TS Trịnh Lê Anh: Người thầy phải thắp lên ngọn lửa, kiến tạo nên những con người làm chủ tương lai
Trong một môi trường học tập mà công nghệ chiếm ưu thế, học sinh có thể bị cô lập, căng thẳng và lo âu thì người thầy phải là người giữ nhịp cầu cảm xúc.

TS Trịnh Lê Anh cho rằng, nhà giáo phải là chuyên gia về lĩnh vực của mình. (Ảnh NVCC)
Thời công nghệ là một cơ hội lớn nhất để người thầy khẳng định lại vai trò không thể thay thế của mình: Vai trò thắp lên ngọn lửa, kiến tạo nên những con người không chỉ thông minh về trí tuệ mà còn sâu sắc về tâm hồn, có đủ bản lĩnh và lòng trắc ẩn để làm chủ tương lai.
Chúng ta đang đối thoại về tương lai của cả một thế hệ, về sứ mệnh của người thầy trong một thế giới mà thông tin vô hạn nhưng sự thấu hiểu và trí tuệ thì hữu hạn.
Với tư cách là một nhà giáo, một nhà nghiên cứu, TS. Trịnh Lê Anh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN đã có chia sẻ những góc nhìn của mình về vấn đề này nhân Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11).
Ranh giới giữa ứng dụng và phụ thuộc công nghệ
Góc nhìn của anh thế nào về vai trò của người thầy trong kỷ nguyên số khi mà công nghệ đang ngày càng chi phối mọi lĩnh vực, kể cả giáo dục?
Trong bối cảnh mới này, vai trò của người thầy được tái định vị ở ba trụ cột cốt lõi mà công nghệ khó có thể thay thế: Thứ nhất, người thầy là người truyền cảm hứng. Công nghệ có thể cung cấp thông tin, dữ liệu, nhưng không thể thắp lên ngọn lửa đam mê. Thực tế, người thầy giỏi là người "khơi dậy niềm cảm hứng, say mê học tập cho học sinh". Đó là ánh mắt, năng lượng, là câu chuyện và sự kết nối nhân văn để biến một môn học khô khan thành một hành trình khám phá đầy say mê.
Thứ hai, người thầy là người thiết kế trải nghiệm. Thay vì truyền đạt nội dung một chiều, người thầy hiện đại thiết kế các bối cảnh, dự án, tình huống để người học vận dụng kiến thức và kiến tạo tri thức.
Họ là "nhạc trưởng" điều phối và sử dụng công nghệ như những công cụ mạnh mẽ từ Gamification (game hóa) đến Thực tế ảo (VR) hay Thực tế tăng cường (AR) để biến lớp học thành một không gian tương tác, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
Thứ ba, có lẽ là quan trọng nhất, người thầy là người huấn luyện tư duy phản biện. Trong kỷ nguyên số, chúng ta không "đói" thông tin, mà đang bội thực thông tin, thật giả lẫn lộn. Như tôi đã từng chia sẻ trong một bối cảnh khác, một trong những điểm yếu của chúng ta đôi khi là thiếu sự so sánh và muốn đi thẳng đến chân lý. Kỷ nguyên số càng làm trầm trọng thêm điều này.
"Nếu ví bức tranh giáo dục số như một cỗ xe, thì công nghệ là bánh xe, chính sách là con đường nhưng con người mới là người cầm lái, là động lực và là lý do để cỗ xe đó di chuyển".
Vì vậy, vai trò tối thượng của người thầy hiện nay không phải là đưa ra chân lý đúng, mà là trang bị cho người học một bộ lọc và một phương pháp luận khoa học. Người thầy dạy học sinh cách học để có thể học tập suốt đời, và quan trọng hơn, dạy họ cách nghi ngờ một cách khoa học. Họ dạy cách đặt câu hỏi, đối chiếu, tranh biện và tự tìm ra chân lý cho riêng mình.
Tóm lại, người thầy không còn là "nhà thông thái trên bục giảng", mà đã chuyển mình thành "người hướng dẫn bên cạnh" và "kiến trúc sư của hành trình học tập".
Đâu là ranh giới giữa việc ứng dụng công nghệ và phụ thuộc vào công nghệ trong giảng dạy? Làm thế nào để thầy cô làm chủ thay vì bị công nghệ dẫn dắt, thưa anh?
