Thuốc và các phương pháp điều trị chấn thương lách

Lá lách là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, tham gia vào việc lọc máu và chống nhiễm trùng. Chấn thương lách là một tình trạng y khoa nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chấn thương lách khá phức tạp do các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể bị nhầm lẫn với các chấn thương khác ở vùng bụng.

Các triệu chứng bao gồm:

NỘI DUNG:

1. Các phương pháp điều trị chấn thương lách

1.1. Điều trị bảo tồn

1.2. Phẫu thuật

2. Các thuốc dùng tro điều trị chấn thương lách

2.1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

2.2. Corticosteroid

2.3. Thuốc kháng sinh

2.4. Thuốc chống đông máu

2.5. Thuốc giảm đau

3. Lưu ý khi điều trị

- Đau bụng bên trái, đặc biệt là ở vùng dưới xương sườn.

- Đau lan lên vai trái (dấu hiệu Kehr).

- Hạ huyết áp, tăng nhịp tim, hoặc sốc do mất máu nội tạng.

- Đau khi sờ nắn vùng bụng.

- Chẩn đoán hình ảnh: Để xác định chính xác vỡ lá lách, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp CT bụng là cần thiết. Chụp CT là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ tổn thương của lá lách và các cơ quan nội tạng khác.

Chấn thương vỡ lá lách có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chấn thương vỡ lá lách có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

1. Các phương pháp điều trị chấn thương lách

1.1. Điều trị bảo tồn

Trong những năm gần đây, điều trị bảo tồn đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho các bệnh nhân vỡ lá lách ở mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt là khi tình trạng huyết động ổn định. Các nghiên cứu cho thấy, với sự theo dõi cẩn thận và sử dụng các phương pháp hỗ trợ, có thể giảm thiểu nguy cơ cần phải phẫu thuật.

Điều trị bảo tồn trong trường hợp bệnh nhân cần có huyết động ổn định, không có dấu hiệu xuất huyết nặng và không có tổn thương phối hợp nghiêm trọng ở các cơ quan khác.

Lưu ý: Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao trong đơn vị chăm sóc tích cực, với việc đo lường huyết áp, nhịp tim, và kiểm tra lâm sàng thường xuyên. Chụp CT bụng có thể được lặp lại để đánh giá tiến triển.

1.2. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị bắt buộc trong các trường hợp chấn thương lách nghiêm trọng, khi bệnh nhân có dấu hiệu xuất huyết nặng hoặc huyết động không ổn định.

- Phẫu thuật cắt bỏ lá lách toàn phần: Được chỉ định khi lá lách bị tổn thương nặng không thể phục hồi.

- Phẫu thuật bảo tồn: Được thực hiện khi chỉ có một phần của lá lách bị tổn thương, nhằm duy trì một phần chức năng của lá lách.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị bắt buộc trong các trường hợp chấn thương lách nghiêm trọng.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị bắt buộc trong các trường hợp chấn thương lách nghiêm trọng.

2. Các thuốc dùng trong điều trị chấn thương lách

2.1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Tác dụng: Thuốc NSAID thường được dùng để giảm đau và viêm đi kèm với tình trạng lách bị vỡ. Các thuốc thường dùng như ibuprofen, naproxen và celecoxib.

Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi…

2.2. Corticosteroid

Tác dụng: Thuốc corticosteroid làm giảm tình trạng viêm trong cơ thể và có thể giúp hạn chế tổn thương ở lá lách do vỡ lách. Các thuốc thường dùng gồm prednisone và methylprednisolone.

Tác dụng phụ: Kích động thần kinh, mất ngủ, khó tiêu, rậm lông, đau khớp, chảy máu cam…

2.3. Thuốc kháng sinh

Tác dụng: Thuốc kháng sinh được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nào có thể phát triển sau khi vỡ lách hoặc trong quá trình phẫu thuật để sửa chữa lách.

Các thuốc thường dùng: Amoxicillin, cefazolin và clindamycin.

Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh có thể gặp bao gồm: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, mất ngủ, đau dạ dày…

2.4. Thuốc chống đông máu

Tác dụng: Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành ở vùng bị ảnh hưởng, có thể gây tổn thương thêm cho lá lách hoặc gây ra các biến chứng khác. Các thuốc thường dùng bao gồm heparin và warfarin.

Tác dụng phụ có thể gặp như: Buồn nôn, choáng váng, khó thở, đau nhẹ, ngứa nhẹ… Warfarin có thể gây chảy máu.

Thuốc kháng sinh được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nào có thể phát triển sau khi vỡ lách hoặc trong quá trình phẫu thuật để sửa chữa lách.

2.5. Thuốc giảm đau

Tác dụng: Các loại thuốc như codeine và oxycodone có thể được kê đơn để giúp kiểm soát cơn đau liên quan đến tình trạng chấn thương lách.

Tác dụng phụ: Có thể gặp các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, ra mồ hôi, phát ban… Oxycodone có thể gây nghiện, ức chế hô hấp, huyết áp thấp…

3. Lưu ý khi điều trị

Để đảm bảo điều trị hiệu quả, an toàn, người bệnh cần nên tuân thủ:

- Tuân thủ tuyệt đối chỉ định và hướng dẫn điều trị của bác sĩ; không tự ý dùng thuốc; không tự ý tăng/giảm/ngừng dùng thuốc khi chưa có ý kiến của bác sĩ.

- Tái khám theo lịch hẹn.

- Trong thời gian điều trị nếu gặp các triệu chứng bất thường cần báo ngay cho bác sĩ.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể:

- Tập thể dục nhẹ: Sau khi vết thương lành, bệnh nhân nên bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ để tăng cường lưu thông máu và tăng cường hệ miễn dịch.

- Tránh vận động mạnh: Bệnh nhân cần tránh các hoạt động vận động mạnh trong ít nhất 6 tuần sau chấn thương để tránh nguy cơ tái phát.

- Dinh dưỡng hợp lý: Một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng và đủ nước sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra nhanh chóng.

Chấn thương lách là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp y khoa ngay lập tức. Việc chẩn đoán kịp thời và điều trị thích hợp, cùng với các biện pháp phòng ngừa và phục hồi, có thể giúp bệnh nhân vượt qua tình trạng nguy hiểm này một cách an toàn.

Các nghiên cứu và thực hành lâm sàng đã cho thấy rằng, trong nhiều trường hợp, điều trị bảo tồn có thể là một lựa chọn an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn cần dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và đánh giá của bác sĩ.

Suy thận cấp do uống thuốc kháng sinh không theo liều lượng được khuyến cáo | SKĐS

BS. Nguyễn Trọng Thủy

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/thuoc-va-cac-phuong-phap-dieu-tri-chan-thuong-lach-169240816154416676.htm