Ứng dụng công nghệ cảnh báo lũ quét, sạt lở đất cho thôn bản

Ứng dụng công nghệ cảnh báo sớm lũ quét, sạt lở tới cấp thôn bản là hướng đi cấp thiết nhằm bảo vệ tính mạng người dân và phát triển bền vững vùng núi.

Khi cảnh báo chưa chạm tới cộng đồng

Trong nhiều năm qua, các đợt mưa lớn bất thường đã kéo theo hàng loạt trận lũ quét và sạt lở đất tại các khu vực miền núi, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Mặc dù công tác dự báo khí tượng đã có bước tiến, thực tế cho thấy hệ thống cảnh báo sớm – đặc biệt ở cấp thôn bản – vẫn còn nhiều hạn chế khiến người dân không kịp trở tay.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Một trong những nguyên nhân chính là sự thiếu đồng bộ trong xây dựng hệ thống cảnh báo cộng đồng. Hiện nhiều địa phương mới chỉ dừng lại ở cảnh báo theo cụm dân cư lớn hoặc theo huyện, khiến cảnh báo không đủ chi tiết để người dân có thể đưa ra quyết định di dời kịp thời. Trong khi đó, đặc điểm địa hình vùng núi phân tán, độ dốc lớn, nên chỉ cần chênh lệch vài trăm mét độ cao cũng tạo nên nguy cơ khác biệt rõ rệt.

Ở một số nơi, đã có trạm đo mưa tự động, nhưng việc truyền dữ liệu chưa ổn định; hệ thống loa cảnh báo thiếu bảo trì; đội ứng phó cấp xã hoạt động rời rạc. Người dân chưa thực sự được tập huấn kỹ năng phản ứng nhanh với cảnh báo sớm, thậm chí không biết các dấu hiệu cảnh báo cần thiết. Bên cạnh đó, cơ sở dữ liệu nền về bản đồ nguy cơ sạt lở đất còn thiếu hoặc chưa cập nhật, dẫn đến dự báo chưa sát thực tế.

Tình trạng này đặt ra yêu cầu cấp bách phải củng cố năng lực cảnh báo ở cấp cơ sở. Các khu vực có độ dốc cao, nền đất yếu, có lịch sử từng xảy ra thiên tai nên được ưu tiên trang bị hệ thống cảnh báo. Quan trọng không kém là việc đưa công nghệ cảnh báo xuống tận các điểm dân cư nhỏ nhất, thay vì chỉ gói gọn ở cấp xã hoặc cụm dân cư.

Muốn vậy, không thể chỉ trông đợi vào các giải pháp “trên giấy”. Thực tiễn yêu cầu một cách làm mới: xây dựng hệ thống cảnh báo phù hợp địa hình; tổ chức lại mạng lưới giám sát, truyền tải dữ liệu thời gian thực; và đặc biệt là trao công cụ và kiến thức cảnh báo cho chính cộng đồng.

Công nghệ là công cụ – cộng đồng là trung tâm

Trong bối cảnh thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu, ứng dụng công nghệ trở thành giải pháp không thể thiếu. Tuy nhiên, công nghệ chỉ thực sự hữu ích khi được vận hành bởi con người – cụ thể là cộng đồng cư dân tại các khu vực nguy cơ.

Một trong những mô hình đang được chú ý là việc kết hợp các trạm đo mưa tự động với bản đồ nguy cơ sạt lở có độ phân giải cao, qua đó cho phép theo dõi lượng mưa theo thời gian thực và so sánh với ngưỡng rủi ro từng vùng. Khi lượng mưa vượt ngưỡng, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo qua tin nhắn, loa phát thanh hoặc ứng dụng di động.

Song song đó, dữ liệu vệ tinh, radar thời tiết và cảm biến độ ẩm đất cũng đang được tích hợp để tăng độ chính xác của cảnh báo. Nhiều hệ thống mới cho phép dự báo theo từng tiểu khu dân cư thay vì theo đơn vị hành chính, giúp thông tin “chạm” đúng nơi có nguy cơ.

Tuy nhiên, việc “đưa công nghệ đến tận tay người dân” vẫn là một thách thức. Ở nhiều xã vùng sâu, việc tiếp cận internet còn hạn chế, thiết bị cảnh báo không đồng bộ, và quan trọng nhất là thiếu sự tham gia của người dân trong quá trình xây dựng hệ thống. Đây là lúc cần chuyển đổi tư duy từ “cảnh báo cho dân” sang “cảnh báo cùng dân”.

Việc đào tạo lực lượng xung kích thôn bản, tổ chức các cuộc diễn tập phòng tránh, và tích hợp cảnh báo thiên tai vào sinh hoạt cộng đồng là hướng đi thiết thực. Đồng thời, ứng dụng công nghệ phải đi đôi với nâng cao nhận thức: người dân cần hiểu được tín hiệu cảnh báo, biết hành động đúng thời điểm, và không lơ là trước những nguy cơ tưởng chừng quen thuộc.

Thực tế đã chứng minh, những khu vực được chuẩn bị tốt, có hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả, thường ghi nhận mức độ thiệt hại thấp hơn rõ rệt. Cảnh báo kịp thời không chỉ cứu sống người dân mà còn giảm thiểu thiệt hại kinh tế, tránh được các chi phí khắc phục khổng lồ sau thiên tai.

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, trong đó lũ quét và sạt lở đất là những mối đe dọa thường trực ở khu vực miền núi. Trong bối cảnh đó, việc đưa hệ thống cảnh báo sớm đến tận thôn bản không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc nếu muốn bảo vệ người dân một cách bền vững.

Tuy nhiên, một hệ thống cảnh báo hiệu quả không chỉ cần đến thiết bị hiện đại hay dữ liệu chính xác, mà còn đòi hỏi sự tham gia chủ động của cộng đồng. Khi mỗi người dân trở thành một mắt xích trong mạng lưới cảnh báo, khi công nghệ được vận hành từ thực tiễn, thì rủi ro sẽ được chuyển hóa thành cơ hội để xây dựng một xã hội an toàn hơn trước thiên tai.

Với cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm, lồng ghép công nghệ và truyền thống, đầu tư cảnh báo sớm không chỉ là chi phí – đó chính là khoản đầu tư cho tương lai bền vững.

Cùng nhau xây dựng một Việt Nam xanh hơn! Bạn có ý kiến, câu chuyện hay giải pháp nào về kinh tế và môi trường? Hãy chia sẻ với Tạp chí điện tử Kinh tế Môi trường qua:
• Hotline: 0368.826.789
• Email: [email protected]
• Fanpage: facebook.com/tapchikinhtemoitruong
• Tiktok: tiktok.com/@kinhtemoitruong.vn
• Youtobe: youtube.com/@tapchikinhtemoitruong
Ý kiến của bạn sẽ góp phần lan tỏa giá trị bền vững. Bạn nghĩ giải pháp nào sẽ giúp Việt Nam xanh hơn?

Bích Ngọc

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/ung-dung-cong-nghe-canh-bao-lu-quet-sat-lo-dat-cho-thon-ban-98311.html