Từ tác nghiệp thủ công đến làm báo chí số

Sự phát triển vượt bậc của công nghệ số, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đang làm thay đổi sâu sắc hoạt động báo chí hiện đại. Từ những phương thức tác nghiệp thủ công dựa trên máy đánh chữ và máy ảnh phim, báo chí đã chuyển mình sang môi trường số hóa toàn diện, nơi AI tham gia vào nhiều công đoạn như thu thập, xử lý, sản xuất và phân phối tin tức.

Báo chí truyền thống: Sự tỉ mỉ của nghề thủ công

Trước khi bước vào thời kỳ kỹ thuật số và truyền thông đa nền tảng, báo chí từng là một lĩnh vực gắn chặt với kỹ năng thủ công, nơi mà từng công đoạn - từ thu thập dữ liệu, viết, biên tập đến in ấn và phát hành - đều được thực hiện bởi con người với độ tập trung, kiên nhẫn và chính xác cao. Có thể nói, báo chí truyền thống là một “nghề thủ công tinh xảo”, trong đó chất lượng thông tin phụ thuộc phần lớn vào trình độ, đạo đức và trải nghiệm cá nhân của nhà báo.

Trong môi trường báo chí truyền thống, nhà báo phải trực tiếp hiện diện tại hiện trường, quan sát bằng mắt, ghi chép bằng tay hoặc ghi âm bằng thiết bị cồng kềnh. Thời kỳ chưa có internet, điện thoại di động hay mạng xã hội, thông tin chủ yếu được tiếp cận thông qua tiếp xúc người thật - việc thật. Chính vì vậy, nhà báo không chỉ là người ghi nhận, mà còn là nhân chứng sống của sự kiện. Những bức ảnh và bài viết của họ không chỉ là thông tin, mà còn là lịch sử được “ghi chép bằng máu và mồ hôi”.

Tác phẩm báo chí thời kỳ thủ công thường được viết tay hoặc đánh máy, mất nhiều thời gian để hoàn chỉnh. Do đó, phóng viên và biên tập viên phải cân nhắc kỹ từng câu chữ, kiểm tra thông tin từ nhiều nguồn và đảm bảo tính xác thực trước khi bài được chuyển sang bộ phận trình bày, in ấn. Quy trình biên tập được tổ chức chặt chẽ, với nhiều cấp độ duyệt bài - từ phụ trách chuyên mục, ban biên tập đến Tổng Biên tập. Chính sự tỉ mỉ ấy tạo nên các tác phẩm báo chí có chiều sâu, phân tích kỹ lưỡng và phản ánh góc nhìn toàn diện. Không ít tác phẩm báo chí truyền thống đã trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu xã hội học, lịch sử và chính trị.

Trước khi có phần mềm dàn trang (layout software) như PageMaker, QuarXpress, InDesign hay Illustrator, việc trình bày báo in được thực hiện bằng cách thủ công: Cắt dán chữ in, ảnh, định vị bằng thước, dàn trang trên giấy can hoặc kẽ ô. Người làm chế bản phải tính toán cẩn thận từng hàng chữ, từng khoảng trống giữa các cột báo. In ấn bằng máy in offset cũng yêu cầu kỹ thuật viên có kinh nghiệm trong điều chỉnh mực, giấy và khuôn in. Mỗi số báo là thành quả của một chuỗi lao động chính xác và đầy tâm huyết.

Những ưu điểm nổi bật của báo chí thủ công, đó là: Tính chuẩn mực và chính xác; giá trị nhân văn và chiều sâu thông tin; mang bản sắc cá nhân. Bên cạnh những ưu điểm, báo chí truyền thống cũng có những giới hạn như: Tốc độ phát tán thông tin chậm; khả năng tiếp cận công chúng hạn chế. Phụ thuộc vào phân phối vật lý, không có tính tương tác với công chúng; dữ liệu hóa kém, trong đó không có hệ thống lưu trữ, phân tích dữ liệu tin bài như báo chí hiện đại.

