'Vi trùng' ung thư được tìm thấy từ bao giờ?
Cách đây tròn 100 năm, vào năm 1925, một thợ làm mũ và một nhân viên đường sắt người Anh cùng nghiên cứu và phát hiện ra 'vi trùng' ung thư đầu tiên. Đây là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử y văn thế giới.
Một thế kỷ tìm thấy “vi trùng” ung thư
Theo tạp chí Khoa học phổ thông (PS) trực tuyến Mỹ số đầu tháng 10/2025, năm 1925, The Lancet, một trong những tạp chí y khoa uy tín nhất thế giới của Anh đã công bố một phát hiện đột phá gây chấn động, quan trọng đến mức các biên tập viên của tạp chí đã phải thốt lên bằng mở đầu hiếm hoi: “Hai bài báo sau đây đánh dấu một sự kiện trong lịch sử y học. Chúng mô tả chi tiết một cuộc nghiên cứu kéo dài và chuyên sâu về nguồn gốc của các khối u ác tính mới, chúng có thể đưa ra giải pháp cho vấn đề cốt lõi của bệnh ung thư”.

Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu hiện nay, bất kể giới tính, tuổi tác
Vào ngày các nghiên cứu được lên lịch công bố và lan rộng ra ngoài cộng đồng khoa học, khám phá này làm cho cả London xôn xao bởi lần đầu tiên con người tìm thấy vi trùng” gây ung thư, và được quan sát dưới kính hiển vi.
Đến những năm 1920, việc phát hiện ra các loại vi trùng mới gần như đã trở thành chuyện thường ngày. Trong gần nửa thế kỷ, thời kỳ hoàng kim của vi khuẩn học, các nhà khoa học đã bận rộn để xác định các vi khuẩn gây ra nhiều căn bệnh chết người nhất. Bệnh tả, lao, uốn ván, viêm phổi… tất cả đều được truy tìm nguồn gốc từ những "vi trùng" cụ thể.
Một phát hiện về vi trùng mới, căn bệnh đáng sợ và ít được hiểu biết đến nhưng ít ai quan tâm đến người đứng sau phát hiện này: Đó là một người thợ làm mũ nổi tiếng ở London và một cựu nhân viên nhà ga xe lửa, cả hai đều là người ngoài ngành y chính thống.
Người tìm thấy vi trùng ung thư là ai?
Theo PS, Joseph Edwin Barnard là thợ làm mũ đã sống một cuộc đời có thể được mô tả đại khái kiểu Jekyll-and-Hyde hay khác người. Ban ngày, Barnard làm mũ tại xưởng làm mũ danh tiếng ở London, J. Barnard & Sons, do cha ông sáng lập. Ban đêm, ông lại đến phòng thí nghiệm riêng của mình, thúc đẩy việc tìm ra những vi khuẩn ngày càng nhỏ bé. Barnard mày mò với các kỹ thuật kính hiển vi mới lạ, bao gồm tia cực tím và tấm phim ảnh, phát triển các ống kính và thiết bị tùy chỉnh để nhìn xa hơn giới hạn của quang học thông thường.
Con đường đến với y học của cựu nhân viên nhà ga đường sắt William Ewart Gye cũng vậy và có phần bí ẩn hơn, điều mà ngay cả thám tử lừng danh Sherlock Holmes cũng phải bối rối. Sinh năm 1889 với tên William Ewart Bullock, nhân viên đường sắt này đã đổi họ thành Gye vào năm 1919, lý do vẫn còn chưa rõ ràng.
Một giả thuyết cho rằng Gye muốn tránh nhầm lẫn với William Bulloch, một nhà vi khuẩn học nổi tiếng tại Bệnh viện London và là giáo sư danh dự tại Đại học London. Lại có giả thuyết khác cho rằng để thể hiện sự ủng hộ, ông đã lấy họ của vợ mình, Elsa Gye, một người phụ nữ đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ, người đã lấy lại tên thời con gái sau khi vận động cho quyền bầu cử của phụ nữ Anh. Việc lấy họ của vợ cũng giải quyết gọn gàng sự nhầm lẫn tên tuổi đã đeo bám Gye từ lâu.
