Tỷ phú bạc: Từ Pharaoh Ai Cập đến Warren Buffett

Từ thuở xa xưa, khi con người bắt đầu biết tích trữ của cải, bạc đã hiện diện một cách đầy quyền lực. Trong suốt chiều dài lịch sử, nhiều nhân vật vĩ đại đã chọn bạc để tích lũy, không chỉ như một tài sản mà còn như một biểu tượng của tầm nhìn và cả là công cụ đối phó với sự bất an trước thời cuộc.

 Thói quen tích lũy bạc vật chất đang dần trở nên phổ biến ở Việt Nam.

Thói quen tích lũy bạc vật chất đang dần trở nên phổ biến ở Việt Nam.

Trái ngược với vẻ uy nghiêm đầy thế lực của vàng, bạc dường như mang theo một khí chất khác: sắc lạnh hơn, gợi nhớ đến bầu trời đầy trăng sao, đến mệnh lệnh của các vị vua và sự phán quyết của những triều đình.

Từ sông Nile đến Đại Tây Dương: Khi bạc là biểu tượng của các đế chế

Ai Cập cổ đại, khi nền văn minh sông Nile bước vào giai đoạn hưng thịnh, bạc không phổ biến như vàng bởi sự khan hiếm tự nhiên. Chính điều đó khiến bạc trở nên đặc biệt quý giá, đôi khi còn được gọi là "vàng trắng" của các Pharaoh. Những vị vua như Tutankhamun, Ramesses II từng được khai quật cùng các vật tùy táng bằng bạc tinh xảo, từ mặt nạ đến bình rượu, từ đồ trang sức đến kiếm nghi lễ. Bạc được coi là biểu tượng của sự linh thiêng, là kim loại gắn liền với mặt trăng, với thần Isis, với cái chết và sự tái sinh. Không chỉ là vật chất quý, bạc trở thành một phần trọng yếu trong hệ thống tín ngưỡng của Ai Cập cổ đại, là hiện thân của sự trường tồn vượt khỏi cõi người.

Thế giới phương Tây thời cổ đại, với những toan tính chính trị đậm chất thực dụng, cũng không nằm ngoài quy luật tích trữ này. Julius Caesar, nhà độc tài lẫy lừng của La Mã, từng tiến hành chiến dịch ở xứ Gaul và mang về hàng trăm tấn bạc dưới hình thức chiến lợi phẩm. Sử gia Suetonius ghi lại trong cuốn “Mười hai vị Caesars” (The Twelve Caesars) rằng, để đảm bảo lòng trung thành của quân đội và dân chúng La Mã, Caesar đã dùng số bạc đó để tổ chức các lễ hội xa hoa, phát tiền thưởng cho binh sĩ và xây dựng công trình công cộng. Trong tay ông, bạc là vũ khí chính trị thượng hạng. Và cũng từ lòng tham bạc, giới tinh hoa La Mã cảm thấy bị đe dọa, buộc phải hạ sát ông tại Điện Pompey. Bạc không cứu được Caesar khỏi định mệnh trước dao găm, nhưng đã giúp ông định hình cả một đế chế.

Sau thời La Mã, hành trình của bạc tiếp tục lan về phương Đông, nơi Đế quốc Ba Tư (Iran ngày nay) dưới thời Shah Abbas Đại đế bước vào kỷ nguyên rực rỡ. Abbas không chỉ là một nhà chiến lược quân sự, mà còn là nhà bảo trợ nghệ thuật và thương mại. Ông đã cho đúc những đồng bạc Safavid tinh xảo, lưu hành khắp vùng Trung Á đến tận Địa Trung Hải. Bạc trong tay Abbas không đơn thuần là của cải, mà là công cụ gắn kết đế chế rộng lớn, chuẩn hóa thuế khóa và khuyến khích giao thương với châu Âu. Dưới triều đại của ông, Isfahan - kinh đô của Đế quốc Ba Tư - đã trở thành một trong những thành phố tráng lệ bậc nhất thế giới, một phần nhờ nguồn bạc dồi dào tích trữ từ các tuyến thương mại.

