Vai trò lúa gạo Việt Nam trong an ninh lương thực toàn cầu
Từng là quốc gia thiếu ăn, Việt Nam đã vươn lên nhóm dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo, góp phần giữ ổn định an ninh lương thực trong thời kỳ biến động.
Từ một đất nước từng chịu nạn đói lịch sử năm 1945, Việt Nam nay đã vươn lên thành cường quốc xuất khẩu gạo, giữ vai trò quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu. Chỉ trong vài thập kỷ, hạt gạo Việt đã đi từ ruộng đồng nghèo khó đến bàn ăn của hàng trăm quốc gia, trở thành biểu tượng cho sự hồi sinh và sức mạnh nội lực của nền nông nghiệp Việt Nam.
Trụ cột trong bản đồ lương thực thế giới
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng cho thấy, trong bối cảnh nhiều quốc gia xuất khẩu gạo sụt giảm, Việt Nam vẫn tăng sản lượng 3,1% dù giá giảm 19%. Dự kiến cả năm 2025, Việt Nam sẽ đạt khoảng 8,8 triệu tấn, giữ vững vị trí quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, thành tích được Thái Lan đặc biệt ngưỡng mộ khi nước này giảm tới gần 30% sản lượng xuất khẩu.
Nhờ vào sự tích cực và năng động trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, nông sản Việt Nam hiện đã có mặt tại hơn 150 quốc gia lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Hà Lan, Úc, New Zealand…Trong đó, Philippines là thị trường tiêu thụ gạo lớn nhất của Việt Nam, chiếm 42,6% tổng kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu gạo sang Philippines đã giảm 13,5% so với cùng kỳ năm trước do một số chính sách của nước này. Ngược lại, thị trường Gana và Bờ Biển Ngà ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng lần lượt là 53,5% và 96,6%. Đáng chú ý, thị trường Bănglađét có sự tăng trưởng ấn tượng với mức tăng 188,2 lần, trong khi Malaysia lại chứng kiến sự sụt giảm mạnh 58,5%.
Nhưng điều đáng nói không chỉ nằm ở con số. Giới chuyên gia nhận định, Việt Nam đang ngày càng thể hiện vai trò “nhà cung cấp gạo ổn định và đáng tin cậy” điều mà không phải quốc gia xuất khẩu lớn nào cũng làm được, đặc biệt trong bối cảnh thế giới liên tục chứng kiến biến động nguồn cung do xung đột, thời tiết cực đoan và chính sách bảo hộ lương thực.
"Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu nông lâm thủy sản lớn, liên tục xuất siêu, minh chứng cho năng lực sản xuất dồi dào và khả năng xuất khẩu mà vẫn đảm bảo nhu cầu trong nước. Tỷ lệ các lô hàng bị trả lại hoặc không đạt yêu cầu ngày càng giảm, thể hiện nỗ lực của các doanh nghiệp, địa phương và sự hỗ trợ tích cực từ các cơ quan của Bộ." Ông Nguyễn Đỗ Anh Tuấn, Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế, Bộ Nông nghiệp và Môi trường nhận định.

Gạo Việt duy trì đà tăng giữa cơn sốt an ninh lương thực
Biến động giá và sức ảnh hưởng của gạo Việt
Chính phủ Philippines vừa quyết định gia hạn lệnh cấm nhập khẩu gạo đến hết năm 2025, kéo dài thêm 2 tháng so với kế hoạch ban đầu và dự kiến chỉ nối lại nhập khẩu từ tháng 4/2026. Diễn biến này được dự báo sẽ tác động đáng kể tới xuất khẩu gạo của Việt Nam, nhất là khi Philippines là thị trường tiêu thụ lớn nhất, chiếm hơn 40% tổng kim ngạch xuất khẩu gạo. Khi thị trường này đột ngột dừng nhập, sức tiêu thụ và giá gạo trong nước lập tức bị ảnh hưởng, khiến nông dân, doanh nghiệp lo lắng; các hợp đồng xuất khẩu mới bị đình trệ, gây suy giảm doanh thu và gián đoạn kế hoạch kinh doanh.
Theo thống kê, tổng sản lượng lúa cả nước năm 2025 ước khoảng 43 - 43,5 triệu tấn, trong khi nhu cầu tiêu thụ nội địa chỉ khoảng 16 - 17 triệu tấn gạo (tương đương 29 - 30 triệu tấn lúa). Như vậy, lượng lúa gạo dư thừa rất lớn, phải phụ thuộc vào xuất khẩu. Từ "cú chặn dòng" nhập khẩu của Philippines, có thể thấy những bất cập trong chuỗi giá trị lúa gạo Việt Nam và đặt ra yêu cầu tái cơ cấu thị trường. Theo đó, không chỉ cần giải quyết khó khăn trước mắt trong tiêu thụ nội địa, hình thành hệ thống dự trữ và năng lực kinh tế đủ mạnh để ứng phó với biến động, mà còn đặt ra yêu cầu đa dạng thị trường xuất khẩu. Từ đó, hướng tới một ngành lúa gạo bền vững, tự chủ và có giá trị cao hơn.
Việt Nam đang dần chuyển từ tư duy “bán hàng hóa” sang “xây dựng thương hiệu”. Từ gạo thơm ST24, ST25 cho đến gạo hữu cơ, gạo dinh dưỡng, các sản phẩm đặc sản vùng miền được chú trọng xây dựng chỉ dẫn địa lý, truy xuất nguồn gốc, đạt tiêu chuẩn xanh và phát thải thấp hướng đi phù hợp với xu thế tiêu dùng bền vững toàn cầu.
Tiềm năng và trách nhiệm của lúa gạo Việt Nam trong bối cảnh biến động
Trong bối cảnh thị trường lúa gạo thế giới liên tục biến động do xung đột, biến đổi khí hậu và chính sách bảo hộ lương thực từ các quốc gia lớn, Việt Nam đang nổi lên như một điểm tựa quan trọng của an ninh lương thực toàn cầu.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, mỗi năm Việt Nam sản xuất trên 43 triệu tấn lúa, trong đó khoảng 7 - 8 triệu tấn được xuất khẩu. Riêng khu vực Đồng bằng sông Cửu Long chiếm tới 90% lượng gạo xuất khẩu, là “vựa lúa” của không chỉ Việt Nam mà còn của cả khu vực Đông Nam Á. Nhờ vào hệ thống sản xuất ổn định, năng suất cao và khả năng thích ứng linh hoạt, Việt Nam vẫn duy trì vị thế top 3 nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.
Tuy nhiên, cùng với tiềm năng ấy là trách nhiệm ngày càng lớn. Việt Nam không thể chỉ theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn mà cần cân bằng giữa xuất khẩu và an ninh lương thực trong nước. Khi giá gạo thế giới tăng, việc đảm bảo giá bán hợp lý cho người tiêu dùng và thu nhập ổn định cho nông dân là bài toán khó nhưng bắt buộc phải giải.
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO), “Việt Nam đang trở thành đối tác có trách nhiệm và đáng tin cậy trong hệ thống lương thực toàn cầu.” Câu nói này không chỉ là lời ghi nhận, mà còn là lời nhắc nhở về sứ mệnh của Việt Nam: tiếp tục khẳng định vị thế bằng chất lượng, sự bền vững và tinh thần chia sẻ trong một thế giới đang nhiều biến động.