Đây là một câu hỏi rất thực tiễn và cấp thiết. Ranh giới giữa ứng dụng và phụ thuộc nằm ở chỗ: Ai là chủ thể và cái gì là mục tiêu. Phụ thuộc xảy ra khi tính năng của công cụ quyết định nội dung bài giảng. Ứng dụng (hay làm chủ) xảy ra khi mục tiêu sư phạm quyết định việc lựa chọn công cụ. Một giáo viên phụ thuộc sẽ bắt đầu bằng câu hỏi: "Tôi vừa cài một phần mềm VR (thực tế ảo) mới, tôi có thể dùng nó để dạy bài gì nhỉ?".
Có thể nói, đây là lúc công nghệ dẫn dắt sư phạm. Giáo viên trở thành "người điều khiển thiết bị" và học sinh chỉ tương tác với màn hình thay vì tương tác với con người. Ngược lại, một giáo viên "làm chủ" sẽ luôn bắt đầu bằng mục tiêu sư phạm. Họ hỏi: "Mục tiêu của bài học hôm nay là giúp học sinh hiểu sâu về cấu trúc của một tế bào. Phương pháp nào là tốt nhất? Có lẽ công nghệ VR sẽ cho phép các em 'bước vào' bên trong tế bào một cách trực quan nhất". Ở đây, sư phạm dẫn dắt công nghệ.
Nguyên tắc vàng để bảo vệ ranh giới này chính là: "Sư phạm trước, công nghệ sau". Ngay cả trong những lĩnh vực đặc thù như giảng dạy lý luận chính trị, việc ứng dụng công nghệ thông tin phải tuyệt đối phục vụ mục tiêu "tính Đảng, tính cách mạng, khoa học" của bài giảng, chứ không phải để bài giảng chạy theo các hiệu ứng công nghệ.
Vậy làm thế nào để thầy cô "làm chủ" thay vì bị "dẫn dắt"? Theo tôi, có ba cấp độ của sự làm chủ: Đầu tiên, làm chủ mục tiêu sư phạm. Thầy cô phải là chuyên gia về lĩnh vực của mình và về khoa học giáo dục. Họ phải biết rõ mình muốn học sinh đạt được năng lực gì trước khi nghĩ đến bất kỳ công cụ nào.
Bên cạnh đó, làm chủ công cụ. Thầy cô cần được đào tạo bài bản, không chỉ là cách bấm nút, mà là triết lý sử dụng công cụ đó. Họ cần hiểu các cấp độ tích hợp công nghệ, từ cơ bản (soạn thảo) đến sáng tạo (dùng AI, thiết kế mô phỏng).
Đồng thời, làm chủ sự tự do (Automation for Liberation). Đây là cấp độ làm chủ cao nhất. Nhiều người lo ngại AI sẽ lấy mất việc của giáo viên. Nhưng một giáo viên "làm chủ" sẽ nhìn AI như một trợ lý đắc lực. Họ sử dụng AI để giải phóng mình khỏi những công việc lặp đi lặp lại, tốn thời gian như chấm bài trắc nghiệm, điểm danh, hay các tác vụ hành chính.
Và đây chính là mấu chốt: Một giáo viên "phụ thuộc" sẽ dùng thời gian được giải phóng đó để tìm hiểu một ứng dụng công nghệ mới. Nhưng một giáo viên "làm chủ" sẽ dùng thời gian quý giá đó để làm điều công nghệ không thể làm: trò chuyện sâu hơn với học sinh, tổ chức các phiên tranh luận "high-touch" (tương tác cao) và quan tâm đến sức khỏe tâm thần của người học.
Làm chủ công nghệ không có nghĩa là dùng nhiều công nghệ. Làm chủ là dùng đúng công nghệ, vào đúng thời điểm, cho đúng mục tiêu sư phạm. Quan trọng nhất, làm chủ là biết khi nào nên tắt công nghệ đi để thực hiện kết nối người với người.

TS. Trịnh Lê Anh cho rằng, kỷ nguyên số là cơ hội lớn nhất để người thầy khẳng định lại vai trò không thể thay thế của mình. (Ảnh NVCC)
Trong bức tranh giáo dục số, yếu tố nào cần được đặt ở trung tâm? Và làm thế nào để những yếu tố này hài hòa, bổ trợ cho nhau?
