Thế giới của năm 2024

Đa màu sắc, nhiều ngã rẽ và vô vàn biến số là những gì có thể dùng để miêu tả thế giới trong năm 2024.

Từ những căng thẳng địa chính trị, các cuộc xung đột tiếp nối đến những thách thức trong các lĩnh vực công nghệ, môi trường và xã hội, đây có thể là khởi đầu cho một giai đoạn chuyển giao đầy sóng gió.

Làn gió mới cho trật tự thế giới đa cực (Ảnh tại hội nghị cấp cao BRICS mở rộng năm 2024).

Làn gió mới cho trật tự thế giới đa cực (Ảnh tại hội nghị cấp cao BRICS mở rộng năm 2024).

Năm của “thế giới đa cực”

Năm 2024 chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong cấu trúc quyền lực toàn cầu, khi thế giới có sự dịch chuyển sang một trật tự đa cực, nơi các liên minh kinh tế và chiến lược thay đổi nhanh chóng. Trật tự “đa cực” ngày càng rõ nét, nói cách khác là không còn một siêu cường duy nhất chi phối toàn bộ các vấn đề quốc tế, mà thay vào đó sự phân chia quyền lực trở nên phức tạp hơn, với nhiều quốc gia và khối liên minh có vai trò quan trọng. Các quốc gia không chỉ tập hợp theo các khối liên minh truyền thống như trước đây, mà còn tìm cách tái định hình vị thế toàn cầu thông qua các liên minh mới, mang tính kinh tế và chiến lược linh hoạt hơn.

Trong bối cảnh này, các quốc gia Nam Bán cầu - tập hợp trở nên nổi bật trong năm qua - ngày càng thể hiện rằng họ có tiềm năng và quyết tâm trở thành đối tác chiến lược quan trọng trong các liên minh mới, trong những khối kinh tế và chính trị đang làm thay đổi cục diện toàn cầu. Chiếm 30% diện tích, 45% dân số và 1/4 nền kinh tế toàn cầu, BRICS mở rộng gồm các nước thành viên Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi, Ai Cập, Ethiopia, Iran, Saudi Arabia và Các tiểu vương quốc Arab thống nhất (UAE), trong đó có 3 cường quốc dầu mỏ hàng đầu thế giới, chiếm gần 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu. GDP của BRICS vốn đã vượt GDP của Nhóm các nền công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới (G7) và khoảng cách càng lớn hơn khi có thêm các thành viên mới gia nhập từ 1/1/2024.

BRICS mở rộng với mục tiêu không chỉ phục vụ lợi ích chung của các nền kinh tế thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, mà còn góp phần xây dựng thế giới hài hòa, hòa bình, ổn định, lâu dài và thịnh vượng. Nhiều dự án và sáng kiến trong lĩnh vực kinh tế, hướng đến thúc đẩy một thế giới đa cực và toàn diện của BRICS cũng là yếu tố thu hút nhiều thành viên của Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á, một động lực tăng trưởng toàn cầu mạnh mẽ những năm gần đây.

Đường đua AI

Một trong những xu hướng nổi bật trong năm 2024 là sự gia tăng tầm quan trọng của trí tuệ nhân tạo (AI) và cuộc đua quyết liệt giữa các quốc gia nhằm thống trị công nghệ này. Mỹ và Trung Quốc tiếp tục giữ vai trò đầu tàu, trong khi Liên minh châu Âu (EU) cũng không ngừng xây dựng các quy định nghiêm ngặt để kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến an ninh và quyền riêng tư.

Mỹ tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển AI thông qua các chương trình liên bang, như Chương trình AI Quốc gia (National AI Initiative), nhằm thúc đẩy đổi mới trong các lĩnh vực công nghệ cao, với nhiều khoản đầu tư tập trung dành cho các cơ quan nghiên cứu chiến lược như Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) và Cơ quan Dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến (DARPA). Các sáng kiến này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của Mỹ trong lĩnh vực AI mà còn hỗ trợ xây dựng hạ tầng kỹ thuật số hiện đại, bao gồm các trung tâm dữ liệu, mạng 5G và điện toán đám mây. Mỹ cũng chú trọng hợp tác công-tư để phát triển các sáng kiến AI bền vững và ứng dụng công nghệ này trong các ngành quan trọng như y tế, năng lượng và giao thông.

Dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Joe Biden, Mỹ đã bắt đầu triển khai các quy định bảo mật AI nhằm đối phó với mối đe dọa an ninh và bảo vệ quyền riêng tư. Cục Quản lý an ninh và Cung cấp công nghệ quốc gia (NTIA) đã đề xuất các quy định giám sát và điều chỉnh các ứng dụng AI, trong đó hạn chế sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt nhằm bảo vệ quyền riêng tư. Chính phủ Mỹ cũng kiểm soát việc sử dụng AI trong quân đội và công cụ giám sát, đảm bảo AI không vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức và không tạo ra những mối đe dọa khó kiểm soát.

Trung Quốc tiếp tục coi AI là trọng tâm trong chiến lược trở thành siêu cường công nghệ vào năm 2030. Chính phủ Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào các công ty khởi nghiệp và tổ chức nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực quân sự, an ninh mạng và giám sát. Nước này cũng đưa ra các quy định nghiêm ngặt đối với việc sử dụng AI trong các ngành như tài chính và y tế, yêu cầu đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong các sản phẩm AI.

Liên minh châu Âu (EU) không chỉ bắt đầu xây dựng các quy định pháp lý nghiêm ngặt về AI từ năm 2024 mà còn hướng đến việc tạo ra một môi trường pháp lý an toàn và bảo mật cho người dân. Luật AI của EU phân loại AI theo mức độ rủi ro: AI rủi ro thấp (yêu cầu tuân thủ các quy định cơ bản), AI rủi ro cao (như nhận diện khuôn mặt, y tế, giao thông) cần tuân thủ quy định minh bạch, giải trình và kiểm tra chặt chẽ; và AI rủi ro không thể chấp nhận (vi phạm quyền tự do cơ bản, như giám sát mà không có sự đồng ý) sẽ bị cấm.

Các nhà phát triển phải đảm bảo AI có thể giải trình các quyết định của mình, đặc biệt trong những ứng dụng ảnh hưởng lớn đến quyền lợi công dân, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR). EU cũng thúc đẩy hợp tác quốc tế để xây dựng các tiêu chuẩn toàn cầu về AI, nhằm đảm bảo công nghệ này phát triển có trách nhiệm và tuân thủ quy định.

Anh, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác cũng không đứng ngoài cuộc đua này, với các sáng kiến đổi mới trong nghiên cứu AI. Các trung tâm nghiên cứu AI quốc gia và sự hợp tác với các công ty khởi nghiệp AI được tạo điều kiện, trong khi chính phủ đối mặt với đòi hỏi phải thiết lập các chiến lược pháp lý để điều chỉnh việc sử dụng AI trong các lĩnh vực quan trọng như y tế và tài chính, nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo tính bảo mật của các sản phẩm AI.

Trong kỷ nguyên số, việc kiểm soát và phát triển AI đã trở thành một yếu tố quyết định sức mạnh quốc gia, do đó xu hướng này là tất yếu.

Năm bầu cử

Năm 2024 được xem là năm thế giới bận rộn với các cuộc bầu cử nhất từ trước tới nay khi ước tính gần một nửa dân số toàn cầu đi bầu cử, với những sự kiện đặc biệt quan trọng, có sức ảnh hưởng tới không chỉ các quốc gia mà còn cả khu vực và thế giới như bầu cử Nghị viện châu Âu, các cuộc bỏ phiếu tại Nhật Bản, Mexico,... và đặc biệt là bầu cử Mỹ.

“Nước Mỹ trước tiên” trở lại.

“Nước Mỹ trước tiên” trở lại.

Sau những cuộc tranh luận sôi nổi, những chiến dịch vận động căng thẳng và tốn kém, bức tranh bầu cử Mỹ ngã ngũ với kết quả chung cuộc giòn giã và rõ ràng đến mức không cần đến các cuộc kiện tụng để giải quyết tranh cãi. Kết quả của cuộc bầu cử cho thấy cử tri Mỹ dường như đang đặt niềm tin vào một chính trị gia quyết liệt trong bảo vệ lợi ích quốc gia và sẵn sàng có lập trường cứng rắn trong đối ngoại. Năm 2024, Đảng Cộng hòa gần như hoàn tất quá trình “thâu tóm” quyền lực và đảm bảo quyền kiểm soát cả Nhà Trắng và hai viện của Quốc hội Mỹ khóa 119.

Ngay sau các cuộc đua căng thẳng, nước Mỹ đã bắt đầu tiến trình chuyển giao quyền lực cho chính quyền mới. Phong cách tự tin, phóng khoáng của ông Donald Trump, cùng với những lời hứa về một nền kinh tế bùng nổ đang đem lại nhiều hào hứng và kỳ vọng. Tuy nhiên, những dấu ấn, cả tích cực và tiêu cực trong nhiệm kỳ đầu của ông vẫn còn đó, báo hiệu những biến số khó lường từ một nước Mỹ dưới thời Trump 2.0, có thể buộc các nhà hoạch định chính sách trên thế giới phải thận trọng và chuẩn bị cho mọi kịch bản có thể xảy ra.

