Vì sao công nghiệp ôtô Việt Nam phải tự chủ và nội địa hóa?

Trong bối cảnh ngành ôtô Việt Nam ngày càng hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nội địa hóa không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện sống còn.

Khi tỷ lệ linh kiện sản xuất trong nước mới chỉ đạt 7–10% với xe cá nhân, mục tiêu nâng lên 45–55% vào năm 2025–2030 đang đặt ra nhiều thách thức. Nhưng thành công bước đầu của VinFast với 60% nội địa hóa đã mở ra một hướng đi đầy triển vọng.

Đây không chỉ là câu chuyện về chi phí hay công nghệ, mà còn là bài toán chiến lược giúp Việt Nam làm chủ ngành công nghiệp ôtô, giảm phụ thuộc, tăng sức cạnh tranh và bảo vệ chuỗi cung ứng trước mọi biến động toàn cầu.

Câu chuyện của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam

Trong giai đoạn ngành ôtô Việt Nam ngày càng hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, câu chuyện nội địa hóa không còn khái niệm được đưa lên bàn luận, mà nó đã trở thành chiến lược phải thực hiện bằng được, nếu ngành công nghiệp ôtô của Việt Nam không muốn mãi phải ‘’phụ thuộc’’ vào nước ngoài.

Mục tiêu của Chính phủ là nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 45–55% vào 2025–2030, nhưng hiện mới chỉ đạt khoảng 7–10% với xe cá nhân. Ngược lại, VinFast đã đạt 60% nội địa hóa cho xe điện và đặt mục tiêu 84% vào 2026, cho thấy tiềm năng vô cùng to lớn, nhưng cũng sẽ vấp phải vô vàn những khó khăn thách thức.

Theo số liệu tổng hợp từ báo cáo của Bộ Công Thương và Hiệp hội VAMA, việc nhập linh kiện từ nước ngoài thường phát sinh 15–25% chi phí do thuế, vận chuyển và kho bãi. Khi linh kiện sản xuất trong nước, chi phí có thể giảm 20–30%, giúp giá thành xe và phụ tùng cạnh tranh hơn. Đồng thời, doanh nghiệp không còn quá phụ thuộc ngoại tệ, giảm rủi ro khi tỷ giá biến động. Linh kiện nội địa cũng cho phép điều chỉnh sản lượng linh hoạt, tránh tình trạng “cháy hàng” hoặc tồn kho quá lớn.

 Vụ tàu Evergreen làm tắc kênh đào Suez vào tháng 3/2021), khiến chuỗi cung ứng gần như tê liệt. Dữ liệu từ Lloyd's List cho thấy thiệt hại của vụ kẹt tàu ước tính rơi vào khoảng 9,6 tỉ USD mỗi ngày, tương đương 400 triệu đô mỗi giờ, và 6,7 triệu đô mỗi phút.

Vụ tàu Evergreen làm tắc kênh đào Suez vào tháng 3/2021), khiến chuỗi cung ứng gần như tê liệt. Dữ liệu từ Lloyd's List cho thấy thiệt hại của vụ kẹt tàu ước tính rơi vào khoảng 9,6 tỉ USD mỗi ngày, tương đương 400 triệu đô mỗi giờ, và 6,7 triệu đô mỗi phút.

Việc nhập linh kiện từ nước ngoài cũng sẽ mất nhiều thời gian hơn, thậm chí lâu hơn khi gặp sự cố logistics. Trong khi đó, linh kiện nội địa có thể tới đại lý trong ít ngày hoặc vài giờ nếu có sẵn. Ví dụ, VinFast chỉ mất 2–3 ngày để thay phụ tùng, trong khi xe nhập phải chờ 10–15 ngày, thậm chí còn lâu hơn.

Chưa hết, trong bối cảnh đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu, phụ thuộc hoàn toàn vào linh kiện nhập khẩu dễ khiến nhà máy “ngừng hoạt động tạm thời”. Khi tỷ lệ nội địa hóa đạt trên 60%, doanh nghiệp chủ động nguồn cung, giảm nguy cơ gián đoạn và chi phí khẩn cấp như vận chuyển hàng không. Chuỗi cung ứng nội địa cũng linh hoạt hơn khi cần điều chỉnh đột xuất.

