Tạo sức bật mới cho thị trường tài chính Việt Nam
Năm 2025 đánh dấu giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam với nhiều thành quả nổi bật: tăng trưởng mục tiêu 8,3–8,5% và hướng tới hai con số trong các năm tiếp theo; lạm phát duy trì ổn định trên 3%; mặt bằng lãi suất và tỷ giá được kiểm soát; giải ngân đầu tư công dự kiến gần 900.000 tỷ đồng, tăng 31% so với năm trước… Tuy nhiên, thách thức lớn vẫn hiện hữu: từ biến động địa chính trị, áp lực thuế quan, cho đến cấu trúc cung ứng vốn mất cân đối và giá bất động sản cao. Những khó khăn này đòi hỏi giải pháp đồng bộ để củng cố nội lực, thúc đẩy thị trường tài chính phát triển bền vững.

Bệ phóng vĩ mô và thể chế, nền tảng thúc đẩy tăng trưởng
Để mở ra một kỷ nguyên phát triển mới, nền kinh tế Việt Nam cần được nhìn nhận trên cả bình diện vĩ mô và thể chế. Theo Thứ trưởng Bộ Tài chính Nguyễn Thị Bích Ngọc, bối cảnh thế giới hiện nay biến động nhanh và khó dự báo đã trở thành trạng thái bình thường mới. Nhiều nền kinh tế lớn đang phải nới lỏng chính sách tài khóa và tiền tệ để duy trì tăng trưởng. Việt Nam vì vậy đã chủ động lựa chọn mục tiêu tăng trưởng 8,3-8,5% năm 2025, coi đây là bàn đạp để hướng tới tốc độ hai con số trong giai đoạn tiếp theo.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, Chính phủ đã và đang đồng bộ nhiều giải pháp. Cả chính sách tài khóa và tiền tệ đều được điều hành linh hoạt, mở rộng, ưu tiên hỗ trợ tăng trưởng. Giải ngân đầu tư công – động lực quan trọng – tăng 27% trong nửa đầu năm và dự kiến đạt gần 900.000 tỷ đồng cả năm, nếu giải ngân hết kế hoạch sẽ đóng góp thêm 1,8–2 điểm phần trăm cho tăng trưởng GDP. Cùng với đó, xuất khẩu ròng, đầu tư và tiêu dùng tiếp tục là ba động lực chính, trong đó xuất khẩu sang Mỹ tăng 26% và nhập khẩu từ Trung Quốc tăng 27% trong 8 tháng, tạo yêu cầu cấp bách phải đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu.
Trên phương diện thể chế, Việt Nam đang triển khai các nghị quyết chiến lược về phát triển kinh tế tư nhân, khoa học – công nghệ, an ninh năng lượng, giáo dục, y tế và công nghiệp văn hóa. Những cải cách này, theo bà Ngọc, không chỉ là động lực ngắn hạn mà còn là nền tảng giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng, nâng cao sức cạnh tranh và hình thành mô hình tăng trưởng bền vững.
Đặc biệt, thị trường tài chính đang đón nhận các đột phá mang tính cấu trúc. Quốc hội đã thông qua chủ trương xây dựng hai trung tâm tài chính quốc tế tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, đặt mục tiêu vận hành cuối năm 2025. Các bộ ngành đang khẩn trương hoàn thiện tám nghị định hướng dẫn, đồng thời phát triển hạ tầng cứng như giao thông, viễn thông, logistics và hạ tầng mềm như dịch vụ tài chính và công nghệ. Cùng lúc, Nghị quyết 5/2025/NQ-CP mở đường thí điểm thị trường tài sản mã hóa, đưa Việt Nam trở thành một trong số ít quốc gia châu Á sớm hình thành khung pháp lý cho tài sản số.
Theo bà Ngọc, các bước đi này vừa tạo hành lang pháp lý quan trọng, vừa giúp Việt Nam từng bước kết nối sâu rộng với mạng lưới tài chính khu vực và toàn cầu, qua đó thu hút dòng vốn dài hạn, nâng cao vị thế trên bản đồ tài chính quốc tế. Tuy nhiên, bà cũng nhấn mạnh yêu cầu phải tiếp cận bằng tư duy kỹ trị, tầm nhìn dài hạn và quản trị rủi ro toàn diện để bảo đảm ổn định hệ thống.