 Báo chí số: Tăng tốc, tương tác và dữ liệu hóa. Ảnh minh họa: consosukien.vn

Báo chí số: Tăng tốc, tương tác và dữ liệu hóa. Ảnh minh họa: consosukien.vn

Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo đang hỗ trợ hoặc thay thế nhiều khâu trong làm báo, việc nhìn lại nghề báo thủ công không mang tính hoài niệm mà là lời nhắc nhở về những giá trị cốt lõi: Nhà báo không chỉ là người ghi nhận sự kiện, mà là người lựa chọn sự thật có ý nghĩa; tính tỉ mỉ, chuẩn xác, đạo đức và bản lĩnh nghề nghiệp là những yếu tố không thể bị thay thế bởi máy móc hay thuật toán.

Bởi vậy, dù báo chí đang chạy đua với công nghệ, thì nghề báo về bản chất vẫn là một nghề mang tính thủ công: Mỗi bài viết cần được “rèn giũa” như một sản phẩm văn hóa có giá trị.

Báo chí số: Tăng tốc, tương tác và dữ liệu hóa

Sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng của internet, thiết bị di động, mạng xã hội và các nền tảng số đã làm thay đổi căn bản mô hình sản xuất, phân phối và tiếp nhận thông tin trong hoạt động báo chí. Từ một quy trình khép kín và tuyến tính, báo chí hiện đại vận hành như một hệ sinh thái mở, linh hoạt, phản ứng tức thời với các diễn biến xã hội và nhu cầu của độc giả. Đặc điểm nổi bật của báo chí số có thể được khái quát qua ba từ khóa: Tăng tốc, tương tác và dữ liệu hóa.

Trong báo chí truyền thống, một chu kỳ xuất bản có thể kéo dài từ vài giờ (truyền hình, phát thanh) đến 24 giờ (báo in). Ngược lại, báo chí số hoạt động theo nguyên tắc thời gian thực (real-time): Tin tức có thể được thu thập, xử lý, xuất bản và cập nhật chỉ trong vài phút sau khi sự kiện xảy ra. Tốc độ này được hỗ trợ bởi hệ thống quản trị nội dung (CMS), công cụ biên tập online, phóng viên hiện trường sử dụng điện thoại di động và kết nối 4G/5G để truyền tin nhanh. Ngoài ra, khả năng chỉnh sửa tức thời các bài viết sau khi đăng giúp báo điện tử khắc phục được nhược điểm cố định của báo in.

Báo chí số không chỉ là việc “phát” thông tin từ tòa soạn đến công chúng, mà còn là quá trình tương tác đa chiều giữa người làm báo, độc giả, hệ thống phân phối (platform) và dữ liệu hành vi. Người đọc hiện đại không còn bị động tiếp nhận tin tức mà trở thành chủ thể tham gia vào quy trình truyền thông.

Các hình thức tương tác bao gồm: Bình luận và phản hồi trực tiếp dưới bài viết; chia sẻ nội dung qua mạng xã hội (Facebook, TikTok, YouTube...); đề xuất đề tài hoặc cung cấp tư liệu cho phóng viên (crowdsourcing journalism); bình chọn, đặt câu hỏi trong các chương trình livestream báo chí. Sự tương tác này tạo ra một “vòng phản hồi thông tin” (feedback loop), trong đó nhà báo có thể hiểu rõ hơn nhu cầu và mối quan tâm của độc giả để cải tiến nội dung, định dạng và cách thức truyền tải.

Một trong những điểm khác biệt cốt lõi của báo chí số so với báo chí truyền thống là khả năng thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu hành vi độc giả (data-driven journalism). Mỗi lượt click, thời gian đọc, tỷ lệ thoát trang, mức độ tương tác, chia sẻ, phản hồi… đều được ghi nhận và phân tích bằng các công cụ như Google Analytics, Chartbeat, Parse.ly hay các dashboard nội bộ.

