Triết lý giáo dục Việt Nam thay đổi trong bối cảnh kỷ nguyên AI?

Giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên số đang đứng trước thời cơ và thách thức song song. AI mang lại cơ hội chuyển đổi giáo dục nhưng cũng đòi hỏi đổi mới toàn diện triết lý và phương pháp giảng dạy

Trong bối cảnh toàn cầu hóa nhanh chóng và sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI), thế giới đang chứng kiến một cuộc chuyển đổi căn bản về cách con người sống, làm việc và học tập. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với AI, big data, robot, và công nghệ sinh học là những trụ cột trung tâm, đang làm thay đổi tận gốc các mô hình phát triển kinh tế – xã hội, và theo đó, đặt ra yêu cầu cấp thiết về đổi mới triết lý giáo dục.

Không chỉ là thay đổi cách dạy và học, mà sâu xa hơn, cần tái định nghĩa mục tiêu, giá trị, cách thức và bản chất của giáo dục trong kỷ nguyên số.

Đối với Việt Nam, những thách thức ấy mang tính sống còn. Một mặt, chúng ta đang đối mặt với yêu cầu cấp bách về chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục để hội nhập quốc tế và đáp ứng yêu cầu phát triển nhân lực chất lượng cao.

Mặt khác, việc duy trì và phát triển bản sắc dân tộc, giá trị nhân văn, và nền tảng văn hóa trong môi trường kỹ thuật số cũng là một nhiệm vụ không kém phần quan trọng. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng một triết lý giáo dục mới – làm nền tảng cho chính sách, chương trình, và phương pháp giáo dục phù hợp với thời đại – trở nên vô cùng cấp thiết.

Xã hội cũng đã nhận ra những điểm yếu của mô hình giáo dục truyền thống. Việc dạy – học vẫn thiên về ghi nhớ kiến thức, trong khi năng lực giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, sáng tạo – những yếu tố không thể thay thế bởi AI – lại chưa được phát huy đúng mức. Giáo dục đại học và dạy nghề chưa đủ linh hoạt để thích ứng với thị trường lao động biến động nhanh, đòi hỏi cao.

Thậm chí, ngay cả những chuyên gia cũng đang bộc lộ cảm giác bất an và thiếu năng lực tự chủ trong bối cảnh AI phát triển quá nhanh, quá thông minh, vượt ngoài khả năng kiểm soát của các mô hình đào tạo hiện tại.

Trước thực tiễn đó, mô hình giáo dục truyền thống – với cấu trúc sư phạm tuyến tính, kiểm soát bởi nhà trường và giáo viên – không còn phù hợp. Thay vào đó, các mô hình sư phạm linh hoạt hơn như sư phạm tự quyết (heutagogy) đang được nhiều học giả và nhà hoạch định chính sách quan tâm. Mô hình này đặt người học ở trung tâm với quyền năng quyết định nội dung, tốc độ, và phương pháp học tập của chính mình, trong một môi trường học tập mở, cộng tác, và được hỗ trợ bởi công nghệ – đặc biệt là trí tuệ nhân tạo.

Nhiều nghiên cứu quốc tế khẳng định AI trong giáo dục mang lại lợi ích to lớn nhưng cũng có thách thức cần giải quyết

Nhiều nghiên cứu quốc tế khẳng định AI trong giáo dục mang lại lợi ích to lớn nhưng cũng có thách thức cần giải quyết

Bài viết dưới đây là chia sẻ của PGS.TS Trần Thành Nam, Phó Hiệu trưởng Trường ĐH Giáo dục - ĐH Quốc gia Hà Nội.

Quan niệm về trí thông minh và tài năng trong kỷ nguyên AI

Theo quan niệm truyền thống, “trí thông minh” thường được nhấn mạnh ở khả năng (i) tư duy logic, tư duy trừu tượng vượt trội, (ii) năng lực học tập nhanh và xuất sắc; (iii) giải quyết vấn đề phức tạp một cách hiệu quả. Và hệ thống kiểm tra đánh giá truyền thống chủ yếu tập trung vào kiến thức học thuật hàn lâm. Tuy nhiên, kỷ nguyên AI đã phá vỡ quan niệm này.

