Việt Nam cần gì để làm chủ điện hạt nhân?

Năng lượng hạt nhân đang dần được nhìn nhận như một lựa chọn quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững, dự án Ninh Thuận vì thế cũng được tái khởi động.

Việt Nam cần gì để làm chủ điện hạt nhân?

Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều biến động về địa chính trị và biến đổi khí hậu, năng lượng hạt nhân đang dần được nhìn nhận lại như một lựa chọn quan trọng trong chiến lược phát triển năng lượng bền vững. Sự tái cấu trúc của Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hạt nhân của Nga không chỉ là một phản ứng chính trị mà còn là lời khẳng định về vai trò chiến lược lâu dài của điện hạt nhân trong quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

Việt Nam, quốc gia từng lên kế hoạch xây dựng nhà máy điện hạt nhân tại Ninh Thuận nhưng phải hoãn lại năm 2016, nay chính thức tái khởi động chương trình vào cuối năm 2024. Theo Nghị quyết của Quốc hội, dự án điện hạt nhân Ninh Thuận ban đầu bao gồm hai nhà máy với tổng công suất 4.000 MW, được quy hoạch trên diện tích 1.642 ha. Giai đoạn trước năm 2016, Việt Nam đã tiến hành đàm phán và ký kết các thỏa thuận hợp tác với Nga và Nhật Bản về công nghệ, vốn và đào tạo nhân lực. Mặc dù dự án bị tạm dừng do bối cảnh kinh tế – xã hội chưa phù hợp, phần lớn hạ tầng pháp lý, quy hoạch mặt bằng, cũng như nguồn nhân lực bước đầu vẫn được giữ lại như một quỹ đầu tư dài hạn chiến lược.

Trong lần trở lại này, Việt Nam không chỉ đối mặt với thách thức kỹ thuật và vốn đầu tư, mà quan trọng hơn, là bài toán xây dựng mô hình phát triển điện hạt nhân độc lập, hiện đại và không bị ràng buộc bởi rủi ro địa chính trị – đúng với những gì Mỹ và EU đang thực hiện. Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận, nếu được triển khai hiệu quả, sẽ không chỉ là một công trình điện lớn mà còn là biểu tượng cho năng lực công nghệ và chủ quyền năng lượng trong kỷ nguyên chuyển dịch xanh toàn cầu.

Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận chính thức tái khởi động chương trình vào cuối năm 2024. Ảnh minh họa

Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận chính thức tái khởi động chương trình vào cuối năm 2024. Ảnh minh họa

Mỹ và EU: Làm chủ chuỗi giá trị hạt nhân

Theo trang Reuters đưa tin, Mỹ và EU đang hợp tác để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hạt nhân của Nga, một phần trong nỗ lực rộng lớn nhằm hạn chế ảnh hưởng của Moscow trong lĩnh vực năng lượng. Nga hiện cung cấp khoảng 30% uranium được làm giàu cho các nhà máy điện hạt nhân của EU, tạo ra một thách thức đáng kể cho các quốc gia châu Âu đang tìm cách đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng.

Ông Alexander De Croo, Thủ tướng Bỉ, nhấn mạnh sự cần thiết phải giảm nhanh sự phụ thuộc vào nhiên liệu hạt nhân của Nga để ngăn chặn việc tài trợ cho các hoạt động quân sự của Moscow. Ông cho biết, Bỉ đã thay đổi quan điểm về năng lượng hạt nhân, một phần do các luật của EU nhằm giảm phát thải carbon và nhu cầu giảm sự phụ thuộc vào khí đốt của Nga.

Trong khi đó, ông Dan Jorgensen, ứng viên cho vị trí Ủy viên Năng lượng mới của EU, đã cam kết đẩy nhanh kế hoạch chấm dứt sự phụ thuộc vào khí đốt của Nga trước năm 2027. Ông nhấn mạnh sự cần thiết phải triển khai nhiều năng lượng tái tạo hơn, mở rộng lưới điện và cải thiện công nghệ lưu trữ để đạt được mục tiêu này.