Lợi ích của dữ liệu hóa, bao gồm: Hiểu rõ nhu cầu độc giả; tối ưu hóa nội dung; ra quyết định chiến lược. Ví dụ, tại Việt Nam, VnExpress sử dụng hệ thống phân tích dữ liệu để quyết định vị trí ưu tiên bài viết trên trang chủ theo thời gian thực, đồng thời cá nhân hóa trải nghiệm người đọc. Báo Tuổi Trẻ Online ứng dụng dữ liệu hóa trong việc đánh giá hiệu quả từng nhóm phóng viên, từ đó phân công lại đề tài và thời gian tác nghiệp. VTV Digital tích hợp dữ liệu từ mạng xã hội để lựa chọn thời điểm phát hành nội dung video phù hợp với hành vi người xem (peak hour).

Tuy nhiên, dữ liệu hóa cũng đặt ra vấn đề như: Nguy cơ lệ thuộc vào “cái được đo”: Khi chỉ tập trung vào những chỉ số định lượng (click, view, share), nhà báo có thể bỏ qua giá trị nội dung sâu sắc nhưng khó đo đếm. Hiện tượng “câu view” và “báo chí chạy theo thị hiếu tức thời” nếu không được kiểm soát bởi các tiêu chí biên tập chuẩn mực.

 PGS, TS Hà Huy Phượng. Ảnh: AJC

PGS, TS Hà Huy Phượng. Ảnh: AJC

Trí tuệ nhân tạo và các chuyển dịch nghề nghiệp báo chí

Sự phát triển vượt bậc của trí tuệ nhân tạo trong những năm gần đây, đặc biệt với sự xuất hiện của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) như GPT, Claude hay Gemini, đã tạo điều kiện cho báo chí hiện đại bước vào một giai đoạn tái cấu trúc mạnh mẽ. AI không chỉ là công cụ hỗ trợ kỹ thuật, mà đã trở thành thành phần cốt lõi tham gia vào các công đoạn then chốt trong quy trình báo chí - từ thu thập, xử lý, biên tập, xuất bản đến phân phối nội dung. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:

Một trong những ứng dụng đầu tiên và rõ rệt nhất của AI trong báo chí là khả năng tạo ra bản tin tự động dựa trên dữ liệu có cấu trúc. Hệ thống có thể tiếp nhận dữ liệu số (như kết quả thể thao, báo cáo tài chính, thời tiết…), sau đó sử dụng các mẫu ngôn ngữ để biến chúng thành các bản tin ngắn gọn và dễ hiểu. Ưu điểm của tạo nội dung tự động, đó là tốc độ nhanh, quy mô lớn, giảm khối lượng công việc lặp đi lặp lại cho nhà báo. Tuy nhiên, hạn chế của vấn đề này, đó là thiếu chiều sâu, không thay thế được phân tích chuyên môn, dễ mắc lỗi nếu dữ liệu đầu vào sai.

AI có khả năng rà soát khối lượng lớn dữ liệu từ mạng xã hội, báo chí, diễn đàn… để phát hiện các chủ đề đang thu hút sự quan tâm (trending topics), xu hướng ngôn ngữ, hoặc các “hiện tượng bất thường” (data anomaly) tiềm ẩn.

AI giúp biên tập viên và phóng viên trong các thao tác kỹ thuật như: Kiểm tra chính tả, ngữ pháp, phong cách hành văn; gợi ý tiêu đề hấp dẫn, thẻ meta phù hợp cho SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm); đề xuất hình ảnh, video liên quan hoặc tiêu đề tương tự từ kho nội dung cũ; tự động phân loại chủ đề, gắn thẻ nội dung theo tiêu chuẩn IPTC.