Đến châu Âu thế kỷ XVI, thời kỳ mà châu lục này bừng tỉnh trong làn sóng khám phá, Quốc vương Philip II của Tây Ban Nha trở thành người nắm giữ lượng bạc lớn chưa từng có trong lịch sử. Với việc chinh phục Tân Thế giới và đặc biệt là khai thác mỏ bạc Potosí ở Bolivia, Tây Ban Nha gần như độc quyền dòng chảy bạc toàn cầu. Trong suốt nhiều thập niên, hàng trăm tấn bạc từ châu Mỹ được chuyên chở qua Đại Tây Dương về châu Âu. Quốc vương Philip II dùng số bạc này để tài trợ cho các cuộc chiến tôn giáo, duy trì hạm đội Armada và chống lại sự nổi lên của các cường quốc Tin Lành. Nhưng bạc cũng là con dao hai lưỡi. Việc bơm quá nhiều bạc vào nền kinh tế châu Âu đã khiến lạm phát bùng phát - một hiện tượng mà các nhà sử học sau này gọi là "Cơn sốt bạc Tây Ban Nha". Tình trạng lạm phát nghiêm trọng này còn được biết đến với tên gọi "Cách mạng giá cả" (Price Revolution), kéo dài hơn một thế kỷ.

Tuy nhiên, dòng bạc từ Tây Ban Nha chảy vào châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, đã tạo điều kiện cho mạng lưới thương mại toàn cầu sơ khai hình thành, khiến bạc Tây Ban Nha là một trong những mặt hàng đầu tiên liên kết chặt chẽ kinh tế châu Âu, châu Mỹ Latinh và châu Á. Ngày nay, không ai phủ nhận rằng Quốc vương Philip II đã từng sở hữu lượng bạc lớn hơn bất cứ cá nhân nào trong lịch sử nhân loại, với hàng trăm triệu ounce - chiếm khoảng 75-80% sản lượng bạc toàn cầu vào thời điểm đó.

Hòa Thân, anh em nhà Hunt, LaVere Redfield và Warren Buffett

 Hòa Thân. Ảnh: wikipedia.org

Hòa Thân. Ảnh: wikipedia.org

Tại Trung Hoa, một trong những nhân vật gây nhiều tranh cãi nhất triều đại nhà Thanh - Hòa Thân - cũng nổi lên như một tượng đài của sự tích lũy tư nhân. Là đại thần thân tín dưới thời Càn Long, đồng thời là một đại tham quan, Hòa Thân không chỉ quyền thế mà còn giàu có đến mức khó tưởng tượng nổi. Khi ông bị xử lý sau khi Càn Long băng hà, tài sản bị tịch thu chỉ tính riêng bạc đã bao gồm 56.600 thỏi bạc cỡ vừa (mỗi thỏi 100 lượng) và khoảng 9 triệu thỏi bạc nhỏ (mỗi thỏi 10 lượng). Tổng cộng lên đến hơn 800 triệu lượng bạc - một con số được ghi chép trong một số tư liệu và giai thoại dân gian - tương đương ngân khố quốc gia trong nhiều năm. Ước tính về thể tích vật lý, số bạc này nếu quy đổi theo tỷ trọng bạc nguyên chất khoảng 10,5 g/cm³, sẽ tương đương hơn 70.000 mét khối - gần đủ để lấp đầy một sân vận động cỡ nhỏ. Khối lượng tương ứng có thể vượt quá 80.000 tấn.

Dân gian vẫn lưu truyền câu nói nửa đùa nửa thật của Hòa Thân: chỉ có bạc mới giúp ông tránh được sóng gió triều đình. Nhưng núi bạc cũng không cứu được ông thoát khỏi sụp đổ khi chủ nhân của ngai vàng thay đổi. Bị ép phải tự sát, đó là kết cục cuối cùng của một đại thần từng quyền lực và giàu có nhất triều đại nhà Thanh.

Bước sang thế kỷ XX, câu chuyện tích trữ bạc không còn nằm trong tay vua chúa mà chuyển sang giới tài phiệt. Một trong những ví dụ điển hình nhất chính là anh em nhà Hunt - Nelson Bunker Hunt và William Herbert Hunt - những ông trùm dầu mỏ Texas, từng làm chao đảo thị trường tài chính toàn cầu bằng chiến dịch gom bạc ngoạn mục. Vào cuối thập niên 1970, họ tích lũy hơn 100 triệu ounce bạc, chiếm gần một phần ba lượng bạc giao dịch toàn cầu. Tham vọng của họ là tạo ra một "OPEC của bạc", kiểm soát giá kim loại quý này như cách họ từng làm với dầu mỏ. Giá bạc vọt lên 50 USD/oz năm 1980, trước khi sụp đổ trong sự can thiệp của chính phủ Mỹ và sàn COMEX. Anh em nhà Hunt vỡ nợ, nhưng ghi danh vào lịch sử như những cá nhân hiện đại cuối cùng đã thách thức hệ thống tiền tệ bằng bạc vật chất.