Tuy nhiên, việc tìm kiếm các nguồn cung cấp uranium thay thế không phải là điều dễ dàng. Việc phát triển cơ sở hạ tầng làm giàu uranium yêu cầu đầu tư đáng kể và thời gian dài. Ngoài ra, một số quốc gia EU vẫn duy trì quan hệ hợp tác với Nga trong lĩnh vực hạt nhân, làm phức tạp thêm nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào Moscow.

Bất chấp những thách thức này, EU và Mỹ vẫn kiên quyết theo đuổi mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào năng lượng của Nga, coi đó là bước quan trọng để tăng cường an ninh năng lượng và giảm ảnh hưởng của Nga trong khu vực.

Bài học mở cho Việt Nam

Đa dạng hóa chuỗi cung ứng nhiên liệu: Không lặp lại bài toán "lệ thuộc" của châu Âu

Trong quá khứ, nhiều quốc gia châu Âu đã phụ thuộc tới 30% lượng uranium làm giàu từ Nga để vận hành các nhà máy điện hạt nhân. Khi xung đột Nga – Ukraine bùng nổ, nguồn cung này bị gián đoạn, khiến châu Âu rơi vào thế bị động và đối mặt với nguy cơ thiếu nhiên liệu hạt nhân – một rủi ro nghiêm trọng đối với an ninh năng lượng.

Do đó, trong quá trình tái khởi động dự án điện hạt nhân Ninh Thuận, Việt Nam không nên đặt toàn bộ niềm tin và nguồn lực vào một đối tác duy nhất, dù về công nghệ hay nhiên liệu. Thay vào đó, cần chủ động thiết lập quan hệ dài hạn với các quốc gia có nguồn uranium ổn định và hệ thống làm giàu đáng tin cậy như Canada, Úc và Pháp - những quốc gia có nền pháp lý minh bạch, độc lập và ít chịu ảnh hưởng từ các rủi ro địa chính trị.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng nên cân nhắc tham gia vào các cơ chế hợp tác quốc tế nhằm đảm bảo nguồn cung nhiên liệu trong mọi tình huống. Một trong những sáng kiến đáng chú ý là LEU Bank – ngân hàng dự trữ uranium làm giàu thấp do Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) quản lý, đặt tại Kazakhstan. Kho nhiên liệu này hoạt động như một phương án dự phòng an toàn, cung cấp uranium khi thị trường thế giới gặp biến động hoặc các nguồn cung truyền thống bị gián đoạn. Tham gia cơ chế này sẽ giúp Việt Nam tăng tính linh hoạt và chủ động trong chiến lược đảm bảo nhiên liệu cho các nhà máy điện hạt nhân trong tương lai.

Làm chủ công nghệ và chuỗi giá trị: Chìa khóa để chủ động dài hạn

Trong khi tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Nga, Mỹ và EU không chỉ tìm nguồn cung uranium thay thế mà còn đầu tư mạnh vào việc phát triển toàn bộ chuỗi giá trị hạt nhân. Họ mở rộng năng lực làm giàu uranium, tái xử lý nhiên liệu đã qua sử dụng, và đặc biệt phát triển thế hệ lò phản ứng mới.

Do đó, việc tái khởi động chương trình điện hạt nhân không nên chỉ gói gọn trong mô hình “mua công nghệ - thuê vận hành”, mà cần đặt mục tiêu làm chủ từng mắt xích trong chuỗi giá trị – bao gồm kỹ thuật vận hành, bảo trì, đào tạo nguồn nhân lực và hệ thống an toàn. Đặc biệt, Việt Nam nên ưu tiên tiếp cận công nghệ lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) – một xu hướng đang được Mỹ, Pháp, Canada và nhiều nước phát triển tích cực theo đuổi. Với quy mô vừa phải, khả năng triển khai linh hoạt, chi phí đầu tư thấp và mức độ an toàn cao, SMR là lựa chọn phù hợp cho những quốc gia mới bắt đầu phát triển điện hạt nhân như Việt Nam.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cần xây dựng một lộ trình phát triển rõ ràng và có định hướng lâu dài, với mục tiêu chuyển đổi từ mô hình “xây dựng - vận hành bởi nước ngoài” sang “tự xây dựng - tự kiểm soát”. Đây chính là con đường mà các quốc gia như Hàn Quốc và UAE đã đi, và hiện đang gặt hái thành công trong việc hình thành ngành công nghiệp hạt nhân có tính tự chủ, minh bạch và hiệu quả cao.

