Từ 'cây gậy' đến 'củ cà rốt': định hình thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam

Việt Nam vừa ban hành Nghị quyết 05/2025/NQ-CP về thí điểm thị trường tài sản mã hóa, đánh dấu bước đi đầu tiên đưa loại tài sản mới mẻ này ra khỏi 'vùng xám' pháp lý.

Tương tự nhiều quốc gia đi trước, Việt Nam đang phải đối mặt với thách thức quan trọng là làm thế nào để cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và khuyến khích đổi mới sáng tạo nhằm thu hút nguồn lực từ thị trường này phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

Việt Nam thí điểm thị trường tài sản mã hóa trong 5 năm.

Việt Nam thí điểm thị trường tài sản mã hóa trong 5 năm.

Nghị quyết 05 cho thấy nỗ lực mạnh mẽ của Nhà nước trong việc thiết lập biện pháp quản lý và kiểm soát rủi ro đối với thị trường tài sản mã hóa ở giai đoạn khởi đầu. Bằng cách đưa hoạt động giao dịch vào khuôn khổ pháp lý chính thức, Nhà nước có điều kiện quản lý dòng vốn, ngăn chặn thất thoát ngoại tệ và phòng ngừa rủi ro lừa đảo tài chính hiệu quả hơn. Sự minh bạch trong yêu cầu tuân thủ cùng hình thức chế tài rõ ràng sẽ góp phần củng cố niềm tin của nhà đầu tư và tạo nền tảng để thu hút thêm các định chế tài chính lớn tham gia thị trường trong nước.

Tuy vậy, chính sách kiểm soát chặt chẽ cũng mang đến không ít thách thức. Rào cản gia nhập thị trường để cung cấp dịch vụ sàn giao dịch hiện ở mức rất cao với yêu cầu vốn tối thiểu 10.000 tỉ đồng cùng những tiêu chuẩn khắt khe về cổ đông, công nghệ và nhân sự. Điều này có thể giới hạn số lượng doanh nghiệp nội địa tham gia và làm giảm mức độ cạnh tranh, ít nhất là trong giai đoạn đầu.

Việc bổ sung “củ cà rốt” tạo động lực khuyến khích song song với “cây gậy” quản lý là hết sức cần thiết. Một mặt, khuôn khổ thí điểm đã tạo niềm tin sơ khởi để nhà đầu tư và doanh nghiệp nghiêm túc cân nhắc thực hiện hoạt động đầu tư, kinh doanh trong nước. Mặt khác, để họ thực sự đưa vốn về và đóng góp cho nền kinh tế số, Nhà nước cần chứng minh rằng tham gia thị trường chính thống sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn so với đứng ngoài.

Bên cạnh đó, thói quen của hàng triệu nhà đầu tư cá nhân khó có thể thay đổi trong một sớm một chiều. Một bộ phận không nhỏ có thể tìm cách lẩn tránh pháp luật để giao dịch “chui” hoặc tiếp tục sử dụng sàn nước ngoài nếu sàn trong nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Ngay cả khi chấp nhận tuân thủ, nhiều nhà đầu tư vẫn lo ngại tính thanh khoản cũng như sự đa dạng sản phẩm của các sàn thí điểm nội địa còn thua kém các nền tảng quốc tế. Do đó, bên cạnh việc cầm “cây gậy” quản lý rủi ro, Việt Nam cũng cần chuẩn bị “củ cà rốt” đủ hấp dẫn để khuyến khích các chủ thể thị trường tham gia và gắn bó lâu dài.

Để khung pháp lý trở thành nền tảng, không phải rào cản

Nghị quyết 05 được cộng đồng doanh nghiệp, nhà đầu tư và dư luận đón nhận khá tích cực nhờ việc mở rộng không gian đầu tư, kinh doanh. Bên cạnh đó, vẫn còn không ít lo ngại về khả năng xung đột giữa yêu cầu tuân thủ và không gian cho đổi mới sáng tạo.

Cuộc tranh luận giữa yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt và tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo thường bị đặt trong thế đối đầu. Ở nhiều quốc gia, mỗi khi cơ quan quản lý có động thái muốn quản lý thị trường tài sản mã hóa, lập luận quen thuộc lại vang lên, đại loại như “siết chặt quá, vốn sẽ tháo chạy hết”. Điều này cũng đang diễn ra ở Việt Nam.

Bảo vệ nhà đầu tư không thể chỉ dừng ở điều kiện đầu vào. Cần có cơ chế vận hành liên tục như quản lý tách bạch tài sản khách hàng, phòng ngừa xung đột lợi ích, thiết lập kênh khiếu nại và cơ chế xử lý tranh chấp minh bạch.

