Tiếng kèn K'buốt hay 'tiếng nói' linh thiêng của người S'tiêng
Giữa núi rừng biên giới Bù Gia Mập, tiếng kèn K'buốt (kèn bầu) của người S'tiêng cất lên như lời thì thầm của tổ tiên vọng về qua làn sương đại ngàn. Không ồn ào, không rực rỡ, tiếng kèn K'buốt như tiếng gọi từ lòng đất mẹ vọng về. Âm thanh ấy chạm vào tai người nghe không như một giai điệu, mà như một tiếng nói của tổ tiên, của núi rừng, của hồn cốt người S'tiêng.

Già làng, nghệ nhân Điểu Chơn trình diễn kèn K’buốt. Ảnh: Thủy Lê
Âm thanh của đại ngàn
Tôi đến thôn Bù Gia Phúc, xã Phú Nghĩa, huyện biên giới Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước khi mùa lễ hội đã qua, nhưng may mắn được nghe nghệ nhân Điểu Chơn, năm nay đã ngoài 80 tuổi, một trong số ít người còn chế tác và biểu diễn kèn K’buốt thổi một bản nhạc cổ xưa. Trong không gian yên tĩnh của cánh rừng già, tiếng kèn như một lời kể mộc mạc, khi thì khoan thai êm dịu như dòng suối, lúc lại dồn dập mạnh mẽ như tiếng gió qua đại ngàn.
Cây kèn K’buốt là loại nhạc khí thổi hơi có cấu tạo và kỹ thuật chế tác khá phức tạp của người S’tiêng. Nhạc khí cùng loại này khá phổ biến trong các dân tộc ở Tây Nguyên. Người Ê Đê gọi nhạc khí này là đinh năm, người M’nông gọi là M’buốt. Cây kèn K’buốt của người S’tiêng có cấu tạo và nguyên tắc phát âm gần giống với cây khèn của người Mông.
Nghệ nhân Điểu Chơn đặt cây kèn lên môi, lấy hơi từ bụng và bắt đầu thổi. Hai bàn tay ông khéo léo nhấn nhá các lỗ âm, tạo nên chuỗi âm thanh độc đáo và đầy cảm xúc. Tiếng kèn K’buốt vang lên lúc trầm, lúc bổng như gọi thức cả núi rừng. Âm thanh ấy không chỉ là bản nhạc của đất trời, mà còn là tiếng lòng của một dân tộc đã gắn bó mật thiết với rừng, với truyền thống từ bao đời. Ban đầu là tiếng ngân nhẹ, luyến láy, sau đó dần dồn dập như tiếng mưa rơi trên mái rừng, như tiếng chân người đi rẫy xuyên rừng rậm, rồi lại đứt quãng như tiếng khóc nức nở của người đàn bà tiễn người chồng ra đi không trở lại. Trong gian nhà sàn cũ, ai nấy đều lặng đi, kể cả bọn trẻ con thường ngày tinh nghịch cũng thu mình bên vách, lắng nghe.
Theo già làng, nghệ nhân Điểu Chơn, cây kèn K’buốt thoạt nhìn có vẻ đơn sơ, nhưng cấu tạo lại rất đặc biệt. K’buốt thường được làm từ ống tre rừng già, dài từ 40 đến 80cm, đường kính vừa phải để ôm trọn trong hai bàn tay. Một đầu ống được vót mỏng tạo miệng thổi, đầu kia để thoát âm. Trên thân kèn, người ta đục từ 5 đến 7 lỗ âm, tùy vào bàn tay và kỹ thuật của người thổi. Điểm đặc biệt của K’buốt là miếng dăm bằng đồng hoặc bạc mà dân thổi kèn thường gọi là lưỡi gà, được gắn vào đầu ống thổi. Khi người chơi thổi hơi qua, dăm sẽ rung lên, tạo nên âm thanh vang vọng. Hệ thống các lỗ âm điều chỉnh cao độ, còn kỹ thuật rung môi và lấy hơi sẽ điều tiết nhịp điệu và cường độ âm thanh.
Âm thanh của K’buốt sáng, khỏe, đẹp, mượt mà và rền vang hơn các loại nhạc khí thổi khác, do có nhiều ống nên nhiều âm thanh có thể vang lên cùng lúc. Đây là loại nhạc khí thổi được sử dụng thay cho âm thanh của dàn chiêng. K’buốt cũng có thể chơi hòa âm, vì vậy thường được sử dụng để đệm cho các bài hát trữ tình hoặc giao duyên. Không đơn thuần là nhạc cụ, kèn K’buốt của người S’tiêng là linh vật âm thanh, là cây cầu nối giữa con người và thần linh, giữa người sống và người đã khuất. Mỗi lần dăm kèn rung lên là một lần hồn vía tổ tiên trở về, lặng lẽ soi rọi đời sống buôn làng.
Gắn bó với đời sống và tín ngưỡng
Kèn K’buốt là nhạc cụ truyền thống gắn liền với đời sống tinh thần của người S’tiêng, nhất là trong các lễ hội, đám tang, hay những dịp hội làng. Người S’tiêng không dùng K’buốt trong sinh hoạt thường ngày mà chỉ thổi vào những thời khắc đặc biệt. Với người S’tiêng, K’buốt là tiếng nói của tâm linh, giúp con người kết nối với thần linh và tổ tiên, trong lễ cúng thần rừng, tiếng kèn là lời nguyện cầu mùa màng tốt tươi; trong đám tang, tiếng kèn thay tiếng khóc, bày tỏ nỗi buồn sâu kín đưa tiễn hồn người quá cố về với rừng sâu, về với giọt nước, hạt lúa.