Theo phân tích của Bravata và cs., (2020), những ngành nghề đòi hỏi sự tư duy sâu và phạm vi rộng, toàn diện, những chuyên gia có thành tựu càng cao lại có xu hướng nghi ngờ chính bản thân mình đặc biệt khi họ đạt được thành công quá nhanh, quá dễ dàng do nhờ AI mà họ tạo ra được những hiểu biết sâu sắc, những bài viết cảm xúc, những đề xuất đột phá với sự cố gắng tối thiểu (hội chứng Impostor syndrome).

Một hội chứng đặc trưng bởi cảm giác nghi ngờ bản thân liệu mình có tạo ra “nội dung gốc” hay không, kỹ năng của mình có đáng giá hay không. Mình thực sự thông minh hay do AI thông minh.

Liệu rằng AI đã và đang thay đổi quan niệm về trí thông minh từ “những gì chúng ta biết” sang “cách chúng ta làm để định hình tri thức của mình”.

Trí thông minh hiện nay bao gồm năng lực tương tác hiệu quả với công nghệ số và biết sử dụng AI như một “bộ khuếch đại” cho hoạt động nhận thức của con người. Cụ thể, trong kỷ nguyên AI, “trí thông minh không nằm ở việc làm việc chăm chỉ như thế nào mà là chúng ta tham gia hiệu quả ra sao với tri thức nền, với tư duy AI và ý tưởng sáng tạo”.

Giá trị của trí thông minh ngày nay là khả năng tự chủ trong quá trình học tập, khả năng tư duy phản biện sâu sắc và sáng tạo trong đối mặt với vấn đề, thay vì chỉ tiếp thu kiến thức nông cạn bằng cố gắng trí óc thông thường.

Công thức mới về trí thông minh trong kỷ nguyên AI có thể là ROE (gồm Reframe Intelligence - Own the Process và Effort vs Strategy) có nghĩa là định hình lại tiếp cận về trí thông minh, làm chủ quá trình tạo ra tri thức mới và chiến lược để khuếch đại tư duy sâu sắc và sáng tạo chứ không phải nỗ lực. Đó cũng là những cách thức để vượt qua hội chứng “kẻ giả mạo” ở những chuyên gia thực sự.

Song song với việc mở rộng khái niệm trí thông minh, quan niệm về “tài năng” cũng thay đổi. Tài năng không chỉ đơn thuần là điểm số cao hay thành tích học tập vượt trội, mà còn bao gồm năng lực sáng tạo, kỹ năng xã hội, và khả năng thích nghi với thay đổi. Điều này phù hợp với nghiên cứu của González-Calatayud và cộng sự (2021) trong giáo dục tài năng: hệ thống đánh giá hiện đại tìm kiếm những cá nhân có tư duy đột phá, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, và khả năng làm việc nhóm tốt, chứ không chỉ là những học sinh ghi nhớ tốt.

Nhiều nghiên cứu quốc tế (như Gardner, 1983 hay Goleman, 1995) đã phân loại trí thông minh đa dạng (vận động, âm nhạc, cảm xúc, xã hội…) để khuyến khích phát triển toàn diện. Theo Trần & Lữ (2023), giáo dục 4.0 đòi hỏi phát triển nhiều kỹ năng: học tập linh hoạt về thời gian – không gian, sử dụng điện toán đám mây, thiết bị di động để tiếp cận kiến thức, tăng cường tương tác xã hội trong lớp và ngoài lớp, giúp người học dễ chuyển đổi nghề nghiệp và đối mặt thách thức hiện đại.

Các thách thức này cho thấy giáo dục cần phải tái định nghĩa thế nào là “tài năng”, phải thể diện ở cả phẩm chất đạo đức, kỹ năng tư duy phân tích-phản biện, khả năng đổi mới-sáng tạo và hợp tác - hơn là chỉ những “năng khiếu” chuyên biệt.

Học sinh hứng thú với các giờ học STEM

Học sinh hứng thú với các giờ học STEM

Sự thay đổi về triết lý giáo dục trong kỷ nguyên AI

Triết lý giáo dục là quan điểm, hệ giá trị định hướng cho mục tiêu và phương pháp giáo dục. Các tổ chức quốc tế như UNESCO đã đề xuất bốn trụ cột giáo dục: học để biết, học để làm việc, học để chung sống và học để khẳng định bản thân. Năm 2020, UNESCO bổ sung “học để thay đổi bản thân và thay đổi thế giới tốt đẹp hơn”.