Tuy nhiên, các nghiên cứu học thuật và bằng chứng thực nghiệm đã chỉ ra một kết luận rõ ràng rằng quy định được thiết kế tốt không phải là lực cản của đổi mới sáng tạo. Ngược lại, nó chính là chất xúc tác cần thiết cho sự phát triển bền vững. Một nghiên cứu quan trọng do Nhà xuất bản Đại học Oxford công bố năm 2021 đã củng cố quan điểm này. Sau khi phân tích dữ liệu toàn cầu, hai nhà nghiên cứu Brian D Feinstein và Kevin Werbach kết luận rằng không có bằng chứng thuyết phục cho thấy quy định pháp lý khiến nhà đầu tư rời bỏ thị trường(1). Không thể loại trừ trường hợp nỗi lo về “chảy máu vốn” thực chất chỉ là một lập luận được dùng như cái cớ để trì hoãn hoặc phản đối việc thiết lập một thị trường minh bạch.

Trái lại, sự minh bạch và khả năng dự đoán được của quy định mới là “củ cà rốt” hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp nghiêm túc. Những khu vực pháp lý được coi là thân thiện với tài sản số nói chung thực chất vẫn áp dụng các quy định rất nghiêm ngặt về chống rửa tiền (AML), định danh khách hàng (KYC), cấp phép và chế tài nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm.

Điều mà doanh nghiệp e ngại không phải là việc tuân thủ các quy tắc mà là sự tùy tiện và thiếu chắc chắn của quy định và cơ chế thực thi luật pháp. Một môi trường pháp lý mơ hồ sẽ tạo ra những rủi ro không thể định lượng và tâm lý e ngại bị “đánh úp bất ngờ”. Do vậy, doanh nghiệp cần một bộ quy tắc rõ ràng, có thể dự đoán để tính toán chi phí tuân thủ và ước lượng rủi ro trong hoạt động.

Vì lẽ đó, mục tiêu chính sách của Việt Nam không phải là ít quy định hơn mà là các quy định minh bạch, ổn định và nhất quán hơn. “Củ cà rốt” không nằm ở việc buông lỏng quản lý mà ở tính dự đoán được của cơ chế kiểm soát. Quy định rõ ràng sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng, bảo vệ nhà đầu tư và cho phép đổi mới sáng tạo thực sự bén rễ, phát triển bền vững.

Trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, khung pháp lý mới chỉ ở giai đoạn hình thành nên mức độ chi tiết và rõ ràng vẫn còn hạn chế. Có thể thấy Nghị quyết 05 mới dừng lại ở việc đề ra chủ trương và nguyên tắc chung nên vẫn còn tồn tại nhiều cách hiểu và diễn giải. Hy vọng trong thời gian tới, những quy định chi tiết và cụ thể sẽ tiếp tục được xây dựng và ban hành.

Kỳ vọng của nhà đầu tư

Hàng triệu người Việt đang nắm giữ và giao dịch tài sản mã hóa tại các sàn quốc tế. Nếu dòng vốn này “hồi hương” thì thị trường trong nước sẽ ngay lập tức có một nguồn lực dồi dào để phát triển sôi động. Tuy nhiên, quy định bắt buộc giao dịch qua kênh hợp pháp trong nước và áp dụng chế tài nghiêm khắc nếu vi phạm có thể chỉ khiến nhà đầu tư tuân thủ một cách miễn cưỡng, thậm chí tìm cách né tránh hoặc rời bỏ thị trường. Động lực thực sự để hình thành một thị trường nội địa bền vững phải đến từ sự tự nguyện và chủ động tham gia của cộng đồng.

Điều mà doanh nghiệp e ngại không phải là việc tuân thủ các quy tắc mà là sự tùy tiện và thiếu chắc chắn của quy định và cơ chế thực thi luật pháp.

Muốn đạt được điều đó, bên cạnh “cây gậy” kiểm soát, Nhà nước cần trao cho nhà đầu tư và doanh nghiệp những “củ cà rốt” đủ hấp dẫn. Với nhà đầu tư, điều quan trọng nhất là sự an toàn về pháp lý, khả năng tối đa hóa lợi nhuận và sự tiện nghi trong giao dịch. Kết quả khảo sát của Viện Nghiên cứu Phát triển công nghệ ngân hàng, trường Đại học Kinh tế - Luật (UEL) công bố tại Diễn đàn Ngân hàng bán lẻ 2025 cho thấy kỳ vọng của nhà đầu tư về sàn giao dịch trong nước tập trung ở khung pháp lý rõ ràng, tính ổn định, an toàn và chi phí hợp lý của hệ thống giao dịch(2).

Nghị quyết 05 đã bước đầu đáp ứng kỳ vọng này khi thừa nhận quyền sở hữu hợp pháp tài sản mã hóa, đặt ra nguyên tắc giải quyết tranh chấp và tích hợp yêu cầu bảo vệ nhà đầu tư ngay từ khâu thiết kế quy định thí điểm. Những điều kiện nghiêm ngặt về vốn, năng lực và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất đối với sàn giao dịch giúp hạn chế nguy cơ gian lận và giảm thiểu rủi ro kỹ thuật. Doanh nghiệp tham gia buộc phải có cơ chế quản trị rủi ro và đội ngũ nhân sự chất lượng để hình thành một nền tảng vận hành đáng tin cậy.

