Trung tâm tài chính quốc tế: Từ thể chế đến hành động
Việc chính thức thành lập Trung tâm tài chính quốc tế đánh dấu bước ngoặt chiến lược trong tiến trình hội nhập sâu rộng của Việt Nam. Với mô hình 'một trung tâm, hai điểm đến', đây không chỉ là cú hích thu hút vốn mà còn mở ra động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế.

Tòa nhà Trung tâm tài chính quốc tế Saigon Marina tại thành phố Hồ Chí Minh. Ảnh: N.Đ
Khung pháp lý mở đường cho bước đi chiến lược
Vừa qua, tại Trụ sở Chính phủ, Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì Hội nghị công bố thành lập Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam. Sự kiện mang ý nghĩa đặc biệt, không chỉ bởi dấu mốc thể chế quan trọng, mà còn bởi thông điệp mạnh mẽ về quyết tâm đưa Việt Nam tham gia sâu hơn vào mạng lưới tài chính toàn cầu. Trung tâm tài chính quốc tế được xây dựng trên nền tảng pháp lý lần đầu tiên được thiết lập tại Việt Nam. Ngày 27/6/2025, Quốc hội ban hành Nghị quyết số 222/2025/QH15 về Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam, tạo cơ sở vững chắc cho quá trình hình thành và vận hành mô hình này.
Ngay sau đó, Chính phủ đã ban hành hàng loạt nghị định hướng dẫn, trong đó có Nghị định số 323/2025/NĐ-CP ngày 18/12/2025 quy định cụ thể về việc thành lập Trung tâm tài chính quốc tế, mô hình tổ chức và cơ chế điều hành. Cùng ngày, Thủ tướng ký Quyết định số 2755/QĐ-TTg thành lập Hội đồng điều hành Trung tâm tài chính quốc tế, xác định rõ chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của cơ quan này. Tốc độ hoàn thiện thể chế được xem là “kỷ lục”, thể hiện tinh thần hành động quyết liệt của Chính phủ với phương châm: thể chế đi trước, mở đường cho phát triển.
Phát biểu tại hội nghị, Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh, sự ra đời của Trung tâm tài chính quốc tế không xuất phát từ ý chí chủ quan, mà là yêu cầu khách quan của thực tiễn phát triển trong bối cảnh địa kinh tế toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ. Thế giới đối mặt với nhiều “cơn gió ngược” từ xung đột, chia rẽ, đứt gãy chuỗi cung ứng, nhưng Việt Nam vẫn duy trì được ổn định kinh tế vĩ mô, tăng trưởng tích cực và môi trường chính trị – xã hội an toàn. Chính sự ổn định này trở thành “mỏ neo” đáng giá đối với các dòng vốn quốc tế khi trọng tâm kinh tế toàn cầu đang nghiêng về châu Á – Thái Bình Dương.
Theo định hướng, TP Hồ Chí Minh đóng vai trò đầu mối tài chính quy mô lớn, tập trung vào thị trường chứng khoán, trái phiếu, ngân hàng, quản lý quỹ và dịch vụ niêm yết, kết nối trực tiếp với các dòng vốn toàn cầu. Trong khi đó, Đà Nẵng được định vị là trung tâm tài chính chuyên biệt, tập trung vào fintech, quản lý gia sản và tài chính xanh, trở thành “phòng thí nghiệm” cho các mô hình tài chính tương lai. Cách tiếp cận này cho phép khai thác tối đa lợi thế riêng của từng địa phương, tạo nên một hệ sinh thái tài chính liên thông, bổ trợ và bền vững.
Tác động lan tỏa vượt ra ngoài lĩnh vực tài chính
Theo Thủ tướng, việc đưa Trung tâm tài chính quốc tế vào hoạt động không chỉ nhằm thu hút vốn, mà còn tạo ra những tác động sâu rộng đối với toàn bộ nền kinh tế. Trước hết, vị thế quốc gia được nâng tầm. Việt Nam không chỉ là “công xưởng” gia công, mà từng bước trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị và mạng lưới an ninh tài chính toàn cầu, chuyển từ vị thế người sử dụng vốn sang tham gia điều phối dòng vốn. Thứ hai, Trung tâm tài chính quốc tế mở ra kênh huy động vốn quy mô lớn, chi phí thấp cho các dự án hạ tầng chiến lược như đường sắt tốc độ cao, năng lượng tái tạo, điện gió ngoài khơi… mà không làm gia tăng áp lực nợ công. Đồng thời, đây cũng là “bệ đỡ” để DN Việt Nam tiếp cận chuẩn mực quốc tế và vươn ra thị trường toàn cầu. Quan trọng hơn, lợi ích lớn nhất nằm ở “đột phá của đột phá” về thể chế. Áp lực cạnh tranh quốc tế sẽ thúc đẩy cải cách hành chính, số hóa và minh bạch hóa mạnh mẽ hơn.
Để Trung tâm tài chính quốc tế hoạt động hiệu quả, Thủ tướng yêu cầu các bộ, ngành và địa phương liên quan đổi mới căn bản tư duy quản lý, chuyển từ “quản lý hành chính” sang “kiến tạo và phục vụ”, xóa bỏ tư duy “xin cho”. Mọi vướng mắc của nhà đầu tư phải được xử lý theo cơ chế đặc biệt, một cửa tại chỗ, vượt thẩm quyền phải báo cáo trực tiếp lên Thủ tướng. Song song với đó là nhiệm vụ hoàn thiện hạ tầng giao thông, hạ tầng số, dữ liệu và xây dựng hệ sinh thái sống theo chuẩn mực quốc tế tại TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, để chuyên gia và nhà đầu tư có thể “an cư lạc nghiệp”. Công tác giám sát rủi ro cũng được đặt ra chặt chẽ, nhằm cân bằng giữa tự do hóa tài chính và an toàn hệ thống, tuân thủ các cam kết quốc tế về phòng chống rửa tiền, đồng thời tạo điều kiện cho dòng vốn sạch, gắn với công nghệ và quản trị hiện đại.
Nếu Đổi mới năm 1986 mở ra con đường thoát nghèo và hội nhập công nghiệp, thì việc thành lập Trung tâm tài chính quốc tế được xem là bước đi chiến lược để Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao.













