Phạt đến 200 triệu đồng khi vi phạm trong lĩnh vực tài sản số
Bộ Tài chính đề xuất mức phạt tới 200 triệu đồng nhằm thiết lập trật tự và tính minh bạch cho thị trường tài sản số, tài sản mã hóa trong giai đoạn thí điểm.
Siết chặt kỷ luật đối với đơn vị phát hành
Trong nỗ lực cụ thể hóa các chủ trương của Chính phủ về việc phát triển kinh tế số, Bộ Tài chính đã bắt tay vào soạn thảo Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tài sản mã hóa.
Động thái này được xem là bước đi cần thiết để bảo đảm thực thi Nghị quyết 05/2025/NQ-CP cùng các luật liên quan như Luật Công nghiệp công nghệ số và Luật Phòng chống rửa tiền. Mục tiêu cốt lõi của dự thảo là tạo ra một hành lang pháp lý thống nhất, nơi các hoạt động của thị trường tài sản số được vận hành trong khuôn khổ an toàn, có kiểm soát và minh bạch, thay vì tình trạng tự phát như trước đây.
Theo định nghĩa được đưa ra trong dự thảo, tài sản mã hóa được hiểu là loại tài sản số sử dụng công nghệ mã hóa, hoặc công nghệ số tương tự để xác thực quyền sở hữu và chuyển giao.
Một điểm quan trọng trong định nghĩa này là sự phân định rạch ròi về mặt pháp lý: tài sản mã hóa không bao gồm chứng khoán, không phải là các dạng kỹ thuật số của tiền pháp định hay các tài sản tài chính khác đã được quy định trong pháp luật dân sự và tài chính hiện hành.
Việc xác định rõ khái niệm này giúp các chủ thể tham gia thị trường hiểu đúng về đối tượng mà họ đang giao dịch hoặc phát hành.
Để đảm bảo tính răn đe, cơ quan soạn thảo đã đề xuất mức phạt tiền tối đa cho các vi phạm trong lĩnh vực này là 200 triệu đồng đối với tổ chức và 100 triệu đồng đối với cá nhân. Nguyên tắc áp dụng là mức phạt tiền đối với cá nhân sẽ bằng một nửa mức phạt tiền áp dụng cho tổ chức nếu có cùng hành vi.
Các quy định xử phạt được thiết kế theo hướng tăng nặng dần dựa trên mức độ ảnh hưởng của hành vi đến tính minh bạch và an toàn của thị trường.
Đối với các tổ chức phát hành tài sản mã hóa, tính trung thực trong việc công bố thông tin là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Dự thảo quy định mức phạt từ 100 triệu đến 150 triệu đồng cho những đơn vị cung cấp thông tin không chính xác, thiếu đầy đủ hoặc không kịp thời cho cơ quan quản lý nhà nước.
Hành vi gây hiểu nhầm trong các báo cáo gửi đến cơ quan chức năng, hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ cũng nằm trong khung xử phạt này.
Nghiêm trọng hơn, nếu tổ chức phát hành không thực hiện đúng theo các thông tin đã cam kết và công bố tại Bản cáo bạch chào bán sẽ đối mặt với mức phạt từ 150 triệu đến 180 triệu đồng. Điều này buộc các đơn vị phát hành phải có trách nhiệm cao nhất với những gì họ hứa hẹn với nhà đầu tư.
Ở mức độ vi phạm cao nhất, khung phạt từ 180 triệu đến 200 triệu đồng sẽ được áp dụng cho các hành vi xâm phạm trực tiếp đến cấu trúc an toàn của thị trường. Nhóm hành vi này bao gồm việc chào bán và phát hành tài sản mã hóa cho các đối tượng không đúng quy định, hoặc tiến hành chào bán khi chưa đáp ứng đủ các điều kiện khắt khe được nêu tại Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP.
Ngoài ra, việc bỏ qua nghĩa vụ công bố Bản cáo bạch và các tài liệu liên quan trên trang thông tin điện tử của tổ chức cũng bị xem là vi phạm nghiêm trọng và chịu mức phạt kịch khung này. Bên cạnh đó, các vi phạm liên quan đến quy định pháp luật về sở hữu nước ngoài đối với tài sản cơ sở cũng sẽ bị xử phạt từ 70 triệu đến 100 triệu đồng.

