Từ mùa thu năm ấy

Có những mùa thu đi qua đời người lặng lẽ. Nhưng cũng có những mùa thu đã làm nên lịch sử, thắp sáng vận mệnh của một dân tộc, khơi dậy những dòng chảy lớn lao trong tâm hồn con người Việt Nam. Mùa thu năm 1945 chính là một mùa thu như thế. Mùa thu rực rỡ, dữ dội và bất tử.

Từ những mái tranh heo hút đến những phố phường đô hội, từ đồng bằng ven biển đến rừng xanh đại ngàn, khát vọng độc lập đã như lửa cháy lan qua từng ngõ nhỏ, từng ánh mắt, từng bàn tay. Và khi tiếng hô “Độc lập! Tự do!” vang lên trên Quảng trường Ba Đình ngày 2-9, lịch sử dân tộc đã bước sang một trang mới. Một kỷ nguyên mà người Việt Nam lần đầu tiên có thể ngẩng cao đầu, làm chủ vận mệnh của mình.

Không dễ gì có được thời khắc ấy. Phía sau nó là cả một hành trình dài đằng đẵng, nơi bóng tối thực dân, phong kiến đè nặng lên từng thân phận, từng mái nhà. Đã có biết bao giọt máu và nước mắt rơi xuống để đổi lấy ngày độc lập. Trong những năm tháng từ 1930 đến 1945, lịch sử như bị nung trong lửa đỏ. Dân tộc ta, từ kiếp sống nô lệ, đã lần lượt đứng dậy, âm thầm mà mãnh liệt, trong từng phong trào, từng tiếng gọi, từng lần chuyền tay nhau tờ truyền đơn in nhòe chữ.

 Minh họa: QUANG CƯỜNG

Minh họa: QUANG CƯỜNG

Và rồi, từ một ngọn gió nhỏ, cách mạng đã trở thành bão lớn. Dưới sự dẫn đường của Đảng Cộng sản Việt Nam, đứng đầu là Nguyễn Ái Quốc-Hồ Chí Minh, dân tộc Việt Nam đã thức tỉnh, đã tập hợp, đã hành động. Mặt trận Việt Minh được thành lập, phong trào toàn dân nổi dậy lan khắp cả nước. Khi phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh, khi bộ máy thực dân tan rã, thì chính nhân dân, không phải ai khác, đã bước ra nắm lấy thời cơ. Tổng khởi nghĩa Tháng Tám bùng nổ như sấm chớp. Trong 15 ngày thần tốc, chính quyền về tay nhân dân trên khắp ba miền.

Chưa từng có một cuộc cách mạng nào vừa nhanh chóng, vừa sâu sắc đến vậy. Đó không chỉ là sự thay đổi chính trị mà là sự đổi đời cho cả một dân tộc. Người dân từ kiếp nô lệ trở thành chủ nhân đất nước. Một nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa ra đời, tự lực, tự cường, tự tin bước vào cộng đồng thế giới.

Nhưng Cách mạng Tháng Tám không khép lại như một chương sách cổ tích. Nó mở ra một hành trình mới: Cam go, máu lửa, để bảo vệ thành quả vừa giành được. Khi thực dân Pháp trở lại với dã tâm tái chiếm Đông Dương, Đảng và nhân dân ta không có lựa chọn nào khác ngoài con đường kháng chiến. Khó khăn chồng chất: Chính quyền non trẻ, Quân đội thô sơ, nền kinh tế kiệt quệ, nạn đói chưa qua... Nhưng chính trong thử thách, tinh thần Tháng Tám lại một lần nữa được thắp sáng. Đảng ta xác định đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh. Cuộc chiến kéo dài 9 năm, bền bỉ như dòng chảy ngầm.

Từ Chiến khu Việt Bắc đến Chiến dịch Biên giới, từ Tây Bắc đến Điện Biên Phủ, mỗi chiến sĩ đều mang trong tim ánh sáng của mùa thu năm ấy. Và đỉnh cao chính là Chiến dịch Điện Biên Phủ vang danh khắp năm châu, nơi một quân đội nhỏ bé đã đánh bại tập đoàn cứ điểm khổng lồ. Lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên nóc hầm tướng De Castries là lời tuyên bố hùng hồn: Việt Nam không chỉ giành được độc lập mà còn đủ sức bảo vệ nó bằng máu và trí tuệ của chính mình.