Tuy nhiên, theo tờ PS, vẫn còn một câu chuyện bí ẩn hơn đằng sau việc đổi tên - rằng một nhà hảo tâm đau yếu tên là William Ewart Gye (người có tên và tên đệm giống hệt Gye, một người bị ám ảnh bởi kính hiển vi) đã tài trợ cho việc học y khoa và nghiên cứu ung thư giai đoạn đầu của Gye, và Gye đã đổi tên để tỏ lòng biết ơn. Một giả thuyết khác cho rằng nhà hảo tâm không phải là người quen, mà là bố vợ của Gye. Dù sự thật là gì, việc đổi tên chỉ càng làm tăng thêm danh tiếng bí ẩn của ông trong cộng đồng y khoa thêm uẩn khúc.
Khi Gye và Barnard gặp nhau lần đầu tại London, mối quan hệ hợp tác của họ đã bổ sung cho nhau để thúc đẩy nghiên cứu ung thư: Đó là sự thành thạo của Gye về sinh học thực nghiệm và lý thuyết vi trùng, điều mà ông đã tích lũy được qua nhiều giờ làm việc trong phòng thí nghiệm, và kỹ năng đặc biệt của Barnard với kính hiển vi và kỹ thuật hình ảnh. Với lợi thế này, hai người đã bắt đầu giải quyết được nhiều bí ẩn của ung thư.
“Vi trùng” ung thư được tìm ra như thế nào?
Sự hợp tác của hai người được xây dựng dựa trên nhiều thập kỷ tiến bộ, bắt đầu từ những năm 1870 khi Robert Koch, một bác sĩ đến từ Đông Phổ, phát triển các kỹ thuật tiên phong để quan sát "vi trùng" dưới kính hiển vi của mình. Những đóng góp mới lạ của Koch, bao gồm việc sử dụng thuốc nhuộm để cải thiện độ tương phản của mẫu vật và kỹ thuật chụp ảnh vi mô để ghi lại hình ảnh vi sinh vật, đã dẫn đến việc phát hiện ra bệnh than và các mầm bệnh khác. Cùng lúc đó, nhà hóa học người Pháp, Louis Pasteur, đang phát triển vaccine dựa trên những khám phá này.

Joseph Edwin Barnard và William Ewart Gye - hai tác giả tìm thấy “vi trùng” ung thư đầu tiên
Đến những năm 1920, khoa học và y học được thúc đẩy bởi một tiền đề khá đơn giản: tìm ra vi trùng, phương pháp chữa trị sẽ theo sau. Đó là lý do tại sao việc Gye và Barnard phát hiện ra "các hạt vật chất" được các biên tập viên của The Lancet công bố là "một sự kiện trong lịch sử y văn của nhân loại". Bài báo của Barnard trên The Lancet có kèm theo ảnh chụp những gì họ đã chụp được dưới kính hiển vi. Barnard viết: "Một số tế bào dường như có thành dày hơn, trong khi những tế bào khác mỏng và khó nhìn thấy". Barnard tin rằng sự khác biệt về độ dày này là do vi-rút nhân lên bên trong thành tế bào.
Bằng cách xác nhận sự hiện diện của virus ung thư, người ta hy vọng và kỳ vọng rằng vaccine ung thư sẽ sớm xuất hiện. Như Vischer đã đưa tin trên tờ PS vào tháng 10/1925, "Gye và các đồng nghiệp của ông tại Hội đồng Nghiên cứu Y khoa Anh hiện đang bận rộn với các thí nghiệm để phát triển một loại vaccine ung thư có khả năng khiến virus không thể bám rễ trong cơ thể".
Mặc dù Barnard được giới y khoa coi là một người nghiệp dư, nhưng những đóng góp ngoài giờ của ông thật phi thường. Bằng cách kết hợp ánh sáng cực tím với các thấu kính chính xác, được thiết kế riêng, ông đã tạo ra các thiết bị đủ nhạy để bắt giữ từng vi sinh vật. Để làm được như vậy, cần có ánh sáng cực tím đặc biệt với bước sóng rất ngắn, được đo bằng phần tỷ mét, bước sóng càng nhỏ, vật thể có thể nhìn thấy càng nhỏ. Kính hiển vi của Barnard là kính hiển vi đầu tiên đạt được độ phân giải chi tiết như vậy.
Trong khi đó, nghiên cứu tỉ mỉ của Gye đã dẫn ông đến việc đề xuất một lý thuyết hai yếu tố về ung thư, được ông mô tả trên tạp chí The Lancet năm 1925. "Chỉ riêng virus là không hiệu quả. Một yếu tố đặc hiệu thứ hai, thu được từ chiết xuất khối u, phá vỡ hệ thống phòng thủ của tế bào và cho phép virus lây nhiễm".
