Tiếng gọi từ vô thủy - Văn hóa cồng chiêng và lời thì thầm của tổ tiên

Tây Nguyên không chỉ có núi rừng, đại ngàn, mà còn có những tiếng chiêng vọng về từ chiều sâu lịch sử, đánh thức trong con người hôm nay ký ức của tổ tiên, linh hồn cộng đồng và bản ngã văn hóa. Cồng chiêng -không chỉ là âm thanh, mà là sợi dây nối con người với trời đất, quá khứ và hiện tại.

Ảnh minh họa Internet

Ảnh minh họa Internet

I. Cồng chiêng - âm thanh đến từ tầng sâu văn hóa

Không phải ngẫu nhiên mà người ta gọi cồng chiêng là “ngôn ngữ của đại ngàn”. Cồng chiêng không chỉ để nghe, nó để cảm, để sống, để kết nối. Âm thanh ấy không vang vọng như tiếng trống hội đồng bằng, cũng không ngân nga như tiếng sáo, tiếng khèn dân tộc khác. Tiếng chiêng là sự hòa điệu giữa chậm - nhanh, nặng - nhẹ, trầm - bổng, giữa âm và tâm.

Khi tiếng chiêng cất lên, làng như bừng tỉnh. Người già dừng tay dệt vải, trẻ con ngừng chơi bi, đàn ông từ rẫy về, phụ nữ rửa tay đón lễ. Mỗi buôn làng đều có một dàn chiêng, gắn bó như một thành viên quan trọng trong cộng đồng. Đánh mất chiêng là mất hồn làng.

Một nhà nghiên cứu văn hóa người Pháp từng sống hơn 20 năm giữa người Mạ ở Lâm Đồng đã nói một câu không thể quên: “Người Tây Nguyên không chơi chiêng, họ sống cùng chiêng.” Đó không phải một hình thức tu từ, mà là sự thật được chứng nghiệm qua hàng ngàn mùa lễ hội, hàng vạn buổi tiễn người về với tổ tiên. Ở đó, chiêng không chỉ là nhạc cụ - mà là hiện thân của niềm tin, của thế giới quan linh thiêng và sâu sắc.

II. Khi chiêng vang, là hồn làng hiện hình

Chiêng không bao giờ vang lên một mình. Trong các lễ hội lớn nhỏ - từ lễ bỏ mả, lễ mừng lúa mới, lễ cúng bến nước cho đến lễ đâm trâu - dàn chiêng là linh hồn dẫn dắt mọi nghi lễ.

Ở nhiều cộng đồng như Gia Rai, Ba Na, Ê Đê, dàn chiêng thường có từ 6 đến 12 chiếc, mỗi người phụ trách một âm, tạo nên hòa âm phong phú và giàu cảm xúc. Chiêng mẹ, chiêng con - cách gọi như để nhân hóa, để người đánh chiêng không chỉ gõ mà còn lắng nghe, đối thoại. Không phải ai cũng được đánh chiêng. Người đánh chiêng phải có uy tín, được thần linh và cộng đồng chấp thuận, thường được truyền dạy từ thế hệ trước trong gia đình hay dòng tộc.

Mỗi vùng có cách tổ chức khác nhau. Người Ba Na có dàn chiêng treo, người Ê Đê có dàn chiêng tay, người Xơ Đăng dùng chiêng kết hợp với cồng và trống. Tất cả tạo nên một “đa âm văn hóa” - sự đa dạng trong thống nhất. Dù khác biệt về nghi lễ hay nhịp điệu, nhưng ở đâu cũng có chung một niềm tin: tiếng chiêng là ngôn ngữ để con người kết nối với thần linh và tổ tiên.

III. Không gian văn hóa cồng chiêng – một thế giới sống động và linh thiêng

Khái niệm “không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên” mà UNESCO công nhận năm 2005 không chỉ bao hàm dàn nhạc cồng chiêng mà còn là tổng hòa của con người, nghi lễ, lễ hội, kiến trúc nhà Rông, tín ngưỡng dân gian và tri thức bản địa. Đây là một không gian sống - không tách rời khỏi đời sống thường nhật của cộng đồng.

Một trong những điểm nổi bật của không gian này là sự gắn bó giữa âm thanh cồng chiêng với chu kỳ đời sống: từ sinh đến tử, từ gieo trồng đến thu hoạch, từ yêu đương đến kết hôn. Tất cả các mốc thời gian quan trọng đều gắn với chiêng.

Theo PGS.TS Tô Ngọc Thanh - người có nhiều năm nghiên cứu về âm nhạc dân gian Tây Nguyên - cồng chiêng là một “hệ biểu tượng” đầy phức tạp và sâu sắc. Đó không chỉ là di sản vật thể (chiếc chiêng), mà còn là phi vật thể (kỹ thuật đánh chiêng, ý nghĩa trong nghi lễ, sự tích gắn với từng chiêng). Chiêng không chỉ vang lên trong lễ hội nó vang trong huyết quản văn hóa.

IV. Di sản đang mòn mỏi giữa dòng hiện đại hóa

Sự công nhận của UNESCO, dù mang ý nghĩa quốc tế, không thể một mình cứu được cồng chiêng khỏi nguy cơ mai một. Giới trẻ Tây Nguyên ngày càng ít người biết đánh chiêng. Nhiều buôn làng không còn người nối nghiệp. Những chiếc chiêng từng thiêng liêng bị đem bán hoặc sử dụng như vật trang trí trong các quán cà phê, resort du lịch.