Công nghệ dịch máy đã có bước tiến vượt bậc với sự phát triển của mạng nơ-ron (Neural Machine Translation). Các hệ thống như Google Translate, DeepL, Amazon Translate… nay có thể dịch sát nghĩa, giữ được cấu trúc ngữ pháp, phong cách và văn cảnh.

Một trong những thành tựu rõ ràng nhất của AI trong báo chí số là khả năng cá nhân hóa nội dung theo đặc điểm hành vi của từng độc giả. Giao diện trang chủ được điều chỉnh theo thói quen đọc tin - ví dụ, độc giả thường xuyên đọc thể thao sẽ thấy các mục này ở vị trí nổi bật hơn; gợi ý nội dung liên quan đến bài viết đang xem; gửi bản tin (newsletter) theo sở thích; tùy biến quảng cáo nội dung.

Ưu điểm lớn nhất của cá nhân hóa trải nghiệm người dùng đó là giúp giữ chân độc giả lâu hơn, tăng thời gian truy cập và tỷ lệ quay lại. Hạn chế lớn nhất, đó là dễ nguy cơ tạo ra “buồng vọng thông tin” (information bubble) khiến độc giả chỉ tiếp cận nội dung trùng lặp với quan điểm của họ.

AI còn giúp tạo ra giọng đọc tổng hợp (text-to-speech) hoặc nhân vật ảo đọc bản tin (AI anchors), mở rộng khả năng tiếp cận nội dung của báo chí trên nền tảng video và podcast.

AI có thể hỗ trợ bước đầu trong quy trình xác minh thông tin, đặc biệt trong việc phát hiện: Thông tin cũ được chia sẻ lại như tin mới; tin tức giả mạo lan truyền trên mạng xã hội; video và hình ảnh bị chỉnh sửa (deepfake detection).

Dù công nghệ vẫn chưa thay thế hoàn toàn vai trò kiểm chứng của con người, song một số nền tảng như ClaimReview, Full Fact API, Google Fact Check Tools đang hỗ trợ các tổ chức báo chí đối phó với thông tin sai lệch.

Lợi ích lớn nhất của ứng dụng AI trong hoạt động báo chí, đó là: Tăng hiệu quả và tốc độ sản xuất tin tức; giảm chi phí nhân sự và thời gian xử lý nội dung; mở rộng khả năng cá nhân hóa, nâng cao trải nghiệm người dùng; giúp nhà báo tập trung vào phân tích chuyên sâu, điều tra và sáng tạo nội dung.

Thách thức, lớn nhất đó là: Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch do AI chưa có khả năng đánh giá ngữ cảnh; sự phụ thuộc vào thuật toán có thể làm mất đi sự đa dạng nội dung và chiều sâu phân tích; đặt ra vấn đề đạo đức nghề nghiệp: Ai chịu trách nhiệm nếu nội dung AI tạo ra gây hậu quả?; gây áp lực cho người làm báo trong việc nâng cấp kỹ năng liên tục.

Trên thế giới, Washington Post sử dụng Heliograf từ năm 2016 để viết tin tự động trong các kỳ bầu cử và Olympic. Heliograf tạo ra hàng trăm bài báo ngắn, giúp tòa soạn tiết kiệm thời gian và tăng lượng truy cập. BBC Research & Development thử nghiệm hệ thống “Juicer” - nền tảng thu thập và phân tích hàng triệu bài báo từ nhiều nguồn khác nhau, phục vụ biên tập viên lựa chọn nội dung theo xu hướng. Bloomberg phát triển hệ thống Cyborg để tạo báo cáo tài chính gần như tức thì từ dữ liệu doanh nghiệp công bố. Tờ Le Monde (Pháp) thử nghiệm AI kết hợp với nhà báo để tạo nội dung podcast nhanh hơn, với giọng đọc tổng hợp bằng công nghệ Text-to-Speech.