Lý thuyết của Gye cho rằng ung thư không chỉ phát sinh từ một loại vi trùng, giống như bệnh lao. Nó cũng không chỉ bắt nguồn từ các tế bào bị tổn thương hoặc các tác nhân kích thích bên ngoài (mà ngày nay chúng ta gọi là chất gây ung thư). Thay vào đó, Gye đưa ra giả thuyết rằng ung thư phát sinh từ sự tương tác giữa các tế bào bị tổn thương bởi các yếu tố bên ngoài và virus. Các thí nghiệm của Gye cho thấy ông không thể tạo ra khối u chỉ bằng chất lỏng chứa virus hoặc chỉ bằng chiết xuất mô khối u. Nhưng khi ông kết hợp hai yếu tố này, khối u đã hình thành một cách đáng tin cậy ở gà.
Nghiên cứu ung thư hiện nay áp dụng công trình của Gye và Barnard ra sao?
Thuyết hai yếu tố của Gye không hoàn toàn chính xác, nhưng nó chỉ ra hướng đi đúng đắn cho các nhà nghiên cứu ung thư. Một thế kỷ sau, chúng ta vẫn chưa có "giải pháp cho vấn đề cốt lõi của ung thư". Tuy nhiên, có thể khẳng định rằng lời mở đầu như The Lancet nói không hề khoa trương: “…khám phá này sẽ là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử y học của nhân loại, đặt nền móng cho nghiên cứu ung thư hiện đại ở cấp độ phân tử”.
Ngày nay, chúng ta biết rằng ung thư không phải là một căn bệnh đơn lẻ do một loại vi trùng cụ thể kết hợp với các tế bào bị tổn thương hoặc các tác nhân kích thích bên ngoài, mà là một nhóm bệnh phức tạp do đột biến gen, các yếu tố môi trường. Trong một số trường hợp, do các loại virus như HPV (virus u nhú ở người) hoặc EBV (virus Epstein-Barr). Thay vì săn lùng một loại vi trùng duy nhất, các nhà nghiên cứu ung thư hiện đại đang hướng ống kính vào bộ máy bên trong của tế bào, các con đường phân tử kiểm soát sự phát triển và tử vong của tế bào bằng công cụ hiện đại như kính hiển vi điện tử, siêu phân giải.
Mặc dù phát hiện năm 1925, nhưng nó vẫn là những tiến bộ to lớn trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị ung thư, đặc biệt là kéo dài sự sống. Cuối cùng, khám phá của Gye và Barnard không chỉ giúp y học lần đầu tiên nhìn thấy mầm bệnh ung thư, mà còn giúp công chúng dễ tiếp cận, ngăn ngừa sớm căn bệnh nan y này.

Di căn lan rộng là nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư
Tham khảo nhanh về ung thư
Ung thư (Cancer) là bệnh do tế bào phân chia mất kiểm soát, có thể xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn. Tên gọi ung thư dựa theo cơ quan bắt đầu khối u. Nó xảy ra do sự thay đổi gene hoặc các yếu tố khác khiến tế bào phân chia không kiểm soát, thay vì chết đi khi già hoặc hỏng. Các tế bào này nhân lên tạo thành khối u ác tính, có khả năng xâm lấn và lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể qua hệ bạch huyết và mạch máu.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, chiếm gần 10 triệu ca tử vong vào năm 2020, tương đương gần một phần sáu số ca tử vong. Các loại ung thư phổ biến nhất là ung thư vú, phổi, đại tràng, trực tràng và tuyến tiền liệt. Khoảng một phần ba số ca tử vong do ung thư là do hút thuốc lá, chỉ số khối cơ thể cao, uống rượu, ăn ít trái cây và rau quả, và thiếu hoạt động thể chất. Ngoài ra, ô nhiễm không khí là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây ung thư phổi.
Dấu hiệu nhận biết sớm bao gồm sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, sốt, chảy máu bất thường, thay đổi hệ tiêu hóa hoặc sờ thấy khối u, hạch. Việc phát hiện sớm, thăm khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư giúp nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả. Theo WHO, có nhiều loại ung thư có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.