Điện hạt nhân không thể tách rời khỏi chiến lược an ninh năng lượng quốc gia

Trong thời gian qua, nhiều quốc gia châu Âu đã phải trả giá đắt vì quá phụ thuộc vào nguồn năng lượng từ một quốc gia duy nhất – cụ thể là khí đốt và uranium của Nga. Khi xảy ra khủng hoảng địa chính trị, như chiến tranh Nga–Ukraine, họ buộc phải điều chỉnh cả chính sách đối ngoại và chịu tổn thất kinh tế lớn chỉ để đảm bảo nguồn cung năng lượng.

Do đó, dự án điện hạt nhân Ninh Thuận cần được nhìn nhận không đơn thuần là một công trình cung cấp điện, mà là một phần quan trọng trong chiến lược đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia đến năm 2050. Bên cạnh các nguồn năng lượng như thủy điện, điện mặt trời, điện gió và khí tự nhiên, điện hạt nhân có lợi thế đặc biệt: khả năng sản xuất điện ổn định, liên tục 24/7 và không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Nhờ đó, nó giữ vai trò là “nguồn điện nền” - trụ cột trong hệ thống điện quốc gia.

Không chỉ dừng lại ở mục tiêu cung cấp năng lượng, việc tái khởi động điện hạt nhân cũng cần được gắn kết với các cam kết khí hậu toàn cầu, đặc biệt là mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 như đã được Việt Nam thể hiện tại COP28. Đây không chỉ là một trách nhiệm quốc tế, mà còn là cơ hội chiến lược để nâng cao vị thế quốc gia, thu hút đầu tư và khẳng định vai trò chủ động của Việt Nam trong quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu.

Tái đào tạo và giữ chân nguồn nhân lực

Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của chương trình điện hạt nhân tại Việt Nam chính là đội ngũ nhân lực chất lượng cao. Đây là nguồn lực quý giá đã được đầu tư bài bản, và nếu không có chính sách thu hút phù hợp, nguy cơ lãng phí là rất rõ ràng. Do đó, việc xây dựng cơ chế ưu đãi về việc làm, thu nhập và môi trường nghiên cứu là cần thiết để mời gọi họ quay trở về, đóng góp cho ngành.

Song song với đó, Việt Nam cũng cần phát triển một hệ thống đào tạo dài hạn và bền vững trong nước. Các chương trình đại học và sau đại học chuyên sâu về công nghệ hạt nhân nên được triển khai tại các trường đầu ngành như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh. Đồng thời, việc kết nối chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như IAEA, OECD-NEA và các chương trình trao đổi học thuật sẽ giúp cập nhật công nghệ tiên tiến, nâng cao chất lượng giảng viên và đào tạo theo chuẩn quốc tế.

Tái khởi động điện hạt nhân không chỉ là xây nhà máy, mà là xây dựng cả một hệ sinh thái – trong đó con người là cốt lõi. Nếu Việt Nam chủ động và bài bản trong xây dựng nguồn nhân lực, chúng ta có thể phát triển một ngành điện hạt nhân tự chủ, an toàn và bền vững trong nhiều thập kỷ tới.

Việt Nam không cần đi nhanh, nhưng phải đi chắc và đi cùng các quốc gia đáng tin cậy. Học từ EU và Mỹ không chỉ là học công nghệ, mà quan trọng hơn là học cách tổ chức một nền tảng độc lập, minh bạch, an toàn, có thể kiểm chứng và được xã hội ủng hộ. Trong tương lai năng lượng sạch toàn cầu, Việt Nam cần có một chỗ đứng xứng đáng và điện hạt nhân, nếu được phát triển đúng cách, có thể là chìa khóa để mở cánh cửa đó.

Thanh Thanh

Nguồn Công Thương: https://congthuong.vn/viet-nam-can-gi-de-lam-chu-dien-hat-nhan-382210.html