Những trụ cột này nhấn mạnh học tập toàn diện, gắn kết kiến thức chuyên môn với kỹ năng sống và giá trị nhân văn. Ở Việt Nam, triết lý giáo dục truyền thống đặt “dân tộc, tự do, dân chủ, bình đẳng, nhân văn” làm nền tảng, với tầm quan trọng đặc biệt của việc xây dựng nhân cách và bản sắc văn hóa.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra hạn chế của giáo dục cũ: quá nhấn mạnh học thuộc và kiểm tra định tính, chưa khuyến khích sáng tạo và tư duy phản biện.

Để đáp ứng yêu cầu thời đại số, triết lý giáo dục Việt Nam cần kế thừa giá trị truyền thống (như tôn trọng con người, ý chí kiên cường, đạo đức) đồng thời tiếp thu đổi mới toàn cầu (kỹ thuật số, tư duy sáng tạo, hợp tác quốc tế). Markov và Volkova (2020) nhấn mạnh, trong kỷ nguyên số không thể chỉ dựa vào công nghệ điện tử mà cần “bổ sung các thực hành giáo dục truyền thống” để duy trì tính nhân văn và chiều sâu giáo dục.

Cụ thể, nền giáo dục mới phải đặt con người làm trung tâm, phát triển năng lực tư duy phản biện, sáng tạo, kỹ năng xã hội và đạo đức. Triết lý này cũng tôn trọng sự đa dạng và cá nhân hóa: mỗi học sinh khác nhau về năng lực, khả năng, vì vậy giáo dục phải linh hoạt, cá nhân hóa theo nhịp của cá nhân để phát huy tối đa tiềm năng từng người.

Với triết lý giáo dục trên, mô hình giáo dục tự quyết (Heutagogy) đang là một tiếp cận được chú ý. Heutagogy là lý thuyết học tập hiện đại nhấn mạnh vào khả năng tự định hướng của người học.

Theo Bărbuceanu (2024), trong mô hình tự quyết, người học “đóng vai trò chủ động trong toàn bộ quá trình học, được khuyến khích đặt mục tiêu riêng, chọn phương pháp học phù hợp và tự đánh giá tiến trình”. Ông cho rằng ở môi trường tri thức phong phú và thay đổi nhanh như hiện nay, năng lực tự học, tự quản lý và sử dụng công nghệ số của người học quan trọng bậc nhất. Hase & Kenyon (2000) cũng xác định học tập tự quyết là bước tiếp theo của andragogy (giáo dục người lớn) , trao quyền cho học viên quyết định nội dung, tốc độ và cách tiếp cận học tập.

Trong bối cảnh AI, mô hình sư phạm tự quyết được mở rộng: AI không chỉ là công cụ hỗ trợ mà trở thành “đối tác” trong quá trình học tập. Ví dụ, các hệ thống AI có thể hỗ trợ “học tập vòng kép” (double-loop learning) bằng cách cung cấp phản hồi và phân tích phức tạp về quá trình tư duy của người học. AI cá nhân hóa (như chatbot, trợ lý ảo) giúp học sinh tiếp cận thông tin, liên kết cảm xúc và xây dựng môi trường học tập linh hoạt. Các nền tảng trực tuyến và công cụ cộng tác số cho phép sinh viên kết nối bạn học toàn cầu, tự do thiết lập nhịp độ học tập.

Theo lý thuyết, điểm khác biệt then chốt của heutagogy là học sinh nắm quyền quyết định (learner agency) và liên tục phản ánh, phản tư điều chỉnh hành trình học tập (metacognition).

Sinh viên Học viện Tài chính

Sinh viên Học viện Tài chính

Những thách thức của giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên AI

Nhiều nghiên cứu quốc tế khẳng định AI trong giáo dục mang lại lợi ích to lớn nhưng cũng có thách thức cần giải quyết. Smart Learning Environments (2024) tổng hợp cho thấy AI giúp cá nhân hóa học tập, cải thiện đầu ra học tập và tăng tương tác giữa giáo viên – học sinh, nhưng cũng đặt ra vấn đề về quyền riêng tư, đạo đức và năng lực công nghệ của giáo viên.

