với thị trường Lào và Campuchia thông qua cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh. Hàng hóa từ Lào có thể được trung chuyển qua Gia Lai và tiếp tục vận chuyển đến cảng Quy Nhơn để xuất khẩu. Để làm được điều đó, cần phát triển dịch vụ logistics xuyên quốc gia như kho ngoại quan và các trung tâm logistics trung chuyển tại biên giới, giúp nâng cao vai trò của Gia Lai như một mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng Đông Dương.
III. Đề xuất chính sách thực hiện
Để triển khai hiệu quả chiến lược phát triển logistics gắn với công nghiệp tại Gia Lai, cần đề xuất Chính phủ phê duyệt “Quy hoạch logistics vùng Gia Lai - Tây Nguyên - Duyên hải”. Đây sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng giúp tỉnh tiếp cận các nguồn vốn đầu tư ODA, hợp tác công - tư (PPP) và thu hút các nguồn lực trong nước, quốc tế vào lĩnh vực logistics.
Tỉnh cũng cần ban hành các cơ chế ưu đãi đặc thù cho các dự án đầu tư vào khu công nghiệp và trung tâm logistics. Cụ thể, có thể áp dụng chính sách miễn tiền thuê đất trong vòng 15-20 năm, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ 50% chi phí đầu tư kho lạnh đạt chuẩn cho doanh nghiệp đầu tư vào các trung tâm logistics.
Bên cạnh đó, việc hợp tác công - tư cần được đẩy mạnh để xây dựng các trung tâm logistics quy mô lớn. Tỉnh có thể chủ động kêu gọi các doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực logistics như Gemadept, Tân Cảng Sài Gòn, CJ Logistics… cùng tham gia phát triển hạ tầng và dịch vụ hậu cần hiện đại tại các điểm chiến lược như Chư Sê, Đức Cơ, hoặc gần sân bay và cửa khẩu.
Cuối cùng, để đảm bảo tính bao trùm và bền vững, tỉnh cần có chính sách hỗ trợ hợp tác xã và doanh nghiệp nhỏ, địa phương tham gia chuỗi logistics. Các chương trình đào tạo nhân lực, hỗ trợ tín dụng, cung cấp thiết bị vận tải và thúc đẩy liên kết vùng nguyên liệu - sơ chế - vận chuyển - tiêu thụ sẽ giúp các chủ thể địa phương từng bước tích hợp vào hệ thống logistics hiện đại, tạo giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp địa phương.
VI. Kết luận

Điều này đòi hỏi sự đầu tư có trọng điểm vào hạ tầng logistics chiến lược như cảng cạn (ICD), trung tâm kho vận, kho lạnh và kết nối đường bộ - đường biển - đường hàng không - cửa khẩu. Đồng thời, tỉnh cũng cần ban hành các chính sách mở cửa hấp dẫn, cải cách thủ tục hành chính và thúc đẩy hợp tác công - tư nhằm thu hút các doanh nghiệp lớn đầu tư vào lĩnh vực logistics và công nghiệp chế biến, từ đó từng bước đưa Gia Lai trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa và năng lượng quan trọng của vùng và quốc tế./.