Từ 'America First' đến chiến lược 'Make in Vietnam'
Bật mí cách doanh nghiệp Việt ứng phó trước chiến lược thuế quan Mỹ, đồng thời chỉ ra khoảng trống chính sách nội địa cần khắc phục.
Giữa lúc thương mại toàn cầu đang “nhuộm đỏ” bởi căng thẳng thuế quan và cuộc đua giữ chân chuỗi sản xuất, tọa đàm “Từ Chính sách toàn cầu đến Nghị quyết quốc gia” do HAMI tổ chức đã hé lộ cách thức Việt Nam và doanh nghiệp nội địa tìm lối đi mới dưới thông điệp ‘Make in Vietnam’.
Thực tế thuế quan Mỹ: Công cụ dài hạn, cú sốc ngắn hạn
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu chịu tác động ngày càng sâu sắc từ chiến lược “America First”, chính sách thuế quan của Hoa Kỳ đang thể hiện rõ hai mục tiêu song hành: vừa là “lá chắn” dài hạn nhằm bảo vệ việc làm nội địa, vừa là công cụ tạo ra các “cú sốc” ngắn hạn để gây áp lực trong đàm phán thương mại.
Mục tiêu cốt lõi của chính sách thuế này là duy trì việc làm và bảo vệ thu nhập của người lao động Mỹ, trong bối cảnh nhiều nhà máy đã chuyển dịch sang các nước có chi phí sản xuất và nhân công thấp hơn.
Thực tế cho thấy, theo số liệu của Tổng cục hải quan, xuất khẩu giày dép của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ vẫn tiếp tục tăng trưởng trong quý I/2025, đạt 1,97 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ năm trước.
Tuy nhiên, đằng sau sự gia tăng kim ngạch này là không ít thách thức về tính bền vững khi đối mặt với các rào cản thuế và tiêu chuẩn khắt khe.
“Chính sách thuế quan của Mỹ, dưới định hướng "America First", thực chất là các “rào chắn” nhằm bảo vệ việc làm và quyền lợi của người lao động trong nước”, ông Trần Ngọc Anh - Chủ tịch Vietnam Initiative, Giáo sư tại Đại học Indiana (Hoa Kỳ), chia sẻ tại tọa đàm.
Những “rào chắn” này khiến doanh nghiệp Việt Nam, kể cả các nhà xuất khẩu dệt may, điện tử, phải tính toán chi phí sản xuất thêm hàng trăm triệu USD mỗi năm để bù đắp thuế nhập khẩu khi đưa hàng vào thị trường Mỹ.

Ông Trần Ngọc Anh (ngồi giữa cầm mic) - Chủ tịch Vietnam Initiative, Giáo sư tại Đại học Indiana (Hoa Kỳ)
Đồng thời, ông cảnh báo rằng, những biện pháp này đang tạo ra chuỗi hệ quả kéo dài và không dễ đoán định đối với các đối tác thương mại, trong đó Việt Nam là một trong những nền kinh tế chịu ảnh hưởng rõ rệt.
Bên cạnh chiến lược dài hạn, chính sách thuế quan Mỹ "America First", còn được thường xuyên sử dụng như “đòn bẩy đàm phán” bằng cách công bố kế hoạch tăng thuế với một số nhóm hàng, rồi chờ đợi phản hồi từ đối tác trước khi quyết định áp dụng.
Tuy nhiên, ngay khi cuộc đàm phán chưa kịp đi vào chiều sâu, một loạt thông tin mới lại được tung ra, ví dụ như điều tra chống bán phá giá đối với nhóm hàng phụ trợ, khiến doanh nghiệp không biết đâu là “điểm dừng” thực sự.
Quy trình này khiến doanh nghiệp xuất khẩu rơi vào tình trạng “bất an” kéo dài, bởi họ không thể chắc chắn đâu là điểm dừng cuối cùng và có thể kéo dài vài tuần, thậm chí vài tháng.
Điều này đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng, đẩy chi phí sản xuất và tồn kho lên cao, buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải liên tục điều chỉnh kế hoạch, từ việc dự trữ nguyên phụ liệu thay thế đến việc tìm kiếm thị trường mới.
Ngay cả khi có thông tin tạm dừng đánh thuế, doanh nghiệp vẫn không thể yên tâm hoàn toàn bởi Mỹ sẵn sàng quay lại áp thuế chỉ sau vài tuần để tạo áp lực đàm phán.
Ông Trần Ngọc Anh - Chủ tịch Vietnam Initiative, Giáo sư tại Đại học Indiana (Hoa Kỳ)
Trước thực trạng này, ông Ngọc Anh khuyến nghị doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng kịch bản ứng phó chi tiết: dự báo mức thuế cao nhất có thể chịu đựng, duy trì mạng lưới thông tin đa chiều và chủ động đa dạng hóa thị trường để giảm rủi ro khi các “cú sốc” thuế quan lại xảy ra.
