Tối hậu thư của kỷ nguyên số gửi tới các chiến lược gia an ninh
Cuộc tấn công SolarWinds năm 2020 thường được coi là một 'cú đấm chiến lược' vào hạ tầng số của Hoa Kỳ, nhưng ý nghĩa thực sự của nó vượt xa một vụ xâm nhập đơn lẻ. SolarWinds cho thấy một quốc gia có thể bị tổn thương nghiêm trọng mà không cần tới một phát súng, một quả tên lửa hay một chiếc xe tăng nào. Trong kỷ nguyên số, phần mềm - vốn được xem là hạ tầng hỗ trợ cho bộ máy nhà nước, nền kinh tế và quốc phòng - đang dịch chuyển thành một loại vũ khí chiến lược mới, âm thầm nhưng nguy hiểm, đủ sức làm tê liệt cả một hệ thống chỉ bằng vài dòng mã.
Vụ xâm nhập chuỗi cung ứng phần mềm SolarWinds đánh trúng một giả định tưởng như hiển nhiên: các bản cập nhật phần mềm là thứ “an toàn theo mặc định”. Thay vì đột nhập qua những “cánh cửa” bị mở toang, kẻ tấn công trà trộn ngay trong chính “chìa khóa” mà các cơ quan, doanh nghiệp tự tay đưa vào hệ thống của mình. Thông điệp gửi đi rất rõ: nếu chiến lược an ninh quốc gia chỉ xoay quanh tàu chiến, tên lửa, căn cứ quân sự mà không tính đến rủi ro số, thế giới có thể thua trong một cuộc chiến mà chính mình không hề biết đã bắt đầu.

Trụ sở SolarWinds tại bang Texas, Mỹ - nơi xuất phát bản cập nhật phần mềm bị cài mã độc trong cuộc tấn công năm 2020. Ảnh: Reuters.
Nhìn từ lịch sử chiến tranh, SolarWinds đánh dấu bước chuyển từ thế giới của súng đạn hữu hình sang “chiến tranh chiến lược kích hoạt bằng không gian mạng”. Trước đây, sức mạnh quân sự thường được đo bằng số sư đoàn, biên đội tàu chiến hay số lượng máy bay chiến đấu. Giờ đây, một đoạn mã độc như SUNBURST len vào chuỗi cung ứng số, ngụy trang thành bản cập nhật hợp lệ, lặng lẽ chiếm quyền truy cập vào hàng nghìn hệ thống.
Không có tiếng nổ, không có binh sĩ, không có cảnh báo công khai, nhưng “chiến trường” thực sự lại chính là các trung tâm dữ liệu, máy chủ, đường truyền. Thực tế đó buộc cộng đồng quốc tế phải chấp nhận một tiêu chí mới của quyền lực: làm chủ không gian mạng đang trở nên quan trọng không kém - và trong nhiều trường hợp còn quan trọng hơn - quyền kiểm soát trên bộ, trên biển hay trên không.
Trong các lý thuyết về quan hệ quốc tế, SolarWinds là ví dụ điển hình của chiến tranh mạng phi đối xứng. Để gây tổn hại cho một siêu cường, kẻ tấn công không cần hạm đội hay quân đoàn, mà chỉ cần khai thác một lỗ hổng nhỏ trong hệ thống mà đối phương tuyệt đối tin tưởng. Một “nước cờ” tinh vi trên bàn cờ mã nguồn có thể thay thế hàng nghìn vũ khí hạng nặng ngoài đời thực.
Từ đó, khái niệm “vũ khí chiến lược” buộc phải được nhìn lại. Nếu một đoạn mã độc có thể khiến hệ thống ngân hàng số bị phong tỏa, dây chuyền hậu cần quân sự đứt gãy, mạng lưới điều khiển vũ khí chiến lược tê liệt, thì phần mềm không còn là công cụ hỗ trợ, mà đã trở thành một dạng “vũ khí hủy diệt” mới. Khi hệ thống điều khiển hạt nhân bị xâm nhập, khả năng răn đe chiến lược bị vô hiệu hóa. Khi liên lạc vệ tinh bị đánh sập, tàu chiến hiện đại cũng trở thành những khối sắt thép trôi nổi. Phần mềm vừa là trung tâm sức mạnh quốc gia, vừa là điểm yếu chí tử nếu bị xem nhẹ.
SolarWinds còn phơi bày một nghịch lý khó tránh: một quốc gia càng hiện đại về công nghệ, càng phụ thuộc vào hệ thống số, thì mức độ tổn thương trước tấn công mạng lại càng lớn. Các cơ quan, doanh nghiệp bị ảnh hưởng trong vụ việc cho thấy sự phụ thuộc ngày càng sâu vào nhà cung cấp bên thứ ba và chuỗi cung ứng phần mềm toàn cầu. Nhiều hạ tầng số trọng yếu - từ hệ thống quản trị doanh nghiệp đến nền tảng phục vụ cơ quan công quyền - không nằm trọn trong tay nhà nước, mà được vận hành, bảo dưỡng bởi các doanh nghiệp tư nhân, có khi ở rất xa biên giới quốc gia.