Ở Việt Nam, Báo VietnamPlus ứng dụng AI dịch thuật để xuất bản tin tức song ngữ, giảm đáng kể chi phí nhân lực. VnExpress tích hợp AI phân tích hành vi người đọc, cá nhân hóa trang chủ theo nhu cầu từng cá nhân. Truyền hình VTV thử nghiệm chatbot trả lời thông tin lịch phát sóng và podcast AI tự động hóa. Báo Tuổi Trẻ sử dụng hệ thống dashboard theo dõi hiệu quả từng bài viết để điều chỉnh chiến lược nội dung. Tuy nhiên, phần lớn AI tại Việt Nam hiện mới dừng ở mức hỗ trợ, chưa can thiệp mạnh vào khâu sản xuất nội dung gốc như tại các tòa soạn lớn quốc tế.

Giải pháp phát triển báo chí hiện nay

Trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo, khái niệm về nhà báo đang mở rộng cả về chức năng lẫn phẩm chất nghề nghiệp. Từ người viết tin thuần túy, nhà báo hiện đại phải kiêm nhiệm nhiều vai trò: Tác giả nội dung đa nền tảng, nhà phân tích dữ liệu, người kể chuyện bằng video, tương tác xã hội, đồng thời có hiểu biết căn bản về công nghệ - đặc biệt là trí tuệ nhân tạo. Việc nâng cao năng lực đội ngũ nhà báo không còn là lựa chọn, mà là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng, đạo đức và khả năng cạnh tranh của báo chí trong môi trường truyền thông số.

Theo nghiên cứu của Reuters Institute (2023) và UNESCO (2022), nhà báo trong thời đại số không chỉ cần kiến thức truyền thống về chính trị, xã hội, pháp luật và kỹ năng viết lách, mà cần trang bị thêm các năng lực sau:Năng lực đa nền tảng (multi-platform storytelling;năng lực số và dữ liệu (digital & data literacy; năng lực tư duy phản biện và kiểm chứng thông tin (fact-checking, verification; năng lực làm việc với AI (AI fluency);năng lực tương tác và lắng nghe cộng đồng (engagement).

Thực tế tại nhiều cơ quan báo chí cho thấy một bộ phận nhà báo - đặc biệt là những người có kinh nghiệm lâu năm - gặp khó khăn khi tiếp cận các công cụ mới, thậm chí ngại sử dụng AI. Do đó, cần xây dựng các chương trình đào tạo lại (reskilling) và nâng cấp kỹ năng (upskilling) mang tính bắt buộc và liên tục.

Dưới đây là một số gợi ý mô hình đào tạo, đó là: Đào tạo nội bộ định kỳ tại các tòa soạn, do chính đội ngũ digital editor hoặc chuyên gia công nghệ đảm nhiệm; hợp tác với trường đại học, viện nghiên cứu truyền thông, công ty công nghệ để tổ chức khóa học ngắn hạn, có cấp chứng chỉ; khuyến khích học tập suốt đời (lifelong learning) qua các nền tảng học trực tuyến: Coursera, FutureLearn, OpenAI Learn, Google News Initiative, JournalismAI (LSE); tạo “bản đồ năng lực” (competency framework) và hệ thống đánh giá kỹ năng định kỳ.

Ví dụ, Trung tâm Bồi dưỡng nghiệp vụ báo chí (Hội Nhà báo Việt Nam) hiện đã phối hợp với UNESCO tổ chức khóa học về AI, xác minh thông tin và báo chí dữ liệu. VTV Digital triển khai các lớp đào tạo nội bộ về sáng tạo nội dung TikTok, sử dụng AI tổng hợp giọng đọc và dựng video bằng công cụ mới.

Không chỉ cá nhân, chính tổ chức báo chí cũng cần tái cấu trúc văn hóa làm việc theo hướng linh hoạt, mở và đổi mới sáng tạo, cụ thể: Tạo cơ chế thử nghiệm (experimentation); áp dụng mô hình “phòng tin tích hợp” (integrated newsroom); thiết lập vai trò mới như AI Editor, Audience Editor, Data Journalist để chuyên sâu hóa năng lực trong tổ chức.