Tuy nhiên, bảo vệ nhà đầu tư không thể chỉ dừng ở điều kiện đầu vào. Cần có cơ chế vận hành liên tục như quản lý tách bạch tài sản khách hàng, phòng ngừa xung đột lợi ích, thiết lập kênh khiếu nại và cơ chế xử lý tranh chấp minh bạch. Đồng thời, biện pháp chế tài cần phải được áp dụng nghiêm đối với các hành vi gian lận và thao túng thị trường. Vì lẽ đó, việc ban hành các văn bản dưới luật như nghị định, thông tư hướng dẫn chi tiết những vấn đề này là cực kỳ cấp thiết, nhằm thổi sinh khí vào các nguyên tắc chung của Nghị quyết 05 và biến cam kết bảo vệ nhà đầu tư từ tuyên bố trên giấy thành một cơ chế vận hành đáng tin cậy.

Bên cạnh yếu tố bảo vệ, thị trường trong nước còn phải tính đến sức cạnh tranh để lôi kéo dòng vốn. Không chỉ ở chi phí giao dịch mà còn ở trải nghiệm toàn diện thông qua kết nối với hệ thống thanh toán, lưu ký, định danh điện tử và ngân hàng. Khi trải nghiệm người dùng đã được đảm bảo, các ưu đãi cụ thể sẽ là cú hích quyết định. Việc miễn hoặc giảm thuế đối với lợi nhuận từ tài sản mã hóa trong giai đoạn thí điểm sẽ tạo ra động lực tài chính rõ ràng để khuyến khích dòng vốn đang ở các sàn quốc tế “hồi hương”.

Song song đó, các doanh nghiệp và dự án đổi mới sáng tạo cũng cần một môi trường ươm mầm. Thay vì chỉ ưu đãi thuế, một cơ chế thử nghiệm có kiểm soát linh hoạt cùng với chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) sẽ là “củ cà rốt” giá trị nhất để thu hút chất xám và công nghệ của người Việt trên toàn cầu quay về đóng góp cho kinh tế số nước nhà.

Sau cùng, một yếu tố then chốt cần được cân nhắc là mức độ liên thông của các sàn giao dịch nội địa với thị trường quốc tế. Nếu vận hành quá khép kín thì sàn Việt Nam sẽ đối mặt với bài toán khó về thanh khoản và sự đa dạng sản phẩm. Khi đó khó mà giữ chân được nhà đầu tư trong dài hạn. Tuy nhiên, việc mở cửa hoàn toàn cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể, bao gồm sự bất ổn từ dòng vốn xuyên biên giới, nguy cơ rửa tiền và các thách thức trong việc bảo vệ nhà đầu tư trước những sản phẩm phức tạp từ bên ngoài. Do đó, mục tiêu chính sách cần hướng tới là xây dựng một cơ chế liên thông có kiểm soát, vừa đủ mở để hội nhập, tiếp cận vốn và công nghệ nhưng cũng vừa đủ chặt chẽ để đảm bảo an ninh tài chính và sự ổn định của thị trường trong nước.

Tóm lại, việc bổ sung “củ cà rốt” tạo động lực khuyến khích song song với “cây gậy” quản lý là hết sức cần thiết. Một mặt, khuôn khổ thí điểm đã tạo niềm tin sơ khởi để nhà đầu tư và doanh nghiệp nghiêm túc cân nhắc thực hiện hoạt động đầu tư, kinh doanh trong nước. Mặt khác, để họ thực sự đưa vốn về và đóng góp cho nền kinh tế số, Nhà nước cần chứng minh rằng tham gia thị trường chính thống sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn so với đứng ngoài. Lợi ích ấy phải đến từ một môi trường pháp lý an toàn, chi phí hợp lý và cơ hội phát triển phong phú. Nói cách khác, Việt Nam cần một khung pháp lý đủ thân thiện để biến động lực thị trường từ hàng chục triệu nhà đầu tư sẵn sàng nộp thuế, hàng trăm dự án blockchain của người Việt trên thế giới thành nguồn lực cho đổi mới sáng tạo trong nước.

(*) Trường đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG TPHCM.
(1) Brian D Feinstein, Kevin Werbach, The Impact of Cryptocurrency Regulation on Trading Markets, Journal of Financial Regulation, Volume 7, Issue 1, March 2021, Pages 48 - 99, https://doi.org/10.1093/jfr/fjab003
(2) Nhóm nghiên cứu đã khảo sát 523 nhà đầu tư, trong đó có 70 người đang hoặc đã từng đầu tư vào lĩnh vực tài sản mã hóa. Trích thông tin từ Cát Lam (2025), Nhà đầu tư tài sản mã hóa Việt Nam quan tâm điều gì khi chính thức triển khai?, Tạp chí Tài chính và Cuộc sống. https://fili.vn/2025/09/nha-dau-tu-tai-san-ma-hoa-viet-nam-quan-tam-dieu-gi-khi-chinh-thuc-trien-khai-16312-1353485.htm

Lưu Minh Sang (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/tu-cay-gay-den-cu-ca-rot-dinh-hinh-thi-truong-tai-san-ma-hoa-tai-viet-nam/