Tái cơ cấu ngân hàng yếu kém - Bài 2: Chuyển đổi mô hình truyền thống sang ngân hàng số
Trong bối cảnh công nghệ bùng nổ, ngành ngân hàng đang bước vào cuộc đua chuyển đổi số đầy mạnh mẽ. Ngân hàng số không chỉ là xu hướng mà đã trở thành chiến lược tất yếu để nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng trong kỷ nguyên số. Đặc biệt, tại Việt Nam, quá trình này không chỉ mang tính đổi mới mà còn là một giải pháp quan trọng trong việc tái cơ cấu các ngân hàng yếu kém, giúp củng cố hệ thống tài chính và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Cơ hội "tái sinh" nhờ chuyển đổi số
Trong những năm qua, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã tích cực triển khai kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Việc chuyển đổi số không chỉ giúp các ngân hàng thương mại nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tái cấu trúc các ngân hàng yếu kém, đưa các tổ chức tài chính này trở lại quỹ đạo phát triển bền vững.

Ngân hàng chuyển đổi số giúp giảm rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng kiểm soát gian lận. Ảnh minh họa
Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng nhấn mạnh: “Chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà là lẽ sống còn”. Nhờ vào sự quyết liệt trong chỉ đạo và triển khai, đến nay hơn 87% người trưởng thành đã có tài khoản ngân hàng, trong đó nhiều ngân hàng đã xử lý trên 95% số lượng giao dịch thông qua các nền tảng số.
Bên cạnh các ngân hàng thương mại lớn đang chủ động số hóa, các ngân hàng yếu kém cũng buộc phải bước vào cuộc đua này như một giải pháp tái cấu trúc bắt buộc. Bởi theo các chuyên gia tài chính - ngân hàng, chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà đã trở thành một giải pháp bắt buộc đối với các ngân hàng yếu kém trong quá trình tái cơ cấu. Vì khi không còn khả năng duy trì mô hình hoạt động truyền thống với hiệu suất kém, chi phí cao và lượng khách hàng suy giảm, chuyển đổi số trở thành phương án duy nhất giúp các ngân hàng yếu kém phục hồi và phát triển bền vững hơn.
Thực tế, các ngân hàng yếu kém thường gặp vấn đề về thanh khoản, quản trị rủi ro, tỷ lệ nợ xấu cao và hiệu suất hoạt động thấp. Nếu không có biện pháp mạnh mẽ, nguy cơ phá sản hoặc sáp nhập là điều khó tránh khỏi.
Báo cáo của NHNN cũng cho thấy, tính đến cuối năm 2024, có khoảng 5 ngân hàng thuộc diện kiểm soát đặc biệt, trong đó 3 ngân hàng đã triển khai các biện pháp tái cơ cấu thông qua chuyển đổi số. Bằng cách áp dụng công nghệ ngân hàng số, các ngân hàng yếu kém có thể giảm đáng kể chi phí vận hành, hạn chế rủi ro tài chính và mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng.
Theo một nghiên cứu từ McKinsey & Company (công ty tư vấn quản lý toàn cầu, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược, vận hành và công nghệ), việc áp dụng AI và Big Data trong quản trị tài chính có thể giúp ngân hàng giảm tới 30% rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng kiểm soát gian lận. Các hệ thống ngân hàng số có thể giám sát các giao dịch bất thường, phát hiện nguy cơ gian lận ngay lập tức, điều mà các ngân hàng yếu kém vốn có nhiều lỗ hổng trong hệ thống kiểm soát rủi ro không thể làm được trước đây.
Ngoài ra, việc không còn phải duy trì hệ thống chi nhánh rộng lớn giúp các ngân hàng giảm áp lực tài chính, trong khi các nền tảng ngân hàng số lại tạo cơ hội thu hút khách hàng mới mà không phụ thuộc vào vị trí địa lý. Theo thống kê, số lượng giao dịch trực tuyến tại các ngân hàng đang trong quá trình chuyển đổi số đã tăng trung bình 150%/năm từ năm 2021 đến 2024, một minh chứng rõ nét cho hiệu quả của quá trình này.
Một yếu tố khác khiến chuyển đổi số trở thành điều tất yếu với các ngân hàng yếu kém là khả năng mở rộng thị trường mà không tốn thêm chi phí vận hành truyền thống. Theo báo cáo của NHNN, hơn 60% giao dịch tài chính hiện nay đã được thực hiện qua ngân hàng số, điều này đồng nghĩa với việc các ngân hàng không có nền tảng số mạnh sẽ mất dần lợi thế cạnh tranh và khách hàng. Các ngân hàng yếu kém cần tận dụng công nghệ để tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ - nhóm khách hàng chủ yếu sử dụng dịch vụ ngân hàng số - nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển lâu dài.
Theo đó, năm 2025 được Chính phủ xác định là cột mốc quan trọng khi Việt Nam bước vào giai đoạn cuối của kế hoạch phát triển 5 năm (2021 - 2025), đồng thời chuẩn bị xây dựng định hướng cho giai đoạn 2026 - 2030. Ngành ngân hàng, với vai trò là huyết mạch của nền kinh tế, cũng đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn trong kỷ nguyên mới.