Động lực tăng trưởng và rủi ro đan xen
Từ góc nhìn chuyên gia, Tiến sĩ Cấn Văn Lực, Kinh tế trưởng BIDV và Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng, cho rằng thị trường tài chính Việt Nam đã có bước phát triển mạnh trong 15 năm qua với tổng quy mô đạt khoảng 30 triệu tỷ đồng, tương đương 300% GDP và tăng trưởng trung bình 16%/năm – gấp 2,5 lần tốc độ GDP. Tuy nhiên, cấu trúc cung ứng vốn vẫn mất cân đối khi tín dụng ngân hàng chiếm tới 59%, trong khi phát hành cổ phiếu chỉ chiếm 3,3% và trái phiếu doanh nghiệp khoảng 11%. Đây là điểm nghẽn lớn cần tháo gỡ nếu Việt Nam muốn giảm phụ thuộc vào tín dụng và phát triển thị trường vốn bền vững.
Đối với thị trường chứng khoán, ông Lực chỉ ra năm động lực chính thúc đẩy tăng trưởng. Thứ nhất, bối cảnh quốc tế dù tiềm ẩn rủi ro thuế quan và địa chính trị nhưng vẫn mang lại cơ hội nhờ 17 hiệp định thương mại tự do, chi phí lao động cạnh tranh và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng. Thứ hai, tăng trưởng kinh tế nội địa ở mức cao cùng mặt bằng lãi suất hấp dẫn tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp niêm yết. Thứ ba, quá trình cải cách thể chế và hoàn thiện hành lang pháp lý – từ Luật Đất đai, Luật Nhà ở đến các nghị quyết hỗ trợ thị trường – đang củng cố niềm tin cho nhà đầu tư. Thứ tư, triển vọng nâng hạng thị trường và cải thiện hệ số tín nhiệm quốc gia hứa hẹn thu hút mạnh dòng vốn quốc tế. Và thứ năm, nội lực của doanh nghiệp, thể hiện qua kết quả kinh doanh và triển vọng lợi nhuận, tiếp tục là nền tảng quan trọng.
Song, ông cũng thẳng thắn cảnh báo năm rủi ro lớn: định giá cổ phiếu đã tiệm cận vùng cao với P/E khoảng 14,5–15 lần; việc sử dụng đòn bẩy tài chính (margin) gia tăng nhanh; nguồn hàng niêm yết hạn chế với chưa đến 800 mã cổ phiếu; nguy cơ mất an toàn dữ liệu trong bối cảnh giao dịch điện tử phát triển mạnh; và kịch bản không được nâng hạng trong năm nay có thể ảnh hưởng dòng vốn ngoại. Bên cạnh đó, vòng quay tiền trong nền kinh tế còn chậm (0,65 lần so với mức thông thường 0,9–1 lần), đòi hỏi biện pháp thúc đẩy dòng vốn vào sản xuất – kinh doanh.
Với thị trường bất động sản - lĩnh vực liên kết chặt chẽ với tài chính – Tiến sĩ Lực nhấn mạnh sáu nhân tố then chốt: kinh tế vĩ mô, pháp lý và năng lực quản lý, quy hoạch và hạ tầng, tài chính bất động sản, quan hệ cung - cầu và niềm tin, dữ liệu và tính minh bạch. Từ đầu năm đến nay, tín dụng bất động sản tăng khoảng 16% (riêng cho vay đầu tư - kinh doanh tăng 20-21%), FDI vào bất động sản duy trì đà tích cực, và phát hành trái phiếu đạt khoảng 60.000 tỷ đồng, trong đó 17% thuộc lĩnh vực này. Chỉ số GDP của ngành bất động sản 6 tháng đầu năm tăng 4,41%, so với 2,45% cùng kỳ 2024; ngành xây dựng tăng 9,62%, cao hơn 7,34% cùng kỳ. Nguồn cung căn hộ tăng 56% và lượng giao dịch tại TP. Hồ Chí Minh gấp ba lần cùng kỳ.