Việc sử dụng AI trong làm báo không đơn thuần là kỹ thuật, mà liên quan sâu sắc đến đạo đức nghề nghiệp. Do đó, nhà báo cần được đào tạo để hiểu, cụ thể: Nguyên tắc minh bạch; biết cách xác định giới hạn giữa hỗ trợ và thay thế.

Hiện nay, các tổ chức quốc tế như UNESCO, European Commission, OpenAI, Partnership on AI… đã ban hành bộ quy tắc đạo đức sử dụng AI, có thể được Việt hóa và đưa vào chương trình đào tạo nghiệp vụ báo chí.

Để nâng cao năng lực nhà báo số không chỉ là trách nhiệm cá nhân và tòa soạn, mà cần sự hỗ trợ ở tầm vĩ mô, cụ thể: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cần ban hành chiến lược phát triển năng lực nhà báo số, trong đó có quỹ đào tạo, chương trình hỗ trợ kỹ thuật và chính sách ưu đãi cho đổi mới sáng tạo trong báo chí; các trường đại học báo chí cần cập nhật chương trình đào tạo, trong đó tích hợp học phần AI, dữ liệu, multimedia và đạo đức số; cần có sự hợp tác liên ngành, kết nối giữa giới báo chí với chuyên gia công nghệ, UX design, nhà phát triển phần mềm… để hình thành hệ sinh thái đổi mới trong truyền thông.

Tòa soạn tích hợp (Integrated Newsroom) là mô hình tổ chức sản xuất tin tức theo hướng hợp nhất các phòng ban, nền tảng và quy trình biên tập - xuất bản nhằm tối ưu nguồn lực, cải thiện hiệu suất và nâng cao khả năng phân phối nội dung đa kênh. Khác với mô hình tòa soạn truyền thống - vốn chia nhỏ theo loại hình (báo in, phát thanh, truyền hình, báo điện tử) - tòa soạn tích hợp tạo nên một hệ sinh thái mở, nơi các nhà báo, biên tập viên, kỹ thuật viên, chuyên gia dữ liệu và AI có thể làm việc đồng thời trên cùng một quy trình.

Xuất phát từ nhu cầu đáp ứng tốc độ, tính đa nền tảng và cá nhân hóa trong thời đại kỹ thuật số, mô hình này đã được áp dụng rộng rãi tại các tổ chức báo chí lớn như BBC (Anh), The New York Times (Mỹ), South China Morning Post (Hong Kong), hay NRK (Na Uy). Tại Việt Nam, VTV Digital, VnExpress, Zing News hay Tuổi Trẻ Online đang trong quá trình chuyển đổi để tiệm cận mô hình này.

Đặc điểm chính của mô hình tòa soạn tích hợp, đó là:Hợp nhất tổ chức và quy trình tác nghiệp; trung tâm chỉ huy thông tin (Newsdesk / News Hub); tích hợp công nghệ và dữ liệu vào quy trình biên tập; làm việc nhóm đa năng (cross-functional teams).

Tòa soạn tích hợp thúc đẩy mô hình nhóm làm việc liên ngành: Mỗi nhóm đề tài có thể gồm nhà báo, biên tập viên, chuyên gia dữ liệu, kỹ sư AI, thiết kế đồ họa… giảm khoảng cách giữa các phòng ban chức năng, tăng hiệu quả giao tiếp và đổi mới sáng tạo.

Lợi ích của mô hình tòa soạn tích hợp, đó là: Tăng hiệu quả sản xuất và phân phối nội dung; nâng cao trải nghiệm người dùng; tạo điều kiện cho sáng tạo và đổi mới.