 Nelson Bunker Hunt và William Herbert Hunt

Nelson Bunker Hunt và William Herbert Hunt

Cùng thời với anh em nhà Hunt là một nhân vật kín tiếng hơn, nhưng lại không kém phần kỳ lạ: LaVere Redfield. Là một nhà đầu tư ở Nevada, Redfield sống khép kín, không thích gửi tiền vào ngân hàng, càng không tin vào chính quyền liên bang. Trong hầm chứa dưới tầng hầm nhà ông, người ta phát hiện hơn 400.000 đồng bạc dollar Mỹ - phần lớn là Morgan và Peace dollar - khi ông qua đời. Tổng khối lượng bạc lên đến gần 12 tấn. Redfield tin rằng bạc là nơi trú ẩn an toàn duy nhất trước lạm phát và khủng hoảng. Ông không chơi cổ phiếu, không đầu cơ nhà đất, chỉ tin vào giá trị của thứ kim loại lặng lẽ tỏa sáng như trăng sao ấy. Và trong suốt cuộc đời mình, ông đã đúng - ít nhất là cho đến lúc từ giã cõi đời.

 Warren Buffett và kho bạc. Ảnh: metalsedge.com

Warren Buffett và kho bạc. Ảnh: metalsedge.com

Thập niên 1990 chứng kiến một trong những thương vụ bạc gây chú ý nhất giới đầu tư khi Warren Buffett - được mệnh danh là “nhà hiền triết xứ Omaha” (Oracle of Omaha), không chỉ vì tài đầu tư thiên bẩm mà còn nhờ sự điềm tĩnh, cẩn trọng và tư duy dài hạn hiếm thấy giữa thế giới tài chính đầy biến động - quyết định mua vào khoảng 129,7 triệu ounce bạc (tương đương 3.500 tấn) thông qua công ty Berkshire Hathaway. Khác với anh em nhà Hunt, Buffett không đầu cơ mà đầu tư dài hạn dựa trên phân tích cung cầu vật chất. Ông cho rằng bạc, với tính ứng dụng công nghiệp cao, là mặt hàng đang bị định giá thấp. Thương vụ này giúp Buffett thu lãi lớn, nhưng ông chưa bao giờ tái lập chiến lược tương tự. Trong một buổi phỏng vấn sau này, Buffett nói: "Bạc là một khoản đầu tư thực chất, nhưng tôi không tìm kiếm nó như một công cụ phòng hộ. Tôi tìm kiếm giá trị".

Câu nói ấy của Warren Buffett đã đúc kết lại hành trình dài của bạc trong lịch sử - từ biểu tượng vương quyền đến tài sản công nghiệp, từ sự mê hoặc của tôn giáo đến lý tính của đầu tư.

Dấu ấn không thể xóa nhòa của bạc

Và như thế, bạc đã đồng hành cùng lịch sử loài người không chỉ như một kim loại quý, mà còn là một tấm gương phản chiếu các thời đại. Những người nắm giữ lượng bạc lớn nhất - từ Pharaoh Ai Cập, Caesar La Mã, Shah Abbas Ba Tư, Philip II Tây Ban Nha, Hòa Thân Trung Hoa, đến anh em Hunt, LaVere Redfield và Warren Buffett - mỗi người đều gắn số bạc họ nắm với những niềm tin khác nhau: quyền lực, tín ngưỡng, tài sản và giá trị. Dù lý do là gì, thì bạc vẫn cứ lặng lẽ mà tỏa sáng, trầm lặng mà tồn tại, ghi dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử tài chính, chính trị và tâm lý con người.

Trong thế giới hôm nay, nơi mọi giá trị được mã hóa thành dữ liệu, nơi vàng bị số hóa, và nơi đồng tiền ảo thống trị các tiêu đề thời sự, thì bạc - thứ kim loại từng bị coi là thấp hơn vàng một bậc - vẫn lặng lẽ nằm trong két sắt, dưới lòng đất, trong tay những người âm thầm tích trữ. Bạc không hứa hẹn giúp làm bạn giàu trong một đêm. Nhưng bạc, như lịch sử đã chứng minh, luôn có mặt vào những khoảnh khắc định đoạt của nhiều thời đại.

Huy Minh - Võ Long

Nguồn PetroTimes: https://petrotimes.vn/ty-phu-bac-tu-pharaoh-ai-cap-den-warren-buffett-729481.html