Tầm quan trọng của các loại xét nghiệm HIV trong kiểm soát và quản lý bệnh
Xét nghiệm HIV không chỉ giúp phát hiện sớm tình trạng nhiễm virus mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị. Việc hiểu rõ các loại xét nghiệm khác nhau – từ sàng lọc, xác nhận đến theo dõi điều trị – giúp đảm bảo người bệnh được quản lý và chăm sóc toàn diện...
1. Tầm quan trọng của xét nghiệm HIV
Nội dung
1. Tầm quan trọng của xét nghiệm HIV
2. Xét nghiệm sàng lọc HIV
3. Xét nghiệm HIV ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
4. Xét nghiệm xác nhận HIV
5. Xét nghiệm theo dõi điều trị HIV
Xét nghiệm HIV là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược phòng, chống HIV/AIDS. Các xét nghiệm này giúp:
Phát hiện sớm người nhiễm HIV, kể cả khi chưa có triệu chứng.
Khẳng định chẩn đoán, tránh sai sót do kết quả âm tính hoặc dương tính giả.
Theo dõi tiến triển của bệnh và hiệu quả của thuốc kháng vi rút (ARV).
Mọi xét nghiệm HIV, dù là sàng lọc hay xác nhận, đều cần được thực hiện kèm tư vấn trước và sau xét nghiệm để đảm bảo người được xét nghiệm hiểu rõ kết quả, định hướng điều trị và được hỗ trợ tâm lý – xã hội phù hợp. Khi cần thiết, người bệnh sẽ được giới thiệu tới các cơ sở điều trị HIV chuyên sâu hoặc trung tâm tư vấn và xét nghiệm tích hợp theo quy định của từng quốc gia.

Xét nghiệm HIV là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược phòng, chống HIV/AIDS.
2. Xét nghiệm sàng lọc HIV
Mục đích của xét nghiệm sàng lọc là phát hiện sớm những người có khả năng nhiễm HIV trong cộng đồng. Các xét nghiệm sàng lọc thường dựa trên phản ứng kháng thể hoặc kháng nguyên - kháng thể, bao gồm:
ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
CMIA (Chemiluminescent Microparticle Immunoassay)
CLIA (Chemiluminescent Immunoassay)
ELFA (Enzyme-Linked Fluorescent Assay)
Xét nghiệm nhanh (Rapid test) dựa trên nguyên lý sắc ký miễn dịch dòng bên hoặc lọc miễn dịch.
Hiện nay, xét nghiệm HIV thế hệ thứ 4 được khuyến nghị sử dụng rộng rãi, vì có thể phát hiện đồng thời kháng nguyên p24 và kháng thể HIV-1/HIV-2, giúp rút ngắn "thời gian cửa sổ" – khoảng thời gian từ khi virus xâm nhập cơ thể cho đến khi có thể phát hiện bằng xét nghiệm.
"Thời gian cửa sổ" này có thể kéo dài từ 6 tuần đến 6 tháng, tùy thuộc vào cơ địa và đáp ứng miễn dịch của từng người. Trong giai đoạn này, xét nghiệm kháng thể đơn thuần có thể cho kết quả âm tính giả, do đó xét nghiệm kháng nguyên HIV hoặc PCR phát hiện vật liệu di truyền của virus được khuyến nghị sử dụng để xác định sớm tình trạng nhiễm.
3. Xét nghiệm HIV ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Đối với trẻ dưới 18 tháng tuổi, việc sàng lọc HIV dựa trên kháng thể không đáng tin cậy, do trẻ có thể mang kháng thể HIV từ mẹ truyền sang. Vì vậy, cần sử dụng các xét nghiệm phát hiện trực tiếp virus, chẳng hạn:
PCR DNA HIV-1 (hoặc HIV-2)
PCR RNA HIV
Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên p24
Phương pháp lấy mẫu máu khô (Dried Blood Spot – DBS) được khuyến cáo áp dụng cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến 18 tháng, giúp chẩn đoán sớm và thuận tiện cho việc xét nghiệm tại các cơ sở y tế tuyến dưới.
4. Xét nghiệm xác nhận HIV
Sau khi có kết quả sàng lọc dương tính, người bệnh cần thực hiện xét nghiệm xác nhận để khẳng định chắc chắn tình trạng nhiễm. Các xét nghiệm xác nhận phổ biến gồm:
Western blot – phát hiện các protein đặc hiệu của HIV-1 và HIV-2.
Xét nghiệm axit nucleic (NATs – Nucleic Acid Tests) như PCR RNA HIV-1 hoặc HIV-2, giúp phát hiện vật liệu di truyền của virus với độ chính xác cao hơn.
Các xét nghiệm này đảm bảo độ tin cậy và tính đặc hiệu, giúp tránh trường hợp dương tính giả trong giai đoạn đầu của bệnh.
5. Xét nghiệm theo dõi điều trị HIV
Đối với người đã được chẩn đoán dương tính và đang điều trị bằng thuốc kháng vi rút (ARV), việc theo dõi định kỳ bằng các xét nghiệm chuyên biệt là rất quan trọng.
Hai nhóm xét nghiệm chính bao gồm:
Xét nghiệm tải lượng virus (Viral Load Test): Định lượng số lượng bản sao RNA HIV trong máu, giúp đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị. Mức tải lượng virus giảm dần là dấu hiệu cho thấy điều trị hiệu quả. Xét nghiệm này thường được thực hiện 6 tháng một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Xét nghiệm tế bào CD4: Đo số lượng tế bào miễn dịch CD4 trong máu, phản ánh tình trạng hệ miễn dịch. Khi số lượng CD4 tăng lên, điều đó chứng tỏ người bệnh đáp ứng tốt với điều trị.
Ngoài ra, xét nghiệm kháng thuốc HIV (HIV drug resistance test) cũng được sử dụng khi tải lượng virus không giảm hoặc có dấu hiệu thất bại điều trị.
Các xét nghiệm này có thể là:
Kiểu gen (Genotypic test): Giải trình tự gen virus để phát hiện đột biến gây kháng thuốc.
Kiểu hình (Phenotypic test): Đánh giá khả năng kháng thuốc của virus trong điều kiện nuôi cấy.
Nhờ đó, bác sĩ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi phác đồ ARV phù hợp cho từng bệnh nhân, đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.
Xét nghiệm HIV giữ vai trò trung tâm trong công tác phòng, chống và quản lý HIV/AIDS. Việc áp dụng đúng loại xét nghiệm, kết hợp với tư vấn tâm lý, theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị giúp: Phát hiện sớm và chính xác người nhiễm HIV, giảm nguy cơ lây truyền cho cộng đồng và cải thiện chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh…
Sự phối hợp giữa hệ thống y tế, các trung tâm xét nghiệm, cơ sở điều trị HIV cùng cộng đồng là nền tảng vững chắc để hướng tới mục tiêu chấm dứt dịch HIV/AIDS như một mối đe dọa sức khỏe toàn cầu.
Mời bạn xem thêm video:
3-3 CON ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN HIV