Thách thức triển khai tòa soạn tích hợp, đó là:Rào cản tư duy tổ chức; thiếu hạ tầng công nghệ tích hợp; thiếu nhân lực có năng lực số.

Để xây dựng thành công tòa soạn tích hợp ở Việt Nam, cần triển khai theo lộ trình sau: (1) Khởi động và tư duy lại tổ chức; (2) Chuẩn hóa công nghệ và quy trình, đầu tư hệ thống CMS tích hợp và phân tích dữ liệu đa nền tảng; (3) Tăng tốc và mở rộng mô hình.

Hiện nay, VTV Digital đã triển khai nhóm sản xuất video ngắn đa nền tảng (TikTok, YouTube Shorts, Reels) hoạt động linh hoạt, phối hợp giữa phóng viên hiện trường, dựng video và quản lý mạng xã hội.

Sự bùng nổ của công nghệ số và đặc biệt là sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra hàng loạt thách thức mới cho báo chí đương đại: Từ vấn đề bản quyền, quyền riêng tư, trách nhiệm thông tin, đến các nguy cơ lan truyền tin giả, thao túng dư luận và khủng hoảng đạo đức nghề nghiệp. Trong bối cảnh đó, vai trò của pháp luật và chính sách công càng trở nên then chốt nhằm bảo đảm cho báo chí vừa đổi mới sáng tạo, vừa giữ vững sứ mệnh công khai, trung thực và vì lợi ích công chúng.

Tại Việt Nam, Luật Báo chí năm 2016 đã tạo hành lang pháp lý căn bản cho hoạt động báo chí, tuy nhiên vẫn chủ yếu dựa trên mô hình truyền thống và chưa bao phủ đầy đủ các hoạt động báo chí trong môi trường số, đặc biệt là hoạt động liên quan đến nền tảng số, dữ liệu lớn và AI. Điều này đòi hỏi phải hoàn thiện khung pháp lý đa tầng, có khả năng thích ứng với tốc độ phát triển công nghệ mà không bóp nghẹt sự đổi mới.

Những bất cập của khung pháp lý hiện hành, đó là:Chưa theo kịp với các hình thức báo chí và nội dung mới; lỗ hổng trong quản lý dữ liệu và quyền riêng tư; thiếu khung đạo đức nghề nghiệp cho báo chí sử dụng AI.

Luật Báo chí và Quy tắc đạo đức nghề nghiệp hiện hành chưa đề cập cụ thể đến trách nhiệm và nguyên tắc đạo đức khi nhà báo sử dụng công cụ AI hỗ trợ sản xuất nội dung. Không có quy định buộc công khai mức độ sử dụng AI trong quy trình sản xuất nội dung, dễ dẫn đến tình trạng đánh lừa độc giả về tác giả và tính chính xác của thông tin.

Năm 2023, Tổ chức văn hóa giáo dục thế giới UNESCO khuyến nghị toàn cầu về “Ethical Use of AI in Journalism”, đưa ra bộ nguyên tắc gồm: Minh bạch, trách nhiệm, công bằng, phi thiên vị và giữ vai trò kiểm chứng của con người.

Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý, trong đó: Sửa đổi, bổ sung Luật Báo chí; xây dựng Bộ quy tắc đạo đức sử dụng AI trong báo chí; xây dựng hành lang pháp lý cho dữ liệu cá nhân trong hoạt động báo chí; tăng cường vai trò của cơ quan quản lý và hội nghề nghiệp.

Trải qua hàng thế kỷ, báo chí không chỉ là công cụ truyền tải thông tin mà còn là một thiết chế xã hội mang sứ mệnh khai sáng công chúng, giám sát quyền lực, cổ vũ tiến bộ và kết nối cộng đồng. Vai trò này - theo khái niệm “watchdog journalism” - đã được khẳng định qua nhiều thời kỳ lịch sử, từ báo chí cách mạng đến báo chí dân chủ. Tuy nhiên, trong bối cảnh truyền thông số phát triển như vũ bão và sự nổi lên của trí tuệ nhân tạo (AI), vai trò xã hội của báo chí đang đứng trước những thách thức mới: Quyền lực bị phân tán, thông tin bị nhiễu loạn, niềm tin công chúng suy giảm, trong khi các nền tảng công nghệ chiếm lĩnh hệ sinh thái thông tin.