Trước đó, cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu (EP) cũng mang lại kết quả khá bất ngờ, đặc biệt là sự trỗi dậy mạnh mẽ của các đảng cánh hữu. Trong khi các nhóm chính trị xuyên quốc gia truyền thống như đảng Nhân dân châu Âu (EPP), Liên minh Tiến bộ Xã hội và Dân chủ (S&D), đảng Đổi mới châu Âu (RE) vẫn chiếm đa số trong Nghị viện, phe cực hữu đã giành được nhiều ghế hơn, đặc biệt là ở những quốc gia lớn như Pháp và Đức. Sự trỗi dậy của cánh hữu có thể làm thay đổi cách châu Âu đối phó với các vấn đề như hỗ trợ Ukraine trong cuộc xung đột với Nga và chính sách di cư.

Tuy nhiên, phải nhìn nhận rằng, sự phân hóa trong phe cực hữu, cũng như sự thiếu thống nhất giữa các nhóm bảo thủ, khiến khả năng hình thành một liên minh rộng lớn để thực hiện các chính sách chung trở nên khó khăn. Thêm vào đó, dù phe cánh hữu đã thành công trong việc tăng số ghế nhưng vai trò quyết định về chính sách vẫn nằm trong tay Ủy ban châu Âu và Hội đồng châu Âu, những thay đổi thực tế sẽ không quá mạnh mẽ.

Trong năm 2024, một số cuộc bầu cử khác cũng có nhiều dấu ấn như Mexico với nữ Tổng thống đầu tiên - Claudia Sheinbaum, hay các cuộc bỏ phiếu tại Nga, Ấn Độ và Nhật Bản khi đảng Dân chủ Tự do (LDP) mất thế đa số và phải bầu thủ tướng 2 lần trong vòng 1 tháng. Liên minh cầm quyền chiếm thiểu số tại Hạ viện, báo hiệu các cuộc thảo luận với các đảng đối lập có nguy cơ rất gập gềnh, nhất là về các vấn đề như: Dự luật ngân sách bổ sung hay việc sửa đổi Đạo luật Điều chỉnh quỹ chính trị.

Cuộc chiến cam go

Trong năm 2024, chiến đấu với biến đổi khí hậu tiếp tục là một ưu tiên toàn cầu, khi các thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, cháy rừng và sóng nhiệt gia tăng mạnh mẽ. Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), năm 2024 có thể là năm nóng nhất trong lịch sử. Báo cáo Cập nhật Tình hình Khí hậu 2024 của WMO, công bố ngày 11/11, chỉ ra những xu hướng biến đổi khí hậu đáng lo ngại như nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 9 tháng đầu năm cao hơn 1,54oC so với mức trước cách mạng công nghiệp, chủ yếu do hiện tượng El Nino; băng biển ở Nam Cực đạt mức thấp thứ hai trong lịch sử, trong khi các sông băng đang tan với tốc độ nhanh hơn bao giờ hết; cùng với đó là hàng loạt hiện tượng thời tiết cực đoan gây thiệt hại rộng lớn cho các cộng đồng và nền kinh tế quốc tế và mức khí thải nhà kính gia tăng, góp phần đẩy nhanh tốc độ của biến đổi khí hậu. Những cảnh báo càng thêm u ám khi người ta cho rằng, với tốc độ biến đổi khí hậu hiện nay, Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đang gặp nguy hiểm.

Tại COP29, một thỏa thuận tài chính khí hậu trị giá 300 tỷ USD đã được thông qua nhưng vẫn chưa đủ đáp ứng kỳ vọng.

Tại COP29, một thỏa thuận tài chính khí hậu trị giá 300 tỷ USD đã được thông qua nhưng vẫn chưa đủ đáp ứng kỳ vọng.

Tại Hội nghị các bên tham gia Công ước khung về biến đổi khí hậu lần thứ 29 (COP29) tại thành phố Baku, Azerbaijan, vấn đề tài chính khí hậu đã trở thành trọng tâm của các cuộc đàm phán và là chủ đề gây tranh cãi nhất, với những kỳ vọng không trọn vẹn. Thỏa thuận tài chính đạt được tại hội nghị này là bước tiến quan trọng, nhưng không đáp ứng đủ mong muốn của các quốc gia đang phát triển. Các nước phát triển cam kết đóng góp 300 tỷ USD mỗi năm cho đến năm 2035, trong đó 300 tỷ USD sẽ được cấp dưới dạng tài trợ và các khoản vay lãi suất thấp. Tuy nhiên, phần lớn số tiền còn lại sẽ đến từ khu vực tư nhân và các nguồn tài chính chưa được xác định rõ, như thuế đối với nhiên liệu hóa thạch và các chuyến bay thường xuyên. Điều này đã khiến nhiều quốc gia dễ bị tổn thương, như các đảo quốc nhỏ và các quốc gia châu Phi, thất vọng vì số tiền thực tế họ nhận được vẫn chưa đủ để đối phó với thách thức của biến đổi khí hậu.