Kèn K’buốt là nhạc cụ truyền thống gắn liền với đời sống tinh thần của người S’tiêng. Ảnh: Thủy Lê
Ở một khía cạnh khác, kèn K’buốt còn là phương tiện bày tỏ tình cảm. Chàng trai S’tiêng ngày trước thường mang theo K’buốt để “nói hộ lòng mình” với người con gái họ thương. Bản tình ca qua tiếng kèn có thể khiến người con gái cảm động, mở lòng. Không cần lời nói, chỉ cần những tiếng ngân vang len lỏi qua rừng cây, băng qua triền núi, là cô gái đã hiểu được nỗi lòng người thổi kèn. Có khi là một giai điệu vui tươi, hồn nhiên như tiếng lòng thẹn thùng của mối tình đầu. Có khi là một khúc nhạc buồn lặng lẽ, như lời chia tay của người con trai trước khi lên nương xa. Và cũng có khi, tiếng K’buốt lại mang cả sự dằn vặt, day dứt của những mối tình không trọn.
Người già kể rằng, xưa kia, có đôi trai gái yêu nhau nhưng không được cha mẹ đôi bên chấp thuận. Đêm xuống, chàng trai chỉ biết ngồi nơi chân núi, thổi K’buốt suốt canh dài, gửi tâm tình vào gió. Cô gái bên kia suối nghe tiếng kèn, lặng lẽ rơi nước mắt. Âm thanh ấy trở thành ký ức thiêng liêng trong lòng người S’tiêng, là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu và sự chân thành. Bởi thế, dù thời gian có trôi, dù cuộc sống đã nhiều thay đổi, thì mỗi khi tiếng K’buốt vang lên, người ta vẫn cảm nhận được hơi ấm tình người, vẫn thấy lòng mình thổn thức như ngày nào. K’buốt vì thế không chỉ là một nhạc cụ mà đó là tiếng nói của con tim, là “thư tình” không lời mang theo những rung cảm mộc mạc mà sâu sắc của người S’tiêng giữa đại ngàn. "Hồi còn trai tráng, mình thổi kèn để tỏ tình. Bây giờ già rồi, thổi để nhớ rừng, nhớ người” - nghệ nhân Điểu Chơn trầm ngâm nói.
Dẫu vậy, tiếng kèn ấy nay đã thưa vắng. Người già dần khuất núi, người trẻ lại mải mê với điện thoại, mạng xã hội. Không ít người S’tiêng hiện nay thậm chí chưa từng nhìn thấy cây kèn K’buốt, nói gì đến chuyện biết thổi, hay làm kèn. Bên cạnh đó, ngày nay, ít người trẻ còn biết thổi K’buốt. Cây kèn ấy, từng là vật bất ly thân của chàng trai S’tiêng trong mỗi chuyến đi rẫy hay đêm hội làng, giờ nằm im lìm trong góc nhà. Không phải vì người ta không yêu nữa, mà vì tiếng yêu ấy không còn truyền lại được qua cây kèn xưa.
Lo lắng cho sự mai một của nhạc cụ dân tộc, một số nghệ nhân và cán bộ văn hóa ở Bình Phước đã bắt tay vào hành trình giữ gìn kèn K’buốt. Nghệ nhân Điểu Chơn hiện đang truyền dạy cho một nhóm học sinh ở Bù Gia Mập. Mỗi tuần, ông dành hai buổi để hướng dẫn các em làm quen với kèn, học cách cầm, lấy hơi và thổi những bản nhạc đơn giản. Ngoài ra, một số mô hình du lịch cộng đồng cũng bắt đầu đưa K’buốt vào trình diễn phục vụ du khách. “Du khách rất thích nghe tiếng kèn và hỏi nhiều về nó. Nhờ đó, mình có dịp kể về văn hóa dân tộc mình, mà con cháu mình cũng thấy tự hào” - chị Điểu H’Lên, một hướng dẫn viên địa phương chia sẻ.
Trong cái lặng lẽ của núi rừng đang dần bị đô thị hóa bủa vây, tiếng kèn K’buốt như một lời thì thầm còn sót lại, mong manh nhưng kiên cường. Nó là chứng tích của một nền văn hóa bản địa lâu đời, là lời tự tình của người S’tiêng với đất rừng, với tổ tiên. Bảo tồn tiếng kèn ấy không chỉ là việc lưu giữ một nhạc cụ. Đó là gìn giữ một nếp sống, một thế giới quan, một cách lắng nghe và cảm nhận cuộc sống bằng trái tim. Muốn vậy, cần sự chung tay của cả cộng đồng, không chỉ người S’tiêng mà cả những người làm công tác văn hóa, giáo dục và cả du lịch.
Nếu một ngày, tiếng K’buốt không còn vang lên giữa rừng, ấy là lúc một phần hồn vía của đại ngàn đã mất. Nhưng hôm nay, khi nghệ nhân Điểu Chơn vẫn còn thổi kèn, khi có những đứa trẻ tò mò tìm học âm thanh lạ kỳ ấy, thì K’buốt vẫn còn sống và vẫn du dương như một khúc ca của rừng, vọng về qua bao thế hệ.