Doanh nghiệp Việt làm thế nào để phản công?
Để ứng phó hiệu quả với chiến lược thuế quan của Hoa Kỳ, doanh nghiệp Việt cần xây dựng chiến lược đa chiều, tập trung vào ba trụ cột chính: phân nhóm sản phẩm xuất khẩu, thiết lập “lobby” đa chiều, và đầu tư hạ tầng sản xuất bền vững.
Theo nhận định của ông Vũ Tú Thành, Phó giám đốc điều hành khu vực ASEAN kiêm Trưởng đai diện tại Việt Nam của Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ - ASEAN (USABC), điều đầu tiên doanh nghiệp cần làm là phân loại rõ ràng các loại hàng hóa xuất khẩu dựa trên mức độ phụ thuộc vào nguyên liệu Trung Quốc cũng như khả năng được ưu đãi thuế của Mỹ.

Ông Vũ Tú Thành, Phó giám đốc điều hành khu vực ASEAN kiêm Trưởng đại diện tại Việt Nam của Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ - ASEAN (USABC) (ngoài cùng bên phải)
Ông Thành cho biết, nhóm những doanh nghiệp Mỹ điều hành tại Việt Nam, như các hợp đồng gia công của Apple, Dell hay Intel, được coi là “đối tượng ưu tiên” trong đàm phán, bởi họ có thể trực tiếp vận động chính quyền Mỹ để duy trì hoặc giảm thuế quan.
Trong khi đó, doanh nghiệp thuần Việt không sử dụng đầu vào từ Trung Quốc, thậm chí có nguyên liệu xuất xứ từ Mỹ, luôn có lợi thế lớn nhất khi thuyết phục Mỹ giữ mức thuế thấp hoặc không đánh thuế.
Ngược lại, những đơn vị vẫn lệ thuộc vào nguyên liệu Trung Quốc phải chuẩn bị dữ liệu cụ thể về tỷ lệ nội địa hóa.
Mỹ chỉ chấp nhận miễn giảm thuế khi doanh nghiệp chứng minh được tỉ lệ linh kiện, nguyên liệu không xuất xứ từ Trung Quốc.
Ông Vũ Tú Thành, Phó giám đốc điều hành khu vực ASEAN kiêm Trưởng đại diện tại Việt Nam của Hội đồng Kinh doanh Hoa Kỳ - ASEAN (USABC)
Cùng lúc, hình thức “lobby đa chiều” cũng được coi là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro thuế quan.
Doanh nghiệp Việt Nam không chỉ tìm đến Hiệp hội Doanh nghiệp Mỹ tại Việt Nam để nhờ trực tiếp hỗ trợ vận động chính sách, mà còn phải xúc tiến mối quan hệ với các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức tài chính quốc tế và hiệp hội ngành nghề ở quy mô toàn cầu.
Ông Thành nhấn mạnh rằng, khi “ngồi lại” với doanh nghiệp Mỹ và chính phủ Việt Nam, doanh nghiệp cần xây dựng kịch bản đàm phán chi tiết: xác định rõ ngưỡng thuế chấp nhận được cho từng nhóm ngành, xác lập tỷ lệ linh kiện nhập khẩu từ Trung Quốc và đưa ra những bằng chứng về hợp đồng thương mại lâu dài, nhằm chứng minh mối quan hệ đối tác bền vững.
Đồng quan điểm, ông Ngọc Anh cũng khẳng định tầm quan trọng của việc chủ động xây dựng liên minh.
"Một khi doanh nghiệp Việt có thể chứng minh được đóng góp rõ ràng vào chuỗi giá trị Mỹ, họ sẽ có vị thế thương lượng tốt hơn, thay vì chỉ chờ đợi đối tác quyết định", ông Ngọc Anh nhận định.
Bên cạnh việc phân nhóm hàng và đẩy mạnh lobby, phát triển hạ tầng bền vững cũng là hướng đi không thể thiếu.
Trong bối cảnh yêu cầu về ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) và tiêu chuẩn “không dùng lao động cưỡng bức” ngày càng trở nên khắt khe, doanh nghiệp Việt cần đầu tư vào chuỗi sản xuất xanh, năng lượng tái tạo và hệ thống giám sát minh bạch.
“Nếu không chứng minh được tính bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ tầng đầu tiên cho đến nhà máy cuối cùng, sản phẩm xuất khẩu sẽ dễ bị loại khỏi danh sách ưu tiên của đối tác Mỹ”, ông Thành lưu ý.
Ông Ngọc Anh bổ sung rằng, ngay cả khi chính sách thuế quan có thể tạm dừng, “áp lực về tiêu chuẩn bền vững sẽ không giảm, doanh nghiệp nào chậm đổi mới hạ tầng xanh sẽ mất cơ hội lâu dài”.
