Tháo gỡ 'nút thắt' vốn để kinh tế tư nhân bứt phá
Giải quyết nút thắt vốn cho khu vực tư nhân không chỉ là vấn đề tài chính, mà còn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh và sức bật của cả nền kinh tế.
Mới đây, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã giao một nhiệm vụ đặc biệt cho Ban Nghiên cứu phát triển Kinh tế tư nhân (IV) cùng ông Trương Gia Bình, Chủ tịch Tập đoàn FPT và ông Don Lâm, Nhà sáng lập VinaCapital. Đó là nghiên cứu thành lập Quỹ phát triển kinh tế tư nhân. Chính phủ sẽ đồng hành, hỗ trợ trong quá trình xây dựng và vận hành Quỹ nhằm bảo đảm hiệu quả, đúng định hướng.
Đây là một tín hiệu quan trọng cho thấy quyết tâm tháo gỡ nút thắt vốn - một trong những thách thức lớn đối với khu vực kinh tế tư nhân hiện nay.
Nhu cầu vốn khổng lồ của khu vực tư nhân

Trong bối cảnh hiện nay, việc mở rộng các kênh huy động vốn trung và dài hạn ngoài hệ thống ngân hàng càng trở nên cấp thiết.
Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045, nhu cầu vốn đầu tư được dự đoán sẽ tăng vọt.
Tại sự kiện mới đây, ông Lê Hồng Khang, Giám đốc Phân tích, FiinRatings cho biết Việt Nam đang bước vào một chu kỳ tăng trưởng đầu tư CAPEX (vốn đầu tư máy móc, thiết bị, công nghệ...) mới.
Theo FiinRatings tính toán, giai đoạn 2025 - 2030, nền kinh tế cần trên 60 tỷ USD vốn CAPEX mỗi năm cho hạ tầng và các ngành trụ cột: bất động sản (15 - 20 tỷ USD/năm), năng lượng tái tạo (18 tỷ USD/năm), đường bộ và đường sắt (12 tỷ USD/năm), logistics và cảng biển (tối thiểu 10 tỷ USD/năm).
Không chỉ các dự án quốc gia trọng điểm, hàng triệu doanh nghiệp tư nhân, từ sản xuất, thương mại đến công nghệ, đều cần dòng vốn dài hạn để R&D, đổi mới công nghệ, mở rộng quy mô và hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, dữ liệu từ FiinRatings cũng chỉ ra thực tế đáng lo ngại: tăng trưởng doanh thu doanh nghiệp tại Việt Nam đang tụt lại so với tốc độ tăng trưởng GDP của nền kinh tế. Giai đoạn 2015 - 2019, tăng trưởng doanh thu bình quân của các công ty niêm yết đạt khoảng 10%, nhưng từ sau đại dịch COVID-19, con số này chỉ còn quanh mức 4 - 5%/năm, thấp hơn nhiều so với các quốc gia cùng khu vực như Ấn Độ hay Indonesia.
Trong khi GDP Việt Nam vẫn tăng tích cực, khu vực doanh nghiệp tư nhân lại chưa bắt kịp, phản ánh sự hạn chế về năng lực vốn và đầu tư. Dù đã được nhắc đến nhiều năm nay, song bài toán tiếp cận vốn của khu vực tư nhân vẫn khó khăn.
Phụ thuộc lớn vào tín dụng ngân hàng nhưng thực tế, doanh nghiệp tư nhân thường phải vay ngắn hạn với lãi suất cao, gây áp lực tái cấp vốn liên tục.
Số liệu của S&P Global Ratings chỉ ra, Việt Nam là quốc gia có mức chênh lệch lớn nhất trong khu vực giữa chi phí vốn của chính phủ (thấp) và của khu vực tư nhân (cao). Trong khi doanh nghiệp ở Thái Lan, Malaysia hay Indonesia vay vốn rẻ hơn, thì doanh nghiệp Việt Nam phải gánh lãi suất cao hơn đáng kể, làm giảm khả năng cạnh tranh.
Chưa kể, tiếp cận tín dụng ngân hàng cũng không hề dễ. Bà Nguyễn Tâm Anh, Phó Tổng Giám đốc Karofi Group cho hay, thủ tục vay vốn ngân hàng phức tạp, yêu cầu số liệu tài chính nghiêm ngặt, thời gian chuẩn bị hồ sơ có thể kéo dài tới 12 -18 tháng. Với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp khởi nghiệp, đây là rào cản lớn với họ.
