Thái Nguyên mở rộng sản xuất nông nghiệp VietGAP hướng tới thị trường chất lượng cao
Thái Nguyên đang đẩy nhanh chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn VietGAP, hữu cơ và truy xuất nguồn gốc nhằm đáp ứng nhu cầu nông sản an toàn, đồng thời xây dựng nền nông nghiệp bền vững hơn trong giai đoạn 2025 - 2030.
Trong xu hướng tái cấu trúc ngành nông nghiệp cả nước, mở rộng diện tích sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP đang trở thành hướng đi trọng tâm của nhiều địa phương tại Thái Nguyên. Tiêu chuẩn này được coi là “giấy thông hành” về chất lượng, giúp nông sản an toàn hơn, dễ dàng tiếp cận thị trường cao cấp và tăng sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường trong nước cũng như xuất khẩu.
VietGAP quy định từ khâu trồng, chăm sóc, thu hoạch đến sơ chế, đóng gói và truy xuất nguồn gốc. Việc tuân thủ quy trình này giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, tối ưu phúc lợi xã hội và tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Quan trọng hơn, chứng nhận VietGAP trở thành yếu tố để các hợp tác xã và nông hộ xây dựng thương hiệu, duy trì nguồn nguyên liệu ổn định cho chế biến sâu, qua đó gia tăng giá trị thương mại.

Giai đoạn 2025 - 2030, Thái Nguyên dự kiến dành khoảng 500 tỷ đồng hỗ trợ phát triển ngành chè theo hướng gia tăng giá trị, chuẩn hóa chất lượng.
Tại Thái Nguyên, sản xuất nông nghiệp theo VietGAP đang được triển khai mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực chè. Từ đầu năm đến nay, Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản tỉnh đã đánh giá và cấp chứng nhận VietGAP cho 520 ha chè của 44 cơ sở sản xuất, đồng thời cấp lại chứng nhận cho 30 ha cây ăn quả. Tính đến nay, toàn tỉnh đã có hơn 8.100 ha cây trồng gồm chè, lúa, rau và cây ăn quả đạt chuẩn VietGAP.
Để đảm bảo độ tin cậy của chứng nhận, Chi cục duy trì hệ thống phòng thử nghiệm theo chuẩn ISO/IEC 17025:2017. Chỉ trong năm nay, hơn 220 mẫu nông sản đã được phân tích, bao gồm mẫu phục vụ quản lý nhà nước, mẫu dịch vụ và mẫu liên quan đến VietGAP. Việc đánh giá định kỳ giúp duy trì chất lượng sản phẩm, đảm bảo nông sản an toàn trước khi đưa ra thị trường.
Trong số những điển hình áp dụng hiệu quả VietGAP, Hợp tác xã chè Hảo Đạt (xã Tân Cương) là mô hình nổi bật. Hợp tác xã vốn khởi đầu chỉ là tổ hợp tác nhỏ cung cấp nguyên liệu, nay đã phát triển thành đơn vị sản xuất quy mô với chi bộ đảng, tổ chức công đoàn và hàng trăm hộ liên kết.
Sau khu áp dụng quy trình trồng và chế biến chè theo VietGAP kết hợp công nghệ chế biến sâu, đóng gói hiện đại, doanh thu Hợp tác xã năm 2024 đạt gần 45 tỷ đồng, tạo việc làm ổn định cho hơn 50 lao động và hàng trăm hộ liên kết, thu nhập bình quân đạt khoảng 9 triệu đồng mỗi tháng.
Hợp tác xã chè Hảo Đạt chọn cách đưa ống diệt men chè vào quy trình truyền thống để giữ màu sắc và hương vị ổn định, đồng thời giảm chi phí nhân công, nâng cao hiệu quả kinh tế. Hợp tác xã cũng chủ động mở rộng vùng nguyên liệu, đề xuất xây dựng khu sản xuất tập trung quy mô 20 ha tại cửa ngõ Tân Cương, gắn với phát triển du lịch trải nghiệm trà.

Hợp tác xã chè Hảo Đạt nổi bật trong việc áp dụng mô hình VietGAP. Ảnh: Linh Nguyễn
Giai đoạn 2025 - 2030, Thái Nguyên dự kiến dành khoảng 500 tỷ đồng hỗ trợ phát triển ngành chè theo hướng gia tăng giá trị, chuẩn hóa chất lượng và khai thác du lịch từ cây chè. Nguồn lực được ưu tiên cho nhiều hạng mục như trồng mới, chứng nhận VietGAP và hữu cơ, xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, cấp mã số vùng trồng, áp dụng tưới thông minh, đầu tư máy móc chế biến, cũng như đăng ký bảo hộ tài sản trí tuệ cho sản phẩm.
Chính sách này giúp các hợp tác xã có thêm điều kiện đầu tư chiều sâu, từ sản xuất đến chế biến và thương mại. Đáng chú ý, các sản phẩm trà OCOP của tỉnh đang được khuyến khích xây dựng theo chuẩn VietGAP hoặc hữu cơ, với diện tích tối thiểu 5 ha, người dân được hỗ trợ toàn bộ kinh phí chứng nhận lần đầu.
Ngoài cây chè, các nhóm sản phẩm rau quả của Thái Nguyên cũng đang mở rộng diện tích theo hướng an toàn. Diện tích rau xanh sản xuất theo quy trình sạch tăng gần 30% so với 5 năm trước. Tỉnh đã hình thành các vùng rau tập trung với tổng diện tích 1.220 ha, trong đó hơn 1.000 ha cây ăn quả đạt chuẩn VietGAP, góp phần đa dạng hóa nguồn cung nông sản an toàn.
Nhìn vào góc độ kinh tế, việc mở rộng sản xuất VietGAP giúp giảm rủi ro cho nông hộ, ổn định giá bán và tăng khả năng ký kết hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp. Thay vì lệ thuộc vào thương lái hay thị trường tự do, người nông dân tham gia mô hình VietGAP có thể nhận trước đơn hàng, biết rõ tiêu chuẩn kỹ thuật, hạn chế biến động giá và tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ thuận lợi hơn. Đây là yếu tố quan trọng để tái cấu trúc sản xuất nhỏ lẻ sang hướng chuyên nghiệp và bền vững hơn.
Về lâu dài, khi tỷ lệ sản phẩm VietGAP tăng lên, Thái Nguyên không chỉ cải thiện năng lực cạnh tranh của nông sản mà còn tạo ra lợi thế vùng nguyên liệu lớn, thu hút doanh nghiệp chế biến, doanh nghiệp logistics và các nhà đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
Tuy nhiên, sản xuất VietGAP cũng đặt ra thách thức về tổ chức sản xuất, quản lý chất lượng và nâng cao nhận thức của người dân. VietGAP đòi hỏi tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, từ phân bón, nước tưới đến kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
Điều này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, hợp tác xã và nông hộ. Mặt khác, chi phí đầu tư ban đầu cho VietGAP và duy trì chứng nhận cũng không nhỏ, đòi hỏi tỉnh tiếp tục có chính sách hỗ trợ phù hợp để khuyến khích người dân yên tâm chuyển đổi.












