TP.HCM và tham vọng trở thành tâm điểm xuất khẩu đồ gỗ

Với hơn một nửa kim ngạch xuất khẩu đồ gỗ cả nước, TP.HCM sau sáp nhập đang đứng trước cơ hội tái định vị, chuyển từ trung tâm sản xuất sang tâm điểm giá trị toàn cầu.

Trong chiến lược phát triển kinh tế vùng, TP.HCM không chỉ giữ vai trò đầu mối tài chính - thương mại, mà còn là trung tâm kết nối chuỗi giá trị của nhiều ngành xuất khẩu chủ lực, trong đó có ngành gỗ và sản phẩm gỗ.

Với bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc, yêu cầu về giá trị gia tăng, thiết kế, thương hiệu và năng lực phân phối ngày càng trở nên khắt khe, bài toán đặt ra cho TP.HCM không còn dừng ở việc duy trì vai trò “công xưởng”, mà là làm sao nâng tầm trở thành tâm điểm xuất khẩu đồ gỗ toàn cầu.

Trao đổi với phóng viên Báo Đầu tư, ông Nguyễn Chánh Phương, Phó chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM (HAWA) cho rằng, việc hợp nhất các hiệp hội ngành gỗ tại TP.HCM, tỉnh Bình Dương cũ và Bà Rịa - Vũng Tàu cũ không chỉ mang ý nghĩa tổ chức, mà còn mở ra cơ hội tái cấu trúc toàn diện chuỗi giá trị ngành gỗ, với TP.HCM đóng vai trò hạt nhân về thiết kế, thương mại, logistics và kết nối thị trường quốc tế.

Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM (HAWA).

Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM (HAWA).

Theo số liệu của các hiệp hội, riêng TP.HCM, tỉnh Bình Dương cũ và Bà Rịa - Vũng Tàu cũ đang đóng góp khoảng 8 - 8,5 tỷ USD, tương đương hơn một nửa kim ngạch xuất khẩu đồ gỗ của Việt Nam. Trên bản đồ ngành gỗ thế giới, ông nhìn nhận khu vực này đang đứng ở đâu và đâu là ranh giới giữa việc “đã là trung tâm sản xuất” với mục tiêu cao hơn là trở thành tâm điểm xuất khẩu đồ gỗ toàn cầu?

Nếu nhìn trên bản đồ xuất khẩu đồ gỗ của Việt Nam, thì có thể khẳng định TP.HCM, tỉnh Bình Dương cũ và Bà Rịa - Vũng Tàu cũ là khu vực trọng điểm số một. Theo các số liệu tổng hợp của hiệp hội, tổng kim ngạch xuất khẩu đồ gỗ của ba địa phương này đạt khoảng 8 - 8,5 tỷ USD mỗi năm, chiếm hơn 50% kim ngạch xuất khẩu đồ gỗ của cả nước.

Trong đó, tỉnh Bình Dương cũ là trung tâm sản xuất lớn nhất, với kim ngạch xuất khẩu giai đoạn 2024 - 2025 dao động quanh mức 5,6 tỷ USD. TP.HCM đạt khoảng 1,2 tỷ USD, còn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ tuy quy mô nhỏ hơn nhưng cũng đóng góp khoảng 400 - 500 triệu USD mỗi năm.

Khi cộng ba địa phương này lại, có thể thấy đây là vùng sản xuất - xuất khẩu đồ gỗ tập trung lớn nhất Việt Nam và cũng là một trong những cụm sản xuất có quy mô hàng đầu thế giới.

Chính vì vậy, việc các hiệp hội ngành gỗ tại khu vực này hợp nhất không chỉ mang ý nghĩa tổ chức, mà còn là bước đi chiến lược để định vị lại vai trò của ngành gỗ Việt Nam trên bản đồ toàn cầu.

Việc hợp nhất các hiệp hội ngành gỗ diễn ra trong bối cảnh ngành đang đối mặt nhiều thách thức về thị trường và chính sách. Theo ông, đây đơn thuần là sự kiện mang tính tổ chức, hay là một “điểm rơi” quan trọng để ngành gỗ tái cấu trúc lại chuỗi giá trị, từ sản xuất sang thiết kế, thương hiệu và phân phối?

