Tàu ngầm K-429 lớp Charlie-I: Hai lần chìm, bài học

Phân tích K-429 của Hải quân Liên Xô: chìm ở khoảng 33 m trong lặn thử 1983 do két dằn mở, quy trình bị bỏ qua; 104/109 sống; 1985 tàu lại chìm tại cảng, rồi bị loại biên.

Theo National Security Journal, tàu ngầm K-429 của Hải quân Liên Xô – một đơn vị lớp Charlie-I chuyên phóng tên lửa hành trình – đã chìm hai lần trong thập niên 80. Lần đầu xảy ra năm 1983 trong một cuộc lặn thử nghiệm ở độ sâu khoảng 33 m; 104/109 thủy thủ sống sót. Năm 1985, con tàu tiếp tục chìm khi đang neo đậu tại cảng và sau đó bị loại biên. Chuỗi sự cố phản ánh vấn đề về năng lực sẵn sàng chiến đấu, quy trình bảo trì và môi trường chỉ huy cứng nhắc thời kỳ cuối Chiến tranh Lạnh.

Tổng quan sự cố năm 1983

K-429 được khởi đóng năm 1971, đến đầu thập niên 80 chưa bị xem là lạc hậu nhưng đang trong quá trình bảo trì. Năm 1983, Đại tá Hải quân Nikolay Suvorov nhận lệnh đưa tàu ra biển huấn luyện dù thủy thủ đoàn đang nghỉ phép và bảo dưỡng chưa hoàn tất. Trước sức ép từ Chuẩn Đô đốc Oleg Yerofeyev, ông phải tập hợp một kíp lái “chắp vá”, gồm một phần người của K-429 và nhiều thủy thủ chưa quen hệ thống tàu ngầm.

Để rời cảng nhanh nhất, nhiều bước kiểm tra an toàn và rà soát hệ thống bị rút ngắn hoặc bỏ qua. Sau đó, K-429 được lệnh di chuyển đến bãi thử ngư lôi. Suvorov kiên quyết yêu cầu lặn thử nghiệm trước theo quy trình tiêu chuẩn – quyết định sau này vừa là nguyên nhân trực tiếp dẫn tới tai nạn, vừa là yếu tố giúp giảm thiểu thương vong.

Phân tích kỹ thuật: két dằn, ngập nước và mất điện

Trong quá trình lặn thử, một trong các két dằn bị mở. Nước biển tràn vào ở mức lớn, không thể bơm ra vì két vẫn mở. Sự cố kéo theo ngập nước diện rộng, mất điện và mất liên lạc. K-429 chìm xuống đáy ở độ sâu khoảng 33 m – mực nước nông tương đối, thuận lợi hơn cho cứu hộ so với vùng bãi thử ngư lôi có độ sâu khoảng 200 m.

Với một thủy thủ đoàn thiếu tính đồng bộ và ít kinh nghiệm trên chính con tàu, khả năng phát hiện lỗi và xử lý khẩn cấp bị hạn chế. Trường hợp két dằn không đóng kín là lỗi có thể ngăn chặn nếu các bước kiểm tra trước khi ra khơi được thực hiện đầy đủ.

Quy trình, chỉ huy và hậu quả tổ chức

Sự cố nêu bật các vấn đề hệ thống: năng lực sẵn sàng chiến đấu kém do bảo trì dở dang; rút gọn quy trình an toàn; và cơ cấu chỉ huy cứng nhắc đặt áp lực tiến độ lên trên tuân thủ điều lệnh. Theo trình tự bình thường, kíp tàu phải hoàn tất kiểm tra an toàn, xác nhận tình trạng hệ thống trước khi lặn. Thực tế, nhiều khâu đã không được thực hiện khi K-429 rời cảng.

Việc con tàu không xuất hiện đúng vị trí quy định ban đầu không được chú ý; báo động không phát đi ngay, khiến nỗ lực tự thoát hiểm trở nên quan trọng hơn cả.

Cứu hộ, thoát hiểm và tổn thất

Một số thủy thủ thoát lên mặt nước bằng thiết bị cá nhân; số khác thoát ra qua ống phóng ngư lôi hoặc cửa thoát hiểm với hỗ trợ của thợ lặn cứu hộ. Tổng cộng 104/109 người sống sót. Con tàu sau đó được lực lượng cứu hộ Liên Xô trục vớt và đưa về cảng.

Đại tá Hải quân Nikolay Suvorov cùng một số sĩ quan bị đưa ra tòa án binh và nhận án phạt, bất chấp lập luận về các thiếu sót có tính hệ thống. Vụ việc về sau trở thành biểu tượng cho hạn chế trong tổ chức, bảo trì và văn hóa an toàn của Hải quân Liên Xô giai đoạn cuối Chiến tranh Lạnh.

Lần chìm thứ hai và kết thúc vòng đời

Năm 1985, K-429 chìm lần nữa ngay tại cảng. Con tàu tiếp tục được trục vớt và bị loại biên sau đó, khép lại vòng đời hoạt động với hai tai nạn lớn trong hai năm.

Tác động và bài học rút ra (khía cạnh kỹ thuật – tổ chức)

Kỷ luật quy trình: kiểm tra két dằn và các hạng mục an toàn trước khi lặn là then chốt; việc rút gọn/bỏ qua làm tăng rủi ro hệ thống.
Đồng bộ kíp tàu: thủy thủ đoàn chưa quen phương tiện làm giảm khả năng phát hiện sai sót và xử lý sự cố.
Lặn thử nghiệm đúng chuẩn: quyết định lặn thử ở vùng nước nông giúp giảm thiệt hại; nếu đi thẳng ra bãi thử ngư lôi, độ sâu khoảng 200 m sẽ khiến cứu hộ gần như bất khả thi.
Môi trường chỉ huy: áp lực tiến độ và cơ chế mệnh lệnh cứng nhắc làm xói mòn văn hóa an toàn.
Bảo trì và sẵn sàng chiến đấu: bảo dưỡng chưa hoàn tất là yếu tố nền làm gia tăng nguy cơ trong mọi thao tác sau đó.

Mốc chính

1971: K-429 khởi đóng, thuộc lớp Charlie-I.
1983: Chìm ở độ sâu khoảng 33 m trong lặn thử; 104/109 sống sót; sau đó được trục vớt.
1985: Chìm lần hai tại cảng; được trục vớt và bị loại biên.

Nhìn từ góc độ kỹ thuật và tổ chức, K-429 là trường hợp điển hình cho thấy sự đứt gãy giữa quy trình tiêu chuẩn và thực thi trong điều kiện áp lực cao, qua đó nhấn mạnh giá trị của kiểm tra an toàn, đào tạo kíp tàu và bảo trì đầy đủ đối với tàu ngầm hạt nhân.

CTVX

Nguồn Lâm Đồng: https://baolamdong.vn/tau-ngam-k-429-lop-charlie-i-hai-lan-chim-bai-hoc-408436.html