Cần giải pháp mạnh mẽ
Theo các chuyên gia, nếu không có giải pháp mạnh mẽ, đa dạng kênh dẫn vốn song song với ngân hàng, Việt Nam có thể bỏ lỡ cơ hội lớn trong giai đoạn tăng trưởng CAPEX mới, kéo chậm quá trình tăng tốc của nền kinh tế.
“Ngược lại, nếu biết tận dụng sự phối hợp giữa vốn ngân hàng, trái phiếu, FDI và PPP (đối tác công - tư), khu vực tư nhân hoàn toàn có thể trở thành động lực chính của tăng trưởng”, Giám đốc Phân tích của FiinRating nhận định.
Việc nghiên cứu thành lập Quỹ phát triển kinh tế tư nhân, song song với cải cách tín dụng và phát triển thị trường vốn được kỳ vọng sẽ mở ra lối đi mới cho doanh nghiệp, mang đến nguồn vốn dài hạn, minh bạch và chi phí hợp lý hơn.
Trong đó, trái phiếu được nhận định là kênh huy động vốn hiệu quả nhưng thời gian qua chưa phát huy hết tiềm năng.
Đến cuối năm 2024, quy mô thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đạt khoảng 1,25 triệu tỷ đồng, tương đương hơn 10% GDP, còn khiêm tốn so với mục tiêu 25% GDP vào năm 2030 mà Chính phủ đề ra. Chưa kể, so với nhiều nước trong khu vực châu Á (30 - 40% GDP) và các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Nhật Bản (có thể lên tới 100% GDP), thị trường trái phiếu Việt Nam vẫn còn rất nhiều dư địa.
Thời gian qua, thị trường này đối mặt với những điểm nghẽn như chất lượng và tính minh bạch của trái phiếu phát hành chưa đồng đều; các cơ chế hỗ trợ như bảo lãnh tín dụng, xếp hạng tín nhiệm và quản trị rủi ro chưa phát huy hết hiệu quả; hạ tầng thông tin và giám sát cần được cải thiện…
Để thị trường trái phiếu doanh nghiệp thực sự trở thành một kênh dẫn vốn hiệu quả, các chuyên gia cho rằng cần một loạt giải pháp đồng bộ, từ chính sách vĩ mô đến hành động của từng chủ thể tham gia.
Theo đó, cần như hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao chuẩn minh bạch và trách nhiệm giải trình; đẩy mạnh hệ thống xếp hạng tín nhiệm độc lập, khuyến khích doanh nghiệp minh bạch tài chính; mở rộng cơ sở nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ hưu trí, bảo hiểm… để tạo dòng vốn dài hạn và ổn định.
Với doanh nghiệp, để huy động vốn thành công, cần sớm minh bạch thông tin và kiên trì theo đuổi quy trình. Tuy nhiên, bà Tâm Anh lưu ý, cần có sự hài hòa giữa kiểm soát rủi ro và tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển, tránh các quy định quá chặt làm nản lòng những dự án tiềm năng nhưng chưa đạt “chuẩn” do cơ chế.
Bên cạnh đó, nhà đầu tư, đặc biệt là các công ty bảo hiểm, nên nhìn nhận toàn diện hơn, không chỉ dựa vào số liệu tài chính mà còn đánh giá dự án, đội ngũ điều hành và chiến lược phát triển.
Ông Đỗ Ngọc Quỳnh, Tổng thư ký Hiệp hội Thị trường trái phiếu doanh nghiệp
Khai thông và phát triển mạnh mẽ thị trường vốn nội địa - đặc biệt là thị trường vốn nợ, trở thành điều kiện tiên quyết, là con đường giúp giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng, đồng thời tạo nền tảng để dòng vốn dài hạn, chi phí hợp lý và phân bổ minh bạch chảy vào khu vực tư nhân, qua đó thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Ông Don Lâm, Nhà sáng lập VinaCapital
Trước mắt Việt Nam cần sớm hoàn thiện cơ chế để phát triển quỹ hưu trí tự nguyện bổ sung và quỹ công trình hạ tầng, nước ngoài gọi là quỹ REIT. Đây là nguồn lực còn nhiều tiềm năng, nếu có chính sách phù hợp sẽ giúp củng cố nền tảng tài chính bền vững cho Việt Nam.
Ông Bùi Hoàng Hải, Phó chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Nhiều nhà đầu tư và tổ chức quốc tế đánh giá Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên “Đổi mới 2.0”. Giai đoạn này khác biệt căn bản so với thời kỳ Đổi mới năm 1986, khi mục tiêu chính là mở cửa. Hiện nay, đổi mới đòi hỏi nguồn vốn lớn cho hạ tầng, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, nên vai trò của thị trường chứng khoán càng quan trọng.