Và với việc phụ thuộc hoàn toàn vào linh kiện nhập khẩu, doanh nghiệp và người tiêu dùng cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến động chính trị, cấm vận hoặc xung đột lợi ích địa chính trị. Thực tế cho thấy, sau khi Nga mở chiến dịch tại Ukraine, nhiều khách hàng sử dụng xe của các thương hiệu Phương Tây đều rơi vào tình cảnh xe hỏng nhưng không có phụ tùng để thay, hoặc phải chịu giá rất cao do nguồn cung bị cắt đứt. Đây chính là minh chứng rằng “tự chủ về sản xuất” không chỉ giúp giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh, mà còn bảo vệ chuỗi cung ứng trước rủi ro địa chính trị và đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.

Nội địa hóa cũng giúp nhà sản xuất chủ động tồn kho linh kiện, chỉ đặt đúng mức cần thiết, tối ưu dòng tiền và hạn chế tồn kho. Hơn nữa, khi làm chủ được một phần lớn linh kiện, doanh nghiệp có thể phát triển phiên bản xe tùy biến phù hợp thị trường Việt Nam (ví dụ, hệ treo hay điều hòa được điều chỉnh cho điều kiện địa hình và khí hậu). Việc giảm tỷ lệ phụ tùng nhập khẩu cũng hạn chế biến động chi phí khi tỷ giá ngoại tệ thay đổi. Đây là yếu tố ổn định tình hình tài chính của doanh nghiệp, sâu xa hơn giúp nền kinh tế Việt Nam không bị ‘’chảy máu’’ ngoại tệ.

Cơ hội cho các công ty phụ trợ

Cam kết bao tiêu của VinFast giúp doanh nghiệp phụ trợ yên tâm đầu tư nâng cấp dây chuyền và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế khắt khe hơn. Khi hợp tác với các “ông lớn” như Bosch, Denso, Aisin… các công ty này có cơ hội học hỏi quy trình sản xuất tiên tiến, quản lý chất lượng và cách thức vận hành chuyên nghiệp. Từ đó, năng lực nội địa được nâng lên nhanh chóng, tương tự giai đoạn “học và làm” của Nhật và Trung Quốc ở thế ký trước, khi các thương hiệu phương Tây nhảy vào liên doanh sản xuất. Điều này không chỉ tạo ra chuỗi cung ứng vững mạnh, mà còn đặt nền móng cho các doanh nghiệp phụ trợ Việt Nam vươn lên cạnh tranh toàn cầu.

 Hiện nay, các mẫu xe điện VinFast đã tự chủ được 60% linh kiện do nội địa sản xuất.

Hiện nay, các mẫu xe điện VinFast đã tự chủ được 60% linh kiện do nội địa sản xuất.

Nội địa hóa ngành ôtô Việt Nam không chỉ là con số trên báo cáo mà là “xương sống” cho giảm chi phí, chủ động nguồn cung và nâng cao trải nghiệm người dùng. Mặc dù hiện mới đạt 7–10%, mục tiêu 40–45% vào 2025 và 50–55% vào 2030 đòi hỏi nỗ lực lớn từ chính phủ, doanh nghiệp.

Sự dẫn dắt của VinFast khi đạt tỷ lệ nội địa hóa lên tới 60% vào năm 2024 và hướng tới 84% vào 2026, cho thấy đây là hướng đi rất đúng đắn và khả thi. Khi chính sách ưu đãi, hạ tầng, hợp tác quốc tế và nguồn nhân lực đồng bộ, nội địa hóa sẽ trở thành động lực giúp ngành ôtô Việt Nam vững mạnh, sẵn sàng chinh phục thị trường khu vực và toàn cầu.

Video: Phóng viên Chính Trí chia sẻ ý kiến về bài viết.

Chính Trí

Nguồn Tri Thức & Cuộc Sống: https://kienthuc.net.vn/vi-sao-cong-nghiep-oto-viet-nam-phai-tu-chu-va-noi-dia-hoa-post1545484.html