Ngay từ đầu, HAWA đã đề xuất với TP.HCM một mục tiêu rất rõ ràng, đó là xây dựng chương trình định vị TP.HCM trở thành “tâm điểm xuất khẩu đồ gỗ của thế giới”.

Về mặt thực tế, khu vực này vốn đã là tâm điểm sản xuất rồi. Nhưng vấn đề đặt ra hiện nay không chỉ là “sản xuất nhiều” mà là làm sao nâng được giá trị gia tăng, tức là chuyển từ mạnh về lượng sang mạnh về chất. Và chính sự hợp nhất này có thể tạo ra cộng hưởng giá trị mới cho vùng sản xuất đồ gỗ truyền thống.

Ở đây, chúng ta phải nhìn ngành gỗ theo chuỗi giá trị đầy đủ, không chỉ có sản xuất. tỉnh Bình Dương cũ rất mạnh về sản xuất; TP.HCM có lợi thế về thiết kế, thương hiệu, thương mại, phân phối và kết nối thị trường quốc tế; còn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũ lại có lợi thế lớn về cảng biển và logistics. Khi ba yếu tố này kết nối với nhau, chúng ta mới có thể tạo ra một “hệ sinh thái đồ gỗ” hoàn chỉnh, thay vì mỗi địa phương phát triển rời rạc như trước.

Đồ gỗ là ngành có đặc thù giá trị trên mỗi container không cao nhưng chiếm thể tích lớn, khiến chi phí logistics trở thành yếu tố sống còn. Nhìn từ lợi thế của hệ thống cảng TP.HCM Cái Mép - Thị Vải, ông đánh giá logistics đang đóng vai trò như thế nào trong năng lực cạnh tranh dài hạn của ngành gỗ Việt Nam, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ trong khu vực?

Đồ gỗ là mặt hàng có đặc thù rất khác so với nhiều ngành xuất khẩu khác. Giá trị một container đồ gỗ thường chỉ khoảng 30.000 USD, nhưng thể tích có thể lên tới 30 - 40 mét khối, tức là chiếm rất nhiều không gian. Vì vậy, theo thống kê của các hiệp hội logistics, đồ gỗ luôn nằm trong nhóm ngành sử dụng số lượng container lớn nhất.

Chính yếu tố này khiến doanh nghiệp gỗ phụ thuộc rất lớn vào hệ thống logistics và cảng biển. Trước đây, hàng hóa chủ yếu xuất qua hệ thống cảng Sài Gòn, sau đó mở rộng xuống khu vực Cái Mép - Thị Vải. Điều này lý giải vì sao ngành gỗ phát triển mạnh ở TP.HCM, lan sang Bình Dương cũ, Đồng Nai và Bà Rịa - Vũng Tàu cũ.

Do đó, khi nói đến việc định vị TP.HCM là trung tâm đồ gỗ xuất khẩu, không thể tách rời yếu tố logistics. Đây chính là lợi thế cạnh tranh mang tính cấu trúc, rất khó sao chép ở các quốc gia khác.

Hiện mới chỉ khoảng 10 - 15% doanh nghiệp gỗ Việt Nam có thể tự thiết kế, xây dựng thương hiệu và tham gia thương mại điện tử, trong khi doanh thu từ kênh này vẫn còn khiêm tốn. Theo ông, thương mại điện tử là cú hích thực sự cho ngành gỗ hay vẫn chỉ là sân chơi của một nhóm nhỏ doanh nghiệp tiên phong trong vài năm tới?

Thương mại điện tử chắc chắn là một kênh bán hàng rất tiềm năng, nhưng cũng đặt ra yêu cầu hoàn toàn mới đối với doanh nghiệp ngành gỗ.

Khác với mô hình gia công truyền thống, khi làm thương mại điện tử, doanh nghiệp không thể sao chép thiết kế của người khác, cũng không thể chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng. Muốn khách hàng nhận diện được mình, doanh nghiệp buộc phải có thiết kế riêng, thương hiệu riêng và hệ thống phân phối riêng.