Theo quan điểm của tôi, con người phải luôn là trung tâm. Công nghệ - chính sách - con người là "kiềng ba chân" của chuyển đổi số giáo dục. Nhưng nếu ví bức tranh giáo dục số như một cỗ xe, thì công nghệ là bánh xe (phương tiện), chính sách là con đường (bệ đỡ) nhưng con người (cả thầy và trò) mới là người cầm lái, là động lực và là lý do để cỗ xe đó di chuyển.
Công nghệ là hạ tầng, công cụ. Nó cung cấp những khả năng tuyệt vời: Cá nhân hóa lộ trình học, tiếp cận tri thức không giới hạn và nâng cao hiệu quả quản lý. Nhưng tự bản thân nó, công nghệ là "vô hồn".
"Kỷ nguyên số không phải là một mối đe dọa đối với nghề giáo. Ngược lại, nó là một cơ hội lớn nhất để người thầy khẳng định lại vai trò không thể thay thế của mình".
Chính sách là hành lang pháp lý và cơ chế vận hành. Nó tạo điều kiện và định hướng. Nhưng một chính sách sai lầm nếu chỉ tập trung đầu tư mua sắm máy móc (hạ tầng) mà bỏ quên việc đào tạo giáo viên (con người), sẽ chỉ tạo ra sự lãng phí khổng lồ.
Con người là chủ thể. Giáo viên là người vận hành, sáng tạo và thổi hồn vào công nghệ. Học sinh là người tiếp nhận, kiến tạo tri thức.
Tại sao con người là trung tâm? Giáo dục 4.0 hay EdTech (Công nghệ giáo dục) không phải là về máy móc, mà là về con người trong bối cảnh tương tác với máy móc. Một báo cáo về tương lai học tập đã chỉ rõ sự cần thiết của "phương pháp giảng dạy lấy con người làm trung tâm". Các quốc gia thành công về chuyển đổi số giáo dục đều nhấn mạnh vào việc "đào tạo và hỗ trợ giáo viên".
Lý do rất đơn giản: Hãy thử hình dung chúng ta có một hệ thống AI thông minh nhất thế giới, nhưng giáo viên không tin tưởng nó, không biết cách dùng nó, hoặc dùng nó sai mục đích sư phạm. Khi đó, công nghệ đắt tiền đó trở nên vô nghĩa. Ngược lại, một giáo viên được trao quyền với một chính sách hỗ trợ, có thể tạo ra những giờ học đột phá chỉ với các công cụ công nghệ rất cơ bản. Con người chính là biến số quyết định sự thành bại của mọi cuộc cải cách. Vậy làm thế nào để ba yếu tố này hài hòa? Chúng không nên cân bằng, nghĩa là đứng yên cạnh nhau mà phải hài hòa trong một vòng xoáy tương hỗ tích cực.
Nghĩa là, mọi thứ phải bắt đầu từ chính sách lấy con người làm trung tâm. Thay vì chỉ cấp ngân sách mua phần cứng, chính sách phải ưu tiên tuyệt đối cho việc đào tạo, bồi dưỡng và phát triển con người. Chính sách bảo vệ giáo viên khỏi gánh nặng hành chính và tưởng thưởng xứng đáng cho những nỗ lực đổi mới của họ.
Khi con người được trao quyền, họ sẽ chủ động, sáng tạo để làm chủ công nghệ. Họ sẽ tích hợp công nghệ vào bài giảng một cách tự tin, thay vì bị ép buộc một cách máy móc.
Khi công nghệ được làm chủ, nó sẽ quay trở lại phục vụ con người một cách hiệu quả nhất (cá nhân hóa việc học, tạo ra trải nghiệm học tập phong phú ). Đồng thời, nó cung cấp dữ liệu để chứng minh hiệu quả, giúp các nhà hoạch định chính sách tiếp tục cải tiến và điều chỉnh cho phù hợp. Sự hài hòa chỉ đến khi chính sách và công nghệ cùng xoay quanh và phục vụ mục tiêu cuối cùng: Sự phát triển toàn diện của con người – cả thầy và trò.
Điều chỉnh chính sách để phát huy vai trò nhà giáo
Dưới góc độ người thầy, theo anh, chính sách giáo dục cần có những điều chỉnh hoặc bổ sung nào để tạo điều kiện tốt nhất cho nhà giáo phát huy tối đa vai trò của mình trong kỷ nguyên số?
