Đến hiện tại, 'em bé ống nghiệm đầu tiên' vẫn gây sự chú ý trên truyền thông.
Lấy bối cảnh từ cuối những năm 1960 đến cuối những năm 1970, phim 'Joy' mô tả mô tả những nỗ lực kéo dài hàng thập kỷ của 3 bác sỹ và nhà khoa học người Anh để phát triển kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm.
ANH - Khi sinh ra bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm, Louise nhận được cả những món quà yêu thương lẫn các bức thư hận thù. Hiện tại, cô đã lấy chồng và có 2 người con.
Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm không chỉ mang lại hi vọng cho nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn, giúp hàng triệu trẻ em được sinh ra đời mà còn đánh dấu một bước tiến mới trong nền y học hiện đại của nhân loại.
Phát minh ra công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm, Robert Geoffrey Edwards mang đến sự sống cho 5 triệu đứa trẻ, giúp đỡ hàng triệu cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn và đóng góp cho sự phồn thịnh của nhân loại.
Có một kết hợp khá độc đáo và nghĩa cũng rất độc đáo. Ta thường nói 'bố đẻ' với nghĩa là 'người đàn ông trực tiếp sinh ra (ai đó)', cũng còn nói là 'bố ruột' (Đến bố đẻ mà nó còn không thương nói gì bố dượng). Nhưng tổ hợp 'cha đẻ' không đồng nghĩa với bố đẻ như trên mà dùng chỉ 'người đàn ông tạo ra, sáng lập ra cái mà trước đó chưa từng có'...
Khi đó, việc thụ tinh trong ống nghiệm đã trở thành tiêu đề chính trên nhiều tờ báo khắp thế giới và đặt ra nhiều câu hỏi về pháp lý và đạo đức.