Thi cử, chuyển đổi số và quyền được học trong một nền giáo dục lành mạnh

Một nền giáo dục tiến bộ không phải là nơi có nhiều kỳ thi hiện đại, mà là nơi con trẻ được học với ít áp lực hơn, nhưng hiểu biết sâu hơn và sống tốt hơn.

Việc đưa 100.000 học sinh vào kỳ thi tốt nghiệp THPT trên máy tính từ năm 2026 là một bước đi táo bạo. Nhưng nếu chỉ thay đổi công cụ mà không thay đổi tư duy và nội dung đánh giá, chúng ta có nguy cơ biến chuyển đổi số thành “chiếc áo mới” cho một hệ thống thi cử cũ kỹ và áp lực.

Thông tin Bộ GD-ĐT dự kiến tổ chức thi tốt nghiệp THPT trên máy tính cho khoảng 100.000 học sinh từ năm 2026 không chỉ là một quyết định kỹ thuật. Nó phản ánh một hướng đi cải cách thi cử – vốn luôn là điểm chạm nhạy cảm của mọi hệ thống giáo dục.

Nhưng bất kỳ cải cách nào cũng cần được nhìn nhận trong bối cảnh rộng hơn: giáo dục là để phát triển con người, không phải để thử nghiệm công nghệ lên người học.

Chuyển đổi số trong giáo dục không thể bị giản lược thành việc chuyển kỳ thi từ giấy sang máy. Nếu nội dung vẫn là trắc nghiệm nặng kiến thức hàn lâm, mẹo mực và tốc độ, thì thi trên máy cũng chỉ là phiên bản công nghệ của áp lực cũ. Việc đó không khác gì sơn lại một bức tường đã nứt nền móng. Trong khi đó, những bài học từ quốc tế cho thấy cải cách thi cử chỉ tạo ra bước ngoặt khi nó gắn liền với triết lý học tập và một lộ trình đổi mới toàn diện.

Việc đưa 100.000 học sinh vào kỳ thi tốt nghiệp THPT trên máy tính từ năm 2026 là một bước đi táo bạo. Ảnh: Thạch Thảo

Việc đưa 100.000 học sinh vào kỳ thi tốt nghiệp THPT trên máy tính từ năm 2026 là một bước đi táo bạo. Ảnh: Thạch Thảo

Thi để khơi dậy năng lực, không phải để gây áp lực

Không có một mô hình thi cử duy nhất trên toàn cầu, nhưng các nền giáo dục tiên tiến đều gặp nhau ở một điểm: mục tiêu của kỳ thi là để khơi dậy năng lực, không phải để sàng lọc bằng áp lực.

Ngay cả ở những quốc gia có các kỳ thi “sinh tử” như Trung Quốc (Gaokao) hay Hàn Quốc (CSAT), bản chất kỳ thi vẫn là “cửa hẹp chọn người”, dù có đầu tư công nghệ đến đâu. Ngược lại, ở Mỹ, Canada, Úc, không có kỳ thi tốt nghiệp quốc gia mà việc tuyển sinh đại học được phân quyền, dựa trên đánh giá cả quá trình học tập. Tại châu Âu (Pháp, Đức, Ba Lan…), kỳ thi tốt nghiệp được chuẩn hóa và số hóa dần, nhưng chủ yếu để xác nhận hoàn tất chương trình phổ thông, với nội dung thi tập trung đo năng lực lập luận và tư duy phân tích.

Phần Lan – hình mẫu giáo dục toàn cầu – đang số hóa kỳ thi cuối cấp, nhưng họ làm điều đó sau khi đã tối ưu hóa hệ thống. Từ năm 2025, họ giảm từ 120 kỳ thi đầu vào đại học xuống chỉ còn 9 kỳ thi chung, cho thấy triết lý rõ ràng: đơn giản hóa để giảm áp lực, số hóa một cách có chọn lọc.

Bài học quốc tế rất rõ ràng: Không một nền giáo dục nào chuyển đổi kỳ thi đại trà sang máy tính quy mô lớn nếu chưa chuẩn hóa nội dung đánh giá, chưa đảm bảo hạ tầng đồng bộ và chưa có sự đồng thuận xã hội mạnh mẽ.

Việt Nam trước ngã rẽ: Chuyển đổi thực chất hay chỉ thay đổi hình thức?

Mô hình “hai trong một” (vừa xét tốt nghiệp, vừa tuyển sinh đại học) vốn đã tạo ra nhiều áp lực nội tại cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. Trong bối cảnh các đại học đang đa dạng hóa phương thức xét tuyển, việc Bộ GD-ĐT thúc đẩy thi trên máy tính quy mô lớn ngay từ đầu đặt ra nhiều câu hỏi lớn. Nếu mục tiêu là đổi mới, liệu nội dung thi có thay đổi tương xứng, hay vẫn chỉ là kiến thức hàn lâm tách biệt thực tiễn? Nếu mục tiêu là chuyển đổi số, làm sao đảm bảo công bằng về hạ tầng và nhân lực ở vùng sâu, vùng xa? Và nếu mục tiêu là giảm áp lực, tại sao lại tạo thêm một hình thức thi khiến học sinh phải lo lắng ôn luyện kỹ năng “thi máy” bên cạnh các kỳ đánh giá khác?

Không một kỳ thi nào – dù trên máy hay trên giấy – có thể cải cách giáo dục nếu học sinh vẫn phải đi học thêm để “luyện đề chuẩn máy tính”, và nếu hệ thống vẫn dùng kết quả thi để loại bỏ thí sinh thay vì giúp họ học tốt hơn.

Con đường nào cho cải cách thi cử tại Việt Nam?

Để cải cách đi vào thực chất, cần một lộ trình nhân văn và đúng bản chất giáo dục hơn.

Trước hết, cần tái định vị vai trò của kỳ thi tốt nghiệp THPT. Kỳ thi này chỉ nên làm đúng chức năng xác nhận hoàn tất chương trình phổ thông. Việc sàng lọc đầu vào nên trả lại quyền tự chủ cho các trường đại học, đi kèm trách nhiệm giải trình về chất lượng.

Thứ hai, việc tổ chức thi trên máy tính cần được thí điểm ở quy mô nhỏ, có đánh giá độc lập, minh bạch trước khi nhân rộng. Đừng đưa công nghệ vào khâu cuối cùng rồi cho rằng đó là hiện đại. Cần đầu tư xây dựng ngân hàng câu hỏi đánh giá năng lực thực chất, đồng thời đổi mới cách dạy – học – kiểm tra từ gốc.

Quan trọng hơn cả, cần một cam kết chính trị rõ ràng: không biến học sinh thành đối tượng thí nghiệm cho những cải cách chưa đủ độ chín. Một chính sách giáo dục tốt là chính sách giảm được áp lực, không phải nhân danh cải cách để đẩy rủi ro về phía người học và gia đình.

Chuyển đổi số là cơ hội vàng, nhưng nếu không thấu hiểu bản chất giáo dục, nó sẽ trở thành chiếc mặt nạ cho một hệ thống thi cử cũ kỹ. Một nền giáo dục tiến bộ không phải là nơi có nhiều kỳ thi hiện đại, mà là nơi con trẻ được học với ít áp lực hơn, nhưng hiểu biết sâu hơn và sống tốt hơn.

An Hải

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/thi-cu-chuyen-doi-so-va-quyen-duoc-hoc-trong-mot-nen-giao-duc-lanh-manh-2447151.html