Đặc biệt, khi AI ngày càng thông minh thì “máy móc vẫn còn rất xa với trí tuệ và cảm xúc của con người và không thể đảm nhiệm vai trò thay thế giáo viên”. Điều này nhấn mạnh vai trò không thể thay thế của giáo viên: họ trở thành người hướng dẫn, hỗ trợ và người truyền cảm hứng hơn là chỉ cung cấp kiến thức.

Xu hướng nghiên cứu mới gợi ý tăng cường huấn luyện năng lực AI (AI literacy) cho giáo viên và học sinh, đồng thời phát triển giáo viên như “người đồng học” cùng học sinh trong môi trường số.

Trong giai đoạn đầu của kỷ nguyên số, Việt Nam xác định “con người là trung tâm, chủ thể, là nguồn lực chủ yếu và mục tiêu của sự phát triển”. Tuy nhiên, thực tế cho thấy tồn tại khoảng cách lớn giữa đòi hỏi và tình hình hiện tại.

Các báo cáo trong nước chỉ ra việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao chuyên về công nghệ số và AI. Hệ thống giáo dục truyền thống ở mọi cấp học (đặc biệt là bậc phổ thông và đại học) vẫn đang tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết, chưa chuẩn bị đủ cho học sinh các kỹ năng số, tư duy phản biện và sáng tạo cần thiết.

Nhiều chương trình giảng dạy chưa kịp hiệu chỉnh để tích hợp AI và công nghệ mới, dẫn đến lạc hậu so với xu hướng chung toàn cầu.

Chuyển đổi số trong giáo dục còn nhiều rào cản: cơ sở hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, năng lực và thái độ của giáo viên chưa đồng đều (nhiều giáo viên chưa quen sử dụng AI), cùng với khuynh hướng phản kháng trước sự thay đổi. Thêm vào đó, vấn đề bất bình đẳng số (giữa thành thị và nông thôn, giữa vùng miền giàu nghèo) có thể làm nảy sinh khoảng cách cơ hội học tập khi ứng dụng công nghệ AI chưa phổ cập. Một thách thức quan trọng khác là sự chuyển đổi trong phương pháp giáo dục.

Trong khi giáo dục truyền thống tập trung vào giáo viên là trung tâm (giảng dạy trực tiếp, kiểm tra đánh giá nặng về thu nhận kiến thức), kỷ nguyên AI yêu cầu mô hình học tập linh hoạt hơn. Ví dụ, giáo dục 4.0 tại Việt Nam đã nhấn mạnh vai trò của các trường chuyên, đào tạo tài năng theo hướng “đào tạo cá nhân hóa”, sử dụng chương trình tốc độ và linh hoạt.

Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy mô hình này chưa thực hiện đồng bộ: nhiều trường chuyên vẫn áp dụng chương trình cố định, kiểm tra truyền thống và thiếu cơ chế phát hiện tài năng toàn diện. Đối với giáo dục phổ thông và đại học, việc cập nhật chương trình học và phương pháp dạy học (ví dụ học qua dự án, thực hành, phối hợp doanh nghiệp) vẫn mới chỉ triển khai lẻ tẻ. Điều này khiến học sinh và sinh viên chưa phát triển đầy đủ kỹ năng chuyển đổi, sáng tạo cần thiết cho thị trường lao động AI.

Như đã đề cập, tư duy truyền thống coi trọng trí thông minh logic-ngôn ngữ và làm việc chăm chỉ. Nhưng trong bối cảnh AI hiện nay, quan niệm về trí tuệ được mở rộng và làm mới. Việt Nam cần nhìn nhận học sinh tài năng không chỉ là người giỏi toán, lý, hay văn mà còn là người có năng lực sáng tạo, năng khiếu nghệ thuật, kỹ năng giao tiếp và trí tuệ cảm xúc.

Các định nghĩa mới (theo Gardner, Goleman…) đã xác định nhiều loại trí thông minh: toán học-lôgic, ngôn ngữ, vận động, âm nhạc, thị giác – không gian, liên-cá nhân, nội-tâm và cả trí tuệ cảm xúc, sáng tạo.