Vạch ra giới hạn cho tài sản số
Không chỉ tập trung vào phía nguồn cung là các đơn vị phát hành, dự thảo Nghị định còn thiết lập một hệ thống quy tắc chặt chẽ đối với các tổ chức trung gian và chính bản thân các nhà đầu tư tham gia thị trường.
Đây là mảnh ghép quan trọng để hoàn thiện bức tranh quản lý, đảm bảo rằng mọi giao dịch đều diễn ra trên các nền tảng đã được nhà nước cấp phép và giám sát.
Một trong những điểm đáng chú ý nhất của dự thảo lần này là việc quy định trách nhiệm pháp lý đối với nhà đầu tư trong nước. Cụ thể, nếu nhà đầu tư thực hiện giao dịch tài sản mã hóa mà không thông qua các tổ chức cung cấp dịch vụ đã được Bộ Tài chính cấp phép, họ sẽ bị phạt tiền từ 10 triệu đến 30 triệu đồng.
Quy định này đánh dấu một sự thay đổi lớn trong tư duy quản lý, chuyển từ việc chỉ kiểm soát đơn vị cung cấp dịch vụ sang việc ràng buộc trách nhiệm của cả người sử dụng dịch vụ, nhằm hướng dòng tiền vào các kênh chính thống và an toàn.
Đối với các tổ chức cung cấp dịch vụ tài sản mã hóa tại Việt Nam, giấy phép hoạt động được xem là tấm vé thông hành quan trọng nhất. Do đó, các hành vi hoạt động "chui" hoặc vượt rào sẽ bị xử lý rất nặng.
Mức phạt cao nhất từ 180 triệu đến 200 triệu đồng được dành cho hành vi cung cấp dịch vụ, hoặc thực hiện quảng cáo, tiếp thị liên quan đến tài sản mã hóa khi chưa có giấy phép. Ngay cả khi đã có giấy phép, nếu tổ chức hoạt động không đúng với nội dung đã được cấp phép, họ cũng sẽ chịu mức phạt tương tự.
Điều này nhằm ngăn chặn tình trạng các sàn giao dịch, hoặc ví điện tử hoạt động biến tướng, gây rủi ro cho người tham gia.
Bên cạnh đó, các nghĩa vụ về hành chính và báo cáo cũng được quy định chi tiết. Tổ chức đã đăng ký cung cấp dịch vụ nhưng không công bố ngày chính thức hoạt động trên trang thông tin của Bộ Tài chính và trên báo chí theo quy định sẽ bị phạt từ 70 triệu đến 100 triệu đồng. Sự minh bạch về thời điểm bắt đầu cung cấp dịch vụ giúp cơ quan quản lý và nhà đầu tư nắm bắt được lộ trình hoạt động của doanh nghiệp.
Trong trường hợp tổ chức cung cấp dịch vụ muốn điều chỉnh giấy phép, họ buộc phải tuân thủ quy trình nộp hồ sơ theo quy định. Việc không thực hiện nộp hồ sơ điều chỉnh giấy phép sẽ dẫn đến mức phạt từ 150 triệu đến 180 triệu đồng.
Đặc biệt, dự thảo cũng trù liệu các tình huống khi một tổ chức bị thu hồi giấy phép. Nếu đơn vị này không thực hiện, hoặc thực hiện không đầy đủ các nghĩa vụ hậu thu hồi giấy phép, ví dụ như thanh lý tài sản, bảo đảm quyền lợi cho khách hàng sẽ bị phạt từ 100 triệu đến 150 triệu đồng.
Quy định này nhằm đảm bảo rằng ngay cả khi rời bỏ thị trường, các tổ chức cung cấp dịch vụ vẫn phải chịu trách nhiệm giải quyết hậu quả, không được phép "đem con bỏ chợ", gây thiệt hại cho nhà đầu tư.