Việc kết hợp ba yếu tố, phân nhóm sản phẩm xuất khẩu để xác định rõ ràng khả năng chịu thuế, xây dựng mạng lưới lobby đa chiều và đầu tư hạ tầng sản xuất bền vững, được đánh giá là chiến lược cốt lõi giúp doanh nghiệp Việt Nam vững bước trước những biến động từ chính sách thương mại toàn cầu.
Chỉ khi đảm bảo được ba trụ cột đó, doanh nghiệp Việt mới đủ sức đứng vững và tìm kiếm cơ hội mới trong thời kỳ “toàn cầu hóa chọn lọc” hiện nay.
Khoảng trống chính sách nội địa
Trong khi doanh nghiệp nỗ lực phân nhóm sản phẩm, xây dựng mạng lưới lobby và đầu tư hạ tầng xanh để ứng phó với những “cú sốc” thuế quan từ Mỹ, thì ngay trên “sân nhà”, họ vẫn đang gặp phải những vướng mắc chính sách nội địa cần sớm được khắc phục để tận dụng tối đa cơ hội trong xu thế “toàn cầu hóa chọn lọc”.
Chính sách công nghiệp của Việt Nam hiện đang chịu áp lực phải bứt phá để bắt kịp sự chuyển dịch nhanh chóng của sản xuất toàn cầu, song vẫn tồn tại những “khoảng trống” đáng kể giữa định hướng vĩ mô và thực tiễn doanh nghiệp.
Trước hết, dù Nghị quyết 68 đã xác định “đổi mới sáng tạo, khoa học - công nghệ và chuyển đổi số” là trụ cột phát triển kinh tế tư nhân, nhưng trong thực tế, doanh nghiệp vẫn băn khoăn về việc “chính sách công nghiệp cụ thể” sẽ được triển khai như thế nào.
Khó khăn thứ hai xuất phát từ khoảng cách giữa văn bản nghị quyết và cơ chế triển khai thực tế.
Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng những nội dung vĩ mô về “hỗ trợ đổi mới sáng tạo” vẫn dừng lại ở mức khuyến khích chung chung, trong khi “các thủ tục cấp phép thí điểm ứng dụng AI, quy trình giải ngân tín dụng xanh hoặc hỗ trợ đầu tư hạ tầng xanh” chưa có hướng dẫn chi tiết.
Trong khi một số doanh nghiệp lớn đã chủ động mời chuyên gia nước ngoài tư vấn và tự xây dựng quy trình nội bộ, thì đa phần doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn lúng túng trước “các thủ tục hành chính rườm rà, dễ chồng chéo” và chưa biết phải liên hệ với cơ quan nào để được hỗ trợ kịp thời.
Bên cạnh đó, năng lực áp dụng công nghệ và đáp ứng tiêu chuẩn bền vững cũng là một thách thức.
Các chuyên gia cảnh báo rằng, cho dù chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào AI hay hướng tới chuỗi cung ứng xanh, nhưng “hạ tầng số của chúng ta chưa đủ sức để phục vụ đại trà cho các doanh nghiệp nhỏ”.
Từ đó, doanh nghiệp thiếu dữ liệu, thiếu hệ thống đo lường để chứng minh mức độ tuân thủ ESG, SDG, hoặc thực hành “cấm lao động cưỡng bức” – những tiêu chí đang trở thành “cửa ải” quan trọng khi xuất khẩu vào EU, Mỹ.
Chính tại đây, ông Ngọc Anh cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có “một hệ thống giám sát, đánh giá minh bạch” để doanh nghiệp “thấy rõ mình đang ở đâu trên bản đồ chính sách, từ đó điều chỉnh kịp thời”.
Cuối cùng, vấn đề đo lường và giám sát hiệu quả chính sách vẫn chưa được thực hiện nghiêm túc và công khai. Thiếu đi cơ chế đó, mọi nghị quyết dù có hay đến đâu cũng chỉ dừng ở “thông điệp vĩ mô” mà khó chuyển hóa thành kết quả thực tế.
“Việt Nam càng sớm củng cố hệ thống giám sát thì càng chứng tỏ được năng lực cạnh tranh và tính chủ động trước những bất ổn của thị trường toàn cầu”, ông Ngọc Anh nhấn mạnh.
Để lấp đầy những khoảng trống đang tồn tại, Việt Nam cần sớm xây dựng một chiến lược công nghiệp rõ ràng, kèm theo cơ chế triển khai chi tiết và hệ thống đo lường, giám sát minh bạch.
Chỉ khi đó, các doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm vừa và nhỏ, mới có thể bước vào giai đoạn “thử nghiệm đổi mới” một cách tự tin, đồng thời giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu đang tiếp tục tái cơ cấu mạnh mẽ.
Nguồn Nhà Quản Trị: https://theleader.vn/tu-america-first-den-chien-luoc-make-in-vietnam-d40457.html