Hiện nay, tôi ước tính chỉ khoảng 10 - 15% doanh nghiệp gỗ Việt Nam có khả năng tự phát triển mẫu mã, thiết kế sản phẩm và tham gia bán hàng qua các kênh thương mại điện tử. Với những doanh nghiệp đã đi theo hướng này, doanh thu từ thương mại điện tử hiện mới chiếm khoảng 10 - 15% tổng doanh số, nhưng đây là con số có thể bùng nổ trong vài năm tới.

Vấn đề là để làm được, chi phí rất lớn. Vì vậy, xu hướng tất yếu sẽ là doanh nghiệp liên kết với nhau, hoặc hình thành các công ty chuyên về thiết kế, thương mại điện tử, phân phối, đóng vai trò “dịch vụ nền” cho ngành gỗ. Đây chính là điều mà các doanh nghiệp Việt Nam đang rất mong đợi.

Trong bối cảnh Mỹ áp dụng thuế đối ứng và khởi xướng điều tra theo Điều 232 ((Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại 1962), nhiều doanh nghiệp lo ngại rủi ro thuế có thể ảnh hưởng mạnh đến xuất khẩu năm 2026. Theo ông, đây là cú sốc mang tính chu kỳ hay là phép thử cho khả năng thích ứng dài hạn của ngành gỗ Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

Phải nói thẳng là năm 2026 vẫn là một năm khó khăn, nhưng chưa đến mức bi quan. Hiện nay, xuất khẩu gỗ của Việt Nam đạt khoảng 17 tỷ USD, tăng trưởng nhẹ so với năm trước. Tuy nhiên, từ khoảng tháng 9 - 10 trở lại đây, thị trường bắt đầu chững lại, chủ yếu do các rủi ro chính sách tại Mỹ.

Ngoài thuế đối ứng, Mỹ đang tiến hành điều tra theo Điều 232, có thể khiến phần lớn mặt hàng như tủ bếp, sofa… chịu mức thuế 30 - 50%. Nếu mức thuế nằm trong khoảng 20 - 30%, tôi cho rằng ngành gỗ Việt Nam vẫn có khả năng chống chọi và thích ứng. Nhưng nếu lên tới 50%, thì thực sự sẽ rất khó.

Tuy nhiên, tôi cũng hy vọng rằng vấn đề này sẽ được đưa vào đàm phán song phương, bởi Mỹ là thị trường “có đi có lại”. Đồ gỗ Việt Nam giá hợp lý giúp người tiêu dùng Mỹ tiếp cận sản phẩm chất lượng, đồng thời góp phần kiềm chế lạm phát. Nếu thuế quá cao, chính thị trường Mỹ cũng sẽ chịu tác động ngược.

Hiện nay, doanh nghiệp FDI vẫn chiếm khoảng 70% xuất khẩu đồ gỗ sang thị trường Mỹ, trong khi doanh nghiệp Việt đang từng bước rút ngắn khoảng cách về công nghệ. Theo ông, đâu là “trận địa” quyết định để doanh nghiệp Việt có thể cạnh tranh sòng phẳng?

Lợi thế lớn nhất của ngành gỗ Việt Nam là năng lực cốt lõi rất khó thay thế. Chúng ta có khoảng 600.000 lao động, hệ sinh thái sản xuất hoàn chỉnh và kinh nghiệm tích lũy nhiều năm. Thực tế cho thấy, ngay cả các doanh nghiệp FDI cũng không dễ tìm được quốc gia thứ hai có thể thay thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng đồ gỗ toàn cầu.

Dù hiện nay doanh nghiệp FDI vẫn chiếm khoảng 70% thị phần xuất khẩu sang Mỹ, nhưng khoảng cách về công nghệ đang dần thu hẹp. Thách thức lớn nhất với doanh nghiệp Việt Nam vẫn là quản trị và khả năng làm chủ chuỗi cung ứng ở thị trường đầu cuối.

Chính vì vậy, thông qua sự hợp nhất lần này, chúng tôi kỳ vọng sẽ tạo ra một nền tảng đủ mạnh để doanh nghiệp Việt Nam phát triển ngang bằng với doanh nghiệp FDI, không chỉ trên sân nhà mà cả trên thị trường quốc tế.

Hoài Sương

Nguồn Đầu Tư: https://baodautu.vn/tphcm-va-tham-vong-tro-thanh-tam-diem-xuat-khau-do-go-d465794.html