Sau chiến thắng năm 1954, đất nước tạm thời bị chia cắt. Vết cắt ấy không chỉ là đường ranh giới trên bản đồ mà còn là vết đau rỉ máu trong lòng dân tộc. Miền Nam tiếp tục sống dưới sự kìm kẹp của chế độ tay sai và đế quốc Mỹ. Nhưng lửa cách mạng không bao giờ tắt. Từ Phong trào Đồng khởi, từ những nữ du kích miệt vườn, từ những chiến sĩ thành đồng đất thép Củ Chi, đến khắp các chiến trường Trường Sơn, Tây Nguyên, miền Trung, lòng dân vẫn một mối. Miền Bắc trở thành hậu phương vững chắc, từng ngày từng đêm chi viện cho tiền tuyến. Tất cả cùng hướng đến một ngày thống nhất.

Và rồi, như một định mệnh lịch sử, ngày 30-4-1975, sau ba mươi năm chiến đấu không nghỉ, đất nước đã liền một dải. Cờ giải phóng phấp phới trên nóc Dinh Độc Lập. Một dân tộc đã đi từ kiếp sống nô lệ đến quyền làm chủ vận mệnh của mình không phải bằng lời van xin, mà bằng chính xương máu, niềm tin và nghị lực.

Từ mùa thu năm 1945 đến mùa xuân năm 1975, hành trình ấy là khúc tráng ca bất tận của lòng yêu nước, của khát vọng độc lập, và của niềm tin sắt đá vào Đảng. Nhưng lịch sử không dừng lại. Thống nhất rồi, cả nước bước vào một cuộc chiến mới. Cuộc chiến với nghèo đói, với bao vây, cấm vận, với tàn phá của chiến tranh. Những năm cuối thập niên 1970, đầu thập niên 1980 là những năm tháng không kém phần cam go. Nhưng cũng chính trong thời khắc khó khăn ấy, tinh thần Tháng Tám lại một lần nữa được đánh thức.

Với bản lĩnh chính trị được tôi luyện qua thử thách, Đảng đã chủ động tiến hành công cuộc đổi mới từ năm 1986. Đó là một quyết định lịch sử. Quyết định dũng cảm, khoa học, vì dân. Từ đổi mới tư duy kinh tế đến cải cách thể chế, từ mở cửa hội nhập đến khuyến khích sáng tạo, đất nước từng bước đi lên. Những cánh đồng trù phú, khu công nghiệp mọc lên, học sinh đến trường đông vui, tấp nập, người dân có việc làm... Tất cả không phải là phép màu mà là kết quả của một hành trình đổi mới không ngừng, không nghỉ.

Gần bốn mươi năm sau đổi mới, Việt Nam đã trở thành một điểm sáng phát triển ở châu Á. Từ quốc gia nghèo đói, chúng ta đã bước vào hàng ngũ các nền kinh tế thu nhập trung bình. Từ nước bị bao vây, cấm vận, chúng ta đã trở thành đối tác của hơn 190 quốc gia. Từ giấc mơ cơm no, áo ấm, nay khát vọng đã vươn tới một Việt Nam hùng cường, hạnh phúc, phát triển bền vững.

Trong dòng chảy ấy, ánh sáng của Cách mạng Tháng Tám chưa bao giờ tắt. Nó sống trong từng quyết sách đổi mới, trong từng bước chân ra biển lớn, trong từng chiến dịch chuyển đổi số, trong từng nhịp thở của người dân giữa đô thị hiện đại hay vùng sâu xa xôi, biên giới, hải đảo. Đó là ánh sáng nhắc ta không bao giờ quên mình là ai, đến từ đâu và phải đi về đâu.

Bởi vì, một dân tộc không thể bước tới tương lai nếu quên mất con đường mình đã đi. Và dân tộc Việt Nam, chưa bao giờ là dân tộc của sự quên lãng. Chúng ta nhớ mùa thu năm ấy không chỉ để tri ân, mà để tiếp tục. Tiếp tục bước đi bằng tất cả lòng tin, trách nhiệm và khát vọng. Nếu thế hệ trước đã “giành chính quyền” thì thế hệ hôm nay phải “giành chất lượng sống”, “giành vị thế quốc gia”, “giành lấy một tương lai xứng đáng với máu xương cha ông đã đổ”.

Từ mùa thu năm ấy đến hôm nay, chúng ta vẫn tiếp tục đi tới. Không lùi. Không quay đầu. Đi tới bằng ánh sáng của lịch sử, bằng tiếng vọng của nhân dân, bằng niềm tin vào Đảng, vào con đường đã chọn và vào chính mình, một dân tộc bất khuất, kiên cường, sáng tạo và đầy lòng nhân ái.

Bút ký của LÊ VIẾT NAM

Nguồn QĐND: https://www.qdnd.vn/80-nam-cach-mang-thang-tam-va-quoc-khanh-2-9/tu-mua-thu-nam-ay-843063