Tôi cho rằng, triết lý chính sách trong kỷ nguyên số phải chuyển từ quản lý sang trao quyền. Chúng ta cần các chính sách hỗ trợ và giải phóng giáo viên, chứ không phải các chính sách dùng công nghệ để giám sát họ chặt chẽ hơn.
Tôi xin đề xuất 4 nhóm chính sách cụ thể: Một là, đầu tư vào "sư phạm số", không chỉ là tin học văn phòng. Rất nhiều chương trình tập huấn hiện nay chỉ dừng ở việc đào tạo giáo viên cách dùng phần mềm A, cách tạo bài giảng E-Learning B. Điều này là cần thiết nhưng chưa đủ. Chúng ta cần các chương trình đào tạo chiều sâu và liên tục về sư phạm số: Làm thế nào để thiết kế một khóa học học tập kết hợp? Làm thế nào để tổ chức tranh luận hiệu quả trên không gian mạng? Làm thế nào để đánh giá năng lực của học sinh qua các dự án số? Và cả cách dạy về an toàn mạng và sức khỏe tâm thần trong môi trường số.
Hai là, sử dụng công nghệ để "giải phóng" giáo viên khỏi gánh nặng hành chính. Một trong những rào cản lớn nhất của đổi mới sáng tạo chính là gánh nặng sổ sách, báo cáo. Kỷ nguyên số lại đang có nguy cơ tạo ra thêm nhiều "báo cáo số", "minh chứng số". Các báo cáo quốc tế đều chỉ ra tiềm năng của AI trong việc "giảm tải công việc hành chính" và "tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại".
Đây phải là một chủ trương chính sách mạnh mẽ. Chính sách phải bắt buộc các cấp quản lý ứng dụng công nghệ để giảm thủ tục cho giáo viên, chứ không phải để tăng cường giám sát. Thời gian được giải phóng đó chính là thời gian vàng để giáo viên phát huy vai trò truyền cảm hứng và huấn luyện tư duy.
Ba là, chính sách về chế độ đãi ngộ phải tương xứng với "lao động số". Vai trò của người thầy trong kỷ nguyên số rõ ràng là phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều kỹ năng hơn: Kỹ năng công nghệ, kỹ năng sư phạm số, kỹ năng quản lý cảm xúc trong môi trường trực tuyến. Chính sách đãi ngộ phải ghi nhận sự "lao động số" (digital labor) này. Việc Bộ Giáo dục và Đào tạo đang đề xuất lộ trình nâng phụ cấp ưu đãi cho nhà giáo là một tín hiệu rất tích cực, kịp thời và cần thiết để giáo viên yên tâm chuyển mình.
Bốn là, chính sách đảm bảo "công bằng số". Chúng ta không thể nói về giáo dục số khi vẫn còn sự bất bình đẳng lớn về khả năng tiếp cận thiết bị và đường truyền internet. Cần có chính sách quốc gia mạnh mẽ để đảm bảo không học sinh nào, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, miền núi, hải đảo, bị bỏ lại phía sau trong cuộc cách mạng này. Chính sách cũng cần tập trung xây dựng một hệ sinh thái học liệu mở quốc gia, để mọi giáo viên, học sinh đều có thể tiếp cận nguồn tài nguyên giáo dục chất lượng cao một cách miễn phí.
Một chính sách tốt sẽ không hỏi "Làm sao để quản lý giáo viên bằng công nghệ?", mà sẽ hỏi "Làm sao để công nghệ và chính sách này hỗ trợ giáo viên tốt nhất?".

Sự chuyển mình lớn nhất của người thầy, có lẽ là sự can đảm. (Ảnh: Nguyệt Anh)
Chuyển mình để hài hòa công nghệ và cảm xúc
Trong môi trường dạy học ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, nhà giáo cần "chuyển mình" thế nào để hài hòa giữa việc sử dụng công nghệ và việc duy trì sự kết nối cảm xúc, quan tâm đến từng học sinh, theo anh?
Đây là câu hỏi cốt lõi, chạm đến trái tim của nghề giáo. Sự "chuyển mình" của nhà giáo nằm ở việc nhận ra một nghịch lý tuyệt đẹp: Công nghệ càng phát triển, kết nối con người càng trở nên quý giá.