Khi giáo dục dựa trên cơ sở này, mục tiêu chuyển từ “học để thi” sang “học để phát triển bản thân toàn diện”. Theo đó, đánh giá học tập phải đa chiều, bao gồm đánh giá năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn, khả năng hợp tác và phát triển ý tưởng sáng tạo, chứ không chỉ dựa vào bài kiểm tra viết.

Các nghiên cứu thực tiễn về “giáo dục tài năng” cũng nhấn mạnh xu thế này. Trần và Lữ (2023) chỉ ra mô hình đào tạo tài năng cần tập trung vào “chương trình học linh hoạt, đa dạng” và đào tạo gắn liền thực hành, bồi dưỡng khả năng tự học suốt đời cho học sinh xuất sắc.

Học sinh tài năng theo đó phải được trao quyền chủ động trong học tập: từ việc cho phép chọn chủ đề nghiên cứu, đến tự điều chỉnh tiến độ học, dưới sự cố vấn của giáo viên chuyên môn cao. Hiện tại, một số trường chuyên đã triển khai chương trình tư vấn tâm lý và phòng học thông minh để hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện (thể chất, tinh thần).

Tuy nhiên, các kết quả này mới dừng ở giai đoạn thí điểm và cần nhân rộng trong bối cảnh kỷ nguyên AI, khi mỗi cá nhân có thể trở thành nhân tố sáng tạo.

Trong bối cảnh tri thức thay đổi nhanh chóng, học tập tự quyết (heutagogy) nổi lên như một hướng phù hợp cho giáo dục thời đại số. Heutagogy đặt người học là trung tâm chủ động; học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà tham gia xây dựng quá trình học của mình. Bărbuceanu (2024) chỉ ra: trong mô hình này, học sinh được khuyến khích đặt mục tiêu riêng, tự chọn phương pháp học và công cụ, tự đánh giá kết quả.

Việc sử dụng công nghệ số – như phần mềm học tập thông minh, nền tảng MOOCs, chatbot – hỗ trợ người học tự truy cập thông tin và kết nối với cộng đồng tri thức toàn cầu, từ đó phát triển năng lực tự học và tự quản lý. Các yếu tố then chốt của giáo dục tự quyết bao gồm: khuyến khích quyết định (người học tham gia đặt mục tiêu và chọn tài liệu học) và tự quản lý học tập (người học tự theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp).

Môi trường học tập trong giáo dục tự quyết rất linh hoạt: không gian và thời gian học mở, đan xen giữa trực tuyến và ngoại tuyến, với hỗ trợ của công nghệ để cá nhân hóa trải nghiệm. Ví dụ, học qua dự án và học theo năng lực là hai hình thức nổi bật: học sinh tự chọn dự án theo đam mê và được đánh giá dựa trên năng lực thực tế đạt được, không phụ thuộc thời gian khung lớp chuẩn.

Khi kết hợp với AI, mô hình này càng được tăng cường. AI cung cấp phản hồi kịp thời và chính xác hơn về quá trình học của từng cá nhân; phân tích dữ liệu học tập cá nhân để đề xuất nội dung và phương pháp phù hợp nhất (AI có thể đóng vai trò huấn luyện viên ảo). Đồng thời, AI giúp giáo viên chuyển từ truyền thụ kiến thức sang thiết kế trải nghiệm học tập: giáo viên tập trung định hướng, truyền cảm hứng và huấn luyện kỹ năng tự học hơn là truyền đạt nội dung đơn thuần.

Điều này tương ứng với dự báo rằng trong mô hình tự quyết + AI, giáo viên sẽ trở thành “người thiết kế trải nghiệm, người hướng dẫn và cố vấn”, thay vì người nói chính trong lớp. Thực tế, nhiều trường tại Việt Nam đã thử nghiệm việc đưa robot, nền tảng học trực tuyến có AI vào giảng dạy các môn khoa học cơ bản, cho phép học sinh học theo nhịp độ riêng và được hỗ trợ dữ liệu định hướng chẩn đoán năng lực. Tuy nhiên, việc triển khai giáo dục tự quyết cũng gặp thách thức.