Công bằng mà nói, dù đạt được một số tiến bộ trong việc xây dựng khuôn khổ cho thị trường carbon toàn cầu và các nỗ lực khác để thúc đẩy hành động khí hậu, COP29 vẫn để lại một sự hụt hẫng trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu đang ngày càng nghiêm trọng.

Những chảo lửa chưa hồi kết

Cuộc chiến giữa Nga và Ukraine tiếp tục là một vấn đề trọng tâm trong chính trị quốc tế năm 2024, chưa có dấu hiệu chấm dứt, tiếp tục là điểm nhức nhối trong vấn đề quan hệ quốc tế.

Cuộc tấn công bất ngờ của Ukraine vào tỉnh Kursk của Nga hồi tháng 8 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng của cuộc chiến, gây ra nhiều tranh cãi và tốn “giấy mực” truyền thông. Nhiều ý kiến nhận định đây là một trong những cuộc tấn công sâu vào lãnh thổ Nga lớn nhất kể từ khi cuộc xung đột bắt đầu, đồng thời phản ánh quyết tâm của Ukraine trong việc đẩy lùi chiến tuyến và giành lại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.

Một số khác nói rằng cuộc tấn công là cú sốc lớn đối với Nga, làm lung lay niềm tin của công chúng về khả năng bảo vệ lãnh thổ của đất nước, thậm chí làm thay đổi phần nào cục diện chiến trường ở khu vực biên giới Nga-Ukraine. Tuy nhiên, tranh cãi nảy sinh quanh tính hợp pháp và hậu quả của cuộc tấn công - rằng đây hành động tự vệ chính đáng của Ukraine hay là hành vi khiêu khích.

Trong khi đó, những động thái của chính quyền Tổng thống Joe Biden và của Tổng thống Nga Vladimir Putin càng làm trầm trọng thêm quỹ đạo của cuộc chiến tiềm ẩn nhiều rủi ro này. Thực tế diễn ra chỉ một thời gian ngắn trước khi ông Donald Trump chính thức trở lại Nhà Trắng phản ánh những chuyển động nhằm chuẩn bị trước những gì có thể là một bước chuyển mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại của Mỹ.

Tổng thống Joe Biden bật đèn xanh cho Ukraine triển khai tên lửa chiến thuật ATACMS nhằm vào các mục tiêu sâu trong lãnh thổ do Nga chiếm giữ đánh dấu sự thay đổi đáng kể so với sự kiềm chế lâu nay, trong khi Nga tiếp tục tiến vững chắc ở miền Đông Ukraine và Tổng thống Putin đẩy căng thẳng leo thang hơn nữa bằng cách nới lỏng các điều kiện sử dụng vũ khí hạt nhân. Chi tiêu quốc phòng của Nga dự kiến sẽ chiếm 30% ngân sách năm 2024 và tăng lên 40% trong 2025-2026.

Tháng 11, Nga đã tiến hành các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng năng lượng của Ukraine, sử dụng tên lửa và drone nhằm vào các nhà máy điện và trạm biến áp, gây ra tình trạng thiếu điện nghiêm trọng ở nhiều khu vực của Ukraine và ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người dân. Nhiều nguồn tin cũng cho rằng, CHDCND Triều Tiên đã triển khai lực lượng tham chiến hỗ trợ quân đội Nga.

Cuối tháng 11, Tổng thống Ukraine Zelensky tuyên bố để ngỏ khả năng đàm phán về một lệnh ngừng bắn với Nga nhưng với điều kiện NATO đồng ý bảo trợ các vùng lãnh thổ còn lại của Ukraine.

Chảo lửa Trung Đông cũng liên tục có những diễn biến và leo thang căng thẳng mới, trong khi con số thiệt hại về người và cơ sở vật chất ngày càng tăng lên. Sau hơn 1 năm xung đột, tại Dải Gaza ước tính khoảng 42.000 người Palestine đã thiệt mạng, gần 165.000 tòa nhà bị hư hại với 42 triệu tấn gạch đá đổ nát và chi phí dọn dẹp ban đầu có thể lên tới 1,2 tỷ USD. Israel cũng chịu thiệt hại nặng nề với 1.200 người chết, phải đối diện với làn sóng chỉ trích gay gắt của cộng đồng quốc tế về các chiến dịch tấn công quyết liệt và lập trường cứng rắn.