Vẫn còn nhiều thách thức
Hiện nay, một số ngân hàng yếu kém sau khi được chuyển giao đã thực hiện chiến lược chuyển đổi mô hình thành ngân hàng số, điển hình là DongABank sau khi được HDBank tiếp nhận đã đổi tên thành Vikki Digital Bank; OceanBank chuyển thành MBV. Đây là những bước đi chiến lược nhằm tối ưu hóa nguồn lực, cải thiện hiệu quả hoạt động và lấy lại niềm tin khách hàng.
Theo đó, Vikki Digital Bank đã tập trung mạnh mẽ vào xây dựng một ngân hàng số hiện đại, cung cấp các dịch vụ tài chính linh hoạt và tiện lợi. HDBank đã đầu tư mạnh vào công nghệ để phát triển hệ thống ngân hàng số của Vikki, giúp ngân hàng này nhanh chóng khẳng định vị thế trong lĩnh vực ngân hàng số tại Việt Nam.
Tương tự, MB sau khi tiếp nhận OceanBank và đổi tên thành MBV đã thực hiện chiến lược tái cấu trúc toàn diện, chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình ngân hàng số. Với sự hỗ trợ từ Chính phủ và NHNN, MBV đã phát triển mạnh mẽ các ứng dụng tài chính số, tích hợp công nghệ AI và dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa quy trình và tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.

DongABank sau khi được HDBank tiếp nhận đã đổi tên thành Vikki Digital Bank. Ảnh ngân hàng
CBBank sau khi được Vietcombank tiếp quản đã đổi tên thành VCBNeo, trở thành một ngân hàng số chuyên hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn vốn một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Với sự hậu thuẫn từ Vietcombank, VCBNeo đã phát triển mạnh mẽ hệ thống ngân hàng số, mở rộng dịch vụ tài chính và cải thiện chất lượng dịch vụ nhằm thu hút khách hàng mới.
Dù chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích, nhưng các ngân hàng vẫn phải đối mặt với không ít thách thức, đặc biệt là về bảo mật thông tin, sự thay đổi trong mô hình vận hành và khả năng tiếp cận khách hàng.
Ông Nguyễn Hưng, Tổng Giám đốc Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) cho biết: "Với sự gia tăng của các giao dịch số, nguy cơ tấn công mạng đối với ngân hàng cũng ngày càng lớn. Nếu không có hệ thống bảo mật đủ mạnh, các ngân hàng sẽ phải đối mặt với nguy cơ mất dữ liệu khách hàng, bị tấn công mạng hoặc gian lận tài chính".
Theo đó, các ngân hàng cần đầu tư mạnh vào các giải pháp bảo mật hiện đại như mã hóa dữ liệu, xác thực đa lớp (MFA) và ứng dụng AI trong giám sát giao dịch. Nếu không, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, gây mất niềm tin từ khách hàng và ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của ngân hàng.
Tương tự, ông Vũ Thành Trung, Phó Chủ tịch Hội đồng quản trị MB cho rằng: "Chuyển đổi số đòi hỏi các ngân hàng phải xây dựng lại hệ thống quản lý, đào tạo lại nhân sự và áp dụng những mô hình làm việc hoàn toàn mới, điều này đặt ra thách thức lớn về chi phí và thời gian".
Ngoài ra, ông Nguyễn Thanh Tùng, Chủ tịch HĐQT Vietcombank cũng nhấn mạnh rằng, bước sang năm 2025, bối cảnh quốc tế có thể có những thay đổi quan trọng. Căng thẳng thương mại quốc tế và áp lực lạm phát có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ toàn cầu, tác động đến tỷ giá và lãi suất trong nước. Vì vậy, NHNN cần có chính sách linh hoạt để duy trì cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Còn theo ông Phạm Hồng Hải, Tổng giám đốc OCB, khả năng thích ứng của các ngân hàng trong bối cảnh thị trường tài chính cạnh tranh ngày càng gay gắt sẽ quyết định sự phát triển của tổ chức đó. Việc số hóa, cá nhân hóa nhu cầu từng khách hàng sẽ là chìa khóa mở ra cơ hội thành công. Để tận dụng cơ hội và đối diện với những thách thức mới, OCB đang tập trung vào phát triển Open Banking, xây dựng trung tâm phân tích dữ liệu, sử dụng Big Data để tối ưu hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa dịch vụ khách hàng.
Tuy nhiên, việc chuyển đổi số cũng đặt ra bài toán khó về khả năng tiếp cận khách hàng. Không phải tất cả khách hàng đều quen thuộc với các nền tảng số, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc ở khu vực nông thôn. Do đó, có ý kiến cho rằng, các ngân hàng cần có chiến lược hỗ trợ phù hợp, chẳng hạn như cung cấp hướng dẫn sử dụng, giữ lại một số kênh giao dịch truyền thống để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
Bên cạnh đó, sự thay đổi về mô hình vận hành cũng là một thách thức lớn. Ngân hàng cần đào tạo nhân sự để thích nghi với công nghệ mới, xây dựng hệ thống quản trị phù hợp với mô hình ngân hàng số. Điều này đòi hỏi sự đầu tư không chỉ vào hạ tầng công nghệ mà còn vào con người, giúp nhân viên ngân hàng có thể đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của ngành tài chính số.
Ngoài những thách thức nội bộ, hệ thống pháp lý cũng cần được hoàn thiện để đảm bảo sự phát triển ổn định của ngân hàng số. Các cơ quan quản lý cần xây dựng các quy định rõ ràng hơn về bảo mật dữ liệu, giám sát hoạt động ngân hàng số và hỗ trợ các ngân hàng trong việc ứng phó với các rủi ro tài chính và công nghệ.