Nhu cầu lớn nhất là đảm bảo cân bằng: sử dụng AI hỗ trợ tự chủ mà không khiến học sinh trở nên quá lệ thuộc vào công nghệ. Nhiều nghiên cứu cảnh báo về “lỗ hổng AI” (AI literacy gap) – nếu người học không đủ năng lực đánh giá công cụ AI, họ có thể mất khả năng tư duy sáng tạo độc lập. Do đó, việc dạy học tự quyết cần đi đôi với giáo dục năng lực AI: giúp học sinh hiểu cách AI hoạt động, ý thức về đạo đức và giới hạn của công nghệ.

Ngoài ra, nguồn lực kỹ thuật và đào tạo giáo viên cũng là rào cản thực tế: không phải trường học nào cũng có đủ cơ sở vật chất và nhân lực để tổ chức mô hình học tập tự chủ kiểu này. Điều này yêu cầu chính sách đầu tư dài hạn để giảm khoảng cách số và nâng cao năng lực số cho giáo viên.

Kỷ nguyên AI đòi hỏi mỗi cá nhân phải không ngừng học mới để theo kịp công nghệ. Ảnh minh họa

Kỷ nguyên AI đòi hỏi mỗi cá nhân phải không ngừng học mới để theo kịp công nghệ. Ảnh minh họa

Những từ khóa cho một triết lý giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên AI

Trên cơ sở phân tích trên, chúng đề xuất những từ khóa chinh cho một triết lý giáo dục phát triển con người Việt Nam đáp ứng kỷ nguyên số với các đặc điểm chính:

Con người là trung tâm, phát triển toàn diện cả về phẩm chất, năng lực lẫn trí tuệ. Giáo dục Việt Nam hướng đến xây dựng con người mới có “tư tưởng vững vàng, tri thức hiện đại, đạo đức cao đẹp, năng lực thích ứng với xu thế toàn cầu”. Theo đó, mục tiêu giáo dục không chỉ là truyền thụ kiến thức, mà còn là hình thành nhân cách, trách nhiệm và khát vọng sáng tạo của mỗi cá nhân. Giáo dục phải gắn liền giữa mục tiêu giáo dục truyền thống (giáo dục lý tưởng, văn hóa dân tộc) và mục tiêu hiện đại (học tập suốt đời, sáng tạo, hội nhập).

Kết hợp giá trị truyền thống và đổi mới. Như Markov & Volkova (2020) nhấn mạnh, giáo dục số cần bổ sung “các thực hành giáo dục truyền thống” để giữ gìn chiều sâu nhân văn. Ở Việt Nam, điều này có nghĩa là phát huy những giá trị tốt đẹp trong văn hóa giáo dục như tinh thần hợp tác, lòng yêu nước, đạo đức sáng ngời, song song với việc nhập cuộc các xu hướng mới của giáo dục toàn cầu (giáo dục STEM, học tập dự án, kỹ năng mềm). Ví dụ, nhà trường cần tiếp tục giáo dục tinh thần tôn trọng tập thể và trách nhiệm xã hội (giá trị Nho giáo truyền thống), đồng thời tích cực cập nhật nội dung về khởi nghiệp sáng tạo, AI và kỹ năng quản lý bản thân để học sinh có thể cạnh tranh toàn cầu.

Đổi mới phương pháp và chương trình. Trí tuệ nhân tạo và giáo dục tự quyết yêu cầu thiết kế chương trình học cá nhân hóa, đa dạng và linh hoạt. Ứng dụng AI trong thiết kế bài giảng (như kiểm tra trắc nghiệm thông minh đánh giá năng lực tư duy đa dạng), kết hợp đánh giá quá trình (formative) và đánh giá kết quả (summative). Ví dụ, học sinh có thể được giao nhiệm vụ tự chọn đề tài nghiên cứu cùng gia sư ảo, hoặc tham gia dự án liên môn liên kết với doanh nghiệp (project-based learning).

Việc học tập sẽ không giới hạn ở lớp học truyền thống mà mở rộng sang môi trường thực tế ảo và trải nghiệm ngoài trời. Giáo viên giữ vai trò người hướng dẫn – thầy/cô không còn đóng trọn vai trò truyền tải, mà là người thúc đẩy tư duy, đồng hành cùng học sinh trong quá trình học tập.