Nhiều chương trình “phục dựng” văn hóa diễn ra rập khuôn, mất hồn. Tiếng chiêng vang qua loa bluetooth, lễ hội được dàn dựng theo format sân khấu có MC, có biên kịch, có khán giả nhưng không còn người sống cùng niềm tin nguyên sơ ấy. Những dàn chiêng giả bằng nhôm mạ đồng, đánh theo băng nhạc mẫu, trở thành “trình diễn văn hóa” hơn là “sống văn hóa”.

Già A Blong, người Gia Rai ở Kon Tum, chia sẻ: “Ngày trước đánh chiêng là để nói với Yàng (trời), nói với người chết, bây giờ đánh chiêng là để mấy ông khách quay phim chụp hình. Buồn lắm.”

V. Không bảo tồn chiêng - mà sống cùng chiêng

Bảo tồn văn hóa cồng chiêng không thể chỉ là việc dán nhãn “di sản”, tổ chức vài lễ hội, hay mở các lớp dạy đánh chiêng kỹ thuật. Cồng chiêng chỉ sống khi con người sống cùng nó. Cồng chiêng là một phần của tín ngưỡng, của thế giới quan. Mất tín ngưỡng, chiêng cũng chỉ còn là vỏ âm thanh.

Do đó, muốn bảo tồn bền vững không gian cồng chiêng, cần bắt đầu từ giáo dục văn hóa bản địa trong cộng đồng, đặc biệt là trong giới trẻ. Phải khơi lại mạch sống của văn hóa làng: những câu chuyện kể, những mùa lễ hội, niềm tin vào thần linh, sự thiêng liêng của lúa rẫy và vòng đời người.

Một số địa phương như Đắk Lắk, Kon Tum, Gia Lai đã có mô hình “truyền dạy cồng chiêng trong trường học”, gắn với các nghệ nhân già làng và nhà nghiên cứu dân tộc học. Những lớp học này không dừng lại ở dạy đánh chiêng, mà còn dạy ngữ nghĩa, lễ tục, và cả tinh thần tôn kính tổ tiên. Một số dự án như “Chiêng về buôn” hay “Ngân mãi chiêng xưa” bước đầu khôi phục được không khí cồng chiêng nguyên bản ở vài cộng đồng.

Ảnh minh họa Internet

Ảnh minh họa Internet

VI. Cồng chiêng và du lịch - cơ hội hay nguy cơ?

Không thể phủ nhận, du lịch văn hóa đang trở thành một hướng đi giúp cồng chiêng “hiện diện” trước công chúng rộng rãi. Nhưng giữa trình diễn và sống thực, ranh giới là rất mong manh.

Cần có một chính sách du lịch văn hóa bền vững đặt cộng đồng bản địa làm trung tâm, không biến họ thành “người biểu diễn” cho du khách mà là chủ thể sáng tạo văn hóa. Mỗi lễ hội cần được tổ chức đúng với tâm thức bản địa, không “sân khấu hóa” cồng chiêng.

Đồng thời, cũng cần một khung pháp lý rõ ràng để bảo vệ cồng chiêng cổ không để tình trạng thương mại hóa tràn lan, mua bán chiêng cổ như vật phẩm “sưu tầm” hay đồ trang trí. Cồng chiêng không phải là hàng hóa, mà là ký ức sống.

VII. Nghe lại tiếng gọi từ vô thủy

Tôi từng có một đêm ngủ lại làng người Gia Rai ở huyện Sa Thầy, Kon Tum. Giữa bóng tối và ánh lửa bập bùng, tiếng chiêng bỗng vang lên giữa không gian tĩnh lặng như âm vọng của ngàn năm. Không phải là âm thanh. Đó là một tần số chạm đến nơi sâu kín nhất của con người - nơi mà lý trí không thể diễn đạt, chỉ có linh cảm và xúc động lặng lẽ.

Không ai nói, nhưng ai cũng hiểu: có điều gì đó đang trở về. Một mảnh hồn làng, một hình ảnh tổ tiên, một niềm tin âm thầm được đánh thức.

Cồng chiêng là tiếng gọi từ vô thủy và cũng là lời thì thầm của tổ tiên. Không quá khứ nào thực sự mất đi, nếu hiện tại biết lắng nghe. Không di sản nào mãi vắng bóng, nếu mỗi người hôm nay biết nâng niu tiếng gọi ấy.

Đánh thức cồng chiêng - đánh thức chính mình

Trong kỷ nguyên số, giữa những ồn ào của công nghệ, marketing và văn hóa đại chúng, cồng chiêng là một tiếng gọi ngược dòng. Nó không phô trương. Nó âm trầm. Nó cũ kỹ. Nhưng chính vì thế, nó cần thiết - như một mạch ngầm văn hóa nhắc ta nhớ mình là ai, từ đâu đến.

Giữ cồng chiêng không chỉ là giữ một di sản. Mà là giữ linh hồn. Giữ cội. Giữ mạch sống của cả một vùng văn hóa.

Hãy lắng nghe. Biết đâu, trong một nhịp chiêng ngân xa giữa đại ngàn, bạn sẽ nghe thấy tổ tiên mình đang thì thầm...

Minh Linh

Nguồn VHPT: https://vanhoavaphattrien.vn/tieng-goi-tu-vo-thuy-van-hoa-cong-chieng-va-loi-thi-tham-cua-to-tien-a29158.html