Vì lý do hiệu quả và chi phí, nhiều chính phủ đã “xã hội hóa” hạ tầng số, giao cho khu vực tư nhân đảm nhận nhiều khâu thiết kế, vận hành, bảo trì. Cách làm này mang lại tốc độ, linh hoạt, nhưng cũng kéo theo một cái giá không hề nhỏ: “chìa khóa” an ninh quốc gia bị chia sẻ cho những chủ thể không phải lúc nào cũng có cùng lợi ích chiến lược với nhà nước. Chỉ cần một doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng bị xâm nhập, kẻ tấn công có thể lần ngược để ảnh hưởng cùng lúc tới nhiều cơ quan, tổ chức ở nhiều nước. SolarWinds cho thấy hiệu ứng “đô-mi-nô” trong không gian mạng có thể nhanh hơn và sâu hơn nhiều so với các kịch bản an ninh truyền thống.

Chuyên gia an ninh mạng theo dõi các chỉ số bất thường tại Trung tâm điều hành an ninh (SOC). Ảnh: Getty Images.
Càng kết nối sâu rộng, không gian số của một quốc gia càng giống một mạng lưới thần kinh phức tạp: chỉ một điểm yếu ở “hạch” trung tâm cũng có thể khiến toàn hệ thống tê liệt. Trong bối cảnh nhiều cấu phần phòng thủ - từ radar, hệ thống chỉ huy, thông tin liên lạc đến kho dữ liệu tình báo - đều vận hành trên nền tảng kết nối toàn cầu, một lỗ hổng duy nhất có thể kéo theo hệ quả dây chuyền vượt khỏi mọi kịch bản quân sự cũ.
Với chi phí thấp và rủi ro chính trị khó truy vết, các đối thủ có thể nhắm thẳng vào những tài sản giá trị cao mà không cần xuất hiện trên lãnh thổ đối phương. Câu hỏi đặt ra là: an ninh quốc gia bao gồm những gì trong kỷ nguyên số? Sức mạnh quân sự hữu hình vẫn rất quan trọng, nhưng không còn đủ. Khả năng bảo vệ hạ tầng số - từ lưới điện, viễn thông, tài chính, y tế cho đến quốc phòng - đang dần trở thành một “thước đo” mới của an ninh, ngang hàng với các yếu tố truyền thống. Một quốc gia có thể sở hữu lực lượng vũ trang hùng mạnh, nhưng nếu hệ thống điều hành, chỉ huy, hậu cần và tài chính bị vô hiệu hóa chỉ bằng một chiến dịch mã độc, lợi thế quân sự trên giấy tờ sẽ khó có ý nghĩa trong thực tế.
Ở tầm rộng hơn, SolarWinds không chỉ là câu chuyện nội bộ của một nước, mà còn là lời cảnh báo về độ mong manh của cấu trúc an ninh toàn cầu trong thời đại kết nối. Thế giới vận hành trên cơ sở chia sẻ dữ liệu, luồng thông tin và các nền tảng số xuyên biên giới. Một cuộc tấn công nhằm vào chuỗi cung ứng phần mềm tại một quốc gia có thể nhanh chóng lan tới nhiều khu vực khác, gây hậu quả trên diện rộng. Khi lòng tin vào hệ thống công nghệ của nhau suy giảm, việc chia sẻ thông tin tình báo, hợp tác an ninh khó tránh khỏi bị ảnh hưởng.
Nguy cơ phân mảnh trong không gian mạng toàn cầu vì vậy không còn là kịch bản giả định. Nếu Internet tiếp tục bị biến thành đấu trường địa chính trị không có luật lệ, thế giới có thể chứng kiến sự hình thành những “khối công nghệ” khép kín, mỗi nhóm quốc gia dựa vào hệ sinh thái phần mềm, phần cứng, tiêu chuẩn kỹ thuật riêng, hạn chế lẫn nhau trong tiếp cận hạ tầng. Điều này làm suy yếu tính liên thông an ninh toàn cầu và khiến việc ngăn chặn, truy vết tấn công mạng trở nên phức tạp hơn nhiều. Khi niềm tin bị bào mòn, không gian cho đối thoại thu hẹp, nguy cơ va chạm và tính toán sai lầm sẽ tăng lên.
Một khía cạnh đáng lo ngại khác mà SolarWinds phơi bày là tính âm thầm và tích lũy của gián điệp mạng chiến lược. Khác với những cuộc tấn công ồn ào kiểu đánh sập website hay làm tê liệt dịch vụ ngay lập tức, các chiến dịch như SolarWinds ưu tiên ẩn mình, thu thập thông tin, cài cắm “chân rết” trong hệ thống đối phương, chờ thời điểm thích hợp để chuyển hóa thành các đòn đánh lớn hơn. Một quốc gia có thể sống trong cảm giác an toàn suốt nhiều năm, trong khi đối thủ đã âm thầm kiểm soát nhiều “cửa ngõ” trọng yếu trong hạ tầng số mà không hay biết.
