Thúc đẩy chuyển đổi công nghệ làm mát bền vững và tiết kiệm năng lượng

Lĩnh vực làm lạnh trong điều hòa không khí có tác động lớn đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Việc thúc đẩy chuyển đổi công nghệ làm mát bền vững và tiết kiệm năng lượng trong lĩnh vực này là cấp thiết.

Thúc đẩy sự chuyển đổi công nghệ và quản lý môi chất lạnh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các cam kết quốc tế về bảo vệ tầng ô-dôn và giảm thiểu phát thải khí nhà kính, việc thúc đẩy chuyển đổi công nghệ và quản lý môi chất lạnh (chất làm lạnh) đang trở thành một trong những ưu tiên quan trọng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Lĩnh vực làm lạnh trong điều hòa không khí là một trong những ngành có tác động lớn đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.

Lĩnh vực làm lạnh trong điều hòa không khí là một trong những ngành có tác động lớn đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.

Trong ngành công nghiệp điều hòa không khí, làm lạnh và các thiết bị làm mát, môi chất lạnh đóng vai trò then chốt nhưng cũng là một trong những yếu tố gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.

Môi chất lạnh (hay còn gọi là chất làm lạnh) được sử dụng trong các thiết bị như điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh công nghiệp và các hệ thống làm mát khác.

Tuy nhiên, nhiều loại môi chất lạnh, đặc biệt là các loại có hàm lượng hydrofluorocarbons (HFCs), chlorofluorocarbons (CFCs) và hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), có tác dụng gây hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ và làm suy giảm tầng ô-dôn. Các chất này có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP) rất cao, gấp hàng nghìn lần so với CO2.

Việc sử dụng các loại chất này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái mà còn tạo ra gánh nặng lâu dài đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là khi chúng bị rò rỉ ra môi trường trong quá trình sử dụng hoặc tiêu hủy các thiết bị hết hạn.

Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động của môi chất lạnh đối với môi trường là chuyển đổi công nghệ làm lạnh sang các chất làm lạnh thân thiện với môi trường hơn.

Các công nghệ làm lạnh mới sử dụng môi chất có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu thấp (low-GWP), hoặc thậm chí không có tác động đến tầng ô-dôn, đang được nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.

Hiện nay, các loại môi chất lạnh như R-32, R-290 (propan) hay CO2 đang dần thay thế các loại chất lạnh cũ như R-22 và HFCs. Các công nghệ mới này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn cải thiện hiệu quả năng lượng của các thiết bị làm mát, góp phần giảm chi phí vận hành và tiêu thụ năng lượng trong dài hạn.

Tại Hội thảo “Phổ biến Kế hoạch quốc gia về quản lý, loại trừ các chất làm suy giảm tầng ô-dôn và chất gây hiệu ứng nhà kính được kiểm soát,” do Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Tài nguyên và Môi trường) vừa tổ chức, PGS-TS Nguyễn Việt Dũng, Phó Hiệu trưởng Trường Cơ khí, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Phó Chủ tịch Hội Khoa học kỹ thuật Lạnh và Điều hòa Không khí Việt Nam đã nhấn mạnh rằng lĩnh vực làm lạnh trong điều hòa không khí là một trong những ngành có tác động lớn đến hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.

Với dự báo tiêu thụ điện cho lĩnh vực này sẽ tăng từ 15-16% vào năm 2026 lên 30% vào năm 2030, việc thúc đẩy chuyển đổi công nghệ làm mát bền vững và tiết kiệm năng lượng là rất cần thiết.

Ông Dũng chia sẻ, lĩnh vực làm lạnh trong điều hòa không khí là một trong những ngành gây hiệu ứng nhà kính và nóng lên toàn cầu lớn nhất. Theo thống kê, vào năm 2026, tổng tiêu thụ điện thương phẩm cho lĩnh vực này dự báo sẽ đạt khoảng 15-16%, và đến năm 2030 sẽ tăng lên 30%.

Do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đang diễn ra nhanh chóng trên toàn thế giới, nhu cầu làm mát từ điều hòa và xử lý chất lượng không khí sẽ ngày càng gia tăng.

Đặc biệt, với sự phát triển của công nghệ số và công nghiệp 4.0, việc gia tăng công nghệ làm mát cho hoạt động lưu trữ và truyền thông dữ liệu cũng sẽ góp phần làm tăng tiêu thụ năng lượng trong ngành này.

Theo ông Dũng, tiềm năng nóng lên toàn cầu của chất làm lạnh này cao gấp hàng nghìn lần đến hàng chục nghìn lần so với các chất khác. Mặc dù lĩnh vực điều hòa không khí có vẻ hạn chế, nhưng đóng góp vào tổng phát thải khí nhà kính là rất lớn. Tới năm 2030, lĩnh vực này có thể chiếm tới 20% tổng phát thải khí nhà kính.

Ông cũng đề xuất cần phải chuyển đổi công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành lạnh và điều hòa không khí, đồng thời tăng cường tái đào tạo kỹ thuật viên trong lĩnh vực này.

Việc xây dựng kế hoạch kiểm soát môi chất lạnh theo từng lĩnh vực và tiêu chuẩn tính lượng phát thải khí nhà kính cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.

Việt Nam sẽ thực hiện lộ trình quản lý và loại trừ HCFC

Chia sẻ về các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và loại trừ các chất được kiểm soát, bà Nguyễn Đặng Thu Cúc, đại diện Cục Biến đổi khí hậu, cho biết, Việt Nam đã thực hiện đúng lộ trình trong việc loại trừ HCFC (nhóm chất gây suy giảm tầng ô dôn dùng làm môi chất lạnh) và bắt đầu triển khai quản lý các chất HFC từ năm 2024.