Trước làn sóng số hóa và AI hóa, nhiệm vụ của báo chí không chỉ là thích ứng về mặt kỹ thuật, mà còn là khẳng định và giữ vững vai trò xã hội cốt lõi: Làm người gác cổng thông tin đáng tin cậy, nền tảng đối thoại xã hội và nhân tố quan trọng của một nền dân chủ lành mạnh.

Trong khoa học truyền thông, báo chí được xác định có các chức năng xã hội cơ bản (theo Harold Lasswell và Charles Wright) như: Cung cấp thông tin (surveillance of the environment); giải thích và định hướng (correlation of parts of society); truyền bá giá trị văn hóa (transmission of social heritage); giải trí (entertainment);

Diễn đàn công luận (public forum for debate) cho rằng, báo chí có ba vai trò nền tảng, đó là: Cung cấp thông tin tin cậy, kiểm chứng và khách quan, trong đó báo chí là nguồn cung cấp thông tin chính thống, giúp người dân hiểu về thế giới xung quanh, phân biệt thật - giả, đúng - sai và vai trò này càng quan trọng khi xã hội đối mặt với khủng hoảng thông tin, tin giả, deepfake do AI tạo ra.

Thông qua điều tra, phản biện và phản ánh tiếng nói của người dân, báo chí tham gia vào quá trình kiểm soát quyền lực; báo chí đóng vai trò cân bằng trong thể chế xã hội.

Báo chí giúp tạo ra “không gian công cộng” (public sphere), nơi các nhóm xã hội có thể đối thoại, tranh luận và hình thành ý kiến chung; góp phần gắn kết cộng đồng qua chia sẻ thông tin, giá trị và cảm xúc tập thể.

Trước đây, báo chí là người kiểm soát luồng thông tin trước khi đến công chúng, nay, mạng xã hội và AI đã thay đổi điều đó; khủng hoảng niềm tin và sự gia tăng thông tin sai lệch; áp lực thương mại và nội dung câu view; nguy cơ thay thế bởi AI trong một số khâu nghề nghiệp.

Giải pháp giữ vững và tái định vị vai trò xã hội của báo chí, đó là: Khẳng định tính chính danh, đạo đức và minh bạch trong sản xuất nội dung; phát triển báo chí chất lượng cao (high-quality journalism); xây dựng vai trò của báo chí như một nền tảng đối thoại xã hội; tăng cường năng lực xác minh và phản bác thông tin sai lệch; phối hợp với các nền tảng công nghệ để thúc đẩy phân phối nội dung có trách nhiệm.

Trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số đang tạo ra bước ngoặt lớn cho báo chí toàn cầu. Việt Nam không nằm ngoài xu thế đó. Tuy nhiên, công nghệ chỉ là công cụ. Linh hồn của báo chí vẫn là con người - người chọn lọc, kiểm chứng, dẫn dắt và giữ gìn đạo đức nghề nghiệp.

Tương lai của báo chí không nằm ở việc có bao nhiêu bài viết do AI tạo ra, mà ở chỗ: Người làm báo có biết sử dụng công nghệ để nâng cao giá trị thông tin, phục vụ công chúng một cách trung thực và nhân văn hay không.

PGS, TS HÀ HUY PHƯỢNG (Học viện Báo chí và Tuyên truyền)

Nguồn QĐND: https://www.qdnd.vn/dien-dan-100-nam-bao-chi-dong-hanh-cung-dan-toc/tu-tac-nghiep-thu-cong-den-lam-bao-chi-so-833607