Vai trò của đội tàu bí mật trong vận chuyển dầu của Iran
Đội tàu bí mật (dark fleet) là mạng lưới tàu chở dầu chuyên dùng để né tránh các lệnh trừng phạt quốc tế. Với Iran, đây là công cụ chiến lược để duy trì xuất khẩu dầu dù đang bị cấm vận.

Một dữ kiện gần đây cho thấy “đội tàu bí mật” của Iran đang được kích hoạt trở lại. (Ảnh: AFP)
Theo nhiều phân tích, Iran dùng hàng loạt biện pháp che giấu nguồn gốc dầu: Tắt hoặc làm giả tín hiệu định vị AIS, vận chuyển hàng giữa các tàu ở vùng biển quốc tế, đổi tên và sơn lại tàu, hoặc đăng ký dưới các “quốc gia treo cờ” nhằm xóa dấu vết.
Sau khi “tái xuất”, nhiều tàu được cho là hoạt động tận Biển Đông, nơi chúng vận chuyển dầu sang các tàu khác có khả năng hướng đến Trung Quốc.
Một dữ kiện gần đây cho thấy “đội tàu bí mật” của Iran đang được kích hoạt trở lại: Giữa tháng 10, hàng chục tàu dầu mang cờ Iran đồng loạt bật AIS trong vài ngày rồi lại tắt.
Diễn biến này khiến giới phân tích cho rằng Iran đang cố gửi tín hiệu thách thức tới các nước áp lệnh trừng phạt, trong bối cảnh áp lực tài chính ngày càng nặng nề và các biện pháp trừng phạt mới vừa được áp dụng.
Ảnh hưởng kinh tế - năng lượng
Nhờ “tàu bí mật”, Iran vẫn duy trì được nguồn thu từ dầu dù bị cấm vận, nhưng chi phí phải bỏ ra rất lớn. Radio Farda cho biết Iran thường phải giảm giá 12-15% cho mỗi thùng dầu để người mua - chủ yếu là Trung Quốc - chấp nhận rủi ro.
Ngoài ra còn có phí trung gian, chi phí chuyển dầu từ tàu này sang tàu khác, làm giấy tờ giả, đổi tên tàu và “tái dán nhãn” nguồn gốc dầu.
Dù bán được hàng, Iran vẫn mất một phần lợi nhuận đáng kể: Một số ước tính cho rằng khoảng 30% doanh thu lý thuyết bị bào mòn bởi những chi phí ngầm này.
Sự phụ thuộc quá lớn vào Trung Quốc cũng khiến Iran ở thế bất lợi nếu nhu cầu giảm, hoặc Bắc Kinh thay đổi chiến lược nhập khẩu.
Rủi ro an ninh biển và môi trường
Về an toàn, nhiều tàu bí mật là tàu cũ kỹ, xuống cấp, bảo trì kém và hầu như không có bảo hiểm. Điều đó làm tăng nguy cơ sự cố, cháy nổ, hoặc va chạm.
Về môi trường, việc chuyển dầu trái phép trên biển quốc tế và sử dụng tàu già nua dễ dẫn tới nguy cơ tràn dầu và các tai nạn môi trường khác.
Về an ninh, việc tắt, hoặc giả tín hiệu AIS khiến hoạt động của các tàu này khó theo dõi, tạo ra rủi ro cho các tuyến hàng hải quan trọng, thậm chí có thể trở thành nguồn cơn xung đột nếu gây cản trở. Riêng trong trường hợp Iran, động thái bật rồi tắt AIS được xem là một dạng “thông điệp chiến lược” gửi tới các nước giám sát.
Ý nghĩa tổng thể
Với Iran, đội tàu bí mật là phần cốt lõi trong việc duy trì dòng tiền từ dầu mỏ giữa vòng vây trừng phạt, nằm trong chiến lược “kinh tế kháng cự” của nước này. Tuy nhiên, dựa dẫm quá nhiều vào hệ thống này kéo theo hàng loạt nguy cơ: Chi phí cao, lợi nhuận hao hụt, lệ thuộc đối tác lớn, cùng rủi ro an ninh và môi trường.
Việc “ló mặt” rồi lại biến mất của các tàu Iran thông qua hành vi bật/tắt định vị AIS cho thấy tính hai mặt của chiến lược này: Vừa mang màu sắc chính trị, vừa phơi bày mức độ rủi ro mà Tehran phải chấp nhận.