Các cơ sở sản xuất thiết bị, sản phẩm có chứa hoặc sử dụng chất kiểm soát phải xây dựng lộ trình phù hợp để thay thế, loại bỏ các chất này.

Bên cạnh đó, các cơ sở sử dụng thiết bị, sản phẩm chứa hoặc sử dụng chất kiểm soát cũng phải thực hiện các quy định về thu gom, vận chuyển, tái chế, tái sử dụng và tiêu hủy theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Đặc biệt, các cơ sở sản xuất, kinh doanh và dịch vụ có sử dụng chất kiểm soát khi thực hiện chuyển đổi công nghệ bảo vệ tầng ô-dôn sẽ được hưởng các ưu đãi và hỗ trợ theo quy định.

Theo Kế hoạch quốc gia về quản lý và loại trừ các chất làm suy giảm tầng ô-dôn và các chất gây hiệu ứng nhà kính được kiểm soát, đến năm 2045, Việt Nam sẽ loại trừ được 11,2 triệu tấn CO2tđ từ hoạt động loại trừ các chất kiểm soát. Kế hoạch cũng đề ra lộ trình cụ thể, đảm bảo việc loại trừ dần các chất này trong khi vẫn duy trì ổn định hoạt động sản xuất, kinh doanh của các ngành nghề liên quan.

Trong đó, Việt Nam cam kết không sản xuất, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất hoặc tiêu thụ các chất cấm và sản phẩm/thiết bị chứa chất này. Đồng thời, Việt Nam sẽ thực hiện lộ trình quản lý và loại trừ HCFC, hướng tới việc không nhập khẩu và xuất khẩu các chất này từ năm 2040.

Đặc biệt, các nỗ lực chuyển đổi công nghệ tiết kiệm năng lượng, sử dụng các chất thay thế sẽ giúp giảm dần lượng tiêu thụ HFC, với mục tiêu giảm tới 80% vào năm 2045. Việt Nam cũng sẽ chỉ nhập khẩu và sử dụng chất Methyl bromide cho mục đích khử trùng và kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu.

Việt Nam, trong khuôn khổ cam kết quốc tế, đang tích cực thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ này thông qua các chương trình chuyển giao công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới thiết bị và nâng cao năng lực kỹ thuật cho đội ngũ vận hành.

Một yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động môi trường của môi chất lạnh chính là quản lý chúng theo chuỗi vòng đời, từ khâu sản xuất, sử dụng cho đến thu hồi và tái chế.

Quy trình quản lý này bao gồm thu gom và tái chế: Các chất làm lạnh cần được thu hồi khi các thiết bị hết hạn sử dụng, tránh để chúng rò rỉ ra môi trường. Các doanh nghiệp cần triển khai hệ thống thu gom, tái chế hoặc tiêu hủy chất làm lạnh theo đúng quy định của pháp luật.

Chuyển đổi công nghệ: Các cơ sở sản xuất, kinh doanh cần xây dựng kế hoạch chuyển đổi công nghệ và thay thế dần các chất làm lạnh cũ bằng các loại môi chất lạnh an toàn, ít gây tác động đến môi trường hơn.

Tái sử dụng: Việc tái sử dụng môi chất lạnh cũ trong các thiết bị sửa chữa hoặc bảo trì có thể giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng mới và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Việc thúc đẩy chuyển đổi công nghệ và quản lý môi chất lạnh không thể thiếu sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các chính sách quốc gia và quy định pháp luật. Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách để quản lý, loại trừ các chất gây hại, đặc biệt là trong lĩnh vực làm lạnh.

Đáng chú ý, theo Kế hoạch quốc gia về quản lý và loại trừ các chất làm suy giảm tầng ô-dôn và các chất gây hiệu ứng nhà kính được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt vào tháng 6/2024, Việt Nam cam kết loại trừ hoàn toàn HCFC vào năm 2040 và giảm tiêu thụ HFCs lên đến 80% vào năm 2045.

Chính sách này không chỉ hướng đến việc bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ mới và thân thiện hơn với môi trường trong các ngành công nghiệp có sử dụng môi chất lạnh.

Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ chuyển đổi công nghệ, như ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào thiết bị làm lạnh tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, cũng đang được triển khai rộng rãi.

Được biết, năm 2024 đánh dấu mốc 30 năm Việt Nam tham gia Công ước Vienna và Nghị định thư Montreal. Từ năm 1994 đến nay, Việt Nam đã loại trừ 220 triệu tấn khí CO2tđ thông qua các hoạt động loại trừ chất làm suy giảm tầng ô-dôn, được quốc tế đánh giá cao về trách nhiệm và sự nỗ lực.

Việt Nam cũng tham gia các sáng kiến quốc tế về quản lý chất làm mát và bảo vệ tầng ô-dôn như Liên minh tăng cường hiệu quả làm mát của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc, và Sáng kiến quản lý vòng đời các chất Fluorocarbon của Nhật Bản. Mục tiêu chung là giảm phát thải toàn cầu từ các hoạt động làm mát ít nhất 68% vào năm 2050.

Việc thúc đẩy chuyển đổi công nghệ và quản lý môi chất lạnh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

Tuy nhiên, với những nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc thực hiện cam kết quốc tế, thúc đẩy công nghệ xanh, và áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng một tương lai bền vững hơn, với một ngành công nghiệp lạnh phát triển, hiệu quả và ít tác động tiêu cực đến môi trường.

Thực hiện tốt các chiến lược này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn tạo ra những cơ hội mới cho phát triển kinh tế xanh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và xây dựng một môi trường sống trong lành hơn cho thế hệ tương lai.

D.Ngân

Nguồn Đầu Tư: https://baodautu.vn/thuc-day-chuyen-doi-cong-nghe-lam-mat-ben-vung-va-tiet-kiem-nang-luong-d232293.html