Binh sĩ Israel trong đợt truy quét tại Gaza.

Binh sĩ Israel trong đợt truy quét tại Gaza.

Năm 2024 chứng kiến những đòn giáng mạnh mẽ của Israel nhằm vào lực lượng đối địch. Tháng 9/2024, nước này dồn dập thực hiện các hoạt động quân sự, từ kích nổ hàng loạt máy nhắn tin và thiết bị liên lạc của các thành viên Hezbollah, các chiến dịch không kích bất ngờ và tấn công bằng tên lửa... Nhiều lãnh đạo và thủ lĩnh cấp cao của Hamas tại Dải Gaza như Ismail Haniyeh, thủ lĩnh tối cao của Hezbollah Hassan Nasrallah... đã thiệt mạng, gây nên những tổn thất nặng nề cho “Trục kháng chiến” tại Trung Đông.

Tháng 10/2024 là giai đoạn đặc biệt căng thẳng của cuộc chiến khi Iran đáp trả với các cuộc không kích diện rộng và Israel chính thức tiến hành chiến dịch tấn công giới hạn trên bộ nhằm vào các mục tiêu của Hezbollah tại miền Nam Liban.

Cuộc chiến tại Trung Đông định hình thế giới năm 2024 theo nhiều khía cạnh (Trong ảnh, người biểu tình ủng hộ Palestine tại Berlin, Đức).

Cuộc chiến tại Trung Đông định hình thế giới năm 2024 theo nhiều khía cạnh (Trong ảnh, người biểu tình ủng hộ Palestine tại Berlin, Đức).

Trong bối cảnh đó, thỏa thuận ngừng bắn giữa Israel và Hezbollah do Mỹ và Pháp làm trung gian có hiệu lực cuối tháng 11 được xem là “tia sáng đầu tiên le lói rọi vào màn đêm Trung Đông” (theo Reuters) trong 14 tháng chiến sự và có ý nghĩa tích cực đối với sự ổn định của khu vực. Tuy nhiên, lệnh ngừng bắn mong manh, trong khi nguy cơ nảy sinh các điểm nóng ở khu vực lân cận cho thấy dù những cánh cửa hẹp giúp khai mở hướng đi trong tương lai cho cuộc xung đột ở Trung Đông là có, giải pháp hòa bình rộng lớn và bền lâu vẫn đòi hỏi nhiều nỗ lực và quyết tâm chân thành hơn nữa, không chỉ của các bên liên quan, mà còn của cả cộng đồng quốc tế.

Những ngày cuối năm 2024 còn chứng kiến cuộc chuyển giao quyền lực chóng vánh tại Syria, một đất nước đã quá nhiều đau khổ bởi nội chiến liên miên, đánh dấu sự kết thúc 24 năm cai trị của Tổng thống Assad và 50 năm cầm quyền của gia đình này. Nhiều người cho rằng đây là bước ngoặt lớn với Syria, quốc gia chìm trong nội chiến suốt 13 năm qua từ khi “Mùa xuân Arab” lan rộng.

Lực lượng nổi dậy diễu hành trên đường phố Hama, Syria, ngày 6/12.

Lực lượng nổi dậy diễu hành trên đường phố Hama, Syria, ngày 6/12.

Truyền thông và dư luận nhanh chóng tranh luận về nguyên nhân dẫn tới sự sụp đổ chóng vánh của chế độ này, từ sự suy yếu và kiệt quệ của quân đội Syria sau nhiều năm chiến tranh dai dẳng, việc các đồng minh từng hậu thuẫn mạnh mẽ chế độ như Nga và Iran đều đang phải bận tâm với các cuộc chiến ở nơi khác cùng hàng loạt thách thức nội bộ, cho tới những tính toán và chớp thời cơ của lực lượng nổi dậy và cả tác động từ nhiều nhân tố có ảnh hưởng, lợi ích trong khu vực như Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ và Israel.

Dù sao đi nữa, khi thế trận tại Syria thay đổi, bàn cờ Trung Đông chắc chắn đã, đang và sẽ có những xáo trộn mạnh mẽ, buộc tất cả các bên phải điều chỉnh chiến lược và chiến thuật để đối phó với tình hình mới. Tương lai bất định cho Syria là điều người ta lo ngại.

Thái Hân

Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/su-kien-binh-luan-antg/the-gioi-cua-nam-2024-i755807/