Tiềm năng điện sinh khối tại Việt Nam
Với nguồn tài nguyên sinh khối dồi dào, điện sinh khối hứa hẹn sẽ đóng góp tích cực vào việc cung cấp năng lượng sạch và giảm thiểu phát thải khí nhà kính tại Việt Nam.
Vừa qua tại dự thảo Nghị định hướng dẫn Luật Điện lực (sửa đổi) về cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) gửi Bộ Tư pháp thẩm định, Bộ Công Thương đề xuất bổ sung dự án điện sinh khối được tham gia cơ chế DPPA.
Cụ thể, theo đề xuất của Bộ Công Thương, dự án điện sinh khối có công suất từ 10 MW trở lên được đấu nối vào hệ thống điện quốc gia trực tiếp tham gia thị trường bán buôn điện cạnh tranh.
Bộ Công Thương cho rằng, việc bổ sung đơn vị phát điện năng lượng tái tạo từ sinh khối tham gia cơ chế mua bán điện trực tiếp không chỉ giúp thúc đẩy phát triển nguồn năng lượng tái tạo mà còn mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, môi trường và xã hội.
Điện sinh khối là loại năng lượng được sản xuất từ các nguyên liệu sinh học như phế thải nông nghiệp, lâm nghiệp, chất thải hữu cơ và các cây trồng năng lượng. Quá trình sản xuất điện sinh khối bao gồm việc đốt, phân hủy kỵ khí hoặc chuyển hóa sinh học các nguyên liệu sinh học để tạo ra nhiệt và điện năng. Điện sinh khối được xem là một nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Việt Nam có nguồn tài nguyên sinh khối phong phú và đa dạng, bao gồm phế thải nông nghiệp như rơm rạ, bã mía, và vỏ trấu đây là nguồn nguyên liệu dồi dào có thể được sử dụng để sản xuất điện sinh khối.
Ngoài ra, các hoạt động khai thác và chế biến gỗ tại Việt Nam tạo ra một lượng lớn phế thải lâm nghiệp như cành, lá, và vỏ cây. Đây cũng là nguồn nguyên liệu quan trọng để sản xuất điện sinh khối.
Cùng với đó, chất thải hữu cơ từ các hoạt động sinh hoạt, chế biến thực phẩm và chăn nuôi gia súc cũng là nguồn nguyên liệu sinh khối tiềm năng. Việc xử lý chất thải hữu cơ thông qua các biện pháp sinh học như phân hủy kỵ khí không chỉ tạo ra năng lượng mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Điện sinh khối mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế và môi trường, như giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính so với việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Việc sử dụng các nguyên liệu sinh học tái tạo và thân thiện với môi trường giúp giảm lượng CO2 và các khí nhà kính khác phát thải vào bầu khí quyển.
Điện sinh khối cũng giúp tận dụng các phế thải nông nghiệp và lâm nghiệp, giảm thiểu lượng chất thải đưa ra môi trường và tạo ra giá trị kinh tế từ các nguồn tài nguyên sẵn có. Ngoài ra, đây là một nguồn năng lượng tái tạo và có thể cung cấp năng lượng liên tục, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
Phát triển điện sinh khối cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong các ngành liên quan như nông nghiệp, lâm nghiệp, chế biến và vận chuyển. Điều này giúp nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống của người dân địa phương.
Mặc dù điện sinh khối mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc phát triển điện sinh khối tại Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức.
Thứ nhất, việc đầu tư vào các dự án điện sinh khối đòi hỏi nguồn vốn lớn cho các công nghệ và thiết bị sản xuất, chế biến và vận chuyển nguyên liệu sinh khối. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc huy động vốn và chi trả cho các giải pháp này.
Thứ hai, nhiều người dân và doanh nghiệp chưa hiểu rõ về lợi ích của điện sinh khối và các biện pháp sản xuất bền vững. Sự thiếu thông tin và nhận thức này là một rào cản lớn trong việc thúc đẩy phát triển điện sinh khối.
Thứ ba, quá trình thu gom và vận chuyển sinh khối từ các nguồn khác nhau đến nhà máy sản xuất điện gặp nhiều khó khăn do đặc điểm phân tán và khối lượng lớn của sinh khối.
Cuối cùng, nhiều quốc gia và khu vực chưa có khung pháp lý và chính sách hoàn thiện để hỗ trợ các hoạt động điện sinh khối. Việc thiếu các quy định và chính sách hỗ trợ làm giảm hiệu quả của các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Để vượt qua các thách thức này, Việt Nam cần ban hành các chính sách hỗ trợ tài chính cho các dự án điện sinh khối, bao gồm các khoản vay ưu đãi, trợ giá và các chương trình khuyến khích. Các chính sách này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động sản xuất điện sinh khối.
Ngoài ra, tổ chức các chương trình đào tạo và tuyên truyền để nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về lợi ích của điện sinh khối. Điều này giúp thay đổi thói quen và hành vi của cộng đồng, khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sản xuất bền vững.
Cùng với đó, đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật để hỗ trợ sản xuất và vận chuyển nguyên liệu sinh khối. Việc phát triển các cơ sở chế biến, lưu trữ và vận chuyển nguyên liệu sinh khối giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.
Cuối cùng, tăng cường hợp tác quốc tế với các tổ chức và quốc gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực điện sinh khối để học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận các công nghệ tiên tiến. Điều này giúp nâng cao năng lực sản xuất và phát triển điện sinh khối tại Việt Nam.