Dẫu vậy, giá nhà vẫn ở mức cao khi một công chức cần tới 26 năm thu nhập để mua căn hộ, cao hơn mức 15 năm của thế giới và tiếp tục tăng so với mức 23 năm của năm trước. Ông Lực cho rằng, đây là thách thức lớn, buộc Chính phủ phải kiểm soát đầu cơ, thổi giá, đồng thời đẩy nhanh thành lập Quỹ phát triển nhà ở quốc gia (theo Nghị quyết 2011) và hoàn thiện cơ sở dữ liệu đất đai trước tháng 11 để bình ổn thị trường.
Ngoài ra, ông cũng cảnh báo những rủi ro bên ngoài gồm xung đột thương mại, xu hướng tăng thuế quan của các đối tác lớn và tăng trưởng chậm của các nền kinh tế chủ chốt, có thể làm giảm 0,3-0,4 điểm phần trăm tăng trưởng toàn cầu. Đối với Việt Nam, cán cân thương mại và dịch vụ thu hẹp, tỷ giá giảm 3,4% so với USD từ đầu năm đến nay, dù dự báo sẽ ổn định hơn nhờ động thái giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ.
Kiến tạo sức bật dài hạn
Trước bức tranh vừa giàu tiềm năng vừa đầy thách thức, các chuyên gia và cơ quan quản lý đã đưa ra nhiều nhóm giải pháp trọng tâm để củng cố sức bật của thị trường tài chính.
Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý và đẩy nhanh thực thi. Việc ban hành tám nghị định hướng dẫn cho các trung tâm tài chính quốc tế phải bảo đảm chuẩn mực quốc tế, tạo cơ chế ưu đãi vượt trội, đồng thời phát triển các sàn giao dịch hàng hóa, kim loại, sản phẩm phái sinh và tài sản số. Bên cạnh đó, Việt Nam cần triển khai một đề án cải cách toàn diện khu vực tài chính, bao trùm ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và quỹ, để giảm lệ thuộc vào tín dụng ngân hàng và nâng cao khả năng huy động vốn dài hạn.
Tiếp đó, cần gia tăng năng lực cung ứng vốn và mở rộng thị trường vốn. Phát triển mạnh các kênh huy động vốn từ phát hành cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp và các quỹ đầu tư sẽ giúp tận dụng tốt hơn nguồn lực nhàn rỗi trong dân cư, thúc đẩy vòng quay tiền nhanh hơn và giảm áp lực cho hệ thống ngân hàng.
Song song, cần tăng tốc giải ngân đầu tư công và kích cầu tiêu dùng. Với kế hoạch giải ngân gần 900.000 tỷ đồng, việc đảm bảo tiến độ đồng đều giữa các địa phương sẽ giúp bổ sung tới 2 điểm phần trăm cho tăng trưởng GDP. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy tiêu dùng nội địa, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, hiện chiếm 77% tổng tiêu dùng cuối cùng, để duy trì đà tăng trưởng bền vững.
Đối với thị trường bất động sản, giải pháp trọng tâm là bình ổn giá và mở rộng nguồn cung phù hợp khả năng chi trả. Việc thành lập Quỹ phát triển nhà ở quốc gia, hoàn thiện cơ sở dữ liệu đất đai và tăng nguồn cung nhà ở bình dân sẽ giúp giảm rủi ro cho người mua, ngân hàng và doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện cho thị trường phát triển lành mạnh.
Ngoài ra, cần củng cố an ninh dữ liệu và nâng cao năng lực quản lý, giám sát. Khi quy mô thị trường tài chính đã tương đương 300% GDP và các sản phẩm tài chính ngày càng đa dạng, việc tăng cường bảo mật thông tin, giám sát hoạt động và kiểm soát rủi ro hệ thống là điều kiện tiên quyết. Phát triển đội ngũ cố vấn tài chính chuyên nghiệp, từ công ty chứng khoán, quản lý quỹ đến ngân hàng và bảo hiểm, cũng là yếu tố không thể thiếu, giúp nhà đầu tư nhận diện biến động, xây dựng danh mục tài sản tối ưu và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/tao-suc-bat-moi-cho-thi-truong-tai-chinh-viet-nam-170954.html