Trong bối cảnh đó, chiến lược an ninh không thể chỉ dừng ở năng lực ứng phó sau tấn công. Nếu mọi nguồn lực đều dồn vào khâu “chữa cháy”, chúng ta sẽ mãi chạy sau những mối đe dọa ngày càng tinh vi. Yêu cầu cấp bách là xây dựng một tư duy phòng thủ mới, nhấn mạnh năng lực phát hiện sớm, quản lý rủi ro và bảo đảm khả năng phục hồi của hệ thống. Không gian mạng là môi trường nơi an ninh tuyệt đối gần như không tồn tại; điều quan trọng là hệ thống có thể đứng vững, thích ứng và phục hồi ra sao sau mỗi cú đánh. Không quốc gia nào có thể đơn độc trong cuộc chiến này.
SolarWinds cho thấy hệ sinh thái an ninh số của các nước, đặc biệt là những nền kinh tế lớn, đan xen chặt chẽ với nhau. Một lỗ hổng trong sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty có thể ảnh hưởng đến nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế cùng lúc. Điều đó đặt ra nhu cầu cấp thiết về các cơ chế phối hợp mới: chia sẻ thông tin tình báo mạng, thống nhất chuẩn an ninh tối thiểu trong chuỗi cung ứng phần mềm, và xây dựng những quy tắc ứng xử chung trong không gian mạng. Dĩ nhiên, xây dựng hợp tác toàn cầu trong lĩnh vực này không hề dễ dàng.
Các cường quốc thường nhìn không gian mạng như một “mặt trận quyền lực” mới, nơi ưu thế công nghệ có thể chuyển hóa thành lợi thế địa chính trị. Thực tế ấy khiến nhiều nước do dự trong việc chia sẻ thông tin, minh bạch năng lực hay chấp nhận các cơ chế ràng buộc đa phương. Trong khi các cuộc thương lượng còn kéo dài, tội phạm mạng và các nhóm tấn công có chủ đích tiếp tục tận dụng khoảng trống pháp lý và khoảng cách chính trị để gia tăng hoạt động.

Hệ thống máy chủ tại một trung tâm dữ liệu lớn của Mỹ - nơi các lỗ hổng chuỗi cung ứng có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền. Ảnh: Shutterstock/Anadolu.
Bên cạnh hợp tác, yếu tố răn đe cũng cần được chú trọng. Nếu cái giá phải trả cho những hành vi tấn công mạng chiến lược luôn ở mức thấp, khó xác định chủ thể đứng sau, thì không có gì bảo đảm các chiến dịch kiểu SolarWinds sẽ không lặp lại với quy mô lớn hơn.
Một số liên minh như NATO đã bước đầu coi tấn công mạng là lý do có thể kích hoạt cơ chế phòng thủ tập thể, gửi tín hiệu rằng không gian mạng không nằm ngoài “vùng phủ sóng” của an ninh tập thể. Dù luôn tồn tại lo ngại về nguy cơ leo thang, thông điệp răn đe rõ ràng vẫn là một phần không thể thiếu trong bức tranh phòng thủ mạng toàn cầu.
Cuối cùng, SolarWinds không chỉ là một vụ việc để ngành an ninh mạng mổ xẻ, mà là lời nhắc nhở mang tính chiến lược đối với mọi quốc gia. Khi một dòng mã có thể làm tê liệt điện lưới, cắt đứt thông tin, khiến hệ thống phòng thủ hiện đại mất tác dụng, thì sức mạnh quân sự truyền thống - dù ấn tượng đến đâu - cũng có thể trở nên bất lực. Phòng thủ mạng vì thế phải được nhìn nhận như một trụ cột ngang hàng với phòng thủ trên bộ, trên biển, trên không và trên không gian, chứ không chỉ là phần việc kỹ thuật giao cho riêng giới chuyên gia công nghệ.
Để không thua trong một cuộc chiến “không tiếng súng”, các quốc gia cần kiên trì xây dựng chủ quyền số, giảm phụ thuộc mù quáng vào chuỗi cung ứng công nghệ bên ngoài, siết chặt an ninh phần mềm ngay từ khâu thiết kế và phát triển, thay vì chờ sự cố rồi mới khắc phục. Song song với đó là những cơ chế hợp tác thực chất, vượt lên trên các tuyên bố chung chung, nhằm cùng nhau dựng lên những “hàng rào lửa” chiến lược cho cả hệ thống quốc tế.
SolarWinds, xét đến cùng, là một tối hậu thư mà kỷ nguyên số gửi tới các chiến lược gia an ninh: hoặc thích nghi, thay đổi tư duy và cấu trúc phòng thủ; hoặc chấp nhận nguy cơ thất bại trong một cuộc chiến mà chúng ta không kịp nhận ra nó đã bắt đầu từ khi nào.