Trong một môi trường học tập mà công nghệ chiếm ưu thế, học sinh có thể bị cô lập, căng thẳng và lo âu. Người thầy, hơn bao giờ hết, phải là người giữ nhịp cầu cảm xúc. Để làm được điều này, người thầy cần "chuyển mình" trên ba phương diện: Thứ nhất, chuyển từ "Giảng viên" thành "Nhà thiết kế môi trường học tập kết hợp". Người thầy cần can đảm từ bỏ tư duy "dạy học một chiều". Thay vào đó, hãy áp dụng các mô hình như Học tập kết hợp hay lớp học đảo ngược.
Tức là, sử dụng công nghệ (quay video bài giảng, giao tài liệu E-Learning) để học sinh tiếp nhận nội dung trước khi đến lớp. Khi đó, thời gian quý báu trên lớp (dù là lớp học ảo hay thật) sẽ được giải phóng hoàn toàn khỏi việc giảng bài, được dành trọn cho những hoạt động mà công nghệ không làm tốt bằng: Thầy trò tương tác, thảo luận nhóm, tranh biện về các vấn đề và kết nối cảm xúc. Chúng ta dùng công nghệ để bảo vệ thời gian dành cho con người.
Thứ hai, chuyển mình để sử dụng "dữ liệu công nghệ" cho mục đích "thấu cảm" (Data for Empathy). Công nghệ không chỉ là "màn hình", nó còn là một cỗ máy tạo ra "dữ liệu". Sự chuyển mình nằm ở chỗ thầy cô học cách dùng dữ liệu để thấu cảm. Các hệ thống quản lý học tập hay AI có thể cung cấp cho giáo viên những "thông tin chuyên sâu dựa trên dữ liệu". Ví dụ, hệ thống có thể báo cáo: "Học sinh A đã không đăng nhập vào hệ thống 3 ngày", "Học sinh B luôn nộp bài vào lúc 2 giờ sáng", "Học sinh C chưa bao giờ phát biểu trên diễn đàn trực tuyến".
Một giáo viên truyền thống có thể bỏ qua nhưng một giáo viên "chuyển mình" sẽ dùng những dữ liệu này làm cớ để bắt đầu một kết nối riêng tư, nhân văn: "Em ơi, thầy/cô thấy dạo này em hay thức khuya nộp bài. Em có đang gặp khó khăn gì không?". Công nghệ phát hiện dấu hiệu, nhưng chỉ con người mới thực hiện được sự quan tâm và kết nối.
Thứ ba, chủ động tích hợp giáo dục cảm xúc - xã hội (SEL) vào giảng dạy. Môi trường số dễ khiến người học căng thẳng. Vì vậy, người thầy phải "chuyển mình" bằng cách chủ động trở thành một nhà giáo dục về học tập xã hội và cảm xúc. Đây là quá trình học sinh học cách nhận diện, quản lý cảm xúc, thấu cảm và xây dựng các mối quan hệ tích cực.
Nghiên cứu đã chứng minh SEL không chỉ giúp giảm trầm cảm, căng thẳng mà còn cải thiện đáng kể thành tích học tập. Thầy cô có thể lồng ghép SEL thông qua các tình huống giả định, các hoạt động "học thông qua chơi", ngay cả khi sử dụng các công cụ mô phỏng. Sự chuyển mình lớn nhất của người thầy, có lẽ, là sự can đảm.
Can đảm để học cái mới mỗi ngày, can đảm để chấp nhận rằng mình cũng có thể sai và học hỏi từ chính học sinh của mình. Và can đảm để ưu tiên tình yêu thương, sự kiên nhẫn và kết nối con người, ngay cả khi chúng ta đang sử dụng những công cụ vô tri nhất. Công nghệ cung cấp hiệu suất, nhưng chỉ người thầy mới mang lại tình người và lòng trắc ẩn.
Tôi có một niềm tin mãnh liệt vào thế hệ nhà giáo Việt Nam. Chúng ta đang đứng trước một cơ hội lịch sử để thay đổi và thích ứng, để chứng minh giá trị của mình. Kỷ nguyên số không phải là một mối đe dọa đối với nghề giáo. Ngược lại, nó là một cơ hội lớn nhất để người thầy khẳng định lại vai trò không thể thay thế của mình: Vai trò thắp lên ngọn lửa, kiến tạo nên những con người không chỉ thông minh về trí tuệ mà còn sâu sắc về tâm hồn, có đủ bản lĩnh và lòng trắc ẩn để làm chủ tương lai.