Đề cao tính tự chủ và sáng tạo của người học. Triết lý giáo dục mới nhấn mạnh sinh viên, học sinh phải trở thành người học chủ động, có khả năng xác định con đường học của mình, chịu trách nhiệm về kết quả học tập. Điều này đòi hỏi xây dựng môi trường học tập linh hoạt, cả về không gian (phòng học thông minh, phòng làm việc nhóm, thư viện số) và thời gian (học ngoài giờ, học tại nhà qua Internet).

Ngoài ra, khuyến khích học sinh tham gia vào cộng đồng học tập, tự nguyện nghiên cứu khoa học, câu lạc bộ chuyên đề và đổi mới sáng tạo. Điều chỉnh chính sách thi cử, tuyển sinh cho phép phát hiện và nuôi dưỡng tài năng một cách toàn diện hơn, thay vì chỉ dựa vào điểm thi “3 chung” như hiện nay.

Học tập suốt đời và thích ứng liên tục. Kỷ nguyên AI đòi hỏi mỗi cá nhân phải không ngừng học mới để theo kịp công nghệ. Vì vậy, triết lý giáo dục phải hướng đến xây dựng “con người học tập suốt đời”, học sinh – sinh viên được trang bị khả năng tự học và thích ứng liên tục. Giáo dục phổ thông không chỉ cung cấp kiến thức mà dạy kỹ năng học tập, giáo dục nghề nghiệp và đào tạo sau đại học cần hướng đến nhu cầu học tập liên tục của lực lượng lao động.

Mô hình trường đại học 4.0 cần phát triển các chương trình đào tạo đặc biệt, lớp học ảo và dữ liệu lớn cho phép học viên linh hoạt học vào bất kỳ giai đoạn nào của cuộc đời. Tham khảo kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam nên xây dựng các “hub học tập trực tuyến” quốc gia tích hợp AI để người dân mọi lứa tuổi có thể cập nhật kiến thức liên tục.

Tất cả các yếu tố trên gắn với mục tiêu chiến lược dài hạn của đất nước: theo Chủ tịch Đảng và Nhà nước, “Kỷ nguyên mới chỉ có thể mở ra bởi một thế hệ con người mới, có trí tuệ, phẩm chất và khát vọng phát triển mãnh liệt”.

Triết lý giáo dục thời đại số của Việt Nam cần hướng đến xây dựng thế hệ ấy. Lộ trình thực thi đề xuất triết lý này bao gồm: hoàn thiện chính sách đào tạo giáo viên về AI; đầu tư hạ tầng số đồng bộ cho giáo dục; xây dựng khung chuẩn kỹ năng số cho từng cấp; và lồng ghép triết lý mới vào các văn bản chính sách giáo dục.

Giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên số đang đứng trước thời cơ và thách thức song song. AI mang lại cơ hội chuyển đổi giáo dục nhưng cũng đòi hỏi đổi mới toàn diện triết lý và phương pháp giảng dạy.

Bài viết nhấn mạnh rằng khái niệm trí thông minh và tài năng đã thay đổi, từ trí tuệ thuần túy sang trí tuệ song hành với công nghệ, và điều này yêu cầu giáo dục chú trọng phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng xã hội và năng lực số. Mô hình giáo dục tự quyết (heutagogy) cung cấp khung lý thuyết phù hợp, trong đó người học được trao quyền tự chủ, xây dựng mục tiêu học tập dưới sự dẫn dắt của giáo viên.

Trên cơ sở đó, triết lý giáo dục Việt Nam mới cần kết hợp hài hòa giữa giá trị truyền thống và đổi mới toàn cầu: giáo dục để phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của học sinh, đồng thời liên tục cập nhật với xu hướng quốc tế và công nghệ hiện đại. Đây là nền tảng để xây dựng con người Việt Nam có thể hòa nhập quốc tế và đóng góp sáng tạo cho xã hội.

Trong tương lai, các nghiên cứu tiếp theo nên khảo sát thực nghiệm hiệu quả của mô hình tự quyết với tích hợp AI tại các trường phổ thông và đại học, cũng như đánh giá mức độ đáp ứng của chính sách giáo dục trước thách thức của thời đại số.

PGS.TS.Trần Thành Nam

Nguồn Đại Biểu Nhân Dân: https://daibieunhandan.vn/triet-ly-giao-duc-viet-nam-thay-doi-trong-boi-canh-ky-nguyen-ai-10394122.html